Catalog phụ kiện hàn Jinil Bend Vina

Contents

Catalog phụ kiện inox Jinil Bend Vina

>> Tải về catalog phụ kiện hàn Jinil PDF: Catalog phụ kiện inox Jinil Bend Vina

Tìm hiểu phụ kiện hàn về Jinil Bend

Mang tính trung thực và sự tin tưởng trong tâm trí chúng tôi như là MOTTO của chúng tôi, chúng tôi đã và đang tập trung sản xuất Phụ kiện hàn mông bằng thép không gỉ. Chúng tôi đang cung cấp sản phẩm của mình cho các nhà máy đóng tàu lớn, các công ty xây dựng hàng đầu, nhà máy hóa chất, nhà máy lọc dầu, các nhà máy sản xuất máy móc, giấy, dệt, thực phẩm khác và các nhà máy điện gió, năng lượng mặt trời, điện hạt nhân, nhà máy ở nước ngoài, nhà máy cảng, v.v.

phụ kiện hàn jinil bend vina

Thông qua nghiên cứu và phát triển liên tục của chúng tôi, tích lũy bí quyết, đầu tư cơ sở vật chất tích cực và sự quan tâm thường xuyên đến việc đảm bảo chất lượng, chúng tôi đã đạt được chứng nhận KS (Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc) & KC (Chứng nhận Hàn Quốc), chứng nhận KR và nhãn hiệu EM được phê duyệt bởi Tiêu chuẩn kỹ thuật Học viện. Ngoài ra, chúng tôi là chủ sở hữu của chứng nhận chất lượng ISO9001 và ISO2000 quốc tế.

tê hạninil

Xem thêm: Ống thép Trung quốc 

  • 1981 Thành lập Jinil Bend Địa điểm: Bujeon-dong, Jin-gu, Busan Người đại diện: Ryu Jin-yeol
  • 1990: Di dời nhà máy (Samrak-dong, Sasang-gu, Busan)
  • 1994,10: Mua thiết bị sản xuất (Tepress)
  • 1995.04 Mua các thiết bị sản xuất khác nhau như máy cưa và máy ép
  • 1995.06: Khai trương văn phòng kinh doanh, Jeonpo-dong, Jin-gu, Busan
  • 1997.02 Mua thiết bị kiểm tra
  • 1997.12 Được cấp phép đánh dấu các tiêu chuẩn công nghiệp của Hàn Quốc (số 97-01-042) KS B 1543: Thép tấm hàn nút cho đường ống
  • 2003.05: Mua thiết bị sản xuất lò xử lý nhiệt
  • 2003.06 Di dời nhà máy (Khu liên hợp công nghiệp Shinho, Gangseo-gu, Busan)
  • 2006.07 Máy ép (500t, 300t, 200t) và máy vát mép 5EA Mua thiết bị và vận hành
  • 2007.12 Mua máy ép trà (300 tấn)
  • 2008.09 KS Q được chứng nhận ISO9001
  • 2008.11 Mở rộng tòa nhà hậu cần và sản xuất TOW SEAM đường kính lớn
  • 2009.01Giám đốc điều hành Ryu Jin-yeol của Incorporated (Jinil Bend Co., Ltd.)
  • 2009.03 Chứng nhận phê duyệt loại hình KR của Cơ quan đăng ký vận chuyển Hàn Quốc
  • 2009.06
  • KS B 1541 Phụ kiện đường ống hàn bằng thép cho đường ống (Số 09-0233)
  • 2011,11Đảm bảo chất lượng Chứng nhận nhãn hiệu Q
  • 2013.05 Chứng nhận phê duyệt của nhà máy phân loại GL, DNV
  • 2014.08 Mua Máy ép ELBOW 6000TON
  • 2014.09 Di dời nhà máy (152, Mieumsandan-ro, Gangseo-gu, Busan (Guryang-dong))
  • 2015.08 Chứng nhận KC cho các thiết bị vệ sinh và an toàn
  • 2016.05 Vận hành cơ sở ép 8000 tấn TEE
  • 2018.08 Di dời nhà máy (20, Noksansandan 261-ro, Gangseo-gu, Busan)

PHỤ KIỆN HÀN INOX 304 – STAINLESS STEEL BUTTING WELDING FITTINGS

  • Co hàn inox 304 90 độ
  • Co hàn inox 304 45 độ
  • Bầu hàn inox 304 (đồng tâm)
  • Tê hàn inox 304
  • Co ngắn 90
  • Bầu hàn inox 304 (lệch tâm)
  • Co ngắn 90
  • Tê giảm hàn inox 304
  • Chén hàn inox 304
  • Lap joint inox 304 ( stub end)

phụ kiện hàn inox

PHỤ KIỆN THÉP HÀN ĐEN – BLACK BUTTING WELDING FITTINGS

  • Bầu hàn đen đồng tâm – Con Reducer
  • Bầu hàn đen lệch tâm – Ecc reducer
  • Co hàn đen – Elbow
  • Co hàn đen 45 độ – Elbow
  • Tê hàn đen – Tee
  • Tê giảm hàn đen – Reducer tee
  • Chén hàn đen – Cap

phụ kiện hàn đen

PHỤ KIỆN THÉP MẠ KẼM – HOT DIPPED GALVANIZED FITTINGS

  • Bầu hàn kẽm đồng tâm – Con. Reducer
  • Bầu hàn kẽm lệch tâm- Ecc Reducer
  • Co hàn kẽm 90 độ – Elbow
  • Co hàn kẽm 45 độ – Elbow
  • Tê hàn kẽm – Tee
  • Tê giảm hàn kẽm – Reducer Tee
  • Chén hàn kẽm – Cap

