Bảng giá thép hình mạ kẽm V | Thép Góc V mạ kẽm cập nhật thông tin bảng giá mới nhất năm 2023

Contents

Thép góc V mạ kẽm

CTY CỔ PHẦN CHANGKIM là CTY chuyên cung cấp: ống thép đen, ống thép mạ kẽm, đúc, ống thép hàn, hộp đen, thép hộp kẽm, thép hình V, H, I, U, vật tư PCCC, vật tư ngành nước, thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu, vật tư phòng cháy chữa cháy, phụ kiện ống nối kim loại và sản phẩm van công nghiệp, đồng hồ đo lưu lượng nước, Thép góc V mạ kẽm

tìm hiểu về thép v kẽm

Phương châm hoạt động của chúng tôi: mang tới khách hàng giải pháp “vật tư đầy đủ, chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh, giao hàng nhanh gọn”. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo bài bản; cách làm việc uy tín, chuyên nghiệp; chúng tôi đã cung cấp cho nhiều công trình lớn: Nhà máy xử lý nước thải Phước Hiệp, Nhà máy Formosa – Nhơn Trạch – Hà Tĩnh, Nhà máy tôn Nam Kim – Bình Dương, Ký túc xá Đại Học Quốc Gia TP.HCM,… và tại nhiều tỉnh thành như Hồ Chí Minh, Bình Dương , Bến Tre , Vũng Tàu ,Bình Định,… Trong suốt thời gian qua CTY CỔ PHẦN CHANGKIM đã  cung cấp rất nhiều sản phẩm tốt nhất cho hàng ngàn khách hàng.

