Liên hệ

Các Loại Thép

Ống thép đúc hợp kim

Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ

Các Loại Thép

Ống thép đúc PHI 219

Liên hệ
Liên hệ

Ống thép đúc là gì?

Ống thép đúc được làm từ những thanh thép tròn, đặc được nung nóng sau đó đẩy và kéo phôi ra khỏi ống. Sau khi đẩy ra, phôi sẽ được thông ống làm rỗng ruột, nắn thẳng và kéo dài đến khi trở thành sản phẩm hoàn chỉnh. Ống đúc thép được sử dụng nhiều làm đường ống thoát nước, dẫn hóa chất, lò hơi, nhà máy nhuộm dệt, băng tải. sử dụng trong chế tạo máy móc sử dụng trong đường ống công nghiệp

phân phối ống thép đúc dn90

  • Đường kính ngoài từ: 21.3 đến 610 và có những loại ống có đường kính lớn hơn.
  • Độ dày : 
  • Đối với những ống có đường kính nhỏ thì độ dày tối đa  là 9.7ly
  • Đối với những ống đúc có đường kính lớn thì độ dày tối đa là 59.5ly.
  • Độ dài thông thường là 6m và 12m. Có những loại ống đặc chủng có độ dài lẻ như 9m, 11m hoặc hơn 12m.

Các thương hiệu ống thép đúc

Ở Việt Nam, có một số thương hiệu nổi bật trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp ống thép đúc cho các ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số thương hiệu ống thép đúc thông dụng:

  1. Hòa Phát Steel Pipe Company Limited: Là một đơn vị con của Tập đoàn Hòa Phát, chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm ống thép đúc cho thị trường trong nước và xuất khẩu.
  2. SeAH Steel Vina Corporation: Là chi nhánh của SeAH Steel Corporation (Hàn Quốc) tại Việt Nam, chuyên sản xuất ống thép đúc và các sản phẩm liên quan cho các ngành công nghiệp và xây dựng.
  3. Viet Duc Steel Joint Stock Company: Là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất ống thép đúc, cung cấp cho thị trường trong nước và quốc tế.
  4. Vietnam Steel Corporation (VNSteel): Là một trong những công ty thép lớn nhất tại Việt Nam, VNSteel sản xuất và cung cấp một loạt các sản phẩm thép, bao gồm cả ống thép đúc, cho các ngành công nghiệp và xây dựng.
  5. Vietnam Pipe Corporation (VinaPipe): Là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các sản phẩm ống thép đúc cho ngành công nghiệp và xây dựng.

Các thương hiệu này không chỉ nổi tiếng với sản phẩm chất lượng mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển của ngành công nghiệp thép tại Việt Nam. Họ cung cấp các giải pháp thép đa dạng và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế để phục vụ nhu cầu đa dạng của thị trường trong nước và xuất khẩu.

Quy trình sản xuất ống thép đúc

Ống thép đúc cán nóng

  • Quy trình sản xuất ống thép đúc cán nóng: nung nóng phôi tròn -> khoét lỗ và đẩy áp -> thoát lỗ -> định hình đường kính -> làm lạnh -> ống phôi -> nắn thẳng -> kiểm tra áp lực -> đánh dấu sản phẩm và nhập kho.

ống thép đúc cán nóng

Ống thép đúc cán nóng là loại ống được sản xuất từ quá trình đúc thép trong điều kiện nhiệt độ cao, sau đó được gia công bằng phương pháp cán nóng để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Đây là một quy trình sản xuất quan trọng trong ngành công nghiệp thép để tạo ra các ống có độ bền và tính chịu nhiệt cao. Dưới đây là các đặc điểm chính và quy trình sản xuất của ống thép đúc cán nóng:

Đặc điểm chính của ống thép đúc cán nóng:

  1. Chất liệu: Thép carbon là nguyên liệu chính để sản xuất ống thép đúc cán nóng. Đối với các yêu cầu đặc biệt, có thể sử dụng các loại thép hợp kim để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt của ống.
  2. Quy cách: Có nhiều kích thước và độ dày khác nhau phụ thuộc vào yêu cầu sử dụng. Các ống có thể được sản xuất từ đường kính nhỏ đến đường kính lớn, và từ các lớp độ dày mỏng đến dày.
  3. Quy trình sản xuất: Quá trình sản xuất ống thép đúc cán nóng bao gồm các bước sau:
    • Đúc thép: Sử dụng lò đúc để nung nóng gang hoặc thép và đổ vào khuôn đúc để tạo ra hình dạng cơ bản của ống.
    • Cán nóng: Sau khi được đúc, các ống sẽ được đưa qua các máy cán nóng để giảm độ dày và hình dạng tiêu chuẩn. Quá trình cán nóng giúp làm mềm thép và cải thiện tính dẻo dai của ống.
    • Điều chỉnh kích thước: Các ống sau khi cán nóng sẽ được kiểm tra kích thước và điều chỉnh để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
    • Kiểm tra chất lượng: Trước khi đóng gói và xuất xưởng, các ống sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo độ chính xác kích thước, tính chất cơ học và chịu nhiệt.
  4. Ứng dụng: Ống thép đúc cán nóng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, xây dựng, và các ứng dụng yêu cầu tính bền và chịu nhiệt cao. Chúng thường được dùng để chuyên chở các chất lỏng, khí, và hơi nóng trong các hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, và trong các quá trình sản xuất công nghiệp.

Tóm lại:

Ống thép đúc cán nóng là sản phẩm có tính bền và độ chịu nhiệt cao, được sản xuất thông qua quy trình đúc thép và cán nóng để đạt được các đặc tính cơ học và hình dạng tiêu chuẩn. Quy trình này đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng đáp ứng được các yêu cầu nghiêm ngặt của các ngành công nghiệp khác nhau.

Ống thép đúc cán nguội

  • Quy trình sản xuất ống thép đúc cán nguội: nung nóng phôi tròn -> khoét lỗ và chỉnh đầu -> giảm nhiệt độ -> rửa axit -> mạ đồng -> cán nguội nhiều lần -> ống phôi -> xử lý nhiệt -> kiểm tra áp lực -> đánh dấu và nhập kho.

