Tải về: Catalog ống thép Seah
Contents
Tiêu chuẩn kỹ thuật ống thép Seah
Ống thép Seah tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
Ống thép Seah tiêu chuẩn ASTM A53
Ống thép Seah tiêu chuẩn KS D 3562 (JIS G 3454)
Ống thép Seah tiêu chuẩn KS C 8401 (JIS C 8305)
Ống thép Seah tiêu chuẩn KS D 3507 (JIS G 3452)
Ống thép Seah tiêu chuẩn JIS G 3466 (ASTM A 500)
Ống thép Seah tiêu chuẩn KS D 3568 ( JIS G 3466 / ASTM A500)
Ống thép Seah tiêu chuẩn API 5CT / API 5L
Tìm hiểu về công ty Seah
Công ty thép SeAH Việt Nam đang đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế Việt Nam với tư cách là một nhà sản xuất hàng đầu trong ngành công nghiệp sản xuất ống thép đen, một trong những sản phẩm chính cho việc xây dựng hạ tầng cơ sở quốc gia.
Điều đáng chú ý nhất chính là việc Công Ty chúng tôi là nhà sản xuất ống thép đầu tiên xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Mỹ. Chúng tôi đã thành công trong việc đưa tên tuổi của chúng tôi ra thị trường thế giới, đến rất nhiều quốc gia khác nhau bao gồm cả Nhật Bản và Úc, cũng như đã tạo dựng uy tín và khẳng định được tên tuổi của mình trên thị trường thế giới, góp phần đưa ngành công nghiệp thép trong nước gia nhập quá trình toàn cầu hóa.
Công ty thép SeAH Việt Nam, với năng lực sản xuất 200.000 tấn mỗi năm, lớn nhất Việt Nam hiện nay, đang đóng góp cho thị trường sản phẩm ống thép chất lượng hàng đầu thế giới.
Công ty thép SeAH Việt Nam có thể sản xuất ống thép theo tiêu chuẩn của viện dầu khí Mỹ API 5L, API 5TC và đường ống dẫn dầu quốc gia. Với những thành tựu đã đạt được, chúng tôi chưa dám tự hài lòng về uy tín và tiếng tăm của mình, mà phải luôn tiếp tục phấn đấu để trở thành một nhà sản xuất ống thép toàn diện và lớn mạnh hơn.
Xem thêm: Catalogue máy bơm Pentax Italy
Chúng tôi sẽ tiếp tục nghiên cứu và phát triển để hoàn thiện chất lượng sản phẩm của mình. Chúng tôi mong rằng trong tương lai quý khách sẽ luôn ủng hộ công ty chúng tôi, như từ trước đến nay. Chúng tôi sẽ phấn đấu để trở thành một trong những nhà sản xuất ống thép hàng đầu thế giới trong thế kỷ 21.
Xem thêm: Catalogue phòng cháy chữa cháy Tyco
Gần 50 năm tích lũy kiến thức và chuyên môn kỹ thuật
- Các chuyên gia có kinh nghiệm và trình độ có thể hiểu và đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng
- Một trung tâm nghiên cứu và phát triển phát triển tài liệu API (với Posco)
- Xếp hạng đảm bảo chất lượng cao nhất được đảm bảo bằng cách sử dụng các biện pháp kiểm soát quy trình có hệ thống
- Cam kết về sự hài lòng của khách hàng
- Liên minh chiến lược với Posco từ năm 2007
Các tiêu chuẩn ống thép Seah
- Tiêu chuẩn Anh – BS
- Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc (KS)
- Tiêu chuẩn của viện dầu khí Mỹ (API)
- Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM)
- Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật (JIS)
- Tiêu chuẩn Đức (DIN)
Các loại ống thép Seah theo ứng dụng
Khách hàng tham khảo các loại ống thép seah cũng như ứng dụng tương ứng của các loại ống theo bảng sau
- Ống thép chịu áp lực
- Ống bao dây điện- Dùng cho hệ thống cấp nước
- Dùng cho ống dân dụng
- Dùng cho nhu cầu áp lực
- Ống bao bằng kim loại
- Ống bao mỏng
- Ống bao dày
- Phương tiện cấp thoát nước trong sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp, thủy lợi …
- Hệ thống PCCC, cơ điện lạnh, giải nhiệt, điều hòa không khí, thông gió, giàn nước đá …
- Ngành công nghiệp đóng tàu
- Dùng cho thiết bị chịu áp lực ở nhiệt độ không qua 350 độ c.
- Dùng bao dây điện, luồn cáp quang
Ống kết cấu
- Ống dùng làm các kết cấu thép tổng hợp
- Ống thép kết cấu cơ khí
- Óng dùng cho kết cấu xe hơi
- Ống dùng làm hang rào
- Ống dùng làm dàn giáo
- Ống dùng làm cột chống
- Óng dùng cho kết cấu nhà kính
- Ống dùng làm cột chịu lực
- Ống dùng làm trụ điện- Nhà cửa, đồ gia dụng bằng thép, chi tiết máy, sườn xe gắn máy, xe đạp.
- Kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu
độ lớn, khung nhà tiền chế, các kết cấu xây dựng, cầu cảng, cầu vượt, tháp bằng thép, cột điện, thanh giằng, hàng rào. - Móng cọc ống thép dạng vòng vây, kết cấu vòm ống thép nhồi bê tông, cọc ống thép dùng cho nền móng trên mặt nước và cọc ống thép tường chắn tam cấp dành cho nền móng ngập đất.
