Giá Ống thép đen: Bảng giá ống thép đen chỉ mang tính tham khảo! Giá ống sắt có thể đã thay đổi tăng hoặc giảm nhẹ. Do đó, để có được giá chính xác nhất. Vui lòng liên hệ với đường dây nóng của Công Ty Cổ Phần Chang Kim để nhận bảng giá mới nhất được cập nhật ngay tại thời điểm bạn cần mua.
Contents
Tiêu chuẩn kỹ thuật
Tiêu chuẩn áp dụng để sản xuất nên các sản phẩm thép ống là : ASTM – tiêu chuẩn của Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ, Tiêu chuẩn JIS – Nhật Bản, BS – tiêu chuẩn Anh, DIN – tiêu chuẩn Đức, GOST – tiêu chuẩn Nga
Xuất Xứ: Có rất nhiều nước sản xuất như: China. Brazil, Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Indoonesia
Cập nhật bảng giá ống thép đen mới nhất năm 2021
Tên | Đơn vị chuyển đổi | Kg/Pcs | Đơn giá |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×2.0mm | Cây 6m | 33.24 | 880,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×2.0mm | Mét | 5.54 | 146,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×2.1mm | Cây 6m | 34.61 | 917,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×2.1mm | Mét | 5.77 | 152,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×2.4mm | Cây 6m | 39.45 | 1,045,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×2.4mm | Mét | 6.58 | 174,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×2.5mm | Cây 6m | 41.06 | 1,088,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×2.5mm | Mét | 6.84 | 181,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×2.6mm | Cây 6m | 42.66 | 1,130,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×2.6mm | Mét | 7.11 | 188,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5x2mm | Cây 6m | 33.00 | 874,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5x2mm | Mét | 5.50 | 145,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×3.2mm | Cây 6m | 52.22 | 1,383,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×3.2mm | Mét | 8.70 | 230,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×3.5mm | Cây 6m | 56.96 | 1,509,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×3.5mm | Mét | 9.49 | 251,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×3.6mm | Cây 6m | 58.50 | 1,550,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×3.6mm | Mét | 9.75 | 258,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×3.8mm | Cây 6m | 61.68 | 1,634,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×3.8mm | Mét | 10.28 | 272,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5x3mm | Cây 6m | 49.05 | 1,299,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5x3mm | Mét | 8.17 | 216,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×4.0mm | Cây 6m | 64.81 | 1,717,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×4.0mm | Mét | 10.80 | 286,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×4.5mm | Cây 6m | 72.57 | 1,923,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5×4.5mm | Mét | 12.10 | 320,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5x4mm | Cây 6m | 64.81 | 1,717,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 113.5x4mm | Mét | 10.80 | 286,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 141.3×3.96mm | Cây 6m | 80.47 | 2,132,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 141.3×3.96mm | Mét | 13.41 | 355,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 141.3×4.78mm | Cây 6m | 96.51 | 2,557,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 141.3×4.78mm | Mét | 16.09 | 426,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 141.3×5.16mm | Cây 6m | 103.94 | 2,754,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 141.3×5.16mm | Mét | 17.32 | 459,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 141.3×5.56mm | Cây 6m | 111.67 | 2,959,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 141.3×5.56mm | Mét | 18.61 | 493,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 141.3×6.55mm | Cây 6m | 130.59 | 3,460,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 141.3×6.55mm | Mét | 21.77 | 576,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 15.9×1.2mm | Cây 6m | 2.61 | 69,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 15.9×1.2mm | Mét | 0.44 | 11,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×3.96mm | Cây 6m | 96.29 | 2,551,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×3.96mm | Mét | 16.05 | 425,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×4.78mm | Cây 6m | 115.65 | 3,064,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×4.78mm | Mét | 19.27 | 510,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×5.16mm | Cây 6m | 124.55 | 3,300,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×5.16mm | Mét | 20.76 | 550,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×5.56mm | Cây 6m | 133.88 | 3,547,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×5.56mm | Mét | 22.31 | 591,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×6.35mm | Cây 6m | 152.16 | 4,032,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×6.35mm | Mét | 25.36 | 672,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×7.11mm | Cây 6m | 169.57 | 4,493,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 168.3×7.11mm | Mét | 28.26 | 748,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 17.1×1.6mm | Cây 6m | 3.67 | 97,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 