Phòng Cháy Chữa Cháy

Trụ tiếp nước FHFA Shin Yi

3,295,000VNĐ Giá từ: 3,295,000VNĐ

Phòng Cháy Chữa Cháy

Cuộn vòi chữa cháy Firestar Fuji

Liên hệ
Liên hệ

Trụ cứu hỏa là gì?

Trụ cứu hỏa có tên gọi khác trụ chữa cháy, trụ nước chữa cháy. Trụ là thiết bị phòng cháy chữa cháy chuyên dụng trong ngành PCCC được lắp đặt vào đường ống cấp nước, dễ dàng bắt gặp các trụ cứu hỏa ở khắp các tuyến đường, mục đích của các trụ này là cấp nước cho nhân viên cứu hỏa làm công tác chữa cháy khi có cháy xảy ra.

Cấu tạo trụ cứu hỏa

  • Thân trụ
  • Nắp bảo vệ
  • Họng và nắp họng nhỏ
  • Họng và nắp họng
  • Van Trục van
  • Cánh van
  • Lỗ xả nước đọng
  • Xích bảo vệ

Phân loại trụ cứu hỏa

  • Trụ chữa cháy 1 họng – Trụ chữa cháy 1 cửa

Trụ chữa cháy 1 họng” và “trụ chữa cháy 1 cửa” là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy để chỉ các thiết bị hữu ích trong việc cấp nước và dập tắt đám cháy. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng loại:

1. Trụ chữa cháy 1 họng (Single Hydrant Standpipe):

  • Mục đích: Trụ chữa cháy 1 họng được sử dụng để cung cấp nước cứu hỏa từ hệ thống cấp nước chính đến các vị trí gần các nguồn nước như hồ chứa, bể chứa hoặc đường ống chính.
  • Cấu tạo: Bao gồm một cột trụ dọc và ở đầu trên có đầu phun (hydrant) để kết nối ống mềm hoặc ống dẫn nước khác, có thể là nước thường hoặc foam tùy vào yêu cầu sử dụng.
  • Vị trí và sử dụng: Thường được đặt tại các vị trí chiến lược trong các khu vực công cộng, như trên các con đường, khu đô thị hoặc trong các khu công nghiệp, nơi có nguy cơ cháy cao hoặc cần đáp ứng nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp.
  • Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và đảm bảo bảo trì định kỳ để đảm bảo sẵn sàng và hoạt động hiệu quả khi cần thiết.

2. Trụ chữa cháy 1 cửa (Single Door Standpipe):

  • Mục đích: Trụ chữa cháy 1 cửa là hệ thống cung cấp nước cứu hỏa được lắp đặt bên trong các tòa nhà, nhằm cung cấp nước chữa cháy từ hệ thống cấp nước chính đến các vị trí gần các điểm cuối, thông qua các van và đường ống phân phối nước.
  • Cấu tạo: Bao gồm một cột trụ dọc hoặc ống thép lớn chạy dọc theo tòa nhà, có đầu phun (hydrant) được đặt sẵn tại các vị trí chiến lược như tầng hầm, sảnh chính hoặc tầng trệt của tòa nhà. Đầu phun có thể được bảo vệ bằng các van an toàn để tránh sự cố và lãng phí nước.
  • Vị trí và sử dụng: Thường được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng, văn phòng, khách sạn, trường học và các công trình công cộng khác để cung cấp nước chữa cháy từ bên ngoài vào trong tòa nhà và các điểm cuối khác nhau.
  • Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy và bảo trì định kỳ để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của hệ thống trong mọi tình huống.

Tóm lại:

Cả trụ chữa cháy 1 họng và trụ chữa cháy 1 cửa đều là các thiết bị quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, nhằm đảm bảo sẵn sàng cấp nước và phương tiện chữa cháy hiệu quả trong trường hợp khẩn cấp. Sự lựa chọn và bố trí hợp lý của từng loại sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng khu vực và công trình, để đảm bảo sự an toàn và bảo vệ tối đa cho cộng đồng và tài sản.