ống thép đúc cán nguội

Ống thép đúc cán nguội là loại ống được sản xuất từ quá trình đúc thép và sau đó được gia công bằng phương pháp cán nguội để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Đây là một quy trình sản xuất phổ biến trong ngành công nghiệp thép để tạo ra các ống có độ chính xác cao và bề mặt mịn màng. Dưới đây là các đặc điểm chính và quy trình sản xuất của ống thép đúc cán nguội:

Đặc điểm chính của ống thép đúc cán nguội:

  1. Chất liệu: Cũng giống như ống thép đúc cán nóng, ống thép đúc cán nguội chủ yếu được sản xuất từ thép carbon. Đối với các ứng dụng đặc biệt, có thể sử dụng các loại thép hợp kim để cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm.
  2. Quy cách: Ống thép đúc cán nguội có thể được sản xuất với các kích thước và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Các đường kính từ nhỏ đến lớn và các độ dày từ mỏng đến dày đều có thể được sản xuất.
  3. Quy trình sản xuất:
    • Đúc thép: Sử dụng lò đúc để nung nóng gang hoặc thép và đổ vào khuôn đúc để tạo ra hình dạng cơ bản của ống.
    • Cán nguội: Sau khi được đúc, các ống sẽ được đưa qua máy cán nguội. Quá trình cán nguội giúp làm mát thép và tạo ra bề mặt mịn màng và độ chính xác cao cho sản phẩm.
    • Thổi oxy hóa và tẩy rửa: Sau khi cán nguội, bề mặt ống sẽ được thổi bằng khí oxy để loại bỏ bụi và chất bảo vệ. Sau đó, ống được tẩy rửa bằng dung dịch acid để làm sạch hoàn toàn bề mặt.
    • Kiểm tra chất lượng: Trước khi đóng gói và xuất xưởng, các ống sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng về kích thước, tính chất cơ học và bề mặt.
  4. Ứng dụng: Ống thép đúc cán nguội được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng như dầu khí, hóa chất, xử lý nước thải, và trong các hệ thống cấp nước và xử lý nước. Các sản phẩm này thường được sử dụng để chuyên chở các chất lỏng, khí và hơi nóng trong các môi trường khắc nghiệt và yêu cầu độ bền cao.

Tóm lại:

Ống thép đúc cán nguội là sản phẩm chất lượng cao được sản xuất thông qua quy trình đúc thép và cán nguội để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các ngành công nghiệp khác nhau. Quy trình sản xuất này đảm bảo rằng các sản phẩm cuối cùng có độ chính xác cao và bề mặt mịn màng, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính chịu nhiệt và độ bền.

Các loại ống thép đúc trên thị trường

Ống thép đúc carbon

Ống thép đúc carbon là loại ống được sản xuất từ thép carbon, mà không có các hợp kim khác như inox hay thép hợp kim. Đây là một trong những loại ống phổ biến và có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính linh hoạt và chi phí thấp. Dưới đây là các thông tin chi tiết về ống thép đúc carbon:

Đặc điểm của ống thép đúc carbon:

  1. Chất liệu: Chủ yếu là thép carbon, mà không có sự hợp kim với các nguyên tố khác như Crom, Niken, hoặc Molybdenum như trong thép không gỉ (stainless steel) và thép hợp kim (alloy steel).
  2. Tính chất cơ học: Thép carbon có tính dẻo và bền, phù hợp để chịu được áp lực và các điều kiện làm việc khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, nó không có khả năng chống ăn mòn tốt như các loại thép không gỉ.
  3. Ứng dụng: Ống thép đúc carbon được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất, dầu khí, năng lượng điện, xây dựng, và trong các hệ thống cấp thoát nước và hệ thống dẫn khí.
  4. Quy cách sản xuất: Quy trình sản xuất ống thép đúc carbon bao gồm các bước sau:
    • Đúc thép: Sử dụng lò nung nóng để nung chảy thép carbon và đổ vào khuôn đúc để tạo ra hình dạng ban đầu của ống.
    • Làm mát và gia công: Sau khi đúc, ống được làm mát và qua các bước gia công như cán nóng, cán nguội, kéo giãn để tạo ra kích thước và hình dạng cuối cùng.
    • Kiểm tra chất lượng: Các ống sau khi sản xuất sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật về kích thước, độ dày và tính chất cơ học.
  5. Ưu điểm: Có chi phí sản xuất thấp, dễ gia công và có khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ cao trong môi trường làm việc phù hợp.
  6. Nhược điểm: Không phù hợp với môi trường yêu cầu chống ăn mòn cao, như trong môi trường nước biển hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.

Tóm lại:

Ống thép đúc carbon là loại ống được sản xuất từ thép carbon mà không có các hợp kim khác, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính bền và chịu nhiệt, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao như các loại thép không gỉ hay thép hợp kim. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng.

Ống thép đúc kết cấu

Được sử dụng trong trong cơ khí chế tạo máy và kết cấu máy. 

Mác thép: 

  • Thép cacbon 20
  • Thép c45 
  • Thép hợp kim Q345, 40Cr, 20 CrMo, 30 – 35CrMo, 42CrMo,…

ống thép đúc kết cấu

Ống thép đúc kết cấu là loại ống được sản xuất để sử dụng trong các công trình xây dựng và kết cấu hạ tầng, có đặc tính chịu lực và chịu áp lực tốt. Đây là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp thép, đáp ứng nhu cầu của các dự án xây dựng lớn và công trình cơ sở hạ tầng. Dưới đây là các thông tin chi tiết về ống thép đúc kết cấu:

Đặc điểm của ống thép đúc kết cấu:

  1. Chất liệu: Thường được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của từng dự án. Các loại thép này được lựa chọn vì tính chịu lực tốt và độ bền cao.
  2. Kích thước và quy cách: Các ống có đường kính và độ dày khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu thiết kế của các công trình xây dựng và kết cấu hạ tầng. Các kích thước thông dụng thường được sản xuất từ 1/2 inch đến hơn 60 inches đường kính.
  3. Quy trình sản xuất:
    • Đúc thép: Sử dụng lò nung nóng để nung chảy thép và đổ vào khuôn đúc để tạo ra hình dạng ban đầu của ống.
    • Làm mát và gia công: Sau khi đúc, ống được làm mát và qua các bước gia công như cán nóng, cán nguội, kéo giãn để tạo ra kích thước và hình dạng cuối cùng.
    • Kiểm tra chất lượng: Các ống sau khi sản xuất sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật về kích thước, độ dày và tính chất cơ học.
  4. Ứng dụng: Ống thép đúc kết cấu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng các công trình như cầu đường, nhà máy sản xuất, nhà kho, nhà thép tiền chế, các hệ thống cấp nước và cấp điện, cũng như trong các dự án hạ tầng lớn.
  5. Ưu điểm: Đáp ứng được yêu cầu về tính bền và chịu lực, dễ dàng gia công và lắp đặt, có thể sử dụng trong nhiều môi trường và điều kiện khác nhau.
  6. Nhược điểm: Không phù hợp để sử dụng trong môi trường có yêu cầu chống ăn mòn cao mà cần sử dụng thép không gỉ hay thép hợp kim.