17.1×1.6mm | Mét | 0.61 | 16,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 17.1×2.1mm | Cây 6m | 4.66 | 123,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 17.1×2.1mm | Mét | 0.78 | 20,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 19.1×1.2mm | Cây 6m | 3.18 | 84,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 19.1×1.2mm | Mét | 0.53 | 14,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 19.1×1.4mm | Cây 6m | 3.67 | 97,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 19.1×1.4mm | Mét | 0.61 | 16,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 19.1×1.6mm | Cây 6m | 4.14 | 109,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 19.1×1.6mm | Mét | 0.69 | 18,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 19.1×1.8mm | Cây 6m | 4.61 | 122,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 19.1×1.8mm | Mét | 0.77 | 20,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 19.1x2mm | Cây 6m | 5.06 | 134,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 19.1x2mm | Mét | 0.84 | 22,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×1.4mm | Cây 6m | 4.10 | 108,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×1.4mm | Mét | 0.68 | 18,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×1.5mm | Cây 6m | 4.37 | 115,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×1.5mm | Mét | 0.73 | 19,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×1.6mm | Cây 6m | 4.64 | 123,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×1.6mm | Mét | 0.77 | 20,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×1.8mm | Cây 6m | 5.17 | 137,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×1.8mm | Mét | 0.86 | 22,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×1.9mm | Cây 6m | 5.43 | 143,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×1.9mm | Mét | 0.90 | 23,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2x1mm | Cây 6m | 2.99 | 79,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2x1mm | Mét | 0.50 | 13,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×2.1mm | Cây 6m | 5.93 | 157,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×2.1mm | Mét | 0.99 | 26,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×2.3mm | Cây 6m | 6.43 | 170,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2×2.3mm | Mét | 1.07 | 28,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.4×2.5mm | Cây 6m | 6.99 | 185,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.4×2.5mm | Mét | 1.17 | 31,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.4×2.6mm | Cây 6m | 7.23 | 191,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.4×2.6mm | Mét | 1.21 | 32,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2x2mm | Cây 6m | 5.68 | 150,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.2x2mm | Mét | 0.95 | 25,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.4x3mm | Cây 6m | 8.17 | 216,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 21.4x3mm | Mét | 1.36 | 36,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×3.96mm | Cây 6m | 126.06 | 3,340,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×3.96mm | Mét | 21.01 | 556,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×4.78mm | Cây 6m | 151.58 | 4,016,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×4.78mm | Mét | 25.26 | 669,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×5.16mm | Cây 6m | 163.34 | 4,328,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×5.16mm | Mét | 27.22 | 721,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×5.56mm | Cây 6m | 175.67 | 4,655,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×5.56mm | Mét | 29.28 | 775,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×6.35mm | Cây 6m | 199.89 | 5,297,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×6.35mm | Mét | 33.31 | 882,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×7.92mm | Cây 6m | 247.47 | 6,558,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 219.1×7.92mm | Mét | 41.24 | 1,092,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2×1.8mm | Cây 6m | 5.43 | 143,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2×1.8mm | Mét | 0.91 | 24,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2×2.3mm | Cây 6m | 6.77 | 179,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2×2.3mm | Mét | 1.13 | 29,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2x2mm | Cây 6m | 5.98 | 158,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2x2mm | Mét | 1.00 | 26,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2×3.2mm | Cây 6m | 9.00 | 238,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2×3.2mm | Mét | 1.50 | 39,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2×3.5mm | Cây 6m | 9.68 | 256,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2×3.5mm | Mét | 1.61 | 42,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2x3mm | Cây 6m | 8.52 | 225,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 22.2x3mm | Mét | 1.42 | 37,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 25.4×1.8mm | Cây 6m | 6.29 | 166,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 25.4×1.8mm | Mét | 1.05 | 27,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 25.4×2.3mm | Cây 6m | 7.86 | 208,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 25.4×2.3mm | Mét | 1.31 | 34,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 25.4×2.5mm | Cây 6m | 8.47 | 224,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 25.4×2.5mm | Mét | 1.41 | 37,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 25.4x2mm | Cây 6m | 6.92 | 183,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 25.4x2mm | Mét | 1.15 | 30,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 25.4x4mm | Cây 6m | 12.67 | 335,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 25.4x4mm | Mét | 2.11 | 55,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×1.4mm | Cây 6m | 5.23 | 138,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×1.4mm | Mét | 0.87 | 23,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×1.5mm | Cây 6m | 5.58 | 147,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×1.5mm | Mét | 0.93 | 24,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×1.6mm | Cây 6m | 5.93 | 157,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×1.6mm | Mét | 0.99 | 26,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×1.8mm | Cây 6m | 6.62 | 175,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×1.8mm | Mét | 1.10 | 29,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×1.9mm | Cây 6m | 6.96 | 184,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×1.9mm | Mét | 1.16 | 30,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×2.1mm | Cây 6m | 7.63 | 202,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×2.1mm | Mét | 1.27 | 33,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×2.3mm | Cây 6m | 8.29 | 219,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×2.3mm | Mét | 1.38 | 36,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×2.5mm | Cây 6m | 8.93 | 236,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65×2.5mm | Mét | 1.49 | 39,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.9×2.6mm | Cây 6m | 9.35 | 247,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.9×2.6mm | Mét | 1.56 | 41,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65x2mm | Cây 6m | 7.29 | 193,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.65x2mm | Mét | 1.22 | 32,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.9×3.2mm | Cây 6m | 11.22 | 297,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.9×3.2mm | Mét | 1.87 | 49,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 273 x4.78mm | Cây 6m | 189.61 | 5,024,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 273 x4.78mm | Mét | 31.60 | 837,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.9×3.6mm | Cây 6m | 12.41 | 328,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.9×3.6mm | Mét | 2.07 | 54,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.9×3.8mm | Cây 6m | 12.99 | 344,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.9×3.8mm | Mét | 2.16 | 57,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.9x3mm | Cây 6m | 10.61 | 281,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 26.9x3mm | Mét | 1.77 | 46,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 27.2×2.87mm | Cây 6m | 10.33 | 273,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 27.2×2.87mm | Mét | 1.72 | 45,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.9mm | Cây 6m | 19.39 | 513,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.9mm | Mét | 3.23 | 85,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 31.8x2mm | Cây 6m | 8.82 | 233,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 31.8x2mm | Mét | 1.47 | 39,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 31.8x3mm | Cây 6m | 12.78 | 338,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 31.8x3mm | Mét | 2.13 | 56,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×1.4mm | Cây 6m | 6.65 | 176,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×1.4mm | Mét | 1.11 | 29,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×1.5mm | Cây 6m | 7.10 | 188,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×1.5mm | Mét | 1.18 | 31,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×1.6mm | Cây 6m | 7.55 | 200,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×1.6mm | Mét | 1.26 | 33,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×1.8mm | Cây 6m | 8.44 | 223,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×1.8mm | Mét | 1.41 | 37,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×1.9mm | Cây 6m | 8.88 | 235,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×1.9mm | Mét | 1.48 | 39,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.0mm | Cây 6m | 9.32 | 247,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.0mm | Mét | 1.55 | 41,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.1mm | Cây 6m | 9.76 | 258,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.1mm | Mét | 1.63 | 43,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.3mm | Cây 6m | 10.62 | 281,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.3mm | Mét | 1.77 | 46,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.5mm | Cây 6m | 11.47 | 304,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.5mm | Mét | 1.91 | 50,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.6mm | Cây 6m | 11.89 | 315,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.6mm | Mét | 1.98 | 52,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.8mm | Cây 