  • Trụ chữa cháy 2 họng – Trục chữa cháy 2 cửa

“Trụ chữa cháy 2 họng” và “trục chữa cháy 2 cửa” là các thiết bị quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, nhằm cung cấp nước và phương tiện để dập tắt đám cháy một cách nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng loại:

1. Trụ chữa cháy 2 họng (Double Hydrant Standpipe):

  • Mục đích: Trụ chữa cháy 2 họng được sử dụng để cung cấp nước cứu hỏa từ hệ thống cấp nước chính đến các vị trí cần thiết như khu vực đô thị, công nghiệp, hay các khu vực có nguy cơ cháy cao.
  • Cấu tạo: Bao gồm một cột trụ dọc với hai đầu phun (hydrant) được lắp đặt ở đầu trên, cho phép kết nối đồng thời hai ống dẫn nước. Đầu phun có thể kết nối với ống mềm hoặc ống dẫn nước khác tùy vào yêu cầu sử dụng.
  • Vị trí và sử dụng: Thường được đặt tại các điểm chiến lược trong các khu vực công cộng, như trên các con đường, khu công nghiệp hoặc các khu vực dân cư có mật độ dân số cao để đáp ứng nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp.
  • Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo trụ chữa cháy luôn hoạt động hiệu quả và sẵn sàng sử dụng.

2. Trục chữa cháy 2 cửa (Double Door Standpipe):

  • Mục đích: Trục chữa cháy 2 cửa là hệ thống cấp nước cứu hỏa được lắp đặt bên trong các tòa nhà, nhằm cung cấp nước chữa cháy từ hệ thống cấp nước chính đến các điểm cuối trong tòa nhà thông qua các van và đường ống phân phối.
  • Cấu tạo: Bao gồm một trục ống dọc hoặc ống thép lớn chạy dọc theo tòa nhà, có hai đầu phun (hydrant) được đặt sẵn tại các vị trí chiến lược như tầng hầm, sảnh chính hoặc tầng trệt của tòa nhà. Đầu phun có thể được bảo vệ bằng các van an toàn để đảm bảo an toàn và tránh lãng phí nước.
  • Vị trí và sử dụng: Thường được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng, văn phòng, khách sạn, trường học và các công trình công cộng khác để cung cấp nước chữa cháy từ bên ngoài vào trong tòa nhà và các điểm cuối khác nhau.
  • Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy và thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả trong mọi tình huống.

Tóm lại:

Cả trụ chữa cháy 2 họng và trục chữa cháy 2 cửa đều là các thiết bị quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống cấp bách. Việc sử dụng và lắp đặt đúng cách sẽ giúp tăng cường tính an toàn và bảo vệ tối đa cho cộng đồng và tài sản.

  • Trụ chữa cháy 3 họng –  Trụ chữa cháy 3 cửa

1. Trụ chữa cháy 3 họng (Triple Hydrant Standpipe):

  • Mục đích: Trụ chữa cháy 3 họng là hệ thống cấp nước cứu hỏa được thiết kế để cung cấp nước từ hệ thống cấp nước chính đến nhiều vị trí cần thiết trong khu vực cháy.
  • Cấu tạo: Bao gồm một cột trụ dọc với ba đầu phun (hydrant) được lắp đặt ở đầu trên, cho phép kết nối đồng thời ba ống dẫn nước. Các đầu phun này có thể kết nối với ống mềm hoặc ống dẫn nước khác tùy vào yêu cầu sử dụng.
  • Vị trí và sử dụng: Thường được đặt tại các điểm chiến lược trong các khu vực công cộng, khu đô thị, khu công nghiệp hoặc các khu vực có mật độ dân số cao và nguy cơ cháy cao để đáp ứng nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp.
  • Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo trụ chữa cháy luôn hoạt động hiệu quả và sẵn sàng sử dụng.

2. Trục chữa cháy 3 cửa (Triple Door Standpipe):

  • Mục đích: Trục chữa cháy 3 cửa là hệ thống cấp nước cứu hỏa được lắp đặt bên trong các tòa nhà, nhằm cung cấp nước chữa cháy từ hệ thống cấp nước chính đến các điểm cuối trong tòa nhà thông qua các van và đường ống phân phối.
  • Cấu tạo: Bao gồm một trục ống dọc hoặc ống thép lớn chạy dọc theo tòa nhà, với ba đầu phun (hydrant) được đặt sẵn tại các vị trí chiến lược như tầng hầm, sảnh chính hoặc tầng trệt của tòa nhà. Các đầu phun có thể được bảo vệ bằng các van an toàn để đảm bảo an toàn và tránh lãng phí nước.
  • Vị trí và sử dụng: Thường được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng, văn phòng, khách sạn, trường học và các công trình công cộng khác để cung cấp nước chữa cháy từ bên ngoài vào trong tòa nhà và các điểm cuối khác nhau.
  • Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy và thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả trong mọi tình huống.