phụ kiện mạ kẽm

Bảng quy cách co hàn tiêu chuẩn KS B 1543, KS B 1541, JIS B

NominalOutsideSch 5sSch 10sSch 20sSch 40sSch 80sLongShort
PipeDiameter
Size(O.D)I·DTI·DTI·DTI·DTI·DTA(90。)B(45。)A(90。)
1521.718.41.6517.52.116.72.516.12.814.33.738.115.8
2027.223.91.65232.122.22.521.42.919.43.938.115.8
253430.71.6528.42.828327.23.4254.538.115.82.54
3242.739.41.6537.12.836.7335.53.632.94.947.619.731.8
4048.645.61.65432.842.6341.23.738.45.157.223.738.1
5060.557.21.6554.92.853.63.552.73.949.55.576.231.650.8
6576.372.12.170.3369.33.565.95.262.3795.339.563.5
8089.184.92.183.1381.1478.15.573.97.6114.647.376.2
100114.3110.12.1108.33106.34102.3697.18.6152.463.1101.6
125139.8134.22.81333.4129.85126.66.6120.89.5190.578.9127
150165.2159.62.8158.43.4155.251517.1143.211228.694.7152.4
200216.3210.72.8208.34203.36.5199.98.2190.912.7304.8126.3203.2
250267.4260.33.4259.44254.46.5248.89.3237.215.1381157.8254
300318.5310.54309.54.5305.56.5297.910.3283.717.4457.2189.4304.8
350355.6347.643464.8339.87.933.411.1317.619533.4220.9355.6
400406.43984.2396.84.8390.67.938112.7363.621.4609.6252.5406.4
450457.2448.84.2447.64.8441.47.9428.614.3409.623.8685.8284.1457.2
500508498.44.84975.5492.27.9477.815.1455.626.2762315.6508
550558.8549.24.8547.85.5539.89.5501.628.6838.2347.2558.8
600609.6598.65.5596.86.4590.69.5574.817.4547.631914.4378.7609.6
650660.4649.45.5644.67.963512.7625.617.4990.6410.3660.4
700711.2700.25.5695.47.9685.812.7676.417.41066.8441.9711.2
750762749.26.4746.27.9736.612.7727.217.41,143.00473.4762
800812.88006.47977.9787.412.777817.741219.2505812.8
850863.6850.86.4847.87.9838.212.7828.617.41295.4536.6863.6
900914.4901.66.4898.67.988912.7876.419.41371.6568.1914.4

Bảng quy cách co hàn tiêu chuẩn ANSI B 16.9

NominalOutsideCenter to EndSch 5sSch 10sSch 40sSch 80sSch 80s
PipeDiameterLongShortTIDTIDTIDTIDTID
Size(O.D)ABA
2-Jan0.841.50.620.0650.710.0830.6740.1090.6220.1470.6220.1470.546
4-Mar1.051.50.620.0650.920.0830.8840.1130.8240.1540.8240.1540.742
11.3151.50.8810.0651.1850.1091.0970.1331.0490.1791.0490.1790.957
1 1/41.661.8811.250.0651.530.1091.4420.141.380.1911.380.1911.278
1 1/21.92.251.121.50.0651.770.1091.6820.1451.610.21.610.21.5
22.37531.3820.0652.2450.1092.1570.1542.0670.2182.0670.2181.989
2 1/22.8753.751.752.50.0832.7090.122.6350.2032.4690.2762.4690.2762.323
33.54.5230.0833.3340.123.260.2163.0680.33.0680.32.9
3 1/245.252.253.50.0833.8340.123.760.2263.5480.3183.5480.3183.364
44.562.540.0834.4170.124.260.2374.0260.3374.0260.3373.826
55.5637.53.1250.1095.3450.1345.2950.2585.0470.3755.0470.3754.813
66.62593.7560.1096.4070.1346.3750.286.0650.4326.0650.4325.716
88.62512580.1098.4070.1488.3290.3227.9810.57.9810.57.625
1010.75156.25100.13410.4820.16510.420.36510.020.510.020.59.75
1212.75187.5120.15612.4380.1812.390.375120.5120.511.75
1414218.75140.15613.6880.18813.624
16162410160.16545.670.18815.624
18182711.25180.16517.670.18817.624
20203012.5200.18819.6240.21819.564
22223313.5220.18821.6240.21821.564
24243615240.21823.5640.2523.5
30304518.5300.2529.50.32129.376