Bảng giá Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm mới nhất năm 2023

STTTênĐơn vị chuyển đổiKgĐơn giá
1Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V100x10x6mMét15.10407,700.00
2Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V100x10x6mCây90.602,446,200.00
3Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V120x12x6mMét21.67585,090.00
4Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V120x12x6mCây 6m130.023,510,540.00
5Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V120x12x6mCây 12m260.047,021,080.00
6Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V120x8x12mMét14.70396,900.00
7Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V120x8x12mCây 6m88.202,381,400.00
8Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V120x8x12mCây 12m176.404,762,800.00
9Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V130x 10mm ( 19.8kg/m )Cây 6m118.803,207,600.00
10Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V130x 10mm ( 19.8kg/m )Mét19.80534,600.00
11Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V130x 10mm ( 19.8kg/m )Cây 12m237.606,415,200.00
12Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V130x 10mm ( 19.8kg/m )Cây 9m178.204,811,400.00
13Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V130x12mmCây 6m140.403,790,800.00
14Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V130x12mmMét23.40631,800.00
15Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V130x12mmCây 12m280.807,581,600.00
16Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V140x 15mm ( 31kg/m )Cây 6m186.005,022,000.00
17Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V140x 15mm ( 31kg/m )Mét31.00837,000.00
18Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V140x 15mm ( 31kg/m )Cây 12m372.0010,044,000.00
19Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V140x 15mm ( 31kg/m )Cây 9m279.007,533,000.00
20Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V150x10mmMét22.90618,300.00
21Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V150x10mmCây 6m137.403,709,800.00
22Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V150x12mmMét33.60907,200.00
23Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V150x12mmCây 6m201.605,443,200.00
24Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V150x12x6mMét27.17733,590.00
25Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V150x12x6mCây 6m163.024,401,540.00
26Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V150x12x6mCây 12m327.608,845,200.00
27Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V150x15mmMét33.60907,200.00
28Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V150x15mmCây 6m201.605,443,200.00
29Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V150x15mmCây 12m403.2010,886,400.00
30Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V175x15 x6mMét39.401,063,800.00
31Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V175x15 x6mCây 6m236.406,382,800.00
32Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V175x15 x6mCây 12m472.8012,765,600.00
33Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V200x15 x6mMét45.301,223,100.00
34Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V200x15 x6mCây 6m273.607,387,200.00
35Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V200x15 x6mCây 12m547.2014,774,400.00
36Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V25x2.5mm( 5.2kg )Cây 6m5.80156,600.00
37Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V25x2.5mm( 5.2kg )Mét0.9625,920.00
38Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V30x2.5mm( 5.8kg )Cây 6m5.80156,600.00
39Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V30x2.5mm( 5.8kg )Mét0.9625,920.00
40Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V30x6m (6.4kg)Cây 6m6.40172,800.00
41Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V30x6m (7.2kg)Cây 6m7.20194,400.00
42Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V30x6m (7.5kg)Cây 6m7.50202,500.00
43Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V30x3.0mm (8.2kg)Cây 6m8.20221,400.00
44Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V30x3.0mm (8kg)Cây 6m8.00216,000.00
45Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V30x3.0mm (9kg)Cây 6m9.00243,000.00
46Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x4.0x6m Nhà BèCây 6m13.00351,000.00
47Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x3.5x6m (12.5kg)Cây 6m12.50337,500.00
48Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x4.0x6m (13kg)Cây 6m13.00351,000.00
49Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x4.0x6m (13kg)Mét2.1658,320.00
50Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x4.0x6m (14,5kg)Cây 6m14.50391,500.00
51Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x6m (14kg)Cây 6m14.00378,000.00
52Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x6m (14kg)Mét2.3362,910.00
53Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x5.0x6m(18kg)Cây 6m18.00486,000.00
54Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x5.0x6m Nhà BèCây 6m22.00594,000.00
55Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x5.0x6m Nhà BèMét3.6698,820.00
56Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x2.5x6m (13kg)Cây 6m13.00351,000.00
57Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x2.5x6m (13kg)Mét2.1758,590.00
58Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50 (14kg)Cây 6m14.00378,000.00
59Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x3.0x6m (15kg)Cây 6m15.00405,000.00
60Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x3.0x6m (15kg)Mét2.5067,500.00
61Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x3.5x6m (16kg)Cây 6m16.00432,000.00
62Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x3.5x6m (16kg)Mét2.6371,010.00
63Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x4.0x6m (17kg)Cây 6m17.00459,000.00
64Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x4.0x6m (17kg)Mét2.8376,410.00
65Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x4.5x6m (19kg)Cây 6m19.00513,000.00
66Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x4.5x6m (19kg)Mét3.1685,320.00
67Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x5.0x6m (21kg)Cây 6m21.00567,000.00
68Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x5.0x6m (21kg)Mét3.5094,500.00
69Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x 5.5mm ( 23kg )Cây 6m23.00621,000.00
70Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x 5.5mm ( 23kg )Mét3.80102,600.00
71Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x6.0x6m ( 27kg)Cây 6m26.58717,660.00
72Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x6.0x6m ( 27kg)Mét4.43119,610.00
73Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V50x6.0x6m ( 28kg)Cây 6m28.00756,000.00
74Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V63x4.5mm (26kg)Cây 6m26.00702,000.00
75Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V63x5mm (28kg)Cây 6m28.00756,000.00
76Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V63x5mm (28kg)Mét4.67126,090.00
77Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V63x6mm (33kg)Cây 6m33.00891,000.00
78Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V63x6mm (33kg)Mét5.50148,500.00
79Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V65x5mm (29.44kg)Cây 6m29.44794,880.00
80Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V65x6mm (35.46kg)Cây 6m35.46957,420.00
81Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V70x5mm (31.5kg)Cây 6m31.50850,500.00
82Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V70x5mm (31.5kg)Mét5.25141,750.00
83Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V90x6mm (49kg)Cây 6m49.001,323,000.00
84Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V90x7mm (57kg)Cây 6m57.001,539,000.00
85Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V90x7mm (57kg)Mét9.50256,500.00
86Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V90x8mm (63kg)Cây 6m57.001,539,000.00
87Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V90x8mm (63kg)Mét9.50256,500.00
88Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V90x9mm (72kg)Cây 6m72.001,944,000.00
89Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V90x9mm (72kg)Mét12.00324,000.00
90Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V30x2mm inox 304Cây 6m5.74154,980.00
91Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V30x3mm Inox 304Cây 6m8.50229,500.00
92Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V30x4mm inox 304Cây 6m11.50310,500.00
93Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x2mm inox 304Cây 6m7.64206,280.00
94Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x2mm inox 304Mét1.2734,290.00
95Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x3mm inox 304Cây 6m11.46309,420.00
96Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x4mm inox 304Cây 6m15.20410,400.00
97Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  V40x5mm inox 304Cây 6m19.00513,000.00
98Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V30x2mm( 4kg )Cây 6m4.00108,000.00
99Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V30x2mm( 4kg )Mét0.6617,820.00
100Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V30x2.5mm( 5.8kg )Cây 6m5.80156,600.00
101Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V30x2.5mm( 5.8kg )Mét0.9625,920.00
102Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V30x3.0mm( 7.6kg )Cây 6m7.60205,200.00
103Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V30x3.0mm( 7.6kg )Mét1.3035,100.00
104Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V40x1.8mm( 6.2kg )Cây 6m6.20167,400.00
105Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V40x1.8mm( 6.2kg )Mét1.0327,810.00
106Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V40x2mm( 7.3kg )Cây 6m7.30197,100.00
107Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V40x2mm( 7.3kg )Mét1.2132,670.00
108Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V50x2.8mm( 12.8kg )Cây 6m12.80345,600.00
109Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V50x2.8mm( 12.8kg )Mét2.1357,510.00
110Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V50x3mm( 14kg )Cây 6m14.00378,000.00
111Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm V50x3mm( 14kg )Mét2.3463,180.00
112Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm v50x4mm(17kg)Cây 6m17.00459,000.00
113Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm v50x4mm(17kg)Mét2.8376,410.00
114Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm v50x5mm(21kg)Cây 6m21.00567,000.00
115Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm v50x5mm(21kg)Mét3.5094,500.00
116Thép hình mạ kẽm V | Thép Góc mạ kẽm  kẽm v50x5mm(21kg)Cây 3m10.50283,500.00