Tóm lại:

Cả trụ chữa cháy 3 họng và trục chữa cháy 3 cửa đều là các thiết bị quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp. Việc sử dụng và lắp đặt đúng cách sẽ giúp tăng cường tính an toàn và bảo vệ tối đa cho cộng đồng và tài sản.

  • Trụ chữa cháy 4 họng – Trụ chữa cháy 4 cửa

1. Trụ chữa cháy 4 họng (Four Hydrant Standpipe):

  • Mục đích: Trụ chữa cháy 4 họng là một hệ thống cấp nước cứu hỏa được thiết kế để cung cấp nước từ hệ thống cấp nước chính đến nhiều vị trí cần thiết trong khu vực cháy.
  • Cấu tạo: Bao gồm một cột trụ dọc với bốn đầu phun (hydrant) được lắp đặt ở đầu trên, cho phép kết nối đồng thời bốn ống dẫn nước. Đầu phun có thể được kết nối với ống mềm hoặc ống dẫn nước khác tùy vào yêu cầu sử dụng.
  • Vị trí và sử dụng: Thường được đặt tại các điểm chiến lược trong các khu vực công cộng, khu đô thị, khu công nghiệp hoặc các khu vực có mật độ dân số cao và nguy cơ cháy cao để đáp ứng nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp.
  • Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo trụ chữa cháy luôn hoạt động hiệu quả và sẵn sàng sử dụng.

2. Trục chữa cháy 4 cửa (Four Door Standpipe):

  • Mục đích: Trục chữa cháy 4 cửa là hệ thống cấp nước cứu hỏa được lắp đặt bên trong các tòa nhà, nhằm cung cấp nước chữa cháy từ hệ thống cấp nước chính đến các điểm cuối trong tòa nhà thông qua các van và đường ống phân phối.
  • Cấu tạo: Bao gồm một trục ống dọc hoặc ống thép lớn chạy dọc theo tòa nhà, với bốn đầu phun (hydrant) được đặt sẵn tại các vị trí chiến lược như tầng hầm, sảnh chính hoặc tầng trệt của tòa nhà. Các đầu phun có thể được bảo vệ bằng các van an toàn để đảm bảo an toàn và tránh lãng phí nước.
  • Vị trí và sử dụng: Thường được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng, văn phòng, khách sạn, trường học và các công trình công cộng khác để cung cấp nước chữa cháy từ bên ngoài vào trong tòa nhà và các điểm cuối khác nhau.
  • Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy và thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả trong mọi tình huống.

Tóm lại:

Cả trụ chữa cháy 4 họng và trục chữa cháy 4 cửa đều là các thiết bị quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp. Việc sử dụng và lắp đặt đúng cách sẽ giúp tăng cường tính an toàn và bảo vệ tối đa cho cộng đồng và tài sản.

  • Trụ cứu hóa nổi

“Trụ cứu hỏa nổi” là một thiết bị quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, đặc biệt là khi có nguy cơ cháy nổ hoặc cứu hộ trên mặt nước. Đây là một loại thiết bị dùng để cung cấp nước chữa cháy từ một nguồn nước nổi như hồ, ao, sông, biển, v.v. đến các vị trí cần thiết để dập tắt đám cháy.

Đặc điểm của trụ cứu hỏa nổi:

  1. Cấu tạo: Bao gồm một cột trụ dọc được lắp đặt trên một nền móng nổi trên mặt nước. Trụ thường được làm bằng vật liệu chống ăn mòn như thép không gỉ để chống lại ảnh hưởng của môi trường nước biển hoặc nước ngọt.
  2. Kết nối nước: Trụ cứu hỏa nổi có thể được kết nối với các ống dẫn nước hoặc ống mềm dài để chuyển nước từ nguồn nước nổi đến các đầu phun (hydrant) hoặc các thiết bị cứu hỏa khác trên bờ.
  3. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các khu vực gần mặt nước như cảng biển, hồ chứa, các bến tàu, v.v. để đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống cấp bách như chữa cháy hoặc cứu hộ trên mặt nước.
  4. Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và đảm bảo bảo trì định kỳ để đảm bảo sự sẵn sàng và hoạt động hiệu quả của thiết bị trong mọi tình huống.

