Catalog ống thép Seah – Cập nhật catalogue ống thép seah mới nhất 2022

Tải về: Catalog ống thép Seah

Contents

Tiêu chuẩn kỹ thuật ống thép Seah

Ống thép Seah tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)

Ống thép Seah tiêu chuẩn ASTM A53

Ống thép Seah tiêu chuẩn KS D 3562 (JIS G 3454)

Ống thép Seah tiêu chuẩn KS C 8401 (JIS C 8305)

Ống thép Seah tiêu chuẩn KS D 3507 (JIS G 3452)

Ống thép Seah tiêu chuẩn JIS G 3466 (ASTM A 500)

Ống thép Seah tiêu chuẩn KS D 3568 ( JIS G 3466 / ASTM A500)

Ống thép Seah tiêu chuẩn API 5CT / API 5L

Tìm hiểu về công ty Seah

Công ty thép SeAH Việt Nam đang đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế Việt Nam với tư cách là một nhà sản xuất hàng đầu trong ngành công nghiệp sản xuất ống thép đen, một trong những sản phẩm chính cho việc xây dựng hạ tầng cơ sở quốc gia.

tìm hiểu về ống thép seah
Điều đáng chú ý nhất chính là việc Công Ty chúng tôi là nhà sản xuất ống thép đầu tiên xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Mỹ. Chúng tôi đã thành công trong việc đưa tên tuổi của chúng tôi ra thị trường thế giới, đến rất nhiều quốc gia khác nhau bao gồm cả Nhật Bản và Úc, cũng như đã tạo dựng uy tín và khẳng định được tên tuổi của mình trên thị trường thế giới, góp phần đưa ngành công nghiệp thép trong nước gia nhập quá trình toàn cầu hóa.

ống thép đúc seah

Công ty thép SeAH Việt Nam, với năng lực sản xuất 200.000 tấn mỗi năm, lớn nhất Việt Nam hiện nay, đang đóng góp cho thị trường sản phẩm ống thép chất lượng hàng đầu thế giới.

mua ống thép seah
Công ty thép SeAH Việt Nam có thể sản xuất ống thép theo tiêu chuẩn của viện dầu khí Mỹ API 5L, API 5TC và đường ống dẫn dầu quốc gia. Với những thành tựu đã đạt được, chúng tôi chưa dám tự hài lòng về uy tín và tiếng tăm của mình, mà phải luôn tiếp tục phấn đấu để trở thành một nhà sản xuất ống thép toàn diện và lớn mạnh hơn.

Xem thêm: Catalogue máy bơm Pentax Italy

mua ống thép seah cỡ lớn
Chúng tôi sẽ tiếp tục nghiên cứu và phát triển để hoàn thiện chất lượng sản phẩm của mình. Chúng tôi mong rằng trong tương lai quý khách sẽ luôn ủng hộ công ty chúng tôi, như từ trước đến nay. Chúng tôi sẽ phấn đấu để trở thành một trong những nhà sản xuất ống thép hàng đầu thế giới trong thế kỷ 21.

ống thép seah chất lượng cao

Xem thêm: Catalogue phòng cháy chữa cháy Tyco

Gần 50 năm tích lũy kiến ​​thức và chuyên môn kỹ thuật

  • Các chuyên gia có kinh nghiệm và trình độ có thể hiểu và đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng
  • Một trung tâm nghiên cứu và phát triển phát triển tài liệu API (với Posco)
  • Xếp hạng đảm bảo chất lượng cao nhất được đảm bảo bằng cách sử dụng các biện pháp kiểm soát quy trình có hệ thống
  • Cam kết về sự hài lòng của khách hàng
  • Liên minh chiến lược với Posco từ năm 2007

ống seah

Các tiêu chuẩn ống thép Seah

  • Tiêu chuẩn Anh – BS
  • Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc (KS)
  • Tiêu chuẩn của viện dầu khí Mỹ (API)
  • Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM)
  • Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật (JIS)
  • Tiêu chuẩn Đức (DIN)

tiêu chuẩn ống thép seah

Các loại ống thép Seah theo ứng dụng

ứng dụng ống thép seah

Khách hàng tham khảo các loại ống thép seah cũng như ứng dụng tương ứng của các loại ống theo bảng sau