6m | 12.72 | 337,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5×2.8mm | Mét | 2.12 | 56,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5x2mm | Cây 6m | 9.32 | 247,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5x2mm | Mét | 1.55 | 41,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5x3mm | Cây 6m | 13.54 | 358,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5x3mm | Mét | 2.26 | 59,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.8×3.2mm | Cây 6m | 14.49 | 384,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.8×3.2mm | Mét | 2.41 | 63,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.8×3.6mm | Cây 6m | 16.09 | 426,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.8×3.6mm | Mét | 2.68 | 71,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5x3mm | Cây 6m | 13.54 | 358,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.5x3mm | Mét | 2.26 | 59,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.8x4mm | Cây 6m | 17.64 | 467,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.8x4mm | Mét | 2.94 | 77,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.8x5mm | Cây 6m | 21.31 | 564,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.8x5mm | Mét | 3.55 | 94,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.4×3.38mm | Cây 6m | 15.01 | 397,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 33.4×3.38mm | Mét | 2.50 | 66,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 38.1x2mm | Cây 6m | 10.68 | 283,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 38.1x2mm | Mét | 1.78 | 47,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 38.1x3mm | Cây 6m | 15.58 | 412,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 38.1x3mm | Mét | 2.60 | 68,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×1.4mm | Cây 6m | 8.45 | 223,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×1.4mm | Mét | 1.41 | 37,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×1.6mm | Cây 6m | 9.61 | 254,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×1.6mm | Mét | 1.60 | 42,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×1.8mm | Cây 6m | 10.76 | 285,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×1.8mm | Mét | 1.79 | 47,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×1.9mm | Cây 6m | 11.33 | 300,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×1.9mm | Mét | 1.89 | 50,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×2.1mm | Cây 6m | 12.46 | 330,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×2.1mm | Mét | 2.08 | 55,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×2.3mm | Cây 6m | 13.58 | 359,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×2.3mm | Mét | 2.26 | 59,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×2.5mm | Cây 6m | 14.69 | 389,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×2.5mm | Mét | 2.45 | 64,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×2.6mm | Cây 6m | 15.23 | 403,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×2.6mm | Mét | 2.54 | 67,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×2.8mm | Cây 6m | 16.32 | 432,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×2.8mm | Mét | 2.72 | 72,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2x2mm | Cây 6m | 11.90 | 315,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2x2mm | Mét | 1.98 | 52,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.5×3.2mm | Cây 6m | 18.61 | 493,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.5×3.2mm | Mét | 3.10 | 82,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.5×3.8mm | Cây 6m | 21.76 | 576,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.5×3.8mm | Mét | 3.63 | 96,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2x3mm | Cây 6m | 17.40 | 461,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2x3mm | Mét | 2.90 | 76,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.5x4mm | Cây 6m | 22.79 | 603,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.5x4mm | Mét | 3.80 | 100,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×3.56mm | Cây 6m | 20.35 | 539,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 42.2×3.56mm | Mét | 3.39 | 89,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×1.4mm | Cây 6m | 9.67 | 256,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×1.4mm | Mét | 1.61 | 42,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×1.6mm | Cây 6m | 11.01 | 291,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×1.6mm | Mét | 1.83 | 48,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×1.8mm | Cây 6m | 12.33 | 326,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×1.8mm | Mét | 2.06 | 54,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×1.9mm | Cây 6m | 12.99 | 344,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×1.9mm | Mét | 2.16 | 57,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.0mm | Cây 6m | 13.64 | 361,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.0mm | Mét | 2.27 | 60,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.1mm | Cây 6m | 14.29 | 378,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.1mm | Mét | 2.38 | 63,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.3mm | Cây 6m | 15.59 | 413,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.3mm | Mét | 2.60 | 