Tóm lại:

Trụ cứu hỏa nổi là một phần không thể thiếu trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, đặc biệt là trong các khu vực gần mặt nước. Chúng đảm bảo rằng nguồn nước sẽ luôn sẵn sàng để phục vụ việc dập tắt đám cháy và cứu hộ, đồng thời giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo an toàn cho cộng đồng và môi trường.

  • Trụ cứu hỏa ngầm

“Trụ cứu hỏa ngầm” là một loại thiết bị phòng cháy chữa cháy được lắp đặt dưới mặt đất hoặc sàn để cung cấp nguồn nước dập tắt đám cháy trong trường hợp khẩn cấp. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy) của các công trình dân dụng và công nghiệp để đảm bảo sự an toàn và phòng cháy chữa cháy hiệu quả. Dưới đây là các đặc điểm chính của trụ cứu hỏa ngầm:

Đặc điểm của trụ cứu hỏa ngầm:

  1. Cấu tạo: Trụ cứu hỏa ngầm thường được làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu chịu nhiệt để chống lại ảnh hưởng của môi trường dưới lòng đất. Nó bao gồm một hộp chứa thiết bị chữa cháy, các ống dẫn nước và đầu phun (hydrant) được lắp đặt sẵn.
  2. Lắp đặt: Thường được lắp đặt dưới lòng đất hoặc sàn nhà, với một nắp bảo vệ trên mặt đất để dễ dàng tiếp cận và bảo vệ thiết bị.
  3. Kết nối nước: Trụ cứu hỏa ngầm có thể được kết nối với các đường ống nước chính hoặc hệ thống cấp nước trong tòa nhà để cung cấp nước chữa cháy.
  4. Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và phòng cháy chữa cháy định kỳ để đảm bảo rằng trụ cứu hỏa ngầm luôn sẵn sàng và hoạt động hiệu quả trong mọi tình huống khẩn cấp.
  5. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các tòa nhà cao tầng, bệnh viện, khách sạn, khu công nghiệp và các khu dân cư để cung cấp nguồn nước cứu hỏa dập tắt đám cháy nhanh chóng và hiệu quả.

Tóm lại:

Trụ cứu hỏa ngầm là một phần quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp đảm bảo rằng nguồn nước cần thiết luôn sẵn sàng để sử dụng trong các tình huống khẩn cấp. Việc lắp đặt và bảo trì đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống PCCC.

  • Trụ cứu hỏa có thân dưới

“Trụ cứu hỏa có thân dưới” là một thành phần của hệ thống phòng cháy chữa cháy, thường được sử dụng để cung cấp nguồn nước dập tắt đám cháy trong các tình huống khẩn cấp. Đây là một thiết bị quan trọng trong phòng cháy chữa cháy, đặc biệt là trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Dưới đây là các đặc điểm chính của trụ cứu hỏa có thân dưới:

Đặc điểm của trụ cứu hỏa có thân dưới:

  1. Cấu tạo: Trụ cứu hỏa có thân dưới bao gồm các phần chính như thân trụ và thân dưới. Thân dưới thường là phần chứa các bộ phận kỹ thuật như van, ống dẫn nước và các bộ điều khiển để điều khiển dòng nước.
  2. Vật liệu: Thường được làm bằng thép không gỉ hoặc vật liệu chống ăn mòn khác để đảm bảo tính bền vững và độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
  3. Lắp đặt: Thường được lắp đặt dưới lòng đất hoặc một phần thân dưới có thể được chôn sâu để bảo vệ và giữ gọn gàng bề mặt.
  4. Chức năng: Trụ cứu hỏa có thân dưới cung cấp nước chữa cháy từ hệ thống cấp nước chính đến các đầu phun (hydrant) hoặc thiết bị khác để dập tắt đám cháy.
  5. Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả trong mọi tình huống khẩn cấp.
  6. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các khu vực công cộng, nhà máy, nhà kho, khu công nghiệp và các công trình xây dựng để đảm bảo sự an toàn và sẵn sàng phòng cháy chữa cháy.

Tóm lại:

Trụ cứu hỏa có thân dưới là một thành phần quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp cung cấp nước chữa cháy hiệu quả và nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp. Việc thiết kế, lắp đặt và bảo trì đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống PCCC.