Bảng quy cách tê hàn tiêu chuẩn KS B 1543, KS B 1541, JIS B 2313

NominalOutsideWall Thickness TCenter to
PipeDiameterSch 5sSch 10sSch 20sSch 40sSch 80sEnd
SizeOD1OD2T1T2T1T2T1T2T1T2T1T2CM
1521.721.71.651.652.12.12.52.52.82.83.73.72.542.54
2027.227.21.651.652.12.12.52.52.92.93.93.928.628.6
20X20X1527.221.71.651.652.12.12.52.52.92.83.93.728.628.6
2534341.651.652.82.8333.43.44.54.538.138.1
25×25×203427.21.651.652.82.132.53.42.94.54.938.138.1
25×25×153421.71.651.652.82.132.53.42.84.53.738.138.1
3242.742.71.651.652.82.8333.63.64.94.947.647.6
32×32×2542.7341.651.652.82.8333.63.44.94.547.647.6
32×32×2042.727.21.651.652.82.132.53.62.94.93.947.647.6
32×32×1542.721.71.651.652.82.132.53.62.84.93.747.647.6
4048.648.61.651.652.82.8333.73.75.15.157.257.2
40×40×3248.642.71.651.652.82.8333.73.65.14.957.257.2
40×40×2548.6341.651.652.82.8333.73.45.14.557.257.2
40×40×2048.627.21.651.652.82.132.53.72.95.13.957.257.2
40×40×1548.621.71.651.652.82.132.53.72.85.13.757.257.2
5060.560.51.651.652.82.83.53.53.93.95.55.563.563.5
50×50×4060.548.61.651.652.82.83.533.93.75.55.163.560.3
50×50×3260.542.71.651.652.82.83.533.93.65.54.963.557.2
50×50×2560.5341.651.652.82.83.533.93.45.54.563.550.8
50×50×2060.527.21.651.652.82.13.52.53.92.95.53.963.544.5
6576.376.32.12.1333.53.55.25.27776.276.2
65×65×5076.360.52.11.6532.83.53.55.23.975.576.269.9
65×65×4076.348.62.11.6532.83.535.23.775.176.266.7
65×65×3276.342.72.11.6532.83.535.23.674.976.263.5
65×65×2576.3342.11.6532.83.535.23.474.576.257.2
8089.189.12.12.133445.55.57.67.685.785.7
80×80×6589.176.32.12.13343.55.55.27.6785.782.6
80×80×5089.160.52.11.6532.843.55.53.97.65.585.776.2
80×80×4089.148.62.11.6532.8435.53.77.65.185.773
80×80×3289.142.72.11.6532.8435.53.67.64.985.769.9
100114.3114.32.12.13344668.68.6104.8104.8
100×100× 80114.389.12.12.1334465.58.67.6104.898.4
100×100× 65114.376.32.11.653343.565.28.67104.895.3
100×100× 50114.360.52.11.6532.843.563.98.65.5104.888.9
100×100× 40114.348.62.11.6532.84363.78.65.1104.885.7
125139.8139.82.82.83.43.4556.66.69.59.5123.8123.8
125×125×100139.8114.32.82.13.43546.669.58.6123.8117.5
125×125× 80139.889.12.82.13.43546.65.59.57.6123.8111.1
125×125× 65139.876.32.82.13.4353.56.65.29.57123.8108
125×125× 50139.860.52.81.653.42.853.56.63.99.55.5123.8104.8
150165.2165.22.82.83.43.4557.17.11111142.9142.9
150×150×125165.2139.82.82.83.43.4557.16.6119.5142.9136.5
150×150×100165.2114.32.82.13.43547.16118.6142.9130.2
150×150× 80165.289.12.82.13.43547.15.5117.6142.9123.8
150×150× 65165.276.32.82.13.43547.15.2117142.9120.7
200216.3216.32.82.8446.56.58.28.212.712.7177.8177.8
200×200×150216.3165.22.82.843.46.558.27.112.711177.8169.3
200×200×125216.3139.82.82.843.46.558.26.612.79.5177.8161.9
200×200×100216.3114.32.82.1436.548.2612.78.6177.8155.6
250267.4267.43.43.4446.56.59.39.315.115.1215.9215.9
250×250×200267.4216.33.42.8446.56.59.38.215.112.7215.9203.2
250×250×150267.4165.23.42.843.46.559.37.115.111215.9193.7
250×250×125267.4139.83.42.843.46.559.36.615.19.5215.9190.5
250×250×100267.4114.33.42.1436.549.3615.18.6215.9184.2
300318.5318.5444.54.56.56.510.310.317.417.4254254
300×300×250318.5267.443.44.546.56.510.39.317.415.1254241.3
300×300×200318.5216.342.84.546.56.510.38.217.412.7254228.6
300×300×150318.5165.242.84.53.46.5510.37.117.411254219.1
300×300×125318.5139.842.84.53.46.5510.36.617.49.5254215.9
350355.6355.6444.84.87.97.911.111.11919279.4279.4
350×350×300355.6318.543.44.84.57.96.511.110.31917.4279.4269.9
350×350×250355.6267.442.84.847.96.511.19.31915.1279.4257.2
350×350×200355.6216.342.84.847.96.511.18.21912.7279.4247.7
350×350×150355.6165.242.84.83.47.9511.17.11911279.4238.1
400406.4406.44.24.24.84.87.97.912.712.721.421.4304.8304.8
400×400×350406.4355.64.244.84.87.97.912.711.121.419304.8304.8
400×400×300406.4318.54.244.84.57.96.512.710.321.417.4304.8295.3
400×400×250406.4267.44.23.44.847.96.512.79.321.415.1304.8282.6
400×400×200406.4216.34.22.84.847.96.512.78.221.412.7304.8273.1
400×400×150406.4165.24.22.84.83.47.9512.77.121.411304.8263.5
450457.2457.24.24.24.84.87.97.914.314.323.823.8342.9342.9
450×450×400457.2406.44.24.24.84.87.97.914.312.723.821.4342.9330.2
450×450×350457.2355.64.244.84.87.97.914.311.123.819342.9330.2
450×450×300457.2318.54.244.84.57.96.514.310.323.817.4342.9320.7
450×450×250457.2267.44.23.44.847.96.514.39.323.815.1342.9308
5005085084.84.85.55.59.57.915.115.126.226.2381381
500×500×450508457.24.84.25.54.89.57.915.114.326.223.8381368.3
500×500×400508406.44.84.25.54.89.57.915.112.726.221.4381355.6
500×500×350508355.64.845.54.89.57.915.111.126.219381355.6
500×500×300508318.54.845.54.59.56.515.110.326.217.4381346.1
500×500×250508267.44.83.45.549.56.515.19.326.215.138133.4
500×500×200508216.34.82.85.549.56.515.18.226.212.7381323.9
550558.8558.84.84.85.55.59.59.515.915.928.628.6419.1419.1
550×550×500558.85084.84.85.55.59.59.515.915.128.626.2419.1406.4
550×550×450558.8457.24.84.25.54.89.57.915.914.328.623.8419.1393.7
550×550×400558.8406.44.84.25.54.89.57.915.912.728.621.4419.1381
600609.6609.65.55.56.46.49.59.517.417.43131431.8431.8
600×600×550609.6558.85.54.86.45.59.59.517.415.93128.6431.8431.8
600×600×500609.65085.54.86.45.59.59.517.415.13126.2431.8431.8
600×600×450609.6457.25.54.26.44.89.57.917.414.33123.8431.8419.1
700711.2711.25.55.57.97.912.712.717.417.4520.7520.7
700×700×600711.2609.65.55.57.96.412.79.517.417.4520.7508