Tóm lại:

Ống thép đúc kết cấu là loại ống thép chịu lực và áp lực tốt, được sản xuất để phục vụ cho các công trình xây dựng và hạ tầng. Với đặc tính bền bỉ và đa dạng về kích thước, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và an toàn cho các công trình lớn.

Ống thép đúc trong lò áp

 Ngành công nghiệp nhiệt luyện, làm đường ống dẫn áp lực như dẫn khí, dầu sẽ thường dùng loại ống này. Nguyên liệu sử dụng là thép 10 hoặc thép 20.

ống thép đúc trong lò áp

Ống thép đúc trong lò cao áp

Dùng để làm đường ống dẫn các chất lỏng. Chính vì vậy thường được sử dụng trong các nhà máy cấp thoát nước, nhà máy thủy điện, lò hạt nhân,…

Ống thép đúc trong lò áp là loại ống được sản xuất thông qua quá trình đúc thép trong môi trường lò nung nóng áp lực cao. Đây là một quy trình sản xuất đặc biệt để tạo ra các ống có độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt. Dưới đây là các đặc điểm chính và quy trình sản xuất của ống thép đúc trong lò áp:

Đặc điểm của ống thép đúc trong lò áp:

  1. Chất liệu: Thép carbon hoặc các loại thép hợp kim được sử dụng phổ biến để sản xuất ống thép đúc trong lò áp. Các loại thép này được lựa chọn để đáp ứng các yêu cầu về độ bền và tính chịu nhiệt trong môi trường làm việc áp lực cao.
  2. Quy cách và kích thước: Các ống có thể được sản xuất với các đường kính và độ dày khác nhau, phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Chúng có thể có kích thước từ nhỏ đến lớn và từ mỏng đến dày, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau.
  3. Quy trình sản xuất:
    • Nung nóng và đúc thép: Quá trình bắt đầu bằng việc nung nóng thép tại lò nung với nhiệt độ cao. Sau đó, thép được đổ vào khuôn đúc để tạo ra hình dạng cơ bản của ống.
    • Áp lực cao: Sau khi được đúc, các ống sẽ được đưa vào lò áp với áp lực cao để làm mềm và tạo ra các đặc tính cơ học mong muốn. Quá trình áp lực cao giúp nâng cao tính dẻo dai và độ bền của sản phẩm.
    • Làm mát và gia công: Sau khi qua quá trình áp lực cao, ống sẽ được làm mát và qua các bước gia công như cán nóng, cán nguội, kéo giãn để tạo ra kích thước và hình dạng cuối cùng.
    • Kiểm tra chất lượng: Các ống sau khi sản xuất sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật về kích thước, độ dày và tính chất cơ học, đặc biệt là khả năng chịu áp lực.
  4. Ứng dụng: Ống thép đúc trong lò áp thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu áp lực cao như dầu khí, hóa chất, năng lượng điện, và trong các hệ thống cấp nước và cấp điện có yêu cầu nghiêm ngặt về độ bền và an toàn.

Ống thép đúc chịu cao áp cấp 1 và cấp 2

Đối với loại này, công nghiệp đóng tàu sử dụng là chủ yếu. 

Mác thép: 360, 410, 460.

ống thép đúc chịu áp lực

Ống thép đúc dẫn hóa chất

Công dụng được nêu ngay trong tên gọi của nó, loại ống đúc này chuyên dùng để dẫn hóa chất, rác thải công nghiệp,…

ống thép đúc dẫn hóa chất

Ống thép đúc dẫn dầu

Tương tự như trên, loại thép đúc này được sử dụng để làm ống và giếng chứa dẫn dầu. Đặc biệt loại này được Hiệp hội dầu mỏ quốc tế tại Mỹ sử dụng rất nhiều. Nguyên liệu thép thường dùng là J55, N80, P110.

ống thép đúc dẫn dầu

Tiêu chuẩn của ống thép đúc

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106, A53, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50… GOST, JIS, DIN, ANSI, EN.

tiêu chuẩn ống thép đúc

Ống thép đúc ASTM A106/ API 5L

Ống thép đúc ASTM A106 và API 5L là hai trong những tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng để sản xuất và phân phối ống thép trong ngành công nghiệp dầu khí và các ứng dụng khác đòi hỏi tính chịu áp lực và chịu nhiệt cao. Dưới đây là mô tả về từng tiêu chuẩn này:

ASTM A106

ASTM A106 là tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ do ASTM International phát triển, áp dụng cho ống thép không hàn và hàn liên hợp (sử dụng cho hàn) có mục đích chịu nhiệt và áp lực cao. Tiêu chuẩn này bao gồm các lớp và lớp khác nhau, ví dụ như A, B và C, với mỗi lớp có tính chất cơ học và hóa học khác nhau để phù hợp với các yêu cầu sử dụng cụ thể.

Đặc điểm chính của ASTM A106:

  1. Chất liệu: Thép carbon là nguyên liệu chính, thường được sử dụng trong các điều kiện nhiệt độ cao và áp lực cao.
  2. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong hệ thống dẫn dầu, khí, hơi nước và các ứng dụng công nghiệp khác yêu cầu tính chịu nhiệt và áp lực cao.
  3. Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật về kích thước, độ dày và tính chất cơ học như độ bền kéo và giãn dài.

