Contents
Thép góc V mạ kẽm
CTY CỔ PHẦN CHANGKIM là CTY chuyên cung cấp: ống thép đen, ống thép mạ kẽm, đúc, ống thép hàn, hộp đen, thép hộp kẽm, thép hình V, H, I, U, vật tư PCCC, vật tư ngành nước, thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu, vật tư phòng cháy chữa cháy, phụ kiện ống nối kim loại và sản phẩm van công nghiệp, đồng hồ đo lưu lượng nước, Thép góc V mạ kẽm …
Phương châm hoạt động của chúng tôi: mang tới khách hàng giải pháp “vật tư đầy đủ, chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh, giao hàng nhanh gọn”. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo bài bản; cách làm việc uy tín, chuyên nghiệp; chúng tôi đã cung cấp cho nhiều công trình lớn: Nhà máy xử lý nước thải Phước Hiệp, Nhà máy Formosa – Nhơn Trạch – Hà Tĩnh, Nhà máy tôn Nam Kim – Bình Dương, Ký túc xá Đại Học Quốc Gia TP.HCM,… và tại nhiều tỉnh thành như Hồ Chí Minh, Bình Dương , Bến Tre , Vũng Tàu ,Bình Định,… Trong suốt thời gian qua CTY CỔ PHẦN CHANGKIM đã cung cấp rất nhiều sản phẩm tốt nhất cho hàng ngàn khách hàng.
Bảng giá Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm mới nhất năm 2023
STT | Tên | Đơn vị chuyển đổi | Kg | Đơn giá |
1 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V100x10x6m | Mét | 15.10 | 407,700.00 |
2 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V100x10x6m | Cây | 90.60 | 2,446,200.00 |
3 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V120x12x6m | Mét | 21.67 | 585,090.00 |
4 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V120x12x6m | Cây 6m | 130.02 | 3,510,540.00 |
5 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V120x12x6m | Cây 12m | 260.04 | 7,021,080.00 |
6 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V120x8x12m | Mét | 14.70 | 396,900.00 |
7 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V120x8x12m | Cây 6m | 88.20 | 2,381,400.00 |
8 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V120x8x12m | Cây 12m | 176.40 | 4,762,800.00 |
9 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V130x 10mm ( 19.8kg/m ) | Cây 6m | 118.80 | 3,207,600.00 |
10 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V130x 10mm ( 19.8kg/m ) | Mét | 19.80 | 534,600.00 |
11 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V130x 10mm ( 19.8kg/m ) | Cây 12m | 237.60 | 6,415,200.00 |
12 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V130x 10mm ( 19.8kg/m ) | Cây 9m | 178.20 | 4,811,400.00 |
13 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V130x12mm | Cây 6m | 140.40 | 3,790,800.00 |
14 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V130x12mm | Mét | 23.40 | 631,800.00 |
15 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V130x12mm | Cây 12m | 280.80 | 7,581,600.00 |
16 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V140x 15mm ( 31kg/m ) | Cây 6m | 186.00 | 5,022,000.00 |
17 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V140x 15mm ( 31kg/m ) | Mét | 31.00 | 837,000.00 |
18 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V140x 15mm ( 31kg/m ) | Cây 12m | 372.00 | 10,044,000.00 |
19 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V140x 15mm ( 31kg/m ) | Cây 9m | 279.00 | 7,533,000.00 |
20 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V150x10mm | Mét | 22.90 | 618,300.00 |
21 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V150x10mm | Cây 6m | 137.40 | 3,709,800.00 |
22 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V150x12mm | Mét | 33.60 | 907,200.00 |
23 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V150x12mm | Cây 6m | 201.60 | 5,443,200.00 |
24 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V150x12x6m | Mét | 27.17 | 733,590.00 |
25 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V150x12x6m | Cây 6m | 163.02 | 4,401,540.00 |
26 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V150x12x6m | Cây 12m | 327.60 | 8,845,200.00 |
27 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V150x15mm | Mét | 33.60 | 907,200.00 |
28 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V150x15mm | Cây 6m | 201.60 | 5,443,200.00 |
29 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V150x15mm | Cây 12m | 403.20 | 10,886,400.00 |
30 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V175x15 x6m | Mét | 39.40 | 1,063,800.00 |
31 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V175x15 x6m | Cây 6m | 236.40 | 6,382,800.00 |
32 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V175x15 x6m | Cây 12m | 472.80 | 12,765,600.00 |