Bảng quy cách tê hàn tiêu chuẩn ANSI B 16.9

NominalOutsideCenter to EndSch 5sSch 10sSch 40sSch 80s
PipeDiameter
SizeOD1OD2CMT1T2T1T2T1T2T1T2
1/2× 1/2 × 1/20.840.84110.0650.0650.0830.0830.1090.1090.1470.147
1/2× 1/2 × 3/80.840.675110.0830.0650.1090.0910.1470.126
1/2× 1/2 × 1/40.840.54110.0830.0650.1090.0880.1470.119
3/4× 3/4 × 3/41.051.051.121.120.0650.0650.0830.0830.1130.1130.1540.154
3/4× 3/4 × 1/21.050.841.121.120.0650.0650.0830.0830.1130.1090.1540.147
3/4× 3/4 × 3/81.050.6751.121.120.0830.0650.1130.0910.1540.126
1 × 1 ×11.3151.3151.51.50.0650.0650.1090.1090.1130.1330.1790.179
1 × 1 ×3/41.3151.051.51.50.0650.0650.1090.0830.1130.1130.1790.154
1 × 1 × 1/21.3150.841.51.50.0650.0650.1090.0830.1130.1090.1790.147
1 1/4×1 1/4×1 1/41.661.661.881.880.0650.0650.1090.1090.140.140.1910.191
1 1/4×1 1/4×11.661.3151.881.880.0650.0650.1090.1090.140.1330.1910.179
1 1/4×1 1/4× 3/41.661.051.881.880.0650.0650.1090.0830.140.1130.1910.154
1 1/4×1 1/4× 1/21.660.841.881.880.0650.0650.1090.0830.140.1090.1910.147
1 1/2×1 1/2×1 1/21.91.92.252.550.0650.0650.1090.1090.1450.1450.20.2
1 1/2×1 1/2×1 1/41.91.662.252.550.0650.0650.1090.1090.1450.140.20.191
1 1/2×1 1/2×11.91.3152.252.550.0650.0650.1090.1090.1450.1330.20.179
1 1/2×1 1/2×1 3/41.91.052.252.550.0650.0650.1090.0830.1450.1130.20.154
1 1/2×1 1/2×1 1/21.90.842.252.550.0650.0650.1090.0830.1450.1090.20.147
2 × 2 ×22.3752.3752.52.50.0650.0650.1090.1090.1540.1540.2180.218
2 × 2 ×1 1/22.3751.92.52.380.0650.0650.1090.1090.1540.1450.2180.2
2 × 2 ×1 1/42.3751.662.52.250.0650.0650.1090.1090.1540.140.2180.191
2 × 2 ×12.3751.3152.520.0650.0650.1090.1090.1540.1330.2180.179
2 × 2 × 3/42.3751.052.51.750.0650.0650.1090.0830.1540.1130.2180.154
2 1/2×2 1/2×2 1/22.8752.875330.0830.0830.120.120.2030.2030.2760.276
2 1/2×2 1/2×22.8752.37532.750.0830.0650.120.1090.2030.1540.2760.218
2 1/2×2 1/2×1 1/22.8751.932.620.0830.0650.120.1090.2030.1450.2760.2
2 1/2×2 1/2×1 1/42.8751.6632.50.0830.0650.120.1090.2030.140.2760.191
2 1/2×2 1/2×12.8751.31532.250.0830.0650.120.1090.2030.1330.2760.179
3 ×3 ×33.53.53.383.380.0830.0830.120.120.2160.2160.30.3
3 ×3 ×2 1/23.52.8753.383.250.0830.0830.120.120.2160.2030.30.276
3 ×3 ×23.52.3753.3830.0830.0650.120.1090.2160.1540.30.218
3 ×3 ×1 1/23.51.93.382.880.0830.0650.120.1090.2160.1450.30.2
3 ×3 ×1 1/43.51.663.382.750.0830.0650.120.1090.2160.140.30.191
3 1/2×3 1/2×3 1/2443.753.750.0830.0830.120.120.2260.2260.3180.318
3 1/2×3 1/2×343.53.753.620.0830.0830.120.120.2260.2160.3180.3
3 1/2×3 1/2×2 1/242.8753.753.50.0830.0830.120.120.2260.2030.3180.276
3 1/2×3 1/2×242.3753.753.250.0830.0650.120.1090.2260.1540.3180.218
3 1/2×3 1/2×1 1/241.93.753.120.0830.0650.120.1090.2260.1450.3180.2
4×4 × 44.54.54.124.120.0830.0830.120.120.2370.2370.3370.337
4×4 × 3 1/34.544.1240.0830.0830.120.120.2370.2260.3370.318
4×4 × 34.53.54.123.880.0830.0830.120.120.2370.2160.3370.3
4×4 × 2 1/24.52.8754.123.750.0830.0830.120.120.2370.2030.3370.276
4×4 × 24.52.3754.123.50.0830.0650.120.1090.2370.1540.3370.218
4×4 × 4 1/24.51.94.123.380.0830.0650.120.1090.2370.1450.3370.2
5×5 × 55.5635.5634.884.880.1090.1090.1340.1340.2580.2580.3750.375
5×5 × 45.5634.54.884.620.1090.0830.1340.120.2580.2370.3750.337
5×5 × 3 1/25.56344.884.50.1090.0830.1340.120.2580.2260.3750.318
5×5 × 35.5633.54.884.380.1090.0830.1340.120.2580.2160.3750.3
5×5 × 2 1/25.5632.8754.884.250.1090.0830.1340.120.2580.2030.3750.276
5×5 × 25.5632.3754.884.120.1090.0650.1340.1090.2580.1540.3750.218
6×6 × 66.6256.6255.625.620.1090.1090.1340.1340.280.280.4320.432
6×6 × 56.6255.5635.625.380.1090.1090.1340.1340.280.2580.4320.375
6×6 × 46.6254.55.625.120.1090.0830.1340.120.280.2370.4320.337
6×6 × 3 1/26.62545.6250.1090.0830.1340.120.280.2260.4320.318
6×6 × 36.6253.55.624.880.1090.0830.1340.120.280.2160.4320.3
6×6 × 2 1/26.6252.8755.624.750.1090.0830.1340.120.280.2030.4320.276
8×8 × 88.6258.625770.1090.1090.1480.1480.3220.3220.50.5
8×8 × 68.6256.62576.620.1090.1090.1480.1340.3220.280.50.432
8×8 × 58.6255.56376.380.1090.1090.1480.1340.3220.2580.50.375
8×8 × 48.6254.576.120.1090.0830.1480.120.3220.2370.50.337
8×8 × 3 1/28.6254760.1090.0830.1480.120.3220.2260.50.318
10×10×1010.7510.758.58.50.1340.1340.1650.1650.3650.3650.50.5
10×10× 810.758.6258.580.1341.1090.1650.1480.3650.3220.50.5
10×10× 610.756.6258.57.6520.1340.1090.1650.1340.3650.280.50.432
10×10× 510.755.5638.57.50.1340.1090.1650.1340.3650.2580.50.375
10×10× 410.754.58.57.250.1340.0830.1650.120.3650.2370.50.337
12×12×1212.7512.7510100.1560.1560.180.180.3750.3750.50.5
12×12×1012.7510.75109.50.1560.1340.180.1650.3750.3650.50.5
12×12× 812.758.6251090.1560.1090.180.1480.3750.3220.50.5
12×12× 612.756.625108.620.1560.1090.180.1340.3750.280.50.432
12×12× 512.755.563108.50.1560.1090.180.1340.3750.2580.50.375
14×14×14141411110.1560.1560.1880.188
14×14×121412.751110.620.1560.1560.1880.18
14×14×101410.751110.120.1560.1340.1880.165
14×14× 8148.625119.750.1560.1090.1880.148
14×14× 6146.625119.380.1560.1090.1880.134
16×16×16161612120.1650.1650.1880.188
16×16×14161412120.1650.1560.1880.188
16×16×121612.751211.620.1650.1560.1880.18
16×16×101610.751211.120.1650.1340.1880.165
16×16× 8168.6251210.750.1650.1090.1880.148
16×16× 6166.6251210.380.1650.1090.1880.134
18×18×18181813.513.50.1650.1650.1880.188
18×18×16181613.5130.1650.1650.1880.188
18×18×14181413.5130.1650.1560.1880.188
18×18×121812.7513.512.620.1650.1560.1880.18
18×18×101810.7513.512.120.1650.1340.1880.165
18×18× 8188.62513.511.750.1650.1090.1880.148
20×20×20202015150.1880.1880.2180.218
20×20×1820181514.50.1880.1560.2180.188
20×20×16201615140.1880.1650.2180.188
20×20×14201415140.1880.1650.2180.188
20×20×122012.751513.620.1880.1560.2180.18
20×20×102010.751513.120.1880.1340.2180.165
20×20× 8208.6251512.750.1880.1090.2180.148
22×22×22222216.516.50.1880.1880.2180.218
22×22×20222016.5160.1880.1880.2180.218
22×22×18221816.515.50.1880.1650.2180.188
22×22×16221616.5150.1880.1650.2180.188
22×22×14221416.5150.1880.1560.2180.188
22×22×122212.7516.514.620.1880.1560.2180.18
22×22×102210.7516.514.120.1880.1340.2180.165
24×24×24242417170.2180.2180.250.25
24×24×22242217170.2180.1880.250.218
24×24×20242017170.2180.1880.250.218
24×24×1824181716.50.2180.1650.250.188
24×24×16241617160.2180.1650.250.188
24×24×14241417160.2180.1560.250.188
24×24×122412.751715.620.2180.1560.250.18
24×24×102410.751715.120.2180.1340.250.165
30×30×30303022220.250.250.3120.312
30×30×24302422210.250.2180.3120.258
30×30×2230222221.50.250.1880.3120.218
30×30×20302022200.250.1880.3120.218
30×30×1830182219.50.250.1650.3120.188
30×30×16301622190.250.1650.3120.188
30×30×14301422190.250.1560.3120.188
30×30×123012.752218.620.250.1560.3120.18
30×30×103010.752218.120.250.1340.3120.165