API 5L

API 5L là tiêu chuẩn quốc tế do Hiệp hội Dầu mỏ Quốc tế (American Petroleum Institute – API) phát triển, áp dụng cho ống thép dùng trong việc vận chuyển dầu, khí và hơi nước trong ngành công nghiệp dầu khí. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về vật liệu, chế tạo, kiểm tra, và các điều kiện vận hành của các ống thép.

Đặc điểm chính của API 5L:

  1. Chất liệu: Bao gồm cả thép carbon và các loại thép hợp kim, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.
  2. Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong việc vận chuyển dầu, khí, và hơi nước từ các vùng sản xuất đến các điểm tiêu thụ, bao gồm cả hệ thống ống dẫn trên bề mặt và dưới biển.
  3. Tiêu chuẩn kỹ thuật: Các ống theo tiêu chuẩn API 5L được chia thành các lớp và lớp khác nhau (ví dụ như X42, X52, X65), mỗi lớp có các yêu cầu về tính chất cơ học, hóa học và thử nghiệm khác nhau.

Sự khác biệt giữa ASTM A106 và API 5L:

  • Mục đích sử dụng: ASTM A106 chủ yếu được sử dụng cho ống có yêu cầu cao về tính chịu nhiệt và áp lực trong các ứng dụng công nghiệp chung, trong khi API 5L tập trung vào việc vận chuyển dầu, khí và hơi nước trong ngành dầu khí.
  • Chất liệu: ASTM A106 tập trung vào thép carbon, trong khi API 5L có thể bao gồm cả thép carbon và các loại thép hợp kim.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Cả hai tiêu chuẩn này đều có các lớp và yêu cầu thử nghiệm khác nhau để đáp ứng các yêu cầu sử dụng cụ thể.

Tóm lại, cả ASTM A106 và API 5L đều là những tiêu chuẩn quan trọng trong việc sản xuất và sử dụng ống thép đúc cho các ứng dụng đặc biệt trong ngành công nghiệp, nhưng mỗi tiêu chuẩn lại có các đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.

Ống thép đúc ASTM A53 GrB

Ống thép đúc ASTM A53 Grade B là một trong những loại ống thép phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như hệ thống dẫn dầu, khí, hệ thống cấp nước, và các công trình xây dựng. Đây là một trong những tiêu chuẩn phổ biến được ASTM International phát triển để đảm bảo chất lượng và tính chính xác của các sản phẩm thép.

Đặc điểm của ống thép đúc ASTM A53 Grade B:

  1. Chất liệu: Thép carbon là chất liệu chủ yếu được sử dụng trong ống thép đúc ASTM A53 Grade B. Đây là loại thép phổ biến trong ngành công nghiệp do tính dễ gia công và chi phí sản xuất thấp.
  2. Tính chất cơ học: ASTM A53 Grade B có tính chất cơ học như độ bền kéo và giãn dài đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn. Đặc biệt, Grade B yêu cầu độ bền kéo tối thiểu là 415 MPa và giãn dài tối thiểu là 240 MPa.
  3. Tiêu chuẩn kỹ thuật: Các ống thép theo tiêu chuẩn ASTM A53 Grade B được chia thành các lớp A và B, với lớp B là phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp chủ yếu.
  4. Ứng dụng: Ống thép đúc ASTM A53 Grade B thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước, hệ thống dẫn khí, hệ thống cấp và xả hơi, các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là trong các môi trường có áp lực và nhiệt độ làm việc không quá cao.
  5. Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất các ống thép đúc ASTM A53 Grade B bao gồm đúc thép tại nhiệt độ cao, sau đó ống được gia công để đạt được kích thước và độ dày đáp ứng yêu cầu kỹ thuật. Các sản phẩm sau khi gia công sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM.

Lợi ích và sử dụng của ống thép đúc ASTM A53 Grade B:

  • Chi phí thấp: Thép carbon làm cho ống thép ASTM A53 Grade B có chi phí sản xuất thấp hơn so với các loại thép hợp kim và không gỉ.
  • Đa dạng ứng dụng: Phù hợp để sử dụng trong nhiều loại ứng dụng công nghiệp và dân dụng nhờ vào tính linh hoạt và độ bền.
  • Tính chất cơ học đáp ứng tiêu chuẩn: Đảm bảo tính ổn định và an toàn trong quá trình sử dụng, đặc biệt là trong các môi trường có áp suất và nhiệt độ cao.

Tóm lại, ống thép đúc ASTM A53 Grade B là một trong những lựa chọn phổ biến cho các dự án xây dựng và các hệ thống dẫn đường, nhờ vào tính chất đa dạng và tính kinh tế của nó trong sản xuất và sử dụng.