- Ống tiêu chuẩn API và ống dẫn dầu quố gia
- Ống dẫn
- Ống dẫn chất lượng cao
- Ống bao
- Dẫn khí đốt, nước và dầu, trong các ngành công nghiệp sản xuất dầu và khí thôAPI
Kích cỡ ống cung cấp E.R.W
Quy trình sản xuất ống thép Seah
Dây chuyền sản xuất ống thép Seah
Ống Thép Đen và Ống Tráng Kẽm Phù Hợp Theo Ren Tiêu Chuẩn BS21
Cấp độ | Kích thước danh nghĩa | Đường kính danh nghĩa | DN | DN | DN | DN | Độ dày | Độ dày | Đầu thẳng | Đầu thẳng | Ren răng có đầu mối | Ren răng có đầu mối kg/m | Số ống |
(In) | (A) | (Max in) | (Max mm) | (Min in) | (Min mm) | in | mm | kg/ft | kg/m | kg/ft | / bó | ||
Siêu nhẹ A1 | 1/8 | 10 | 0.67 | 17 | 0.7 | 17 | 0.063 | 1.6 | 0.184 | 0.604 | 0.199 | 0.652 | 217 |
Siêu nhẹ A1 | 1/2 | 15 | 0.84 | 21 | 0.8 | 21 | 0.075 | 1.9 | 0.276 | 0.904 | 0.281 | 0.922 | 217 |
Siêu nhẹ A1 | 2/4 | 1.06 | 27 | 1 | 26 | 0.083 | 2.1 | 0.388 | 1.247 | 0.395 | 1.296 | 127 | |
Siêu nhẹ A1 | 1 | 25 | 1.33 | 34 | 1 | 33 | 0.091 | 2.3 | 0.539 | 1.77 | 0.55 | 1.803 | 91 |
Siêu nhẹ A1 | 1(1/4) | 32 | 1.67 | 43 | 1.7 | 42 | 0.091 | 2.3 | 0.69 | 2.263 | 0.701 | 2.301 | 61 |
Siêu nhẹ A1 | 1(1/2) | 40 | 1.91 | 48 | 1.9 | 48 | 0.098 | 2.5 | 0.857 | 2.811 | 0.87 | 2.855 | 61 |
Siêu nhẹ A1 | 2 | 50 | 2.37 | 60 | 2.3 | 60 | 0.079 | 2 | 0.871 | 2.856 | – | – | 37 |
Siêu nhẹ A1 | 2 | 50 | 2.37 | 60 | 2.3 | 60 | 0.102 | 2.6 | 1.12 | 3.674 | 1.136 | 3.726 | 37 |
Siêu nhẹ A1 | 2(1/2) | 65 | 2.99 | 76 | 3 | 75 | 1.114 | 2.9 | 1.585 | 5.199 | 1.608 | 5.275 | 37 |
Siêu nhẹ A1 | 3 | 80 | 3.49 | 89 | 3.5 | 88 | 0.114 | 2.9 | 1.861 | 6.107 | 1.887 | 6.191 | 19 |
Siêu nhẹ A1 | 4 | 100 | 4.48 | 114 | 4.4 | 113 | 0.098 | 2.5 | 2.086 | 6.843 | – | – | 19 |
Siêu nhẹ A1 | 4 | 100 | 4.48 | 114 | 4.4 | 113 | 0.0126 | 3.2 | 2.653 | 8.704 | 2.687 | 8.815 | 19 |
Nhẹ L | 8 | 10 | 0.67 | 17 | 0.7 | 17 | 0.071 | 1.8 | 2.204 | 0.67 | 0.206 | 0.676 | 217 |
Nhẹ L | 2 | 15 | 0.08 | 21 | 0.8 | 21 | 0.079 | 2 | 2.289 | 0.947 | 0.219 | 0.956 | 217 |
Nhẹ L | 4 | 20 | 1.06 | 27 | 1 | 26 | 0.091 | 2.3 | 0.422 | 1.384 | 0.424 | 1.39 | 127 |
Nhẹ L | 1 | 25 | 1.33 | 34 | 1.3 | 33 | 0.102 | 2.6 | 0.604 | 1.981 | 0.61 | 2 | 91 |
Nhẹ L | 1(1/4) | 32 | 1.67 | 43 | 1.7 | 42 | 0.102 | 2.6 | 0.774 | 2.539 | 0.783 | 2.57 | 61 |
Nhẹ L | 1(1/2) | 40 | 1.91 | 48 | 1.9 | 48 | 0.114 | 2.9 | 0.985 | 3.232 | 0.997 | 3.27 | 61 |
Nhẹ L | 2 | 50 | 2.37 | 60 | 2.3 | 60 | 0.114 | 2.9 | 1.242 | 4.076 | 1.265 | 4.15 | 37 |
Nhẹ L | 2(1/2) | 65 | 2.99 | 76 | 3 | 75 | 0.126 | 3.2 | 1.741 | 5.713 | 1.777 | 5.83 | 37 |
Nhẹ L | 3 | 80 | 3.49 | 89 | 3.5 | 88 | 0.126 | 3.2 | 2.074 | 6.715 | 2.1 | 6.89 | 19 |
Nhẹ L | 4 | 100 | 4.48 | 114 | 4.4 | 113 | 0.142 | 3.6 | 2.974 | 9.756 | 3.048 | 10 | 19 |
Trung bình M | 8 | 10 | 0.69 | 17 | 0.7 | 17 | 0.091 | 2.3 | 0.256 | 0.839 | 0.258 | 0.845 | 217 |
Trung bình M | 2 | 15 | 0.85 | 22 | 0.8 | 21 | 0.102 | 2.6 | 0.367 | 1.205 | 0.372 | 1.22 | 217 |
Trung bình M | 4 | 20 | 1.07 | 27 | 1 | 27 | 0.102 | 2.6 | 0.475 | 1.558 | 0.479 | 1.57 | 127 |
Trung bình M | 1 | 25 | 1.35 | 34 | 1.3 | 33 | 0.126 | 3.2 | 0.736 | 2.415 | 0.741 | 2.43 | 91 |
Trung bình M | 1(1/4) | 32 | 1.69 | 43 | 1.7 | 42 | 0.126 | 3.2 | 0.945 | 3.101 | 0.954 | 3.13 | 61 |