Tìm hiểu về thép góc V kẽm

Thép hình chữ V được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng như cơ khí chế tạo máy, kết cấu nhà xưởng, đóng tàu, thuyền, xây dựng cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, làm hàng rào, tường chắn hay cửa cổng các công trình nội ngoại thất.

thép v kẽm

Thép hình V có hình dạng giống V in hoa trong bảng chữ cái. Thép còn có tên gọi khác là thép góc, thép hình V. Gọi tắt là V .

Thép V phổ biến: mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng.

Thép v mạ kẽm và  mạ kẽm nhúng nóng sử dụng nguồn nguyên liệu Tôn Kẽm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ NOF hiện đại, thân thiện với môi trường, sản phẩm đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất đối với thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt lớp mạ nhẵn mịn, sản phẩm v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng, đảm bảo chất lượng cao theo các tiêu chuẩn JIS G 3302 (Nhật Bản), ASTM A653/A653M (Hoa Kỳ), AS 1397 (Úc), EN 10346 (châu Âu), MS 2384, MS 2385 (Malaysia).

Mác thép: SS400, A36, S235JR, S275JR, S355JR, Q235, Q345, CT3

Xuất xứ: Việt Nam, China, Thailand, Malaysia, Taiwan, Korea, Japan

Quy cách của v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng: Thép V 25×25 , thép V 30×30, thép V40×40, thép V50x50 , thép V63×63, Thép V 70×70 ,Thép V 75×75, Thép V 80×80, Thép V 90×90, thép V 100*100, thép V100x120, thép V100x150 .

Ưu điểm nổi bật của v kẽm và v mạ kẽm nhúng nóng:

  • Bền vững
  • Chịu được những rung động mạnh.
  • Chịu được những ảnh hưởng từ môi trường như nhiệt độ, độ ẩm…
  • Khả năng liên kết cao trong các mối nối tạo sự chống lại lực cắt của bu lông/ mối hàn.
  • Phù hợp để làm thanh thép giằng, vì nó cung cấp sự kết hợp tốt giữa khả năng uốn dọc trục .
  • Độ cứng cao và không bị gỉ sét
  • Cường độ chịu lực cao và khả năng chịu được sự rung chuyển mạnh
  • Chống lại sự ăn mòn của axit, các dung dịch hóa chất
  • Giá thành rẻ và ổn định nhất thị trường
  • Dễ dàng sử dụng và thi công nhanh chóng

ưu điểm thép v kẽm

=> Vì vậy, sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo trong các lĩnh vực về nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt, Chống sét …

Ứng dụng của v kẽm và v mạ kẽm nhúng nóng:

Từ những ưu điểm trên có rất nhiều lĩnh vực đang ứng dụng thép v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng: 

  • Từ trình xây dựng dân dụng, nhà thép tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, tháp ăng ten, cột điện cao thế, mái che, trang trí, đường ray, thanh trượt, lan can…. Đến các loại hàng gia dụng.
  • Và còn được sử dụng rất nhiều trong môi trường khắc nghiệt, muối biển,…Thép hình chữ V được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp đóng tàu, xây dựng công trình ven biển,…

ứng dụng thép v kẽm

Cách bảo quản v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng hiệu quả

Cần làm gì để đảm bảo tuổi thọ, tránh tác nhân gây hại đến chất lượng của v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng. Trong quá trình lưu kho chưa sử dụng, bạn cần kiểm  tra thường xuyên để đảm bảo thép không bị hoen rỉ, mốc trắng,.. 