Quy cách ống thép đúc

quy cách ống thép đúc

Tên hàng hóaĐường kính O.DĐộ dàyTiêu chuẩn Độ dàyTrọng Lượng
Thép ống đúc(mm)(mm)( SCH)(Kg/m)
DN610.31.24SCH100,28
DN610.31.45SCH300,32
DN610.31.73SCH400.37
DN610.31.73SCH.STD0.37
DN610.32.41SCH800.47
DN610.32.41SCH. XS0.47
DN813.71.65SCH100,49
DN813.71.85SCH300,54
DN813.72.24SCH400.63
DN813.72.24SCH.STD0.63
DN813.73.02SCH800.80
DN813.73.02SCH. XS0.80
DN1017.11.65SCH100,63
DN1017.11.85SCH300,70
DN1017.12.31SCH400.84
DN1017.12.31SCH.STD0.84
DN1017.13.20SCH800.10
DN1017.13.20SCH. XS0.10
DN1521.32.11SCH101.00
DN1521.32.41SCH301.12
DN1521.32.77SCH401.27
DN1521.32.77SCH.STD1.27
DN1521.33.73SCH801.62
DN1521.33.73SCH. XS1.62
DN1521.34.781601.95
DN1521.37.47SCH. XXS 2.55
DN 2026,71,65SCH51,02
DN 2026,72,1SCH101,27
DN 2026,72,87SCH401,69
DN 2026,73,91SCH802,2
DN 2026,77,8XXS3,63
DN2533,41,65SCH51,29
DN2533,42,77SCH102,09
DN2533,43,34SCH402,47
DN2533,44,55SCH803,24
DN2533,49,1XXS5,45
DN3242,21,65SCH51,65
DN3242,22,77SCH102,69
DN3242,22,97SCH302,87
DN3242,23,56SCH403,39
DN3242,24,8SCH804,42
DN3242,29,7XXS7,77
DN4048,31,65SCH51,9
DN4048,32,77SCH103,11
DN4048,33,2SCH303,56
DN4048,33,68SCH404,05
DN4048,35,08SCH805,41
DN4048,310,1XXS9,51
DN5060,31,65SCH52,39
DN5060,32,77SCH103,93
DN5060,33,18SCH304,48
DN5060,33,91SCH405,43
DN5060,35,54SCH807,48
DN5060,36,35SCH1208,44
DN5060,311,07XXS13,43
DN65732,1SCH53,67
DN65733,05SCH105,26
DN65734,78SCH308,04
DN65735,16SCH408,63
DN65737,01SCH8011,4
DN65737,6SCH12012,25
DN657314,02XXS20,38
DN65762,1SCH53,83
DN65763,05SCH105,48
DN65764,78SCH308,39
DN65765,16SCH409,01
DN65767,01SCH8011,92
DN65767,6SCH12012,81
DN657614,02XXS21,42
DN8088,92,11SCH54,51
DN8088,93,05SCH106,45
DN8088,94,78SCH309,91
DN8088,95,5SCH4011,31
DN8088,97,6SCH8015,23
DN8088,98,9SCH12017,55
DN8088,915,2XXS27,61
DN90101,62,11SCH55,17
DN90101,63,05SCH107,41
DN90101,64,78SCH3011,41
DN90101,65,74SCH4013,56
DN90101,68,1SCH8018,67
DN90101,616,2XXS34,1
DN100114,32,11SCH55,83
DN100114,33,05SCH108,36
DN100114,34,78SCH3012,9
DN100114,36,02SCH4016,07
DN100114,37,14SCH6018,86
DN100114,38,56SCH8022,31
DN100114,311,1SCH12028,24
DN100114,313,5SCH16033,54
DN1201276,3SCH4018,74
DN1201279SCH8026,18
DN125141,32,77SCH59,46
DN125141,33,4SCH1011,56
DN125141,36,55SCH4021,76
DN125141,39,53SCH8030,95
DN125141,314,3SCH12044,77
DN125141,318,3SCH16055,48
DN150168,32,78SCH511,34
DN150168,33,4SCH1013,82
DN150168,34,7819,27
DN150168,35,1620,75
DN150168,36,3525,35
DN150168,37,11SCH4028,25
DN150168,311SCH8042,65
DN150168,314,3SCH12054,28
DN150168,318,3SCH16067,66
DN200219,12,769SCH514,77
DN200219,13,76SCH1019,96
DN200219,16,35SCH2033,3
DN200219,17,04SCH3036,8
DN200219,18,18SCH4042,53
DN200219,110,31SCH6053,06
DN200219,112,7SCH8064,61
DN200219,115,1SCH10075,93
DN200219,118,2SCH12090,13
DN200219,120,6SCH140100,79
DN200219,123SCH160111,17
DN250273,13,4SCH522,6
DN250273,14,2SCH1027,84
DN250273,16,35SCH2041,75
DN250273,17,8SCH3051,01
DN250273,19,27SCH4060,28
DN250273,112,7SCH6081,52
DN250273,115,1SCH8096,03
DN250273,118,3SCH100114,93
DN250273,121,4SCH120132,77
DN250273,125,4SCH140155,08
DN250273,128,6SCH160172,36
DN300323,94,2SCH533,1
DN300323,94,57SCH1035,97
DN300323,96,35SCH2049,7
DN300323,98,38SCH3065,17
DN300323,910,31SCH4079,69
DN300323,912,7SCH6097,42
DN300323,917,45SCH80131,81
DN300323,921,4SCH100159,57
DN300323,925,4SCH120186,89
DN300323,928,6SCH140208,18
DN300323,933,3SCH160238,53
DN350355,63,962SCH5s34,34
DN350355,64,775SCH541,29
DN350355,66,35SCH1054,67
DN350355,67,925SCH2067,92
DN350355,69,525SCH3081,25
DN350355,611,1SCH4094,26
DN350355,615,062SCH60126,43
DN350355,612,7SCH80S107,34
DN350355,619,05SCH80158,03
DN350355,623,8SCH100194,65
DN350355,627,762SCH120224,34
DN350355,631,75SCH140253,45
DN350355,635,712SCH160281,59
DN400406,44,2ACH541,64
DN400406,44,78SCH10S47,32
DN400406,46,35SCH1062,62
DN400406,47,93SCH2077,89
DN400406,49,53SCH3093,23
DN400406,412,7SCH40123,24
DN400406,416,67SCH60160,14
DN400406,412,7SCH80S123,24
DN400406,421,4SCH80203,08
DN400406,426,2SCH100245,53
DN400406,430,9SCH120286
DN400406,436,5SCH140332,79
DN400406,440,5SCH160365,27
DN450457,24,2SCH 5s46,9
DN450457,24,2SCH 546,9
DN450457,24,78SCH 10s53,31
DN450457,26,35SCH 1070,57
DN450457,27,92SCH 2087,71
DN450457,211,1SCH 30122,05
DN450457,29,53SCH 40s105,16
DN450457,214,3SCH 40156,11
DN450457,219,05SCH 60205,74
DN450457,212,7SCH 80s139,15
DN450457,223,8SCH 80254,25
DN450457,229,4SCH 100310,02
DN450457,234,93SCH 120363,57
DN450457,239,7SCH 140408,55
DN450457,245,24SCH 160459,39
DN5005084,78SCH 5s59,29
DN5005084,78SCH 559,29
DN5005085,54SCH 10s68,61
DN5005086,35SCH 1078,52
DN5005089,53SCH 20117,09
DN50050812,7SCH 30155,05
DN5005089,53SCH 40s117,09
DN50050815,1SCH 40183,46
DN50050820,6SCH 60247,49
DN50050812,7SCH 80s155,05
DN50050826,2SCH 80311,15
DN50050832,5SCH 100380,92
DN50050838,1SCH 120441,3
DN50050844,45SCH 140507,89
DN50050850SCH 160564,46
DN6006105,54SCH 5s82,54
DN6006105,54SCH 582,54
DN6006106,35SCH 10s94,48
DN6006106,35SCH 1094,48
DN6006109,53SCH 20141,05
DN60061014,3SCH 30209,97
DN6006109,53SCH 40s141,05
DN60061017,45SCH 40254,87
DN60061024,6SCH 60354,97
DN60061012,7SCH 80s186,98
DN60061030,9SCH 80441,07
DN60061038,9SCH 100547,6
DN60061046SCH 120639,49
DN60061052,4SCH 140720,2
DN60061059,5SCH 160807,37