33 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V200x15 x6m | Mét | 45.30 | 1,223,100.00 |
34 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V200x15 x6m | Cây 6m | 273.60 | 7,387,200.00 |
35 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V200x15 x6m | Cây 12m | 547.20 | 14,774,400.00 |
36 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V25x2.5mm( 5.2kg ) | Cây 6m | 5.80 | 156,600.00 |
37 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V25x2.5mm( 5.2kg ) | Mét | 0.96 | 25,920.00 |
38 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V30x2.5mm( 5.8kg ) | Cây 6m | 5.80 | 156,600.00 |
39 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V30x2.5mm( 5.8kg ) | Mét | 0.96 | 25,920.00 |
40 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V30x6m (6.4kg) | Cây 6m | 6.40 | 172,800.00 |
41 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V30x6m (7.2kg) | Cây 6m | 7.20 | 194,400.00 |
42 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V30x6m (7.5kg) | Cây 6m | 7.50 | 202,500.00 |
43 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V30x3.0mm (8.2kg) | Cây 6m | 8.20 | 221,400.00 |
44 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V30x3.0mm (8kg) | Cây 6m | 8.00 | 216,000.00 |
45 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V30x3.0mm (9kg) | Cây 6m | 9.00 | 243,000.00 |
46 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x4.0x6m Nhà Bè | Cây 6m | 13.00 | 351,000.00 |
47 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x3.5x6m (12.5kg) | Cây 6m | 12.50 | 337,500.00 |
48 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x4.0x6m (13kg) | Cây 6m | 13.00 | 351,000.00 |
49 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x4.0x6m (13kg) | Mét | 2.16 | 58,320.00 |
50 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x4.0x6m (14,5kg) | Cây 6m | 14.50 | 391,500.00 |
51 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x6m (14kg) | Cây 6m | 14.00 | 378,000.00 |
52 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x6m (14kg) | Mét | 2.33 | 62,910.00 |
53 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x5.0x6m(18kg) | Cây 6m | 18.00 | 486,000.00 |
54 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x5.0x6m Nhà Bè | Cây 6m | 22.00 | 594,000.00 |
55 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x5.0x6m Nhà Bè | Mét | 3.66 | 98,820.00 |
56 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x2.5x6m (13kg) | Cây 6m | 13.00 | 351,000.00 |
57 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x2.5x6m (13kg) | Mét | 2.17 | 58,590.00 |
58 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50 (14kg) | Cây 6m | 14.00 | 378,000.00 |
59 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x3.0x6m (15kg) | Cây 6m | 15.00 | 405,000.00 |
60 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x3.0x6m (15kg) | Mét | 2.50 | 67,500.00 |
61 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x3.5x6m (16kg) | Cây 6m | 16.00 | 432,000.00 |
62 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x3.5x6m (16kg) | Mét | 2.63 | 71,010.00 |
63 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x4.0x6m (17kg) | Cây 6m | 17.00 | 459,000.00 |
64 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x4.0x6m (17kg) | Mét | 2.83 | 76,410.00 |
65 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x4.5x6m (19kg) | Cây 6m | 19.00 | 513,000.00 |
66 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x4.5x6m (19kg) | Mét | 3.16 | 85,320.00 |
67 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x5.0x6m (21kg) | Cây 6m | 21.00 | 567,000.00 |
68 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x5.0x6m (21kg) | Mét | 3.50 | 94,500.00 |
69 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x 5.5mm ( 23kg ) | Cây 6m | 23.00 | 621,000.00 |
70 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x 5.5mm ( 23kg ) | Mét | 3.80 | 102,600.00 |
71 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x6.0x6m ( 27kg) | Cây 6m | 26.58 | 717,660.00 |
72 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x6.0x6m ( 27kg) | Mét | 4.43 | 119,610.00 |
73 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V50x6.0x6m ( 28kg) | Cây 6m | 28.00 | 756,000.00 |
74 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V63x4.5mm (26kg) | Cây 6m | 26.00 | 702,000.00 |
75 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V63x5mm (28kg) | Cây 6m | 28.00 | 756,000.00 |
76 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V63x5mm (28kg) | Mét | 4.67 | 126,090.00 |