68,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.5mm | Cây 6m | 16.86 | 446,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.5mm | Mét | 2.81 | 74,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.6mm | Cây 6m | 17.50 | 463,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1×2.6mm | Mét | 2.92 | 77,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1x2mm | Cây 6m | 13.64 | 361,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1x2mm | Mét | 2.27 | 60,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.4×3.2mm | Cây 6m | 21.40 | 567,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.4×3.2mm | Mét | 3.57 | 94,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.4×3.2mm | Cây 12m | 42.80 | 1,134,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.4×3.5mm | Cây 6m | 23.25 | 616,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.4×3.5mm | Mét | 3.88 | 102,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.4×3.8mm | Cây 6m | 25.08 | 664,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.4×3.8mm | Mét | 4.18 | 110,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1x3mm | Cây 6m | 20.02 | 530,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.1x3mm | Mét | 3.34 | 88,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.4x4mm | Cây 6m | 26.28 | 696,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.4x4mm | Mét | 4.38 | 116,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.4x5mm | Cây 6m | 32.11 | 850,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.4x5mm | Mét | 5.35 | 141,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.3×3.68mm | Cây 6m | 24.30 | 644,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 48.3×3.68mm | Mét | 4.05 | 107,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×1.4mm | Cây 6m | 12.12 | 321,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×1.5mm | Cây 6m | 12.96 | 343,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×1.5mm | Mét | 2.16 | 57,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×1.8mm | Cây 6m | 15.47 | 410,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×1.8mm | Mét | 2.58 | 68,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×1.9mm | Cây 6m | 16.31 | 432,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×1.9mm | Mét | 2.72 | 72,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×2.0mm | Cây 6m | 17.13 | 453,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×2.1mm | Cây 6m | 17.96 | 475,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×2.1mm | Mét | 2.99 | 79,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×2.3mm | Cây 6m | 19.60 | 519,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×2.3mm | Mét | 3.27 | 86,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×2.5mm | Cây 6m | 21.23 | 562,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×2.5mm | Mét | 3.54 | 93,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×2.6mm | Cây 6m | 22.04 | 584,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×2.6mm | Mét | 3.67 | 97,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×2.8mm | Cây 6m | 23.65 | 626,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×2.8mm | Mét | 3.95 | 104,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9x2mm | Cây 6m | 17.13 | 453,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9x2mm | Mét | 2.86 | 75,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×3.0mm | Cây 6m | 25.26 | 669,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×3.0mm | Mét | 4.21 | 111,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×3.0mm | Cây 12m | 50.52 | 1,338,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×3.2mm | Cây 6m | 26.85 | 711,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×3.2mm | Mét | 4.47 | 118,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×3.5mm | Cây 6m | 29.21 | 774,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9×3.5mm | Mét | 4.87 | 129,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 60.3×3.6mm | Cây 6m | 30.20 | 800,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 60.3×3.6mm | Mét | 5.03 | 133,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9x3mm | Cây 6m | 25.26 | 669,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 59.9x3mm | Mét | 4.21 | 111,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 60.3×4.5mm | Cây 6m | 37.15 | 984,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 60.3×4.5mm | Mét | 6.19 | 164,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 60.3x5mm | Cây 6m | 40.91 | 1,084,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 60.3x5mm | Mét | 6.82 | 180,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 60.3x6mm | Cây 6m | 48.21 | 1,277,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 60.3x6mm | Mét | 8.03 | 212,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 60.3×3.91mm | Cây 6m | 32.62 | 864,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 60.3×3.91mm | Mét | 5.44 | 144,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×1.5mm | Cây 6m | 16.45 | 435,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.0mm | Cây 6m | 21.78 | 577,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.0mm | Mét | 3.63 | 96,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.1mm | Cây 6m | 22.84 | 605,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.1mm | Mét | 3.81 | 101,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.3mm | Cây 6m | 24.94 | 660,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.3mm | Mét | 4.16 | 110,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.5mm | Cây 6m | 27.04 | 716,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.5mm | Mét | 4.51 | 119,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.6mm | Cây 6m | 28.08 | 744,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.6mm | Mét | 4.68 | 124,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.9mm | Cây 6m | 31.19 | 826,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×2.9mm | Mét | 5.20 | 137,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×3.0mm | Cây 6m | 32.22 | 853,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×3.0mm | Mét | 5.37 | 142,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×3.2mm | Cây 6m | 34.28 | 908,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 75.6×3.2mm | Mét | 5.71 | 151,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76×3.5mm | Cây 6m | 37.54 | 994,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76×3.5mm | Mét | 6.25 | 165,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76×3.6mm | Cây 6m | 38.56 | 1,021,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76×3.6mm | Mét | 6.43 | 170,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76×4.5mm | Cây 6m | 47.61 | 1,261,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76×4.5mm | Mét | 7.93 | 210,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76x4mm | Cây 6m | 42.61 | 1,129,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76x4mm | Mét | 7.10 | 188,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76×5.5mm | Cây 6m | 57.37 | 1,520,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76×5.5mm | Mét | 9.56 | 253,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76x5mm | Cây 6m | 52.53 | 1,392,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 76x5mm | Mét | 8.75 | 231,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 73×5.16mm | Cây 6m | 51.79 | 1,372,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 73×5.16mm | Mét | 8.63 | 228,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×1.8mm | Cây 6m | 23.04 | 610,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×1.8mm | Mét | 4.26 | 112,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.0mm | Cây 6m | 25.56 | 677,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.0mm | Mét | 4.26 | 112,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.1mm | Cây 6m | 26.78 | 709,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.1mm | Mét | 4.46 | 118,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.3mm | Cây 6m | 29.27 | 775,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.3mm | Mét | 4.88 | 129,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.5mm | Cây 6m | 31.73 | 840,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.5mm | Mét | 5.28 | 139,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.6mm | Cây 6m | 32.97 | 873,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.6mm | Mét | 5.49 | 145,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.8mm | Cây 6m | 35.42 | 938,600.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.8mm | Mét | 5.90 | 156,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.9mm | Cây 6m | 36.64 | 971,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×2.9mm | Mét | 6.11 | 161,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×3.0mm | Cây 6m | 38.76 | 1,027,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×3.0mm | Mét | 6.46 | 171,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×3.2mm | Cây 6m | 40.29 | 1,067,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×3.2mm | Mét | 6.72 | 178,100.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×3.6mm | Cây 6m | 45.12 | 1,195,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3×3.6mm | Mét | 7.52 | 199,300.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3*3.8mm | Cây 6m | 47.51 | 1,259,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.3*3.8mm | Mét | 7.92 | 209,900.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.8×4.5mm | Cây 6m | 56.13 | 1,487,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.8×4.5mm | Mét | 9.35 | 247,800.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.8x4mm | Cây 6m | 50.19 | 1,330,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.8x4mm | Mét | 8.36 | 221,500.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.8x5mm | Cây 6m | 62.00 | 1,643,000.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.8x5mm | Mét | 10.33 | 273,700.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.9x6mm | Cây 6m | 73.60 | 1,950,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.9x6mm | Mét | 12.27 | 325,200.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.9×5.49mm | Cây 6m | 67.75 | 1,795,400.00 |
Ống thép đen Hòa Phát 88.9×5.49mm | Mét | 11.29 | 299,200.00 |
** Những lưu ý:
Bảng giá ống thép đen chưa bao gồm chi phí vận chuyển trên toàn quốc. Vận chuyển có tính phí.
- Nếu quý khách cần vận chuyển tới công trình thì Chúng tôi có đủ xe tải, xe cẩu với trọng tải lớn nhỏ phù hợp với nhu cầu của quý khách, để đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình của bạn.