Trung bình M | 1(1/2)) | 40 | 1.92 | 49 | 1.9 | 48 | 0.126 | 3.2 | 1.087 | 3.567 | 1.1 | 3.61 | 61 |
Trung bình M | 2 | 50 | 2.39 | 61 | 2.4 | 60 | 0.142 | 3.6 | 1.534 | 5.034 | 1.554 | 5.1 | 37 |
Trung bình M | 2(1/2) | 65 | 3.02 | 77 | 3 | 75 | 0.142 | 3.6 | 1.959 | 6.427 | 1.996 | 6.55 | 37 |
Trung bình M | 3 | 80 | 3.52 | 90 | 3.5 | 88 | 0.157 | 4 | 2.55 | 8.365 | 2.603 | 8.54 | 19 |
Trung bình M | 4 | 100 | 4.52 | 115 | 4.5 | 113 | 0.177 | 4.5 | 3.707 | 12.162 | 3.81 | 12.5 | 19 |
Trung bình M | 5 | 125 | 5.54 | 141 | 5.5 | 139 | 0.197 | 5 | 5.062 | 16.609 | 5.212 | 17.1 | 7 |
Trung bình M | 6 | 150 | 6.54 | 166 | 6.5 | 164 | 0.197 | 5 | 6.017 | 19.74 | 6.187 | 20.3 | 7 |
Nặng H | 1/8 | 10 | 0.69 | 17 | 0.7 | 17 | 0.114 | 2.9 | 0.309 | 1.015 | 0.314 | 1.03 | 217 |
Nặng H | 12 | 15 | 0.85 | 22 | 0.8 | 21 | 0.126 | 3.2 | 0.438 | 0.436 | 0.442 | 1.45 | 217 |
Nặng H | 2/4 | 20 | 1.07 | 27 | 1 | 27 | 0.126 | 3.2 | 0.57 | 1.87 | 0.573 | 1.88 | 127 |
Nặng H | 1 | 25 | 1.35 | 34 | 1.3 | 33 | 0.157 | 4 | 0.896 | 2.939 | 0.902 | 2.96 | 91 |
Nặng H | 1(1/4) | 32 | 1.69 | 43 | 1.7 | 42 | 0.157 | 4 | 1.158 | 3.798 | 1.167 | 3.83 | 61 |
Nặng H | 1(1/2) | 40 | 1.92 | 49 | 1.9 | 48 | 0.157 | 4 | 1.335 | 4.38 | 1.347 | 4.42 | 61 |
Nặng H | 2 | 50 | 2.39 | 61 | 2.4 | 60 | 0.177 | 4.5 | 1.887 | 6.192 | 1.908 | 6.26 | 37 |
Nặng H | 2(1/2) | 65 | 3.02 | 77 | 3 | 75 | 0.177 | 4.5 | 2.418 | 7.934 | 2.454 | 8.05 | 37 |
Nặng H | 3 | 80 | 3.52 | 90 | 3.5 | 88 | 0.197 | 5 | 3.149 | 10.333 | 3.2 | 10.5 | 19 |
Nặng H | 4 | 100 | 4.52 | 115 | 4.5 | 113 | 0.213 | 5.4 | 4.412 | 14.475 | 4.511 | 14.8 | 19 |
Nặng H | 5 | 125 | 5.54 | 141 | 5.5 | 139 | 0.213 | 5.4 | 5.451 | 17.884 | 5.608 | 18.4 | 7 |
Nặng H | 6 | 150 | 6.54 | 166 | 6.5 | 164 | 0.213 | 5.4 | 6.482 | 21.266 | 6.675 | 21.9 | 7 |
Ống Thép Hàn Đen, Mạ Kẽm Nhúng Nóng
KT danh nghĩa | DN | DN | Độ dày | Độ dày | Vát phẳng | Vát phẳng | Vát phẳng | Ren răng | Ren răng | Ren răng | Phân loại | SCH | PSI | PSI | PSI | PSI |
(in) | (mm) | (in) | (mm) | (ib/ft) | (kg/ft) | (kg/m) | (ib/ft) | (kg/ft) | (kg/m) | Vát phẳng | Vát phẳng | Ren răng | Ren răng | |||
Grade A | Grade B | Grade A | Grade b | |||||||||||||
2-Jan | 0.84 | 21.3 | 0.11 | 2.8 | 0.9 | 0.4 | 1.27 | 0.86 | 0.39 | 1.27 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
0.15 | 3.7 | 1.1 | 0.5 | 1.62 | 1.09 | 0.49 | 1.62 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | |||
4-Mar | 1.05 | 26.7 | 0.11 | 2.9 | 1.1 | 0.5 | 1.69 | 1.14 | 0.52 | 1.69 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
0.15 | 3.9 | 1.5 | 0.7 | 2.2 | 1.48 | 0.67 | 2.21 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | |||
1 | 1.315 | 33.4 | 0.11 | 3.4 | 1.7 | 0.8 | 2.5 | 1.69 | 0.77 | 2.5 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
0.18 | 4.6 | 2.2 | 1 | 3.24 | 2.19 | 0.99 | 3.25 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | |||
1(1/4) | 1.66 | 42.2 | 0.14 | 3.6 | 2.3 | 1 | 3.39 | 2.28 | 1.03 | 3.4 | STD | 40 | 1200 | 1300 | 1000 | 1100 |
0.19 | 4.9 | 3 | 1.4 | 4.47 | 3.02 | 1.37 | 4.49 | XS | 80 | 1800 | 1900 | 1500 | 1600 | |||
1(1/2) | 1.9 | 48.3 | 0.15 | 3.7 | 2.7 | 1.2 | 4.05 | 2.74 | 1.24 | 4.04 | STD | 40 | 1200 | 1300 | 1000 | 1100 |