Phương pháp bảo quản v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng:

  • Nên bảo quản nơi sạch sẽ, thoáng mát 
  • Tránh nơi có chứa chất gây bào mòn như axit, bazo, muối gây hư hại
  • Giữ khoảng cách với mặt đất khoảng 30cm (và 10cm trên nền xi măng)
  • Không để chung giữa thép gỉ và thép nguyên.
  • Lau chùi sạch sẽ cho thép gỉ khi để riêng.
  • Không để thép tiếp xúc với nước mưa, khi để ngoài trời cần che lên một tấm bạt
  • Trong trường hợp không thể giữa thép hình trong kho thì cần phải kê một đầu cao một đầu thấp với mức chênh lệch khoảng 5cm. 
  • Phần đất kê thép hình phải là đất bằng, không ẩm ướt, không có cỏ mọc  

cách bảo quản thép v

Cam kết thực hiện quy tắc đạo đức chính trực trong kinh doanh của CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM chúng tôi:

  1. Chúng tôi luôn cung cấp đúng chất lượng dịch vụ và mức giá đã báo . 
  2. Chúng tôi luôn xây dựng mối quan hệ tốt cũng như lòng tin đối với khách hàng trên sự chuyên nghiệp và uy tín.
  3. Chúng tôi  luôn sẵn sàng duy trì thái độ tích cực và hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất .
  4. Chúng tôi sẽ luôn cung cấp những quy cách tiêu chuẩn sản xuất , độ dày nguồn gốc sản phẩm một cách chuẩn sát nhất.
  5. Chúng tôi sẽ tuân thủ theo đúng chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp trong ngành nghề của tôi.

Quy trình mua v kẽm và v kẽm nhúng nóng tại CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM

  • Khách   hàng có thể liên hệ để được báo giá qua điện thoại hoặc zalo hoặc email & call trực tiếp: -Ms Chang:0973852798 thepchangkim@gmail.com
  • Tiếp nhận đề nghị, yêu cầu báo giá v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng.
  • Lập báo giá v mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng gửi khách hàng.
  • Nếu khách hàng đồng ý: giá cả, khối lượng, thời gian, phương thức giao hàng, chính sách thanh toán.
  •  Xác nhận đơn hàng và lập hợp đồng kinh tế cung ứng vật tư.
  • Lập đề nghị tạm ứng và thanh toán nếu khách hàng yêu cầu.
  • Thông báo giao hàng và chốt thời gian địa điểm giao nhận hàng với bên mua.
  • Sắp xếp hàng và vận chuyển giao hàng nhanh chóng.
  • Xuất hóa đơn  điện tử và cấp CO,CQ nếu khách hàng yêu cầu.
  • Hoàn tất thanh  toán  và giao hàng.
  • Thẩm định dịch vụ và xin đánh  giá mức  độ hài lòng của khách hàng.

 THÔNG TIN CẬP NHẬT MỚI NHẤT DO CTY CỔ PHẦN CHANG KIM                               

 CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM  là cty chuyên kinh doanh nhiều hoạt động về lĩnh vực cung cấp Thép hình H, I, U V; Thép hộp mạ kẽm; Thép hộp đen; Thép hộp cỡ lớn; Xà gồ C, Xà gồ Z; Sắt thép Xây dựng, Tôn lạnh, Tôn lạnh màu, Tôn kẽm, Thép ống mạ kẽm, Thép ống đen, Thép ống đúc, Thép tấm các loại, …với đầy đủ kích cỡ, chủng loại và cùng với các thương hiệu nổi tiếng như: Hòa Phát, Việt Đức, Vinaone,…

Với phương châm ”Chất lượng , Uy tín là Mục tiêu để cam kết ” CTY CỔ PHẦN CHANG KIM luôn cung cấp, sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao, chủng loại và khối lượng luôn đúng theo yêu cầu của quý khách hàng và giá cả luôn hợp lý nhất thị trường ” .

 KHÁCH HÀNG QUAN TÂM CÓ THỂ LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN

CTY CỔ PHẦN CHANG KIM

Mã số thuế ( Tax code) : 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5

Địa chỉ ( Address) : 46A Đường TA22 , Phường Thới An , Quận 12, TP . HCM.

Điện thoại (Tell) : 028 6356 7737 – 0973 852 798

Số tài khoản ( Account): 3519888888 Tại : Ngân Hàng Á Châu – CN TPHCM

Email: thepchangkim@gmail.com 

Website: www.changkim.vn

 

 

 

0868685513
Liên hệ