77 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V63x6mm (33kg) | Cây 6m | 33.00 | 891,000.00 |
78 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V63x6mm (33kg) | Mét | 5.50 | 148,500.00 |
79 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V65x5mm (29.44kg) | Cây 6m | 29.44 | 794,880.00 |
80 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V65x6mm (35.46kg) | Cây 6m | 35.46 | 957,420.00 |
81 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V70x5mm (31.5kg) | Cây 6m | 31.50 | 850,500.00 |
82 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V70x5mm (31.5kg) | Mét | 5.25 | 141,750.00 |
83 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V90x6mm (49kg) | Cây 6m | 49.00 | 1,323,000.00 |
84 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V90x7mm (57kg) | Cây 6m | 57.00 | 1,539,000.00 |
85 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V90x7mm (57kg) | Mét | 9.50 | 256,500.00 |
86 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V90x8mm (63kg) | Cây 6m | 57.00 | 1,539,000.00 |
87 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V90x8mm (63kg) | Mét | 9.50 | 256,500.00 |
88 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V90x9mm (72kg) | Cây 6m | 72.00 | 1,944,000.00 |
89 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V90x9mm (72kg) | Mét | 12.00 | 324,000.00 |
90 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V30x2mm inox 304 | Cây 6m | 5.74 | 154,980.00 |
91 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V30x3mm Inox 304 | Cây 6m | 8.50 | 229,500.00 |
92 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V30x4mm inox 304 | Cây 6m | 11.50 | 310,500.00 |
93 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x2mm inox 304 | Cây 6m | 7.64 | 206,280.00 |
94 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x2mm inox 304 | Mét | 1.27 | 34,290.00 |
95 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x3mm inox 304 | Cây 6m | 11.46 | 309,420.00 |
96 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x4mm inox 304 | Cây 6m | 15.20 | 410,400.00 |
97 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm V40x5mm inox 304 | Cây 6m | 19.00 | 513,000.00 |
98 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V30x2mm( 4kg ) | Cây 6m | 4.00 | 108,000.00 |
99 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V30x2mm( 4kg ) | Mét | 0.66 | 17,820.00 |
100 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V30x2.5mm( 5.8kg ) | Cây 6m | 5.80 | 156,600.00 |
101 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V30x2.5mm( 5.8kg ) | Mét | 0.96 | 25,920.00 |
102 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V30x3.0mm( 7.6kg ) | Cây 6m | 7.60 | 205,200.00 |
103 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V30x3.0mm( 7.6kg ) | Mét | 1.30 | 35,100.00 |
104 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V40x1.8mm( 6.2kg ) | Cây 6m | 6.20 | 167,400.00 |
105 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V40x1.8mm( 6.2kg ) | Mét | 1.03 | 27,810.00 |
106 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V40x2mm( 7.3kg ) | Cây 6m | 7.30 | 197,100.00 |
107 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V40x2mm( 7.3kg ) | Mét | 1.21 | 32,670.00 |
108 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V50x2.8mm( 12.8kg ) | Cây 6m | 12.80 | 345,600.00 |
109 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V50x2.8mm( 12.8kg ) | Mét | 2.13 | 57,510.00 |
110 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V50x3mm( 14kg ) | Cây 6m | 14.00 | 378,000.00 |
111 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm V50x3mm( 14kg ) | Mét | 2.34 | 63,180.00 |
112 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm v50x4mm(17kg) | Cây 6m | 17.00 | 459,000.00 |
113 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm v50x4mm(17kg) | Mét | 2.83 | 76,410.00 |
114 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm v50x5mm(21kg) | Cây 6m | 21.00 | 567,000.00 |
115 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm v50x5mm(21kg) | Mét | 3.50 | 94,500.00 |
116 | Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm kẽm v50x5mm(21kg) | Cây 3m | 10.50 | 283,500.00 |
Tìm hiểu về thép góc V kẽm
Thép hình chữ V được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng như cơ khí chế tạo máy, kết cấu nhà xưởng, đóng tàu, thuyền, xây dựng cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, làm hàng rào, tường chắn hay cửa cổng các công trình nội ngoại thất.