0.2 | 5.1 | 3.6 | 1.7 | 5.41 | 3.65 | 1.66 | 5.39 | XS | 80 | 1800 | 1900 | 1500 | 1600 | |||
2 | 2.375 | 60.3 | 0.15 | 3.9 | 3.7 | 1.7 | 5.44 | 3.68 | 1.67 | 5.46 | STD | 40 | 2300 | 2500 | 2300 | 2500 |
0.22 | 5.5 | 5 | 2.3 | 7.48 | 5.08 | 2.23 | 7.55 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | |||
2(1/2) | 2.875 | 73 | 0.2 | 5.2 | 5.8 | 2.6 | 8.63 | 5.85 | 2.65 | 8.67 | STD | 40 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 |
0.28 | 7 | 7.7 | 3.5 | 11.41 | 7.75 | 3.52 | 11.52 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | |||
3 | 3.5 | 88.9 | 0.13 | 3.2 | 4.5 | 2.1 | 6.72 | – | – | – | – | – | 1290 | 1500 | – | – |
0.16 | 4 | 5.6 | 2.5 | 8.29 | – | – | – | – | – | 1600 | 1870 | – | – | |||
0.19 | 4.8 | 6.6 | 3 | 9.92 | – | – | – | – | – | 1930 | 2260 | – | – | |||
0.22 | 5.5 | 7.8 | 3.4 | 11.29 | 7.68 | 3.48 | 11.35 | STD | 40 | 2220 | 2500 | 2200 | 2500 | |||
0.25 | 6.4 | 8.7 | 3.9 | 12.93 | – | – | – | – | – | 2500 | 2500 | – | – | |||
0.28 | 7.1 | 9.7 | 4.4 | 14.4 | – | – | – | – | – | 2500 | 2500 | – | – | |||
4 | 4.5 | 114.3 | 0.13 | 3.2 | 5.8 | 2.7 | 8.71 | – | – | – | – | – | 1000 | 1170 | – | – |
0.16 | 4 | 7.2 | 3.3 | 10.78 | – | – | – | – | – | 1250 | 1460 | – | – | |||
0.19 | 4.8 | 8.7 | 3.9 | 12.91 | – | – | – | – | – | 1500 | 1750 | – | – | |||
0.22 | 5.6 | 10 | 4.5 | 14.91 | – | – | – | – | – | 1750 | 2040 | – | – | |||
0.24 | 6 | 11 | 4.9 | 16.07 | – | – | – | – | 40 | 1900 | 2210 | – | – | |||
– | – | – | – | – | – | |||||||||||
5 | 5.563 | 141.3 | 0.16 | 4 | 9 | 4.1 | 13.41 | – | – | – | – | – | 1010 | 1180 | – | – |
0.19 | 4.8 | 11 | 4.9 | 16.09 | – | – | – | – | – | 1220 | 1420 | – | – | |||
0.2 | 5.2 | 12 | 5.3 | 17.32 | – | – | – | – | – | 1220 | 1420 | – | – | |||
0.22 | 5.6 | 12 | 5.7 | 18.61 | – | – | – | – | – | 1420 | 1650 | – | – | |||
0.26 | 6.6 | 15 | 6.6 | 21.77 | 14.9 | 6.76 | 22.07 | STD | – | 1670 | 1950 | 1700 | 1900 | |||
0.28 | 7.1 | 16 | 7.2 | 23.62 | – | – | – | – | 40 | 1820 | 2120 | – | – | |||
0.31 | 7.9 | 17 | 7.9 | 26.05 | – | – | – | – | – | 2020 | 2360 | – | – | |||
0.34 | 8.7 | 19 | 8.7 | 28.57 | – | – | – | – | – | 2230 | 2600 | – | – | |||
0.38 | 9.5 | 21 | 9.4 | 30.94 | 21.04 | 9.54 | 31.42 | XS | – | 2430 | 2800 | 2400 | 2800 | |||
80 | ||||||||||||||||
6 | 6.625 | 168.3 | 0.16 | 4 | 11 | 4.9 | 16.05 | – | – | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – |
0.19 | 4.8 | 13 | 5.9 | 19.27 | – | – | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – | |||
0.2 | 5.2 | 14 | 6.3 | 20.76 | – | – | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – | |||
0.22 | 5.6 | 15 | 6.8 | 22.31 | – | – | – | – | – | 1190 | 1390 | – | – | |||
0.25 | 6.4 | 17 | 7.7 | 25.36 | – | – | – | – | – | 1360 | 1580 | – | – | |||
0.28 | 7.1 | 19 | 8.6 | 28.26 | 19.34 | 8.77 | 28.58 | STD | 40 | 1520 | 1780 | 1500 | 1800 | |||
0.31 | 7.9 | 21 | 9.6 | 31.32 | – | – | – | – | – | 1700 | 1980 | – | – | |||
0.34 | 8.7 | 23 | 10 | 34.39 | – | – | – | – | – | 1870 | 2180 | – | – | |||
0.38 | 9.5 | 25 | 11 | 37.28 | – | – | – | – | – | 2040 | 2380 | – | – | |||
0.43 | 11 | 29 | 13 | 42.56 | – | – | – | – | – | 2350 | 2740 | 2300 | 2700 | |||