Bảng quy cách bầu giảm hàn tiêu chuẩn KS B 1543, KS B 1541, JIS B 2313

NominalOutsideCenter to EndSch 5sSch 10sSch 40sSch 80s
PipeDiameter
SizeOD1OD2CMT1T2T1T2T1T2T1T2
1/2× 1/2 × 1/20.840.84110.0650.0650.0830.0830.1090.1090.1470.147
1/2× 1/2 × 3/80.840.675110.0830.0650.1090.0910.1470.126
1/2× 1/2 × 1/40.840.54110.0830.0650.1090.0880.1470.119
3/4× 3/4 × 3/41.051.051.121.120.0650.0650.0830.0830.1130.1130.1540.154
3/4× 3/4 × 1/21.050.841.121.120.0650.0650.0830.0830.1130.1090.1540.147
3/4× 3/4 × 3/81.050.6751.121.120.0830.0650.1130.0910.1540.126
1 × 1 ×11.3151.3151.51.50.0650.0650.1090.1090.1130.1330.1790.179
1 × 1 ×3/41.3151.051.51.50.0650.0650.1090.0830.1130.1130.1790.154
1 × 1 × 1/21.3150.841.51.50.0650.0650.1090.0830.1130.1090.1790.147
1 1/4×1 1/4×1 1/41.661.661.881.880.0650.0650.1090.1090.140.140.1910.191
1 1/4×1 1/4×11.661.3151.881.880.0650.0650.1090.1090.140.1330.1910.179
1 1/4×1 1/4× 3/41.661.051.881.880.0650.0650.1090.0830.140.1130.1910.154
1 1/4×1 1/4× 1/21.660.841.881.880.0650.0650.1090.0830.140.1090.1910.147
1 1/2×1 1/2×1 1/21.91.92.252.550.0650.0650.1090.1090.1450.1450.20.2
1 1/2×1 1/2×1 1/41.91.662.252.550.0650.0650.1090.1090.1450.140.20.191
1 1/2×1 1/2×11.91.3152.252.550.0650.0650.1090.1090.1450.1330.20.179
1 1/2×1 1/2×1 3/41.91.052.252.550.0650.0650.1090.0830.1450.1130.20.154
1 1/2×1 1/2×1 1/21.90.842.252.550.0650.0650.1090.0830.1450.1090.20.147
2 × 2 ×22.3752.3752.52.50.0650.0650.1090.1090.1540.1540.2180.218
2 × 2 ×1 1/22.3751.92.52.380.0650.0650.1090.1090.1540.1450.2180.2
2 × 2 ×1 1/42.3751.662.52.250.0650.0650.1090.1090.1540.140.2180.191
2 × 2 ×12.3751.3152.520.0650.0650.1090.1090.1540.1330.2180.179
2 × 2 × 3/42.3751.052.51.750.0650.0650.1090.0830.1540.1130.2180.154
2 1/2×2 1/2×2 1/22.8752.875330.0830.0830.120.120.2030.2030.2760.276
2 1/2×2 1/2×22.8752.37532.750.0830.0650.120.1090.2030.1540.2760.218
2 1/2×2 1/2×1 1/22.8751.932.620.0830.0650.120.1090.2030.1450.2760.2
2 1/2×2 1/2×1 1/42.8751.6632.50.0830.0650.120.1090.2030.140.2760.191
2 1/2×2 1/2×12.8751.31532.250.0830.0650.120.1090.2030.1330.2760.179
3 ×3 ×33.53.53.383.380.0830.0830.120.120.2160.2160.30.3
3 ×3 ×2 1/23.52.8753.383.250.0830.0830.120.120.2160.2030.30.276
3 ×3 ×23.52.3753.3830.0830.0650.120.1090.2160.1540.30.218
3 ×3 ×1 1/23.51.93.382.880.0830.0650.120.1090.2160.1450.30.2
3 ×3 ×1 1/43.51.663.382.750.0830.0650.120.1090.2160.140.30.191
3 1/2×3 1/2×3 1/2443.753.750.0830.0830.120.120.2260.2260.3180.318
3 1/2×3 1/2×343.53.753.620.0830.0830.120.120.2260.2160.3180.3
3 1/2×3 1/2×2 1/242.8753.753.50.0830.0830.120.120.2260.2030.3180.276
3 1/2×3 1/2×242.3753.753.250.0830.0650.120.1090.2260.1540.3180.218
3 1/2×3 1/2×1 1/241.93.753.120.0830.0650.120.1090.2260.1450.3180.2
4×4 × 44.54.54.124.120.0830.0830.120.120.2370.2370.3370.337
4×4 × 3 1/34.544.1240.0830.0830.120.120.2370.2260.3370.318
4×4 × 34.53.54.123.880.0830.0830.120.120.2370.2160.3370.3
4×4 × 2 1/24.52.8754.123.750.0830.0830.120.120.2370.2030.3370.276
4×4 × 24.52.3754.123.50.0830.0650.120.1090.2370.1540.3370.218
4×4 × 4 1/24.51.94.123.380.0830.0650.120.1090.2370.1450.3370.2
5×5 × 55.5635.5634.884.880.1090.1090.1340.1340.2580.2580.3750.375
5×5 × 45.5634.54.884.620.1090.0830.1340.120.2580.2370.3750.337
5×5 × 3 1/25.56344.884.50.1090.0830.1340.120.2580.2260.3750.318
5×5 × 35.5633.54.884.380.1090.0830.1340.120.2580.2160.3750.3