- Chúng tôi sẽ báo giá và kiểm tra hàng tồn kho nhanh chóng trả lời cho quý khách rõ ràng.
- Cam kết bán đúng loại hàng đã báo theo yêu cầu của khách hàng.
- Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt khi nhận hàng tại kho bên mua
Tầm quan trọng của Ống thép đen.
Ống thép đen được sử dụng ở những công trình gì?
Ống thép đen là dòng sản phẩm có tính chất bền dẻo và bền kéo phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật ứng dụng được trong khá nhiều các công trình, Là vật tư vô cùng quan trọng cốt yếu của hệ thống lắp đặt đường ống ….
Ống thép đen hiện nay có khá nhiều loại và được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ từng loại ống thép carbon sẽ giúp doanh nghiệp, chủ đầu tư lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu công trình và chi phí đầu tư.
Với đặc tính bền bỉ, Ống thép đen được sử dụng ở khắp mọi nơi, ở mọi công trình quanh ta.
Ống thép đen được sử dụng rộng rãi trong hệ thống Phòng cháy chữa cháy, công nghiệp điện, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, công nghiệp vận tải, nồi hơi trao đổi nhiệt, vận chuyển khí đốt, dầu khí, kỹ thuật. cấp thoát nước sạch, nước thải …
Ông thép đen được ứng dụng khá phổ biến ở nhiều những công trình khác nhau như: công trình xây dựng dân dụng, làm khung sườn nhà tạm, làm giàn giáo, sử dụng trong ngành công nghiệp đóng xe ô tô, trang trí nội thật, làm cột đèn ngoài trời, làm đường ống dẫn nước, các công trình tòa nhà cao tốc, những công trình chung cư hoặc xây dựng nhà cửa dân dụng thông thường.
Tính chất: Ống thép đen rất dễ uốn dẻo nên phù hợp với những công trình có gấp khúc. Với đặc tính nổi trội là chịu được lực tác động của công trình. Vì ống thép đen đảm bảo được độ bền chắc cho kết cấu của công trình nên được sử dụng phổ biến thông dụng.
Mác thép sản xuất ống thép đen trên thị trường:
Ống thép đen thông thường sản xuất từ mác thép SS400 và mác thép SPHC, SAE tính chất thông số kỹ thuật của từng loại mác thép quý khách có thể lựa chọn cho mình sản phẩm từ mác thép phù hợp yêu cầu của công trình.
Các thương hiệu Ống thép đen đang có trên thị trường:
Ống thép đen SeAH.
Ống thép đen Hòa Phát.
Ống thép đen 190.
Đó là những thương hiệu chính, ngoài ra còn có một số nhà máy sản xuất khác trong nước có giá tốt hơn gọi chung là thép tổ hợp.
Và một số thương hiệu Ống thép đen nhập khẩu thành phẩm từ Trung Quốc.
Ưu điểm nổi bật của ống thép đen
Nhờ hàm lượng thép đen trong thành phần mà các sản phẩm có những ưu điểm vượt trội, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của nhiều loại công trình.
Tính an toàn của ống thép đen
Ống thép đencó khả năng chịu lực tốt Trong ngành công nghiệp xây dựng, ống thép đen được sử dụng như một vật liệu dẫn ngầm, có thể chống lại sự xâm nhập của côn trùng, chất bảo quản, hỏa hoạn.
Ống thép thép đen có khả năng chống sốc, chống rung, khó bị biến dạng khi va đập mạnh. Nhờ vậy có thể sử dụng trong ngành giao thông vận tải, làm ống dẫn nước sinh hoạt,…
Thép thép đen có tính đàn hồi và độ dẻo tốt, được sử dụng nhiều trong môi trường áp suất cao.
Thân thiện môi trường
Ống thép có thể tái sử dụng nên làm giảm đáng kể lượng khí thải CO2 tại các nhà máy sản xuất thép. Vì vậy nó được coi là khá thân thiện với môi trường.