7 | 8.265 | 219.1 | 0.16 | 4 | 14 | 6.4 | 21.01 | – | – | – | – | – | 780 | 920 | – | – |
0.19 | 4.8 | 17 | 7.7 | 25.26 | – | – | – | – | – | 780 | 920 | – | – | |||
0.2 | 5.2 | 18 | 8.3 | 27.22 | – | – | – | – | – | 850 | 1000 | – | – | |||
0.22 | 5.6 | 20 | 8.9 | 29.28 | – | – | – | – | – | 910 | 1070 | – | – | |||
0.25 | 3.4 | 22 | 10 | 33.31 | – | – | – | – | 20 | 1040 | 1220 | – | – | |||
0.28 | 7 | 25 | 11 | 36.81 | 25.53 | 11.58 | 38.07 | STD | 30 | 1160 | 1350 | 1200 | 1300 | |||
0.31 | 7.9 | 28 | 13 | 41.24 | – | – | – | – | – | 1300 | 1520 | – | – | |||
0.32 | 8.2 | 29 | 13 | 42.55 | 29.35 | 13.31 | 43.73 | – | 40 | 1340 | 1570 | 1300 | 1600 | |||
0.34 | 8.7 | 30 | 14 | 45.34 | – | – | – | – | – | 1440 | 1680 | – | – | |||
0.38 | 9.5 | 33 | 15 | 49.2 | – | – | – | – | 1570 | 1830 | – | – | ||||
0.41 | 10 | 36 | 16 | 58.08 | – | – | – | 60 | 1700 | 2000 | – |
Ống Thép Chịu Áp Lực
ĐK danh nghĩa | ĐK danh nghĩa | ĐK | SCH 10 | SCH 10 | SCH 10 | SCH 20 | SCH 20 | SCH 20 | SCH 30 | SCH 30 | SCH 30 | SCH 40 | SCH 40 | SCH 40 | SCH 60 | SCH 60 | SCH 60 |
A | B | ngoài | độ dày | trọng lượng | áp lực | độ dày | trọng lượng | áp lực | độ dày | trọng lượng | áp lực | độ dày | trọng lượng | áp lực | độ dày | trọng lượng | áp lực |
mm | mm | kg/m | thử | mm | kg/m | thử | mm | kg/m | thử | mm | kg/m | thử | mm | kg/m | thử | ||
kg/cm2 | kg/cm2 | kg/cm2 | kg/cm2 | kg/cm2 | |||||||||||||
10 | 8-Mar | 17.3 | – | – | – | – | – | – | – | – | 2.3 | 0.851 | – | 2.8 | 1 | – | – |
15 | 2-Jan | 21.7 | – | – | – | – | – | – | – | – | 2.8 | 1.31 | – | 3.2 | 1.46 | – | – |
20 | 4-Mar | 27.2 | – | – | – | – | – | – | – | – | 2.9 | 1.74 | – | 3.4 | 2 | – | – |
25 | 1 | 34 | – | – | – | – | – | – | – | – | 3.4 | 2.57 | – | 3.9 | 2.89 | – | – |
32 | 1(1/4) | 42.7 | – | – | – | – | – | – | – | – | 3.6 | 3.47 | – | 4.5 | 4.24 | – | – |
40 | 1(1/2) | 48.6 | – | – | – | – | – | – | – | – | 3.7 | 4.1 | – | 4.5 | 4.89 | – | – |
50 | 2 | 60.5 | – | – | 3.2 | 4.5 | – | – | – | – | 3.9 | 5.44 | – | 4.9 | 6.72 | – | – |
65 | 2(1/2) | 76.3 | – | 20 | 4.5 | 8 | 35 | – | – | 50 | 5.2 | 9.12 | 60 | 6 | 10.4 | 90 | – |
80 | 3 | 89.1 | – | – | 4.5 | 9.4 | – | – | – | – | 5.5 | 11.3 | – | 6.6 | 13.4 | – | – |
90 | 3(1/2) | 101.6 | – | – | 4.5 | 11 | – | – | – | – | 5.7 | 13.5 | – | 7 | 16.3 | – | – |
100 | 4 | 114.3 | – | – | 4.9 | 13 | – | – | – | – | 6 | 16 | – | 7.1 | 18.8 | – | – |
125 | 5 | 139.8 | – | – | 5.1 | 17 | – | – | – | – | 6.6 | 21.7 | – | 8.1 | 16.3 | – | – |
150 | 6 | 165.2 | – | – | 5.5 | 22 | – | – | – | – | 7.1 | 27.7 | – | 9.3 | 35.8 | – | – |
200 | 8 | 216.3 | – | – | 6.4 | 33 | – | 7 | 36.1 | – | 8.2 | 42.1 | – | 10.3 | 52.3 | – | – |
Ống Thép Dân Dụng (SPP)
Tiêu chuẩn KS
KT DANH NGHĨA | KT DANH NGHĨA | ĐK NGOÀI | DUNG SAI ĐK | DUNG SAI ĐK | ĐỘ DÀY | DUNG SAI | TRỌNG LƯỢNG |
MM | IN | MM | RĂNG CÔN | VÁT PHẲNG | MM | ĐỘ DÀY | KHÔNG ĐẦU NỐI |
10 | 1/8 | 17.3 | (+-)0.5 mm | (+-)0.5 mm | 2.35 | + không quy định | 0.866 |
-12.50% | |||||||
15 | 1/2 | 21.7 | (+-)0.5 mm | (+-)0.5 mm | 2.65 | + không quy định | 1.25 |
-12.50% | |||||||
20 | 2/4 | 27.2 | (+-)0.5 mm | (+-)0.5 mm | 2.65 | + không quy định | 1.6 |
-12.50% | |||||||
25 | 1 | 34 | (+-)0.5 mm | (+-)0.5 mm | 3.25 | + không quy định | 2.45 |