5×5 × 2 1/25.5632.8754.884.250.1090.0830.1340.120.2580.2030.3750.276
5×5 × 25.5632.3754.884.120.1090.0650.1340.1090.2580.1540.3750.218
6×6 × 66.6256.6255.625.620.1090.1090.1340.1340.280.280.4320.432
6×6 × 56.6255.5635.625.380.1090.1090.1340.1340.280.2580.4320.375
6×6 × 46.6254.55.625.120.1090.0830.1340.120.280.2370.4320.337
6×6 × 3 1/26.62545.6250.1090.0830.1340.120.280.2260.4320.318
6×6 × 36.6253.55.624.880.1090.0830.1340.120.280.2160.4320.3
6×6 × 2 1/26.6252.8755.624.750.1090.0830.1340.120.280.2030.4320.276
8×8 × 88.6258.625770.1090.1090.1480.1480.3220.3220.50.5
8×8 × 68.6256.62576.620.1090.1090.1480.1340.3220.280.50.432
8×8 × 58.6255.56376.380.1090.1090.1480.1340.3220.2580.50.375
8×8 × 48.6254.576.120.1090.0830.1480.120.3220.2370.50.337
8×8 × 3 1/28.6254760.1090.0830.1480.120.3220.2260.50.318
10×10×1010.7510.758.58.50.1340.1340.1650.1650.3650.3650.50.5
10×10× 810.758.6258.580.1341.1090.1650.1480.3650.3220.50.5
10×10× 610.756.6258.57.6520.1340.1090.1650.1340.3650.280.50.432
10×10× 510.755.5638.57.50.1340.1090.1650.1340.3650.2580.50.375
10×10× 410.754.58.57.250.1340.0830.1650.120.3650.2370.50.337
12×12×1212.7512.7510100.1560.1560.180.180.3750.3750.50.5
12×12×1012.7510.75109.50.1560.1340.180.1650.3750.3650.50.5
12×12× 812.758.6251090.1560.1090.180.1480.3750.3220.50.5
12×12× 612.756.625108.620.1560.1090.180.1340.3750.280.50.432
12×12× 512.755.563108.50.1560.1090.180.1340.3750.2580.50.375
14×14×14141411110.1560.1560.1880.188
14×14×121412.751110.620.1560.1560.1880.18
14×14×101410.751110.120.1560.1340.1880.165
14×14× 8148.625119.750.1560.1090.1880.148
14×14× 6146.625119.380.1560.1090.1880.134
16×16×16161612120.1650.1650.1880.188
16×16×14161412120.1650.1560.1880.188
16×16×121612.751211.620.1650.1560.1880.18
16×16×101610.751211.120.1650.1340.1880.165
16×16× 8168.6251210.750.1650.1090.1880.148
16×16× 6166.6251210.380.1650.1090.1880.134
18×18×18181813.513.50.1650.1650.1880.188
18×18×16181613.5130.1650.1650.1880.188
18×18×14181413.5130.1650.1560.1880.188
18×18×121812.7513.512.620.1650.1560.1880.18
18×18×101810.7513.512.120.1650.1340.1880.165
18×18× 8188.62513.511.750.1650.1090.1880.148
20×20×20202015150.1880.1880.2180.218
20×20×1820181514.50.1880.1560.2180.188
20×20×16201615140.1880.1650.2180.188
20×20×14201415140.1880.1650.2180.188
20×20×122012.751513.620.1880.1560.2180.18
20×20×102010.751513.120.1880.1340.2180.165
20×20× 8208.6251512.750.1880.1090.2180.148
22×22×22222216.516.50.1880.1880.2180.218
22×22×20222016.5160.1880.1880.2180.218
22×22×18221816.515.50.1880.1650.2180.188
22×22×16221616.5150.1880.1650.2180.188
22×22×14221416.5150.1880.1560.2180.188
22×22×122212.7516.514.620.1880.1560.2180.18
22×22×102210.7516.514.120.1880.1340.2180.165
24×24×24242417170.2180.2180.250.25
24×24×22242217170.2180.1880.250.218
24×24×20242017170.2180.1880.250.218
24×24×1824181716.50.2180.1650.250.188
24×24×16241617160.2180.1650.250.188
24×24×14241417160.2180.1560.250.188
24×24×122412.751715.620.2180.1560.250.18
24×24×102410.751715.120.2180.1340.250.165
30×30×30303022220.250.250.3120.312
30×30×24302422210.250.2180.3120.258
30×30×2230222221.50.250.1880.3120.218
30×30×20302022200.250.1880.3120.218
30×30×1830182219.50.250.1650.3120.188
30×30×16301622190.250.1650.3120.188
30×30×14301422190.250.1560.3120.188
30×30×123012.752218.620.250.1560.3120.18
30×30×103010.752218.120.250.1340.3120.165