Thép hình V có hình dạng giống V in hoa trong bảng chữ cái. Thép còn có tên gọi khác là thép góc, thép hình V. Gọi tắt là V .
Thép V phổ biến: mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng.
Thép v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng sử dụng nguồn nguyên liệu Tôn Kẽm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ NOF hiện đại, thân thiện với môi trường, sản phẩm đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất đối với thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt lớp mạ nhẵn mịn, sản phẩm v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng, đảm bảo chất lượng cao theo các tiêu chuẩn JIS G 3302 (Nhật Bản), ASTM A653/A653M (Hoa Kỳ), AS 1397 (Úc), EN 10346 (châu Âu), MS 2384, MS 2385 (Malaysia).
Mác thép: SS400, A36, S235JR, S275JR, S355JR, Q235, Q345, CT3
Xuất xứ: Việt Nam, China, Thailand, Malaysia, Taiwan, Korea, Japan
Quy cách của v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng: Thép V 25×25 , thép V 30×30, thép V40×40, thép V50x50 , thép V63×63, Thép V 70×70 ,Thép V 75×75, Thép V 80×80, Thép V 90×90, thép V 100*100, thép V100x120, thép V100x150 .
Ưu điểm nổi bật của v kẽm và v mạ kẽm nhúng nóng:
- Bền vững
- Chịu được những rung động mạnh.
- Chịu được những ảnh hưởng từ môi trường như nhiệt độ, độ ẩm…
- Khả năng liên kết cao trong các mối nối tạo sự chống lại lực cắt của bu lông/ mối hàn.
- Phù hợp để làm thanh thép giằng, vì nó cung cấp sự kết hợp tốt giữa khả năng uốn dọc trục .
- Độ cứng cao và không bị gỉ sét
- Cường độ chịu lực cao và khả năng chịu được sự rung chuyển mạnh
- Chống lại sự ăn mòn của axit, các dung dịch hóa chất
- Giá thành rẻ và ổn định nhất thị trường
- Dễ dàng sử dụng và thi công nhanh chóng
=> Vì vậy, sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo trong các lĩnh vực về nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt, Chống sét …
Ứng dụng của v kẽm và v mạ kẽm nhúng nóng:
Từ những ưu điểm trên có rất nhiều lĩnh vực đang ứng dụng thép v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng:
- Từ trình xây dựng dân dụng, nhà thép tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, tháp ăng ten, cột điện cao thế, mái che, trang trí, đường ray, thanh trượt, lan can…. Đến các loại hàng gia dụng.
- Và còn được sử dụng rất nhiều trong môi trường khắc nghiệt, muối biển,…Thép hình chữ V được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp đóng tàu, xây dựng công trình ven biển,…
Cách bảo quản v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng hiệu quả
Cần làm gì để đảm bảo tuổi thọ, tránh tác nhân gây hại đến chất lượng của v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Trong quá trình lưu kho chưa sử dụng, bạn cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo thép không bị hoen rỉ, mốc trắng,..
Phương pháp bảo quản v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng:
- Nên bảo quản nơi sạch sẽ, thoáng mát
- Tránh nơi có chứa chất gây bào mòn như axit, bazo, muối gây hư hại
- Giữ khoảng cách với mặt đất khoảng 30cm (và 10cm trên nền xi măng)
- Không để chung giữa thép gỉ và thép nguyên.