  • Trụ chữa cháy trong nhà

“Trụ chữa cháy trong nhà” là một phần quan trọng của hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) được lắp đặt trong các tòa nhà dân dụng và thương mại để cung cấp nguồn nước chữa cháy trong trường hợp có đám cháy xảy ra. Đây là một thành phần cần thiết để đảm bảo an toàn và phòng cháy chữa cháy hiệu quả. Dưới đây là các thông tin chi tiết về trụ chữa cháy trong nhà:

Đặc điểm của trụ chữa cháy trong nhà:

  1. Cấu tạo: Trụ chữa cháy trong nhà thường bao gồm một cột trụ dọc với đầu phun (hydrant) được lắp đặt ở các vị trí chiến lược trong các tòa nhà. Các đầu phun có thể được bảo vệ bằng nắp đậy để đảm bảo vệ sinh và sự sẵn sàng sử dụng.
  2. Vị trí lắp đặt: Thường được đặt tại các vị trí dễ tiếp cận và chiến lược trong các khu vực công cộng như hành lang, sảnh, khu vực thoát hiểm, hoặc các tầng hầm của tòa nhà.
  3. Chức năng: Trụ chữa cháy trong nhà cung cấp nguồn nước chữa cháy từ hệ thống cấp nước chính đến các đầu phun (hydrant) để dập tắt đám cháy trong trường hợp khẩn cấp.
  4. Kết nối nước: Các trụ chữa cháy trong nhà thường được kết nối với hệ thống cấp nước chính của tòa nhà hoặc với hệ thống cấp nước riêng biệt dành riêng cho PCCC.
  5. Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy và thực hiện bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả và sẵn sàng sử dụng trong mọi tình huống cấp bách.
  6. Ứng dụng: Trụ chữa cháy trong nhà được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng, văn phòng, khách sạn, trường học, bệnh viện và các công trình công cộng khác để đảm bảo an toàn và sẵn sàng phòng cháy chữa cháy.

Tóm lại:

Trụ chữa cháy trong nhà là một phần không thể thiếu trong hệ thống PCCC của mọi tòa nhà, giúp đảm bảo rằng nguồn nước cần thiết để chữa cháy luôn sẵn sàng và có thể sử dụng trong các tình huống khẩn cấp. Việc thiết kế, lắp đặt và bảo trì đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống PCCC.

  • Trụ chữa cháy ngoài trời

Trụ chữa cháy ngoài trời là một phần quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) được thiết kế để cung cấp nguồn nước dập tắt đám cháy trong các khu vực không thể sử dụng hệ thống cấp nước chính hoặc khi cần phải có sự cứu hỏa nhanh chóng ở các khu vực ngoài trời. Dưới đây là các đặc điểm chính của trụ chữa cháy ngoài trời:

Đặc điểm của trụ chữa cháy ngoài trời:

  1. Cấu tạo: Trụ chữa cháy ngoài trời thường có thiết kế vững chắc, chịu được các yếu tố thời tiết như mưa, nắng, gió và bụi bẩn. Thường được làm bằng vật liệu chịu lửa và chống ăn mòn như thép không gỉ.
  2. Đầu phun (hydrant): Các trụ chữa cháy ngoài trời có thể có một hoặc nhiều đầu phun được lắp đặt sẵn. Đầu phun thường được bảo vệ bằng nắp đậy để bảo vệ khỏi sự tổn hại và bụi bẩn.
  3. Nguồn nước: Trụ chữa cháy ngoài trời thường được kết nối với một nguồn nước sẵn có như hồ, ao, hoặc bể nước. Nước được cấp từ nguồn này sẽ được dẫn đến các đầu phun để dập tắt đám cháy.
  4. Ứng dụng: Thường được sử dụng ở các khu vực công cộng, khu dân cư, công viên, sân bay, nhà ga, bến cảng, hoặc các khu vực ngoài trời khác có nguy cơ cháy cao và không thể tiếp cận dễ dàng bằng hệ thống cấp nước chính.
  5. Tiêu chuẩn và bảo trì: Cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và bảo trì định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động hiệu quả và sẵn sàng sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.

Tóm lại:

Trụ chữa cháy ngoài trời là một phần quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, giúp cung cấp nguồn nước chữa cháy nhanh chóng và hiệu quả trong các khu vực không có hệ thống cấp nước chính. Việc thiết kế và bảo trì đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống PCCC.

Nguyên lý hoạt động của trụ cứu hỏa

Trụ cứu hỏa khi không hoạt độgn sẻ ở trạng thái đóng, khi sử dụng chúng ta mở nắp bảo vệ ra lắp khớp nối vào và xoay đầu tay quay để cho nước chảy ra, hoặc là kết nối khớp của đường ống chuyên dụng của xe cứu hỏa để hút nước lên.