Bảng quy cách bầu giảm hàn tiêu chuẩn ANSI B 16.9

NominalOutsideEnd toWall Thickness T
PipeDiameterEndSch 5sSch 10sSch 40sSch 80s
SizeOD1OD2(H)T1T2T1T2T1T2T1T2
3/4× 1/21.050.841.50.0650.0650.0830.0830.1130.1090.1540.147
1 × 3/41.3151.0520.0650.0650.1090.0830.1330.1130.7190.154
1 × 1/21.3150.8420.0650.0650.1090.0830.1330.1090.1790.147
1 1/4×11.661.13520.0650.0650.1090.1090.140.1330.1910.179
1 1/4× 3/41.661.0520.0650.0650.1090.0830.140.1130.1910.154
1 1/4× 1/21.660.8420.0650.0650.1090.0830.140.1090.1910.147
1 1/2 ×11/41.91.662.50.0650.0650.1090.1090.1450.140.20.191
1 1/2×11.91.3152.50.0650.0650.1090.1090.1450.1330.20.179
1 1/2× 3/41.910.52.50.0650.0650.1090.0830.1450.1130.20.154
1 1/2× 1/21.90.842.50.0650.0650.1090.0830.1450.1090.20.147
2 ×1 1/22.3751.930.0650.0650.1090.1090.1540.1450.2180.2
2 ×1 1/42.3751.6630.0650.0650.1090.1090.1540.140.2180.191
2 ×12.3751.31530.0650.0650.1090.1090.1540.1330.2180.179
2 × 3/42.3751.0530.0650.0650.1090.0830.1540.1130.2180.154
2 1/2×22.8752.3753.50.0830.0650.120.1090.2030.1540.2760.218
2 1/2×1 1/22.8751.93.50.0830.0650.120.1090.2030.1450.2760.2
2 1/2×1 1/42.8751.63.50.0830.0650.120.1090.2030.140.2760.191
2 1/2×12.8751.3153.50.0830.0650.120.1090.2030.1330.2760.179
3 ×2 1/23.52.8753.50.0830.0830.120.120.2160.2030.30.276
3 ×23.52.3753.50.0830.0650.120.1090.2160.1540.30.218
3 ×1 1/23.51.93.50.0830.0650.120.1090.2160.1450.30.2
3 ×1 1/43.51.663.50.0830.0650.120.1090.2160.140.30.191
3 1/2×343.540.0830.0830.120.120.2260.2160.3180.3
3 1/2×2 1/242.87540.0830.0830.120.120.2260.2030.3180.276
3 1/2×242.37540.0830.0650.120.1090.2260.1540.3180.218
3 1/2×1 1/241.940.0830.0650.120.1090.2260.1450.3180.3
3 1/2×1 1/441.6640.0830.0650.120.1090.2260.140.3180.191
4 ×3 1/24.5440.0830.0830.120.120.2370.2260.3370.318
4 ×34.53.540.0830.0830.120.120.2370.2160.3370.3
4 ×3 1/24.52.87540.0830.0830.120.120.2370.2030.3370.276
4 ×24.52.37540.0830.0650.120.1090.2370.1540.3370.218
4 ×1 1/24.51.940.0830.0650.120.1090.2370.1450.3370.2
5 ×45.5634.550.1090.0830.1340.120.2580.2370.3750.337
5 ×3 1/25.563450.1090.0830.1340.120.2580.2260.3750.318
5 ×35.5633.550.1090.0830.1340.120.2580.2160.3750.3
5 ×25.5632.87550.1090.0830.1340.120.2580.2030.3750.276
5 ×25.5632.37550.1090.0650.1340.1090.2580.1540.3750.218
6 ×56.6255.5635.50.1090.1090.1340.1340.280.2580.4320.375
6 ×46.6254.55.50.1090.0830.1340.120.280.2370.4320.337
6 ×3 1/26.62545.50.1090.0830.1340.120.280.2260.4320.318
6 ×36.6253.55.50.1090.0830.1340.120.280.2160.4320.3
6 ×2 1/26.6252.8755.50.1090.0830.1340.120.280.2030.4320.276
8× 68.6256.62560.1090.1090.1480.1340.3220.280.50.432
8× 58.6255.56360.1090.1090.1480.1340.3220.2580.50.375
8× 48.6254.560.1090.0830.1480.120.3220.2370.50.337
8× 3 1/28.6254.560.1090.0830.1480.120.3220.2260.50.318
10× 810.758.62470.1340.1090.1650.1480.3650.3220.50.5
10× 610.756.62570.1340.1090.1650.1340.3650.280.50.432
10× 510.755.56370.1340.1090.1650.1340.3650.2580.50.375
10× 410.754.570.1340.0830.1650.120.3650.2370.50.337
12×1012.7510.7580.1560.1340.180.1650.3750.3650.50.5
12× 812.758.62580.1560.1090.180.1480.3750.3220.50.5
12× 612.756.62580.1560.1090.180.1340.3750.280.50.432
12× 512.755.56380.1560.1090.180.1340.3750.2580.50.375
14×121412.75130.1560.1560.1880.18
14×101410.75130.1560.1340.1880.165
14× 8148.625130.1560.1090.1880.148
14× 6146.625130.1560.1090.1880.134
16×141614140.1650.1560.1880.188
16×121612.75140.1650.1560.1880.18
16×101610.75140.1650.1340.1880.165
16× 8168.625140.1650.1090.1880.148
18×161816150.1650.1650.1880.188
18×141814150.1650.1560.1880.188
18×121812.75150.1650.1560.1880.18
18×101810.75150.1650.1340.1880.165
20×182018200.1880.1650.2180.188
20×162016200.1880.1650.2180.188
20×142014200.1880.1560.2180.188
20×122012.75200.1880.1560.2180.18
22×202220200.1880.1880.2180.218
22×182218200.1880.1650.2180.188
22×162216200.1880.1650.2180.188
22×142214200.1880.1560.2180.188
24×222422200.2180.1880.250.218
24×202420200.2180.1880.250.218
24×182418200.2180.1650.250.188
24×162416200.2180.1650.250.188
30×243024240.250.2180.3120.25
30×223022240.250.1880.3120.218
30×203020240.250.1880.3120.218

Bảng quy cách chén hàn tiêu chuẩn KS B 1541, JIS B 2313

NominalOutsideSch 5sSch 10sSch 20sSch 40sSch 80sBack to Facelimited
PipeDiameterwall
Size(OD)Thick-
ness
I·DTI·DTI·DTI·DTI·DTEE1for “T”
1521.718.41.6517.52.116.72.516.12.814.33.725.4
2027.223.91.65232.122.22.521.42.919.43.925.4
253430.71.6528.42.828327.23.4254.538.1
3242.739.41.6537.12.836.7335.53.632.94.938.1
4048.645.31.65432.842.6341.23.738.45.138.1
5060.557.21.6554.92.853.53.552.73.949.55.538.144.55.5
6576.372.12.170.3369.33.565.95.262.3738.150.87
8089.184.92.183.1381.1478.15.573.97.650.863.57.6
90101.697.42.195.6393.6490.25.785.48.163.576.28.1
100114.3110.12.1108.33106.34102.3697.18.663.576.28.6
125139.8134.22.81333.4129.85126.66.6120.89.576.288.99.5
150165.2159.62.8158.43.4155.251517.1143.21188.9101.611
200216.3210.72.8208.34203.36.5199.98.2190.912.7101.612712.7
250267.4260.63.4259.44254.46.5248.89.3237.215.1127152.412.7
300318.5310.54309.54.5305.56.5297.910.3283.717.4152.4177.812.7
350355.6347.643464.8339.87.933.411.1317.619165.1190.512.7
400406.43984.2396.84.8390.67.938112.7363.621.4177.8203.512.7
450457.2448.84.2447.64.8441.47.9428.614.3409.623.8203.2228.612.7
500508498.44.84975.5492.29.5477.815.1455.626.2228.625412.7

Bảng quy cách chén hàn tiêu chuẩn Ansi

NominalOutsideWall Thickness TLengthLimited wallLength
PipeDiameterEThicknessE1
Size(OD)5s10s40s80sfor”T”
2-Jan0.840.0650.0830.1090.14710.181
4-Mar1.050.0650.0830.1130.15410.151
11.3150.0650.1090.1330.1791.50.181.5
1 1/41.660.0650.1090.140.1911.50.191.5
1 1/21.990.0650.1090.1450.21.50.21.5
22.3750.0650.1090.1540.2181.50.221.75
2 1/22.8750.0830.120.2030.2761.50.282
33.50.0830.120.2160.320.32.5
3 1/240.0830.120.2260.3182.50.323
44.50.0830.120.2370.3372.50.343
55.5630.1090.1340.2580.37530.383.5
66.6250.1090.1340.280.4323.50.434
88.6250.1090.1480.3220.540.55
1010.750.1340.1650.3650.550.56
1212.750.1560.180.3750.560.57
14140.1560.1886.50.57.5
16160.1650.18870.58
18180.1650.18880.59
20200.1880.21890.510
22220.1880.218100.510
24240.2180.2510.50.512
30300.250.31210.5