- Lau chùi sạch sẽ cho thép gỉ khi để riêng.
- Không để thép tiếp xúc với nước mưa, khi để ngoài trời cần che lên một tấm bạt
- Trong trường hợp không thể giữa thép hình trong kho thì cần phải kê một đầu cao một đầu thấp với mức chênh lệch khoảng 5cm.
- Phần đất kê thép hình phải là đất bằng, không ẩm ướt, không có cỏ mọc
Cam kết thực hiện quy tắc đạo đức chính trực trong kinh doanh của CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM chúng tôi:
- Chúng tôi luôn cung cấp đúng chất lượng dịch vụ và mức giá đã báo .
- Chúng tôi luôn xây dựng mối quan hệ tốt cũng như lòng tin đối với khách hàng trên sự chuyên nghiệp và uy tín.
- Chúng tôi luôn sẵn sàng duy trì thái độ tích cực và hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất .
- Chúng tôi sẽ luôn cung cấp những quy cách tiêu chuẩn sản xuất , độ dày nguồn gốc sản phẩm một cách chuẩn sát nhất.
- Chúng tôi sẽ tuân thủ theo đúng chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp trong ngành nghề của tôi.
Quy trình mua v kẽm và v kẽm nhúng nóng tại CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM
- Khách hàng có thể liên hệ để được báo giá qua điện thoại hoặc zalo hoặc email & call trực tiếp: -Ms Chang:0973852798 – thepchangkim@gmail.com.
- Tiếp nhận đề nghị, yêu cầu báo giá v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng.
- Lập báo giá v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng gửi khách hàng.
- Nếu khách hàng đồng ý: giá cả, khối lượng, thời gian, phương thức giao hàng, chính sách thanh toán.
- Xác nhận đơn hàng và lập hợp đồng kinh tế cung ứng vật tư.
- Lập đề nghị tạm ứng và thanh toán nếu khách hàng yêu cầu.
- Thông báo giao hàng và chốt thời gian địa điểm giao nhận hàng với bên mua.
- Sắp xếp hàng và vận chuyển giao hàng nhanh chóng.
- Xuất hóa đơn điện tử và cấp CO,CQ nếu khách hàng yêu cầu.
- Hoàn tất thanh toán và giao hàng.
- Thẩm định dịch vụ và xin đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
THÔNG TIN CẬP NHẬT MỚI NHẤT DO CTY CỔ PHẦN CHANG KIM
CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM là cty chuyên kinh doanh nhiều hoạt động về lĩnh vực cung cấp Thép hình H, I, U V; Thép hộp mạ kẽm; Thép hộp đen; Thép hộp cỡ lớn; Xà gồ C, Xà gồ Z; Sắt thép Xây dựng, Tôn lạnh, Tôn lạnh màu, Tôn kẽm, Thép ống mạ kẽm, Thép ống đen, Thép ống đúc, Thép tấm các loại, …với đầy đủ kích cỡ, chủng loại và cùng với các thương hiệu nổi tiếng như: Hòa Phát, Việt Đức, Vinaone,…
Với phương châm ”Chất lượng , Uy tín là Mục tiêu để cam kết ” CTY CỔ PHẦN CHANG KIM luôn cung cấp, sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao, chủng loại và khối lượng luôn đúng theo yêu cầu của quý khách hàng và giá cả luôn hợp lý nhất thị trường ” .
KHÁCH HÀNG QUAN TÂM CÓ THỂ LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
CTY CỔ PHẦN CHANG KIM
Mã số thuế ( Tax code) : 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5
Địa chỉ ( Address) : 46A Đường TA22 , Phường Thới An , Quận 12, TP . HCM.
Điện thoại (Tell) : 028 6356 7737 – 0973 852 798
Số tài khoản ( Account): 3519888888 Tại : Ngân Hàng Á Châu – CN TPHCM
Email: thepchangkim@gmail.com
Website: www.changkim.vn