Ống thép đúc nhập khẩu trực tiếp

THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU theo tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, thép ống mạ kẽm phi 21 – 610mm

Tiêu chuẩn:  tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

  • Quy cách ống thép đúc : Kích thước: Đường kính từ phi 21 – 610, độ dày 2-40ly, Chiều dài : 6-9-12m
  • Xuất Xứ : Nga , Nhật Bản, Trung Quốc …

Ống thép đúc nhập khẩu từ Hàn Quốc

Ống thép đúc nhập khẩu từ Hàn Quốc là các sản phẩm thép đúc được xuất khẩu từ Hàn Quốc vào các thị trường khác trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Đây là một phần trong hoạt động thương mại quốc tế để cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao từ Hàn Quốc đến các công trình xây dựng và các ngành công nghiệp khác trên toàn cầu. Dưới đây là một số điểm cần biết về ống thép đúc nhập khẩu từ Hàn Quốc:

Đặc điểm của ống thép đúc nhập khẩu từ Hàn Quốc:

  1. Chất lượng và tiêu chuẩn: Ống thép đúc nhập khẩu từ Hàn Quốc thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials), API (American Petroleum Institute), JIS (Japanese Industrial Standards) hoặc các tiêu chuẩn châu Âu như EN (European Norms). Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và an toàn cần thiết cho các dự án quan trọng.
  2. Chất liệu: Thường là thép carbon hoặc thép hợp kim tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng của từng dự án cụ thể. Thép được nhập khẩu từ Hàn Quốc thường có chất lượng cao và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
  3. Kích thước và quy cách: Các ống thép đúc nhập khẩu từ Hàn Quốc có thể có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống dẫn đường, và các ngành công nghiệp khác.
  4. Ứng dụng: Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, chẳng hạn như dầu khí, năng lượng điện, xây dựng, và hệ thống cấp nước. Đặc biệt, các ống thép nhập khẩu từ Hàn Quốc thường được ưa chuộng vì chất lượng và độ bền cao.
  5. Quy trình nhập khẩu và kiểm định chất lượng: Các sản phẩm nhập khẩu phải tuân thủ các quy định nhập khẩu của từng quốc gia như kiểm tra chất lượng, giấy chứng nhận và các thủ tục hải quan. Việc này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và môi trường cần thiết.

Lợi ích của việc sử dụng ống thép đúc nhập khẩu từ Hàn Quốc:

  • Chất lượng cao: Sản phẩm có chất lượng và độ bền cao, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình.
  • Đa dạng sản phẩm: Có nhiều lựa chọn về kích thước và chủng loại sản phẩm để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Các nhà sản xuất và nhà cung cấp thường cung cấp hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu và dịch vụ hậu mãi để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Tóm lại, việc sử dụng ống thép đúc nhập khẩu từ Hàn Quốc là một lựa chọn thông minh để đáp ứng nhu cầu về chất lượng và hiệu suất của các dự án xây dựng và công nghiệp trên toàn cầu.

Ống thép đúc nhập khẩu từ Trung Quốc

Ống thép đúc nhập khẩu từ Trung Quốc là một trong những lựa chọn phổ biến trên thị trường quốc tế nhờ vào sự đa dạng về sản phẩm và tính kinh tế của chúng. Dưới đây là một số điểm cần biết về ống thép đúc nhập khẩu từ Trung Quốc:

Đặc điểm của ống thép đúc nhập khẩu từ Trung Quốc:

  1. Chất lượng và tiêu chuẩn: Các sản phẩm ống thép đúc từ Trung Quốc thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials), API (American Petroleum Institute), BS (British Standards) hoặc các tiêu chuẩn châu Á như GB (National Standard of the People’s Republic of China). Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và an toàn cần thiết.
  2. Chất liệu: Thường là thép carbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng ứng dụng. Thép từ Trung Quốc thường có giá thành cạnh tranh và phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau.
  3. Kích thước và quy cách: Các ống thép từ Trung Quốc có thể có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp nước, hệ thống dẫn dầu khí và các ứng dụng công nghiệp khác.
  4. Ứng dụng: Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm dầu khí, hệ thống cấp nước và hệ thống dẫn đường. Ống thép từ Trung Quốc có thể được sử dụng cho cả các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  5. Quy trình nhập khẩu và kiểm định chất lượng: Các sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc phải tuân thủ các quy định nhập khẩu của từng quốc gia, bao gồm kiểm tra chất lượng, giấy chứng nhận và các thủ tục hải quan để đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm.

Lợi ích của việc sử dụng ống thép đúc nhập khẩu từ Trung Quốc:

  • Giá thành cạnh tranh: Sản phẩm từ Trung Quốc thường có giá thành thấp hơn so với các nước sản xuất khác, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án lớn.
  • Đa dạng sản phẩm: Có nhiều lựa chọn về kích thước, chủng loại và chất liệu để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế khác nhau.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Các nhà sản xuất và nhà cung cấp từ Trung Quốc thường cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Tóm lại, việc sử dụng ống thép đúc nhập khẩu từ Trung Quốc là một lựa chọn phù hợp để đáp ứng nhu cầu về chất lượng và hiệu suất của các dự án xây dựng và công nghiệp trên toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh các yêu cầu kỹ thuật ngày càng nghiêm ngặt và đa dạng.