  • Ống thép chịu áp lực
  • Ống bao dây điện- Dùng cho hệ thống cấp nước
  • Dùng cho ống dân dụng
  • Dùng cho nhu cầu áp lực
  • Ống bao bằng kim loại
  • Ống bao mỏng
  • Ống bao dày
  • Phương tiện cấp thoát nước trong sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp, thủy lợi …
  • Hệ thống PCCC, cơ điện lạnh, giải nhiệt, điều hòa không khí, thông gió, giàn nước đá …
  • Ngành công nghiệp đóng tàu
  • Dùng cho thiết bị chịu áp lực ở nhiệt độ không qua 350 độ c.
  • Dùng bao dây điện, luồn cáp quang

các loại ống thép seah

Ống kết cấu

  • Ống dùng làm các kết cấu thép tổng hợp
  • Ống thép kết cấu cơ khí
  • Óng dùng cho kết cấu xe hơi
  • Ống dùng làm hang rào
  • Ống dùng làm dàn giáo
  • Ống dùng làm cột chống
  • Óng dùng cho kết cấu nhà kính
  • Ống dùng làm cột chịu lực
  • Ống dùng làm trụ điện- Nhà cửa, đồ gia dụng bằng thép, chi tiết máy, sườn xe gắn máy, xe đạp.
  • Kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu
    độ lớn, khung nhà tiền chế, các kết cấu xây dựng, cầu cảng, cầu vượt, tháp bằng thép, cột điện, thanh giằng, hàng rào.
  •  Móng cọc ống thép dạng vòng vây, kết cấu vòm ống thép nhồi bê tông, cọc ống thép dùng cho nền móng trên mặt nước và cọc ống thép tường chắn tam cấp dành cho nền móng ngập đất.
  • Ống tiêu chuẩn API và ống dẫn dầu quố gia
  • Ống dẫn
  • Ống dẫn chất lượng cao
  • Ống bao
  • Dẫn khí đốt, nước và dầu, trong các ngành công nghiệp sản xuất dầu và khí thôAPI