-12.50% | |||||||
32 | 1(1/4) | 42.7 | (+-)0.5 mm | (+-)0.5 mm | 3.25 | + không quy định | 3.16 |
-12.50% | |||||||
40 | 1(1/2) | 48.6 | (+-)0.5 mm | (+-)0.5 mm | 3.25 | + không quy định | 3.63 |
-12.50% | |||||||
50 | 2 | 60.5 | (+-)0.5 mm | (+-)1% | 3.65 | + không quy định | 5.12 |
-12.50% | |||||||
65 | 2(1/2) | 76.3 | (+-)0.7mm | (+-)1% | 3.65 | + không quy định | 6.34 |
-12.50% | |||||||
80 | 3 | 89.1 | (+-)0.8 mm | (+-)1% | 4.05 | + không quy định | 8.49 |
-12.50% | |||||||
90 | 3(1/2) | 101.6 | (+-)0.8 mm | (+-)1% | 4.05 | + không quy định | 9.74 |
-12.50% | |||||||
100 | 4 | 114.3 | (+-)0.8 mm | (+-)1% | 4.5 | + không quy định | 12.2 |
-12.50% | |||||||
125 | 5 | 139.8 | (+-)0.8 mm | (+-)1% | 4.85 | + không quy định | 16.1 |
-12.50% | |||||||
150 | 6 | 165.2 | (+-)0.8 mm | (+-)1% | 4.85 | + không quy định | 19.2 |
-12.50% | |||||||
175 | 7 | 190.7 | (+-)0.9 mm | (+-)1% | 5.3 | + không quy định | 24.2 |
-12.50% | |||||||
200 | 8 | 216.3 | (+-)1.0 mm | (+-)1% | 5.85 | + không quy định | 30.4 |
-12.50% |
Tiêu chuẩn JIS
KÍCH THƯỚC | KÍCH THƯỚC | ĐK NGOÀI | DUNG SAI ĐK | DUNG SAI ĐK | ĐỘ DÀY | DUNG SAI ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG |
DANH NGHĨA | DANH NGHĨA | MM | RĂNG CÔN | VÁT PHẲNG | MM | KHÔNG ĐẦU NỐI | |
MM | IN | KG/M | |||||
10 | 1/8 | 17.3 | (+ -)0.5 mm | (+ -)0.5 mm | 2.3 | +không quy định | 0.851 |
-12.50% | |||||||
15 | 1/2 | 21.7 | (+ -)0.5 mm | (+ -)0.5 mm | 2.8 | +không quy định | 1.31 |
-12.50% | |||||||
20 | 2/4 | 27.2 | (+ -)0.5 mm | (+ -)0.5 mm | 2.8 | +không quy định | 1.68 |
-12.50% | |||||||
25 | 1 | 34 | (+ -)0.5 mm | (+ -)0.5 mm | 3.2 | +không quy định | 2.43 |
-12.50% | |||||||
32 | 1(1/4) | 42.7 | (+ -)0.5 mm | (+ -)0.5 mm | 3.5 | +không quy định | 3.38 |
-12.50% | |||||||
40 | 1(1/2) | 48.6 | (+ -)0.5 mm | (+ -)0.5 mm | 3.5 | +không quy định | 3.89 |
-12.50% | |||||||
50 | 2 | 60.5 | (+ -)0.5 mm | (+ -)0.5 mm | 3.8 | +không quy định | 5.31 |
-12.50% | |||||||
65 | 2(1/2) | 76.3 | (+-)0.7 mm | (+-)1% | 4.2 | +không quy định | 7.47 |
-12.50% | |||||||
80 | 3 | 89.1 | (+-)0.8 mm | (+-)1% | 4.2 | +không quy định | 8.79 |
-12.50% | |||||||
90 | 3(1/2) | 101.6 | (+-)0.8 mm | (+-)1% | 4.2 | +không quy định | 10.1 |
-12.50% | |||||||
100 | 4 | 114.3 | (+-)0.8 mm | (+-)1% | 4.5 | +không quy định | 12.2 |
-12.50% | |||||||
125 | 5 | 139.8 | (+-)0.8 mm | (+-)1% | 4.5 | +không quy định | 15 |
-12.50% | |||||||
150 | 6 | 165.2 | (+-)0.8 mm | (+-)1.6mm | 5 | +không quy định | 19.8 |
-12.50% | |||||||
175 | 7 | 190.7 | (+-)0.9 mm | (+-)1.6mm | 5.3 | +không quy định | 24.2 |
-12.50% | |||||||
200 | 8 | 216.5 | (+-)1.0mm | (+-)0.8% | 5.8 | +không quy định | 30.1 |
-12.50% |
Ống Bao Dây Điện, Cáp Quang
KÍCH THƯỚC | ĐK NGOÀI | DUNG SAI | ĐỘ DÀY | ĐK TRONG | TRỌNG LƯỢNG | ĐỘ DÀI REN | ĐỘ DÀI REN |
DANH NGHĨA | MM | ĐK NGOÀI | DANH NGHĨA | DANH NGHĨA | KG/M | HỮU ÍCH | HỮU ÍCH |
MM | MM | MM | MAX | MIN | |||
G 16 | 21 | 0.3 | 2.3 | 16.4 | 1.06 | 19 | 16 |
G 22 | 26.5 | 0.3 | 2.3 | 21.9 | 1.37 | 22 | 19 |
G 28 | 33.3 | 0.3 | 2.5 | 28.3 | 1.9 | 25 | 22 |
G 36 | 41.9 | 0.3 | 2.5 | 26.9 | 2.43 | 28 | 25 |
G 42 | 47.8 | 0.3 | 2.5 | 42.8 | 2.7 | 28 | 25 |
G 54 | 59.6 | 0.3 | 2.8 | 54 | 3.92 | 32 | 28 |