Ống thép đúc nhập khẩu từ Nhật Bản

Ống thép đúc nhập khẩu từ Nhật Bản là các sản phẩm thép đúc được xuất khẩu từ Nhật Bản vào các thị trường quốc tế, bao gồm cả Việt Nam và các nước khác trên thế giới. Nhật Bản là một trong những quốc gia có nền công nghiệp thép phát triển và nổi tiếng với chất lượng cao của các sản phẩm thép của mình. Dưới đây là một số điểm nổi bật về ống thép đúc nhập khẩu từ Nhật Bản:

Đặc điểm của ống thép đúc nhập khẩu từ Nhật Bản:

  1. Chất lượng và tiêu chuẩn: Các sản phẩm ống thép đúc từ Nhật Bản thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt như JIS (Japanese Industrial Standards), ASTM (American Society for Testing and Materials), và các tiêu chuẩn quốc tế khác. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có chất lượng cao và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
  2. Chất liệu: Thường là thép carbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng của từng dự án cụ thể. Thép từ Nhật Bản được biết đến với tính chất mềm dẻo, dễ gia công và độ bền cao.
  3. Kích thước và quy cách: Các ống thép từ Nhật Bản có thể có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp nước, hệ thống dẫn dầu khí và các ứng dụng công nghiệp khác.
  4. Ứng dụng: Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm dầu khí, hệ thống cấp nước và hệ thống dẫn đường. Ống thép từ Nhật Bản thường được ưa chuộng vì chất lượng cao, độ bền và tính ổn định trong quá trình sử dụng.
  5. Quy trình nhập khẩu và kiểm định chất lượng: Các sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản phải tuân thủ các quy định nhập khẩu của từng quốc gia, bao gồm kiểm tra chất lượng, giấy chứng nhận và các thủ tục hải quan để đảm bảo tính an toàn và chất lượng của sản phẩm.

Lợi ích của việc sử dụng ống thép đúc nhập khẩu từ Nhật Bản:

  • Chất lượng cao: Sản phẩm từ Nhật Bản thường có chất lượng và độ bền cao, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn cần thiết cho các dự án quan trọng.
  • Đa dạng sản phẩm: Có nhiều lựa chọn về kích thước, chủng loại và chất liệu để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế khác nhau.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Các nhà sản xuất và nhà cung cấp từ Nhật Bản thường cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Tóm lại, việc sử dụng ống thép đúc nhập khẩu từ Nhật Bản là một lựa chọn thông minh để đáp ứng nhu cầu về chất lượng và hiệu suất của các dự án xây dựng và công nghiệp trên toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh các yêu cầu kỹ thuật ngày càng nghiêm ngặt và đa dạng.

Ứng dụng của ống thép đúc

Ống thép dùng cho đường ống dẫn nước, hệ thống PCCC, dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp cùng các  sản phẩm vật tư, phụ kiện thép sử dụng trong hệ thống đường ống như: Co, tê , bầu giảm (côn thu), mặt bích, van gang …

ứng dụng ống thép đúc

Ống thép đúc dẫn khí

Ống thép đúc dẫn khí là loại ống được sử dụng để dẫn các loại khí như khí đốt, khí tự nhiên, hay các loại khí khác trong các hệ thống dẫn khí của các nhà máy điện, nhà máy sản xuất và các công trình khác. Đây là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng và hóa chất. Dưới đây là một số điểm cần biết về ống thép đúc dẫn khí:

Đặc điểm của ống thép đúc dẫn khí:

  1. Chất liệu: Thép carbon là chất liệu chủ yếu được sử dụng cho các ống thép đúc dẫn khí. Đây là do thép carbon có tính chịu áp lực và độ bền cao, phù hợp với điều kiện hoạt động trong các hệ thống dẫn khí.
  2. Tiêu chuẩn kỹ thuật: Các ống thép đúc dẫn khí thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials), API (American Petroleum Institute), BS (British Standards) hoặc các tiêu chuẩn quốc gia như JIS (Japanese Industrial Standards). Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về kích thước, độ dày và tính chất cơ học.
  3. Ứng dụng: Ống thép đúc dẫn khí được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn khí của các nhà máy điện, nhà máy sản xuất và các công trình công nghiệp khác. Chúng dùng để vận chuyển khí từ nguồn cung cấp đến các thiết bị tiêu thụ khí, đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của hệ thống.
  4. Chế tạo và kiểm tra: Quy trình sản xuất ống thép đúc dẫn khí bao gồm đúc thép tại nhiệt độ cao và sau đó gia công để đạt kích thước và độ dày chính xác. Sản phẩm sau khi gia công sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
  5. Tính chất cơ học và bảo vệ chống ăn mòn: Các ống thép đúc dẫn khí cần có tính chất cơ học như độ bền kéo và giãn dài phù hợp với môi trường làm việc. Ngoài ra, để bảo vệ chống ăn mòn, chúng thường được sơn phủ hoặc có các lớp chống ăn mòn khác để tăng tuổi thọ và duy trì hiệu quả hoạt động lâu dài.

Lợi ích của việc sử dụng ống thép đúc dẫn khí:

  • Độ tin cậy cao: Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo sự an toàn trong quá trình vận hành.
  • Hiệu quả và tiết kiệm chi phí: Có khả năng vận chuyển khí một cách hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì hệ thống.
  • Tuổi thọ và bảo trì dễ dàng: Các sản phẩm được chế tạo để có tuổi thọ cao và dễ bảo trì, giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.

Tóm lại, ống thép đúc dẫn khí là một thành phần quan trọng trong hệ thống dẫn khí của các nhà máy điện và các ứng dụng công nghiệp khác. Sử dụng các sản phẩm chất lượng cao từ các nhà sản xuất uy tín giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn của hệ thống khí.

Ống thép đúc thủy lực

Ống thép đúc thủy lực là loại ống được sử dụng trong các hệ thống thủy lực để truyền lực từ bơm thủy lực đến các bộ phận khác của máy móc và thiết bị. Đây là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp máy móc và thiết bị điện tử. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về ống thép đúc thủy lực:

Đặc điểm của ống thép đúc thủy lực:

  1. Chất liệu: Thường là thép carbon hoặc thép hợp kim, có độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt. Đặc biệt, các loại thép như ST52, SAE1020, SAE1045 thường được sử dụng để đảm bảo độ bền và tính linh hoạt trong quá trình vận hành.
  2. Kích thước và độ dày: Các ống thủy lực có kích thước và độ dày đa dạng, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng cụ thể trong các ứng dụng khác nhau. Kích thước thông dụng thường từ 6mm đến 42mm trong đường kính ngoài và độ dày tường từ 1mm đến 5mm.
  3. Tiêu chuẩn kỹ thuật: Các ống thép đúc thủy lực thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như DIN (Deutsches Institut für Normung), SAE (Society of Automotive Engineers), ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards) để đảm bảo tính chất lượng và an toàn.
  4. Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống thủy lực của máy móc công nghiệp, xe cộ và thiết bị xây dựng. Các ống này chịu được áp lực cao và hoạt động ở nhiệt độ và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  5. Chế tạo và kiểm tra: Quá trình sản xuất các ống thủy lực bao gồm đúc thép tại nhiệt độ cao và sau đó gia công để đạt kích thước và độ dày chính xác. Sản phẩm sau khi gia công sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.