ống thép seah cỡ lớn

Kích cỡ ống cung cấp E.R.W

kích cỡ ống thép seah cung cấp

Quy trình sản xuất ống thép Seah

quy trình sản xuất ống thép seah

Dây chuyền sản xuất ống thép Seah

dây chuyền sản xuất ống thép seah

Ống Thép Đen và Ống Tráng Kẽm Phù Hợp Theo Ren Tiêu Chuẩn BS21

ống thép đen seah

Cấp độKích thước danh nghĩaĐường kính danh nghĩaDNDNDNDNĐộ dàyĐộ dàyĐầu thẳngĐầu thẳngRen răng có đầu mốiRen răng có đầu mối kg/mSố ống
(In)(A)(Max in)(Max mm)(Min in)(Min mm)inmmkg/ftkg/mkg/ft/ bó
Siêu nhẹ A11/8100.67170.7170.0631.60.1840.6040.1990.652217
Siêu nhẹ A11/2150.84210.8210.0751.90.2760.9040.2810.922217
Siêu nhẹ A12/41.06271260.0832.10.3881.2470.3951.296127
Siêu nhẹ A11251.33341330.0912.30.5391.770.551.80391
Siêu nhẹ A11(1/4)321.67431.7420.0912.30.692.2630.7012.30161
Siêu nhẹ A11(1/2)401.91481.9480.0982.50.8572.8110.872.85561
Siêu nhẹ A12502.37602.3600.07920.8712.85637
Siêu nhẹ A12502.37602.3600.1022.61.123.6741.1363.72637
Siêu nhẹ A12(1/2)652.99763751.1142.91.5855.1991.6085.27537
Siêu nhẹ A13803.49893.5880.1142.91.8616.1071.8876.19119
Siêu nhẹ A141004.481144.41130.0982.52.0866.84319
Siêu nhẹ A141004.481144.41130.01263.22.6538.7042.6878.81519
Nhẹ L8100.67170.7170.0711.82.2040.670.2060.676217
Nhẹ L2150.08210.8210.07922.2890.9470.2190.956217
Nhẹ L4201.06271260.0912.30.4221.3840.4241.39127
Nhẹ L1251.33341.3330.1022.60.6041.9810.61291
Nhẹ L1(1/4)321.67431.7420.1022.60.7742.5390.7832.5761
Nhẹ L1(1/2)401.91481.9480.1142.90.9853.2320.9973.2761
Nhẹ L2502.37602.3600.1142.91.2424.0761.2654.1537
Nhẹ L2(1/2)652.99763750.1263.21.7415.7131.7775.8337
Nhẹ L3803.49893.5880.1263.22.0746.7152.16.8919
Nhẹ L41004.481144.41130.1423.62.9749.7563.0481019
Trung bình M8100.69170.7170.0912.30.2560.8390.2580.845217
Trung bình M2150.85220.8210.1022.60.3671.2050.3721.22217
Trung bình M4201.07271270.1022.60.4751.5580.4791.57127
Trung bình M1251.35341.3330.1263.20.7362.4150.7412.4391
Trung bình M1(1/4)321.69431.7420.1263.20.9453.1010.9543.1361
Trung bình M1(1/2))401.92491.9480.1263.21.0873.5671.13.6161
Trung bình M2502.39612.4600.1423.61.5345.0341.5545.137
Trung bình M2(1/2)653.02773750.1423.61.9596.4271.9966.5537
Trung bình M3803.52903.5880.15742.558.3652.6038.5419
Trung bình M41004.521154.51130.1774.53.70712.1623.8112.519
Trung bình M51255.541415.51390.19755.06216.6095.21217.17
Trung bình M61506.541666.51640.19756.01719.746.18720.37
Nặng H1/8100.69170.7170.1142.90.3091.0150.3141.03217
Nặng H12150.85220.8210.1263.20.4380.4360.4421.45217
Nặng H2/4201.07271270.1263.20.571.870.5731.88127
Nặng H1251.35341.3330.15740.8962.9390.9022.9691
Nặng H1(1/4)321.69431.7420.15741.1583.7981.1673.8361
Nặng H1(1/2)401.92491.9480.15741.3354.381.3474.4261
Nặng H2502.39612.4600.1774.51.8876.1921.9086.2637
Nặng H2(1/2)653.02773750.1774.52.4187.9342.4548.0537
Nặng H3803.52903.5880.19753.14910.3333.210.519
Nặng H41004.521154.51130.2135.44.41214.4754.51114.819
Nặng H51255.541415.51390.2135.45.45117.8845.60818.47
Nặng H61506.541666.51640.2135.46.48221.2666.67521.97

Ống Thép Hàn Đen, Mạ Kẽm Nhúng Nóng

ống thép mạ kẽm seah

KT danh nghĩaDNDNĐộ dàyĐộ dàyVát phẳngVát phẳngVát phẳngRen răngRen răngRen răngPhân loạiSCHPSIPSIPSIPSI
(in)(mm)(in)(mm)(ib/ft)(kg/ft)(kg/m)(ib/ft)(kg/ft)(kg/m)Vát phẳngVát phẳngRen răngRen răng
Grade AGrade BGrade AGrade b
2-Jan0.8421.30.112.80.90.41.270.860.391.27STD40700700700700
0.153.71.10.51.621.090.491.62XS80850850850850
4-Mar1.0526.70.112.91.10.51.691.140.521.69STD40700700700700
0.153.91.50.72.21.480.672.21XS80850850850850
11.31533.40.113.41.70.82.51.690.772.5STD40700700700700
0.184.62.213.242.190.993.25XS80850850850850
1(1/4)1.6642.20.143.62.313.392.281.033.4STD401200130010001100
0.194.931.44.473.021.374.49XS801800190015001600
1(1/2)1.948.30.153.72.71.24.052.741.244.04STD401200130010001100
0.25.13.61.75.413.651.665.39XS801800190015001600
22.37560.30.153.93.71.75.443.681.675.46STD402300250023002500
0.225.552.37.485.082.237.55XS802500250025002500
2(1/2)2.875730.25.25.82.68.635.852.658.67STD402500250025002500
0.2877.73.511.417.753.5211.52XS802500250025002500
33.588.90.133.24.52.16.7212901500
0.1645.62.58.2916001870
0.194.86.639.9219302260
0.225.57.83.411.297.683.4811.35STD402220250022002500
0.256.48.73.912.9325002500
0.287.19.74.414.425002500
44.5114.30.133.25.82.78.7110001170
0.1647.23.310.7812501460
0.194.88.73.912.9115001750
0.225.6104.514.9117502040
0.246114.916.074019002210
55.563141.30.16494.113.4110101180
0.194.8114.916.0912201420
0.25.2125.317.3212201420
0.225.6125.718.6114201650
0.266.6156.621.7714.96.7622.07STD1670195017001900
0.287.1167.223.624018202120
0.317.9177.926.0520202360
0.348.7198.728.5722302600
0.389.5219.430.9421.049.5431.42XS2430280024002800
80
66.625168.30.164114.916.0510201190
0.194.8135.919.2710201190
0.25.2146.320.7610201190
0.225.6156.822.3111901390
0.256.4177.725.3613601580
0.287.1198.628.2619.348.7728.58STD401520178015001800
0.317.9219.631.3217001980
0.348.7231034.3918702180
0.389.5251137.2820402380
0.4311291342.562350274023002700
78.265219.10.164146.421.01780920
0.194.8177.725.26780920
0.25.2188.327.228501000
0.225.6208.929.289101070
0.253.4221033.312010401220
0.287251136.8125.5311.5838.07STD301160135012001300
0.317.9281341.2413001520
0.328.2291342.5529.3513.3143.73401340157013001600
0.348.7301445.3414401680
0.389.5331549.215701830
0.4110361658.086017002000