Giá cả hợp lý
Ống thép thép đen dễ cán mỏng hơn các vật liệu khác nên giảm được chi phí sản xuất, giá thành đầu ra không quá cao.
Nhờ có độ bền vượt trội nên ống thép được ứng dụng làm khung mái che trong lĩnh vực nông nghiệp
Phân loại ống thép thép đen
Có nhiều cách phân loại khác nhau như theo phương pháp luyện kim, khử oxi, công dụng,…. Nhưng phổ biến và dễ dàng nhất là dựa vào hàm lượng thép đen và phương pháp sản xuất.
Tuổi thọ tùy thuộc vào mục đích sử dụng và môi trường làm việc của ống thép đen. Trong điệu kiện làm việc bình thường thì thông thường đối với những sản phẩm sử dụng ống thép đen sẽ có tuổi thọ công trình lên đến 35 năm.
Mặt hạn chế ống thép đen
Do ống thép đen trong nước chủ yếu là ống thép hàn nên khả năng chịu lực so với ống thép đúc sẽ không bằng.
Tuy nhiên chúng tôi là doanh nghiệp chuyên xuất nhập khẩu ống thép đúc đen nếu khách hàng cần thi công những hệ thống đường ống chịu áp lực cao hoặc đường ống hơi khí nén ….hãy mua sản phẩm ống thép đúc đen tại Công Ty Cổ Phần ChangKim .
Cam kết thực hiện quy tắc đạo đức chính trực trong kinh doanh của
CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM chúng tôi:
- Chúng tôi sẽ cung cấp đúng chất lượng dịch vụ ở mức giá mà tôi đã báo.
- Chúng tôi sẽ xây dựng mối quan hệ tốt cũng như lòng tin đối với khách hàng trên sự chuyên nghiệp và uy tín.
- Chúng tôi sẽ luôn duy trì thái độ tích cực và hỗ trợ khách hàng như những gì tôi muốn được đổi xử.
- Chúng tôi sẽ thành thật về những quy cách tiêu chuẩn sản xuất, độ dày nguồn gốc sản phẩm.
- Chúng tôi sẽ tuân thủ theo các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp trong ngành nghề của tôi.
Quy trình mua ống thép đen tại CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM
- Khách hàng có thể liên hệ báo giá qua điện thoại hoặc zalo hoặc email và call trực tiếp:– Ms Chang 0973852798 – thepchangkim@gmail.com
- Tiếp nhận Đề nghị yêu cầu báo giá ống thép đen.
- Lập báo giá Báo giá ống thép đen gửi khách hàng.
- Nếu khách hàng đồng ý: Giá cả, khối lượng, thời gian, phương thức giao hàng và giao hàng, chính sách thanh.
- Xác nhận đơn hàng và lập hợp đồng kinh tế cung ứng vật tư.
- Lập đề nghị tạm ứng và thanh toán nếu khách yêu cầu.
- Thông báo giao hàng và chốt thời gian địa điểm giao nhận với bên mua.
- Sắp xếp hàng và vận chuyển giao hàng nhanh chóng.
- Xuất hóa đơn điện tử và cấp CO, CQ nếu quý khách yêu cầu.
- Hoàn tất thanh toán và giao hàng.
- Thẩm định dịch vụ và xin đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
Ngoài ra Thép Chang Kim còn cung cấp nhiều loại ống thép mạ kẽm chất lượng cao. Khách hàng quan tâm có thể liên hệ để được tư vấn
CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM
Mã số thuế (Tax code): 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5
Địa chỉ (Address): 46A Đường TA 22, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại (Tel): 028 6356 7737 – 0973 852 798
Số tài khoản (Account): 3519888888 Tại: Ngân hàng Á Châu – CN TPHCM
Email: thepchangkim@gmail.com Website: www.changkim.vn