Lợi ích của việc sử dụng ống thép đúc thủy lực:

  • Độ bền và tin cậy cao: Sản phẩm có khả năng chịu áp lực cao và đáp ứng các yêu cầu về độ bền trong các hệ thống thủy lực.
  • Tính linh hoạt trong thiết kế: Có thể đáp ứng được các yêu cầu về kích thước và hình dạng khác nhau, phù hợp với các thiết kế máy móc phức tạp.
  • Hiệu quả vận hành: Giúp giảm thiểu mất mát áp suất và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của các hệ thống thủy lực.

Tóm lại, ống thép đúc thủy lực là một phần không thể thiếu trong các hệ thống thủy lực của nhiều ngành công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền lực và điều khiển chính xác các thiết bị và máy móc. Sử dụng các sản phẩm chất lượng cao sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của hệ thống

Ống thép đúc INOX

Ống thép đúc INOX là loại ống được chế tạo từ thép không gỉ (stainless steel), có khả năng chống ăn mòn cao và thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt yêu cầu tính sạch và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là các thông tin chi tiết về ống thép đúc INOX:

Đặc điểm của ống thép đúc INOX:

  1. Chất liệu: Thép không gỉ (stainless steel) là chất liệu chính được sử dụng để chế tạo các ống thép đúc INOX. Thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao do có hàm lượng chromium (Cr) và nickel (Ni) cao trong thành phần hợp kim.
  2. Loại thép không gỉ: Các loại phổ biến của thép không gỉ bao gồm AISI 304, AISI 316, AISI 321, v.v. Mỗi loại có tính chất hóa học và cơ học khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng cụ thể.
  3. Ứng dụng: Các ống thép đúc INOX được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và đồ uống, y tế, điện tử, và trong các môi trường yêu cầu tính chất chống ăn mòn và chịu được môi trường ăn mòn.
  4. Tiêu chuẩn kỹ thuật: Các ống thép đúc INOX thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials), EN (European Standards), JIS (Japanese Industrial Standards), v.v. để đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình sử dụng.
  5. Chế tạo và kiểm tra: Quá trình sản xuất các ống thép đúc INOX bao gồm đúc thép tại nhiệt độ cao và sau đó gia công để đạt kích thước và độ dày chính xác. Sản phẩm sau khi gia công sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.

Lợi ích của việc sử dụng ống thép đúc INOX:

  • Chống ăn mòn và oxy hóa: Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao, đặc biệt phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, thực phẩm và y tế.
  • Tính sạch và an toàn: Sản phẩm được chế tạo từ thép không gỉ, không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây ô nhiễm nên rất phù hợp với các ứng dụng yêu cầu môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn.
  • Độ bền và tuổi thọ: Có độ bền cao và tuổi thọ dài, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình vận hành.

Tóm lại, ống thép đúc INOX là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính chất chống ăn mòn và độ bền cao. Sử dụng các sản phẩm chất lượng cao từ các nhà sản xuất uy tín sẽ giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn của các hệ thống và ứng dụng sử dụng ống thép đúc INOX.

Ống thép đúc siêu dày

Ống thép đúc siêu dày là loại ống thép có độ dày tường lớn hơn so với các loại ống thông thường, thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt yêu cầu khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt cao. Dưới đây là các thông tin chi tiết về ống thép đúc siêu dày:

Đặc điểm của ống thép đúc siêu dày:

  1. Chất liệu: Thường là thép carbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào yêu cầu của từng dự án cụ thể. Các loại thép này được lựa chọn với tính chất cơ học phù hợp để đảm bảo độ bền và độ ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  2. Kích thước: Các ống thép đúc siêu dày có đường kính ngoài và độ dày tường lớn hơn so với ống thông thường. Kích thước và độ dày của ống được thiết kế phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.
  3. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống chịu áp lực cao, hệ thống dẫn dầu khí, hệ thống năng lượng, và các ứng dụng công nghiệp khác yêu cầu độ bền và tính ổn định cao.
  4. Tiêu chuẩn kỹ thuật: Các ống thép đúc siêu dày thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials), API (American Petroleum Institute), BS (British Standards) hoặc các tiêu chuẩn quốc gia như JIS (Japanese Industrial Standards).
  5. Chế tạo và kiểm tra: Quy trình sản xuất ống thép đúc siêu dày thường bao gồm đúc thép tại nhiệt độ cao và sau đó gia công để đạt kích thước và độ dày chính xác. Sản phẩm sau khi gia công sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

Lợi ích của việc sử dụng ống thép đúc siêu dày:

  • Khả năng chịu áp lực cao: Sản phẩm có khả năng chịu áp lực cao và đáp ứng các yêu cầu về độ bền trong các hệ thống chịu áp lực.
  • Độ bền và ổn định: Có tính ổn định cao trong quá trình vận hành, giúp giảm thiểu sự cố và chi phí bảo trì.
  • An toàn và hiệu suất: Giúp tăng cường an toàn và hiệu suất của các hệ thống và ứng dụng sử dụng ống thép đúc siêu dày.

Tóm lại, ống thép đúc siêu dày là một lựa chọn lý tưởng cho các dự án đặc biệt yêu cầu khả năng chịu áp lực và chịu nhiệt cao. Sử dụng các sản phẩm chất lượng cao từ các nhà sản xuất uy tín sẽ giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn của các hệ thống và ứng dụng sử dụng ống thép đúc siêu dày.

Đại lý phân phối ống thép đúc tại TPHCM