Ống Thép Chịu Áp Lực

ống thép chịu áp lực seah

ĐK danh nghĩaĐK danh nghĩaĐKSCH 10SCH 10SCH 10SCH 20SCH 20SCH 20SCH 30SCH 30SCH 30SCH 40SCH 40SCH 40SCH 60SCH 60SCH 60
ABngoàiđộ dàytrọng lượngáp lựcđộ dàytrọng lượngáp lựcđộ dàytrọng lượngáp lựcđộ dàytrọng lượngáp lựcđộ dàytrọng lượngáp lực
mmmmkg/mthửmmkg/mthửmmkg/mthửmmkg/mthửmmkg/mthử
kg/cm2kg/cm2kg/cm2kg/cm2kg/cm2
108-Mar17.32.30.8512.81
152-Jan21.72.81.313.21.46
204-Mar27.22.91.743.42
251343.42.573.92.89
321(1/4)42.73.63.474.54.24
401(1/2)48.63.74.14.54.89
50260.53.24.53.95.444.96.72
652(1/2)76.3204.5835505.29.1260610.490
80389.14.59.45.511.36.613.4
903(1/2)101.64.5115.713.5716.3
1004114.34.9136167.118.8
1255139.85.1176.621.78.116.3
1506165.25.5227.127.79.335.8
2008216.36.433736.18.242.110.352.3

Ống Thép Dân Dụng (SPP)

Tiêu chuẩn KS

KT DANH NGHĨAKT DANH NGHĨAĐK NGOÀIDUNG SAI ĐKDUNG SAI ĐKĐỘ DÀYDUNG SAITRỌNG LƯỢNG
MMINMMRĂNG CÔNVÁT PHẲNGMMĐỘ DÀYKHÔNG ĐẦU NỐI
101/817.3(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.35+ không quy định0.866
-12.50%
151/221.7(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.65+ không quy định1.25
-12.50%
202/427.2(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.65+ không quy định1.6
-12.50%
25134(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định2.45
-12.50%
321(1/4)42.7(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định3.16
-12.50%
401(1/2)48.6(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định3.63
-12.50%
50260.5(+-)0.5 mm(+-)1%3.65+ không quy định5.12
-12.50%
652(1/2)76.3(+-)0.7mm(+-)1%3.65+ không quy định6.34
-12.50%
80389.1(+-)0.8 mm(+-)1%4.05+ không quy định8.49
-12.50%
903(1/2)101.6(+-)0.8 mm(+-)1%4.05+ không quy định9.74
-12.50%
1004114.3(+-)0.8 mm(+-)1%4.5+ không quy định12.2
-12.50%
1255139.8(+-)0.8 mm(+-)1%4.85+ không quy định16.1
-12.50%
1506165.2(+-)0.8 mm(+-)1%4.85+ không quy định19.2
-12.50%
1757190.7(+-)0.9 mm(+-)1%5.3+ không quy định24.2
-12.50%
2008216.3(+-)1.0 mm(+-)1%5.85+ không quy định30.4
-12.50%