G 70 | 75.2 | 0.3 | 2.8 | 69.6 | 5 | 36 | 32 |
G 82 | 87.9 | 0.3 | 2.8 | 82.3 | 5.88 | 40 | 36 |
G 92 | 100.7 | 0.4 | 3.5 | 93.7 | 8.39 | 42 | 36 |
G 104 | 113.4 | 0.4 | 3.5 | 106.4 | 9.48 | 45 | 36 |
Ống Thép Chữ Nhật Dùng Cho Các Loại Kết Cấu
KÍCH THƯỚC DANH NGHĨA | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG |
MM | MM | KG/M |
25×20 | 1,2 | 0.79 |
1.4 | 0.91 | |
1.6 | 1.03 | |
2 | 1.26 | |
30×20 | 1.2 | 0.89 |
1.4 | 1.02 | |
1.6 | 1.16 | |
2 | 1.42 | |
2.4 | 1.66 | |
40×20 | 1.4 | 1.24 |
1.6 | 1.41 | |
1.8 | 1.57 | |
2.4 | 2.04 | |
50×25 | 1.4 | 1.57 |
1.6 | 1.79 | |
1.8 | 2 | |
2 | 2.2 | |
2.8 | 3 | |
60×30 | 1.4 | 1.9 |
1.6 | 2.16 | |
1.8 | 2.42 | |
2.3 | 3.05 | |
2.8 | 3.66 | |
3.2 | 4.13 | |
80×40 | 1.4 | 2.56 |
1.6 | 2.92 | |
1.8 | 3.27 | |
2.3 | 4.13 | |
2.8 | 4.98 | |
3.2 | 5.64 | |
100×50 | 3.2 | 7.15 |
4.5 | 9.83 | |
200×100 | 4.5 | 20.42 |
6 | 26.89 | |
9 | 39.3 |
Ống Thép Vuông Dùng Cho Các Loại Kết Cấu
KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG | TIẾT DIỆN | MOMENT IX | MOMENT IY | MODUL ZX | MODUL ZY | BÁN KÍNH QUAY IX | BÁN KÍNH QUAY IY |
DANH NGHĨA | (MM) | (KG/M) | (CM) | (CM) | (CM) | (CM) | (CM) | (CM) | (CM) |
(MM) | |||||||||
14X14 | 0.8 | 0.33 | 0.41 | 0.12 | 0.12 | 0.18 | 0.18 | 0.54 | 0.54 |
1.2 | 0.47 | 0.6 | 0.17 | 0.17 | 0.24 | 0.24 | 0.53 | 0.53 | |
1.6 | 0.61 | 0.76 | 0.21 | 0.21 | 0.3 | 0.3 | 0.51 | 0.51 | |
15.9X15.9 | 0.8 | 0.37 | 0.48 | 0.18 | 0.18 | 0.23 | 0.23 | 0.62 | 0.62 |
1.2 | 0.54 | 0.7 | 0.26 | 0.26 | 0.33 | 0.33 | 0.6 | 0.6 | |
1.6 | 0.7 | 0.89 | 0.32 | 0.32 | 0.4 | 0.41 | 0.59 | 0.59 | |
16X16 | 0.8 | 0.38 | 0.48 | 0.19 | 0.19 | 0.23 | 0.23 | 0.62 | 0.62 |
1.2 | 0.55 | 0.7 | 0.26 | 0.26 | 0.33 | 0.33 | 0.6 | 0.6 | |
1.6 | 0.71 | 0.89 | 0.32 | 0.32 | 0.4 | 0.4 | 0.59 | 0.59 | |
19.05X19.05 | 0.8 | 0.45 | 0.58 | 0.32 | 0.32 | 0.34 | 0.34 | 0.75 | 0.75 |
1.2 | 0.66 | 0.85 | 0.46 | 0.46 | 0.48 | 0.48 | 0.73 | 0.73 | |
1.6 | 0.86 | 1.09 | 0.57 | 0.57 | 0.6 | 0.6 | 0.72 | 0.72 | |
2 | 1.04 | 1.33 | 0.67 | 0.67 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | |
20X20 | 0.8 | 0.48 | 0.61 | 0.38 | 0.38 | 0.38 | 0.38 | 0.79 | 0.79 |
1.2 | 0.7 | 0.9 | 3.53 | 3.53 | 3.53 | 3.53 | 0.77 | 0.77 | |
1.6 | 0.91 | 1.16 | 0.67 | 0.67 | 0.67 | 0.67 | 0.75 | 0.75 | |
2 | 1.1 | 1.43 | 0.79 | 0.79 | 0.79 | 0.79 | 0.74 | 0.74 | |
25X25 | 0.8 | 0.6 | 0.76 | 0.76 | 0.76 | 0.61 | 0.61 | 0.99 | 0.99 |
1.2 | 0.89 | 1.13 | 1.08 | 1.08 | 0.86 | 0.86 | 0.97 | 0.97 | |
1.6 | 1.16 | 1.46 | 1.37 | 1.37 | 1.1 | 1.1 | 0.96 | 0.96 | |
2 | 1.42 | 1.8 | 1.63 | 1.63 | 1.31 | 1.31 | 0.94 | 0.94 | |
2.4 | 1.66 | 2.13 | 1.87 | 1.87 | 1.49 | 1.49 | 0.93 | 0.93 | |
25.4×25.4 | 0.8 | 0.61 | 0.78 | 0.79 | 0.79 | 0.63 | 0.63 | 1.01 | 1.01 |
1.2 | 0.9 | 1.15 | 1.14 | 1.14 | 0.89 | 0.89 | 0.99 | 0.99 | |
1.6 | 1.18 | 1.51 | 1.44 | 1.44 | 1.14 | 1.14 | 0.97 | 0.97 | |
2 | 1.44 | 1.83 | 1.72 | 1.72 | 1.36 | 1.36 | 0.96 | 0.96 | |
2.4 | 1.69 | 2.17 | 1.97 | 1.97 | 1.55 | 1.55 | 0.95 | 0.95 | |
30×30 | 1 | 0.9 | 1.15 | 1.63 | 1.63 | 1.09 | 1.09 | 1.19 | 1.19 |
1.4 | 1.24 | 1.59 | 2.19 | 2.19 | 1.46 | 1.46 | 1.17 | 1.17 | |
1.8 | 1.57 | 2.02 | 2.7 | 2.7 | 1.8 | 1.8 | 1.15 | 1.15 | |