Thông số kỹ thuật trụ cứu hỏa

  • Kích thước: DN100
  • DN150
  • Áp suất: PN10 – PN16
  • Nhiệt độ: -5ºC ~ 90ºC
  • Môi trường: Ngoài trời, nước
  • Kiểu lắp chân: Lắp bích
  • Kiểu kết nối ống: Khớp nối PCCC

Hướng dẫn lắp đặt trụ cứu hỏa

A.1. Trụ nước phải làm việc ở tư thế thẳng đứng.

Yêu cầu về lắp đặt, khoảng cách lắp đặt và thời gian bảo dưỡng trụ nước trong hệ thống dẫn nước theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.

A.2. Đối với trụ nổi lắp đặt trên vỉa hè, cạnh đường giao thông

Phải đảm bảo điều kiện khoảng cách tối thiểu giữa trụ nước và tường các ngôi nhà không dưới 5m và cách mép vỉa hè không quá 2,5m.

A.3. Trong trường hợp đặc biệt không thể lắp trụ trên vỉa hè

cho phép lắp đặt trụ ngầm dưới lòng đường nhưng phải bảo đảm hố trụ cách xa các công trình ngầm tối thiểu 0,5m; và phải tuân thủ những quy định về khoảng cách đối với công trình ngầm của các tài liệu pháp quy có liên quan.

A.4. Khi lắp trụ nổi trên vỉa hè

Họng lớn của trụ phải quay ra phía lòng đường, khoảng cách từ mặt đất đến đỉnh trụ nước là 700mm.

A.5. Trụ ngầm lắp đặt trong các hố trụ.

Kích thước hố trụ theo hình vẽ 6. Cho phép hố trụ có đáy hình vuông với kích thước cạnh là 1200mm và nắp đậy hố trụ có hình vuông hoặc hình tròn.

Trường hợp trụ ngầm lắp đặt dưới lòng đường trong hố trụ thì nắp đậy của hố trụ phải chịu phải chịu được tải trọng xe cộ trên 20 tấn.

Hướng dẫn vận hàng trụ cứu hỏa

B.1. Trụ nước được đóng mở bằng chìa khóa chuyên dùng đối với trụ nổi hoặc cột lấy nước đối với trụ ngầm.

B.2. Chỉ sử dụng nước lấy từ trụ nước chữa cháy vào mục đích chữa cháy, thực tập chữa cháy và bảo dưỡng kỹ thuật.

B.3. Kiểm tra tình trạng kỹ thuật của tất cả các trụ nước ít nhất hai lần trong năm, lần kiểm tra trước cách lần kiểm tra sau không quá 6 tháng.

B.4. Bảo dưỡng kỹ thuật bao gồm việc kiểm tra: Hiện trạng nắp đậy họng ra trụ nổi, nắp hố van và nắp đậy đối với trụ ngầm, và cùa toàn bộ các chi tiết của trụ nước; Lượng nước trong thân trụ nước và trong hố; Độ kín của van; Sự vận hành của trụ nước đã lắp vòi chữa cháy và xác định khả năng tải (lưu lượng) của trụ nước; Sự đóng mở dễ dàng của van.

Báo giá trụ chữa cháy

Tiêu chuẩn trụ chữa cháy TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6379 : 1998

THIẾT BỊ CHỮA CHÁY – TRỤ NƯỚC CHỮA CHÁY – YÊU CẦU KỸ THUẬT Fire protection equipment – Fire hydrant – Technical requirements

1. PHẠM VI ÁP DỤNG:

Tiêu chuẩn này áp dụng cho tất cả các trụ nước chữa cháy (sau đây gọi tắt là trụ nước lắp đặt vào hệ thống cấp nước chung như: cấp nước đô thị, cấp nước bên ngoài của nhà hoặc công trình).

2. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCVN 209 : 1966

Ren hình thang có đường kính 10 ÷ 640mm. Kích thước cơ bản. TCVN 210 : 1966 Dung sai của ren hình thang có đường kính 10 ÷ 300mm. TCVN 257 : 1985 Kim loại. Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven. Thang A, B và C. TCVN 385 : 1970 Vật đúc bằng gang xám. Sai lệch cho phép về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ. TCVN 1917 : 1993 Ren hệ mét. Lắp ghép có độ hở. Dung sai. TCVN 2003 : 1977 Vòng đẹm cao su có mặt tròn để làm kín các thiết bị thủy lực và khí nén. TCVN 2097 : 1993 Sơn. Phương pháp xác định độ bám dính của màng. TCVN 2254 : 1977 Rèn hình thang. Prôtin. TCVN 4681 : 1989 Ren ống hình trụ. TCVN 5739 : 1993 Thiết bị chữa cháy. Đầu nối.

3. THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA:

Trong tiêu chuẩn này sử dụng các thuật ngữ sau:

3.1. Trụ nước chữa cháy:

Là thiết bị chuyên dùng được lắp đặt vào hệ thống đường ống cấp nước dùng để lấy nước phục vụ chữa cháy. Trụ nước chữa cháy bao gồm các bộ phận chính như van, thân trụ và họng chờ có kích thước theo tiêu chuẩn. Trụ nước chữa cháy được chia làm hai loại là trụ nước chữa cháy nổi (trụ nổi) và trụ nước chữa cháy ngầm (trụ ngầm).

3.1.1. Trụ nổi:

Là loại trụ nước chữa cháy mà toàn bộ phần họng chờ đặt nổi trên mặt đất với chiều cao quy định

3.1.2. Trụ ngầm:

Là loại trụ nước chữa cháy được đặt ngầm toàn bộ dưới mặt đất  Khác với trụ nổi , muốn lấy nước qua trụ ngầm phải dùng cột lấy nước.

3.2. Cột lấy nước chữa cháy:

Là thiết bị chuyên dùng được trang bị theo xe chữa cháy dùng nối với trụ ngầm để lấy nước. Cột lấy nước chữa cháy chỉ có hai họng chờ để cho xe chữa cháy hút nước trực tiếp qua cột hoặc để lắp vào vòi chữa cháy lấy nước vào xe hoặc trực tiếp chữa cháy.

4. THÔNG SỐ VÀ KÍCH THƯỚC CƠ BẢN

4.1. Thông số và kích thước cơ bản của trụ nước: được quy định trong

  • 1. Nắp bảo vệ trục van
  • 2. Họng và nắp họng nhỏ
  • 3. Thân trụ
  • 4. Họng và nắp họng lớn
  • 5. Trục van
  • 6. Cánh van
  • 7. Lỗ xả nước đọng
  • 8. Xích bảo vệ nắp họng
  • 9. Van

5. YÊU CẦU KỸ THUẬT:

5.1. Trụ nước phải được chế tạo phù hợp với tiêu chuẩn này. Khi chế tạo các trụ nước có kết cấu và kích thước tương tự và đặc biệt khác phải được chấp thuận của cơ quan phòng cháy chữa cháy.

5.2. Trụ nước phải chịu được áp suất thử không dưới 1,5Mpa. Khi thử theo 6.10, không cho phép trụ nước có dấu hiệu nứt gãy hoặc biến dạng dư.

5.3. Sau khi lắp ráp trụ nước phải đảm bảo: Kín với áp suất thủy lực không dưới 1Mpa; Momen xoay để mở và đóng van trụ nước khi áp suất nước không dưới 1Mpa phải không lớn hơn 150Nm. Khi thử theo 6.11 ở trạng thái van đóng kín, không cho phép có hiện tưởng rò rỉ, “ra mồ hôi” ở các mối nối và ở trên thân trụ nước.

5.4. Van trụ nước và cơ cấu truyền động van phải chịu được tải trọng dọc trục không nhỏ hơn 3.104N. Khi thử theo 6.13, không cho phép van bị đứt, hỏng ren hoặc hỏng chốt tỳ.

5.5. Lượng nước đọng lại trong trụ nước không lớn hơn 50cm3. Khi lượng nước đọng lớn hơn, phải được sự đồng ý của cơ quan có thẩm quyền.

5.6. Đường kính lỗ xả nước đọng của thân trụ nước không nhỏ hơn 8mm, ở đầu ra của lỗ xả nước đọng là rên ống hình trụ “Ô ½” theo TCVN 4681:1989.

5.7. Ren ngoài của khớp nối với cột lấy nước của trụ ngầm là loại ren ống hình trụ “Ô 6” với dung sai 8g theo TCVN 1917:1993.

5.8. Họng chờ của trụ nổi phải phù hợp với đầu nối loại DR.2-125 (M150x6) đối với họng lớn và đầu nối loại ĐT.1-77 đối với họng nhỏ theo TCVN 5739:1993.