Tiêu chuẩn JIS

KÍCH THƯỚCKÍCH THƯỚCĐK NGOÀIDUNG SAI ĐKDUNG SAI ĐKĐỘ DÀYDUNG SAI ĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG
DANH NGHĨADANH NGHĨAMMRĂNG CÔNVÁT PHẲNGMMKHÔNG ĐẦU NỐI
MMINKG/M
101/817.3(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.3+không quy định0.851
-12.50%
151/221.7(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.8+không quy định1.31
-12.50%
202/427.2(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.8+không quy định1.68
-12.50%
25134(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.2+không quy định2.43
-12.50%
321(1/4)42.7(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.5+không quy định3.38
-12.50%
401(1/2)48.6(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.5+không quy định3.89
-12.50%
50260.5(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.8+không quy định5.31
-12.50%
652(1/2)76.3(+-)0.7 mm(+-)1%4.2+không quy định7.47
-12.50%
80389.1(+-)0.8 mm(+-)1%4.2+không quy định8.79
-12.50%
903(1/2)101.6(+-)0.8 mm(+-)1%4.2+không quy định10.1
-12.50%
1004114.3(+-)0.8 mm(+-)1%4.5+không quy định12.2
-12.50%
1255139.8(+-)0.8 mm(+-)1%4.5+không quy định15
-12.50%
1506165.2(+-)0.8 mm(+-)1.6mm5+không quy định19.8
-12.50%
1757190.7(+-)0.9 mm(+-)1.6mm5.3+không quy định24.2
-12.50%
2008216.5(+-)1.0mm(+-)0.8%5.8+không quy định30.1
-12.50%

Ống Bao Dây Điện, Cáp Quang

KÍCH THƯỚCĐK NGOÀIDUNG SAIĐỘ DÀYĐK TRONGTRỌNG LƯỢNGĐỘ DÀI RENĐỘ DÀI REN
DANH NGHĨAMMĐK NGOÀIDANH NGHĨADANH NGHĨAKG/MHỮU ÍCHHỮU ÍCH
MMMMMMMAXMIN
G 16210.32.316.41.061916
G 2226.50.32.321.91.372219
G 2833.30.32.528.31.92522
G 3641.90.32.526.92.432825
G 4247.80.32.542.82.72825
G 5459.60.32.8543.923228
G 7075.20.32.869.653632
G 8287.90.32.882.35.884036
G 92100.70.43.593.78.394236
G 104113.40.43.5106.49.484536

Ống Thép Chữ Nhật Dùng Cho Các Loại Kết Cấu

KÍCH THƯỚC DANH NGHĨAĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG
MMMMKG/M
25×201,20.79
1.40.91
1.61.03
21.26
30×201.20.89
1.41.02
1.61.16
21.42
2.41.66
40×201.41.24
1.61.41
1.81.57
2.42.04
50×251.41.57
1.61.79
1.82
22.2
2.83
60×301.41.9
1.62.16
1.82.42
2.33.05
2.83.66
3.24.13
80×401.42.56
1.62.92
1.83.27
2.34.13
2.84.98
3.25.64
100×503.27.15
4.59.83
200×1004.520.42
626.89
939.3