2.4 | 2.04 | 2.6 | 3.39 | 3.39 | 2.26 | 2.26 | 1.13 | 1.13 | |
31.8x31x8 | 1 | 0.96 | 1.22 | 1.95 | 1.95 | 1.23 | 1.23 | 1.26 | 1.26 |
1.4 | 1.32 | 1.69 | 2.63 | 2.63 | 1.65 | 1.65 | 1.24 | 1.24 | |
1.8 | 1.67 | 2.15 | 2.25 | 2.25 | 2.05 | 2.05 | 1.23 | 1.23 | |
2.4 | 2.18 | 2.77 | 4.09 | 4.09 | 2.57 | 2.57 | 1.21 | 1.21 | |
38.1×38.1 | 1 | 1.16 | 1.47 | 3.41 | 1.79 | 1.79 | 1.52 | 1.52 | 1.52 |
1.4 | 1.6 | 2.04 | 4.62 | 2.43 | 2.43 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | |
1.8 | 2.03 | 2.6 | 5.75 | 3.02 | 3.02 | 1.49 | 1.49 | 1.49 | |
2.4 | 2.65 | 3.38 | 7.31 | 3.84 | 3.84 | 1.46 | 1.46 | 1.46 | |
40×40 | 1.4 | 1.66 | 2.15 | 5.37 | 5.37 | 2.69 | 2.69 | 1.58 | 1.58 |
1.6 | 1.88 | 2.39 | 5.79 | 5.79 | 2.9 | 2.9 | 1.56 | 1.56 | |
1.8 | 2.14 | 2.74 | 6.7 | 6.7 | 3.35 | 3.35 | 1.56 | 1.56 | |
2.3 | 2.62 | 3.33 | 7.73 | 7.73 | 3.86 | 3.86 | 1.52 | 1.52 | |
2.4 | 2.79 | 3.56 | 8.54 | 8.54 | 4.27 | 4.27 | 1.54 | 1.54 | |
2.8 | 3.22 | 4.12 | 9.66 | 9.66 | 4.83 | 4.83 | 1.52 | 1.52 | |
50×50 | 1.4 | 2.12 | 2.69 | 10.72 | 10.72 | 4.29 | 4.29 | 1.99 | 1.99 |
1.6 | 2.38 | 3.03 | 11.7 | 11.7 | 4.68 | 4.68 | 1.96 | 1.96 | |
1.8 | 2.7 | 3.44 | 13.46 | 13.46 | 5.38 | 5.38 | 1.97 | 1.97 | |
2.3 | 3.34 | 4.25 | 15.9 | 15.9 | 6.34 | 6.34 | 1.96 | 1.96 | |
2.4 | 3.55 | 4.51 | 17.3 | 17.3 | 6.99 | 6.99 | 1.95 | 1.95 | |
2.8 | 4.1 | 5.22 | 19.7 | 19.7 | 7.88 | 7.88 | 1.93 | 1.93 | |
3.2 | 4.5 | 5.73 | 20.4 | 20.4 | 8.16 | 8.16 | 0.189 | 0.189 | |
75×75 | 2.3 | 5.14 | 6.55 | 57.1 | 57.1 | 15.2 | 15.2 | 2.95 | 2.95 |
3.2 | 7.01 | 8.93 | 75.5 | 75.5 | 20.1 | 20.1 | 2.91 | 2.91 | |
4.5 | 9.55 | 12.17 | 98.6 | 98.6 | 26.3 | 26.3 | 2.85 | 2.85 | |
100×100 | 3.2 | 9.52 | 12.13 | 187 | 187 | 37.5 | 37.5 | 3.93 | 3.93 |
4 | 11.7 | 14.95 | 226 | 226 | 45.3 | 45.3 | 3.89 | 3.89 | |
4.5 | 13.1 | 16.67 | 249 | 249 | 49.9 | 49.9 | 3.87 | 3.87 | |
6 | 17 | 21.63 | 311 | 311 | 62.3 | 62.3 | 3.79 | 3.79 | |
150×150 | 4.5 | 20.1 | 25.67 | 896 | 896 | 120 | 120 | 5.91 | 5.91 |
5 | 22.3 | 28.36 | 962 | 962 | 131 | 131 | 5.89 | 5.89 | |
6 | 26.4 | 33.63 | 115×10 | 115×10 | 153 | 153 | 5.84 | 5.84 |
Ống dẫn dầu quốc gia API 5CT
Ống dẫn API
Cách đóng gói ống thép Seah
Mác in trên ống thép Seah
Chang Kim phân phối ống thép SEAH tại Tphcm
Thép Chang Kim đại lý phân phối các loại ống thép Seah với mực giá tốt nhất trên thị trường. Qúy khách hàng quan tâm liên hệ ngay thép chang kim để nhận báo giá chính xác nhất.
Chang Kim cam đoan đem đến cho khách hàng mức giá tốt. Qúy khách hàng gọi ngay hotline hoặc liên hệ qua tin nhắn chúng tôi luôn sẳn sàng báo giá và vận chuyển hàng hóa nhanh nhất để phục vụ quý khách hàng. Ngoài ra Thép Chang Kim còn cung cấp nhiều loại ống thép mạ kẽm chất lượng cao. Khách hàng quan tâm có thể liên hệ để được tư vấn
>>> Các sản phẩm ống thép seah: ống thép Seah
CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM
Mã số thuế (Tax code): 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5
Địa chỉ (Address): 46A Đường TA 22, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại (Tel): 028 6356 7737 – 0973 852 798
Số tài khoản (Account): 3519888888 Tại: Ngân hàng Á Châu – CN TPHCM
Email: thepchangkim@gmail.com Website: www.changkim.vn