Bảng quy cách STUB END JIS B 2321

NominalOutsideWall Thickness (T)GFRWeight
PipeDiameter(Max)
Size(OD)SCH10SSCH20SSCH405K10KSCH10SSCH20SSCH40
2-Jan21.72.12.52.844513030.060.070.08
4-Mar27.22.12.52.949563030.070.090.1
1342.833.459675030.170.160.21
1 1/442.72.833.670765040.220.230.28
1 1/248.62.833.775815040.240.260.32
260.52.83.53.985965040.310.380.42
2 1/276.333.55.21101165050.430.50.78
389.1345.51211265050.480.640.87
4114.33461411515050.610.821.2
5139.83.456.61761825060.881.281.68
6165.23.457.12062125061.081.572.21
8216.346.58.22522626561.943.123.93
10267.446.59.33173246562.534.085.8
12318.54.56.510.33603686593.254.677.34
14355.64.87.911.140341315097.6512.617.7
16406.44.87.912.746347515099.0514.924
18457.24.87.914.3523530150910.31730.7
205085.57.915.1273585150913.322.936.4
22558.85.59.515.9630640150914.825.540.6
24609.66.49.517.5680690150916.727.750.8

MSS SP-43 / ANSI B16.9

NominalOutsideWall Thickness (T)OutsideLength(F)FWeight
PipeDiameterDiameter
Size(OD)of
SCH10SSCH20SSCH40Lap(G)ANSIMSSType AType BSCH10SSCH20SSCH40
(Max)(Max)
2-Jan0.840.0830.1090.1471.375320.130.030.070.110.12
4-Mar1.050.0830.1130.1541.688320.130.030.080.150.16
11.3150.1090.1330.1792420.130.030.140.180.24
1 1/41.660.1090.140.1912.5420.190.030.20.260.34
1 1/21.90.1090.1450.22.675420.250.030.240.370.45
22.3750.1090.1540.2183.62562.50.310.030.370.530.74
2 1/22.8750.120.2030.2764.12562.50.310.030.470.791.06
33.50.120.2160.3562.50.380.030.631.131.5
44.50.120.2370.3376.188630.440.030.971.812.52
55.5630.1340.2580.3757.313830.440.061.232.533.06
66.6250.1340.280.4328.583.50.50.061.953.725.57
88.6250.1480.3220.510.625840.50.063.15.8910.12
1010.750.1650.3650.512.751050.50.064.8610.4213.95
1212.750.180.3650.5151060.50.067.1114.9519.93
14140.1880.3750.516.251260.50.067.7515.4620.62
16160.1880.3750.518.51260.50.069.0217.9823.98
18180.1880.3750.5211260.50.0610.532128
20200.2180.3750.5231260.50.0613.5423.331.7
22220.2180.3750.525.25120.50.06
24240.250.3750.527.251260.50.0618.9428.4137.88

BẢng quy cách Stub end JPI-78-15-70

NominalOutsideWall Thickness (T)GFRWeight
PipeDiameter(Max)
Size(OD)SCH10SSCH20SSCH40SCH10SSCH20SSCH40
2-Jan21.72.12.52.835503.20.080.090.11
4-Mar27.22.12.52.943503.20.090.10.15
1342.833.451503.20.140.150.19
1 1/442.72.833.664504.80.210.220.26
1 1/248.62.833.773506.40.250.270.38
260.52.83.53.992657.90.360.470.54
2 1/276.333.55.2105657.90.470.570.8
389.1345.5127659.50.640.851.14
4114.33461577511.10.981.311.82
5139.83.456.61867511.11.241.822.54
6165.23.457.12169012.71.952.873.82
8216.346.58.227010012.73.115.055.9
10267.446.59.332412512.74.877.9210.44
12318.54.56.510.338115012.77.1211.615
14355.64.87.911.141315012.77.6512.617.7
16406.44.87.912.717015012.7914.323.7
18457.24.87.914.353315012.71117.531.5
205085.57.915.158415012.713.322.936.4
22558.85.59.515.964115012.714.825.540.6
24609.66.49.517.569215012.719.12851.2

Bảng quy cách co ngắn 45 độ theo tiêu chuẩn JIS/KS

bảng quy cách co ngắn 45

Xem thêm: Catalogue van điều khiển Spiraxsarco nhập khẩu chất lượng cao

Bảng quy cách co ngắn 90 độ theo tiêu chuẩn JIS/KS

bảng quy cách co ngắn 90

Bảng quy cách tê giảm hàn theo tiêu chuẩn JIS/KS

bảng quy cách tê giảm hàn

Bảng quy cách bầu giảm đồng tâm và bầu giảm lệch tâm theo tiêu chuẩn JIS/KS

bảng quy cách bầu giảm đồng tâm lệch tâm

Bảng quy cách co dài 180 độ và chén hàn theo tiêu chuẩn JIS/KS

bảng quy cách co dài 180

Bảng quy cách co hàn 90 – co hàn 45 độ theo tiêu chuẩn ANSI

bảng quy cách co 90 45 ansi

Bảng quy cách tê giảm hàn và tê hàn đều theo tiêu chuẩn ANSI

bảng quy cách tê đều tê giảm hàn ansi

Bảng quy cách bầu giảm đông tâm và bầu giảm lệch tâm theo tiêu chuẩn ANSI

bầu giảm đồng tâm lêch tâm ansi

Bảng quy cách chén hàn theo tiêu chuẩn ANSI

bảng quy cách chén hàn ansi

Catalogue phụ kiện đen – kẽm Jinil Bend Vina

Bảng quy cách co hàn mạ kem 90 – Co hàn mạ kẽm 45

co hàn mạ kẽm 90 - co hàn mạ kem 45

co hàn mạ kẽm 45 - co hàn mạ kẽm 90

Bảng quy cách co hàn 90 độ – 45 độ: sch40, sch80, sch120, sch160

co hàn mạ kẽm 90 - 45 sch40 sch60 sch120 sch160

Bảng quy cách co ngắn  – dài 180

bảng quy cách co ngắn dì 180

Bảng quy cách chén hàn mạ kẽm

bảng quy cách chén hàn mạ kẽm

Bảng quy cách tê đều mạ kẽm – Tê giảm hàn mạ kẽm

bảng quy cách tê đều tê giảm hàn mạ kẽm

bảng quy cách tê đều mạ kẽm - tê giảm hàn mạ kẽm

Bảng quy cách bầu giảm hàn mạ kẽm – Bầu giảm hàn lệch tâm mạ kẽm

bảng quy cách bầu giảm hàn đồng tâm lệch tâm mạ kẽm

Tải về: Catalog phụ kiện đen – kẽm Jinil Bend Vina

Ngoài ra Thép Chang Kim còn cung cấp nhiều loại ống thép mạ kẽm chất lượng cao. Khách hàng quan tâm có thể liên hệ để được tư vấn

 

0868685513
Liên hệ