Ống Thép Vuông Dùng Cho Các Loại Kết Cấu

KÍCH THƯỚCĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNGTIẾT DIỆNMOMENT IXMOMENT IYMODUL ZXMODUL ZYBÁN KÍNH QUAY IXBÁN KÍNH QUAY IY
DANH NGHĨA(MM)(KG/M)(CM)(CM)(CM)(CM)(CM)(CM)(CM)
(MM)
14X140.80.330.410.120.120.180.180.540.54
1.20.470.60.170.170.240.240.530.53
1.60.610.760.210.210.30.30.510.51
15.9X15.90.80.370.480.180.180.230.230.620.62
1.20.540.70.260.260.330.330.60.6
1.60.70.890.320.320.40.410.590.59
16X160.80.380.480.190.190.230.230.620.62
1.20.550.70.260.260.330.330.60.6
1.60.710.890.320.320.40.40.590.59
19.05X19.050.80.450.580.320.320.340.340.750.75
1.20.660.850.460.460.480.480.730.73
1.60.861.090.570.570.60.60.720.72
21.041.330.670.670.70.70.70.7
20X200.80.480.610.380.380.380.380.790.79
1.20.70.93.533.533.533.530.770.77
1.60.911.160.670.670.670.670.750.75
21.11.430.790.790.790.790.740.74
25X250.80.60.760.760.760.610.610.990.99
1.20.891.131.081.080.860.860.970.97
1.61.161.461.371.371.11.10.960.96
21.421.81.631.631.311.310.940.94
2.41.662.131.871.871.491.490.930.93
25.4×25.40.80.610.780.790.790.630.631.011.01
1.20.91.151.141.140.890.890.990.99
1.61.181.511.441.441.141.140.970.97
21.441.831.721.721.361.360.960.96
2.41.692.171.971.971.551.550.950.95
30×3010.91.151.631.631.091.091.191.19
1.41.241.592.192.191.461.461.171.17
1.81.572.022.72.71.81.81.151.15
2.42.042.63.393.392.262.261.131.13
31.8x31x810.961.221.951.951.231.231.261.26
1.41.321.692.632.631.651.651.241.24
1.81.672.152.252.252.052.051.231.23
2.42.182.774.094.092.572.571.211.21
38.1×38.111.161.473.411.791.791.521.521.52
1.41.62.044.622.432.431.51.51.5
1.82.032.65.753.023.021.491.491.49
2.42.653.387.313.843.841.461.461.46
40×401.41.662.155.375.372.692.691.581.58
1.61.882.395.795.792.92.91.561.56
1.82.142.746.76.73.353.351.561.56
2.32.623.337.737.733.863.861.521.52
2.42.793.568.548.544.274.271.541.54
2.83.224.129.669.664.834.831.521.52
50×501.42.122.6910.7210.724.294.291.991.99
1.62.383.0311.711.74.684.681.961.96
1.82.73.4413.4613.465.385.381.971.97
2.33.344.2515.915.96.346.341.961.96
2.43.554.5117.317.36.996.991.951.95
2.84.15.2219.719.77.887.881.931.93
3.24.55.7320.420.48.168.160.1890.189
75×752.35.146.5557.157.115.215.22.952.95
3.27.018.9375.575.520.120.12.912.91
4.59.5512.1798.698.626.326.32.852.85
100×1003.29.5212.1318718737.537.53.933.93
411.714.9522622645.345.33.893.89
4.513.116.6724924949.949.93.873.87
61721.6331131162.362.33.793.79
150×1504.520.125.678968961201205.915.91
522.328.369629621311315.895.89
626.433.63115×10115×101531535.845.84

Ống dẫn dầu quốc gia API 5CT

bảng quy cách ống dẫn dầu quốc gia

Ống dẫn API

bảng quy cách ống dẫn api

Cách đóng gói ống thép Seah

cách đóng gói ống thép seah

đóng gói theo bó ống thép seah

Mác in trên ống thép Seah

mác in trên ống thép seah

Chang Kim phân phối ống thép SEAH tại Tphcm

Thép Chang Kim đại lý phân phối các loại ống thép Seah với mực giá tốt nhất trên thị trường. Qúy khách hàng quan tâm liên hệ ngay thép chang kim để nhận báo giá chính xác nhất.

seah

Chang Kim cam đoan đem đến cho khách hàng mức giá tốt. Qúy khách hàng gọi ngay hotline hoặc liên hệ qua tin nhắn chúng tôi luôn sẳn sàng báo giá và vận chuyển hàng hóa nhanh nhất để phục vụ quý khách hàng. Ngoài ra Thép Chang Kim còn cung cấp nhiều loại ống thép mạ kẽm chất lượng cao. Khách hàng quan tâm có thể liên hệ để được tư vấn

ống thép seah tphcm

>>> Các sản phẩm ống thép seah: ống thép Seah

CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM
Mã số thuế (Tax code): 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5
Địa chỉ (Address): 46A Đường TA 22, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại (Tel): 028 6356 7737 – 0973 852 798
Số tài khoản (Account): 3519888888 Tại: Ngân hàng Á Châu – CN TPHCM
Email: thepchangkim@gmail.com Websitewww.changkim.vn

0868685513
Liên hệ