5.9. Ren trục van là ren hình thang theo TCVN 209:1996; TCVN 210:1966: TCVN 2254:1977.

5.10. Mối ghép ren giữa phần cánh van và thân van là 7H/8g theo TCVN 1917:1993.

5.11. Thân và van của trụ nước phải được chế tạo bằng vật liệu có cơ tính và tính chống ăn mòn không thấp hơn gang xám GX 15-32.

5.12. Trục van phần có ren của trụ nước phải được chế tạo bằng thép không gỉ với tính chất cơ lý không thấp hơn thép 30 Cr 13.

5.13. Phần có ren của khớp vặn của trụ ngầm phải được chế tạo bằng vật liệu có cơ tính và tính chống ăn mòn không thấp hơn hợp kim đồng Cu5Sn5Zn5Pb hoặc đồng thau CuZn4Si. Kết cấu và cách cố định trục van của trụ nước phải đảm bảo độ chắc chắn và độ tin cậy của khớp nối, và phải không để xảy ra khả năng khớp nối bị xoay khi mở khóa cột lấy nước chữa cháy.

5.14. Vòng đệm của van phải được chế tạo bằng cao su chịu nhiệt, chịu lạnh, chịu mài mòn, có độ cứng cao và chịu được môi trường ăn mòn theo TCVN 2003-77. Cho phép sử dụng các loại vật liệu khác có tính chất tương đương.

5.15. Sai số về kích thước và khối lượng của vật đúc từ gang xám – độ chính xác cấp 3 theo TCVN 385-70.

5.16. Chi tiết của van phần nối với trục phải được chế tạo bằng vật liệu có các tính chất cơ bản không kém hợp kim đồng mác Cu5Sn5Zn5Pb hoặc đồng thau mác CuZn4Si.

5.17. Lớp sơn trên bề mặt ngoài trụ nước không được bong tróc, trong điều kiện vận hành theo quy định. Trụ nổi phải sơn phản quan màu da cam hoặc màu vàng toàn bộ nắp bảo vệ trục van ở đầu trụ.

5.18. Phần hình vuông của trục để nối trụ ngầm với cột lấy nước chữa cháy có kích thước 22x22mm với độ chính xác về kích thước phần hình vuông là -0,5. Bề mặt phần hình vuông có độ cứng từ 26 đến 38 HRC.

5.19. Nắp đậy trụ ngầm phải là kiểu lật, không gây cản trở khi lắp cột lấy nước. Nắp đậy của họng nước và trục van của trụ nổi phải mở bằng chìa khóa 5 cạnh Z22.

6. PHƯƠNG PHÁP THỬ

6.1. Thử nghiệm trụ nước được tiến hành trong điều kiện khí hậu: – Áp suất khí quyển: 760Hg; – Nhiệt độ: 25 ÷ 30°C; – Độ ẩm tương đối: 85 ÷ 95%

. 6.2. Kiểm tra áp suất làm việc (theo 4.1) bằng áp kế có giới hạn đo cực đại là 2Mpa và cấp chính xác không thấp hơn 1,5

. 6.3. Kiểm tra đường kính trong (theo 4.1) và kích thước phần hình vuông của trục van (theo 5.18) bằng thước cặp có sai số ± 0,5mm. Kiểm tra độ cứng theo TCVN 257:1985.

6.4. Kiểm tra chiều cao nâng của van (theo 4.1) và kích thước của van (theo 4.2) bằng thước có cấp chính xác 0,5.

6.5. Kiểm tra độ rơ của van (theo 4.1) bằng thước đo khe hở.

6.6. Kiểm tra chiều cao trụ nước (theo 4.1), kích thước biên và kích thước liên kết bằng thước có chia vạch milimet với độ chính xác cấp 3.

6.7. Kiểm tra số vòng quay cần thiết để van mở hoàn toàn (theo 4.1) bằng cách đếm trực tiếp, kiểm tra ren (theo 5.8; 5.9) bằng đường kiểm ren, kiểm tra sự định vị nắp trụ nước (theo 5.19) bằng mắt, kiểm tra kích thước và khối lượng vật đúc (theo 5.15) bằng thước đo có độ chính xác cấp 3 và bằng cân có độ chính xác +0,5kg.

6.8. Hệ số tổn thất hao áp suất trong trụ nước, s2.m-5 (theo 4.1), được xác định theo công thức: S = Δh / Q2 Trong đó: – Δh là tổn thất áp suất trong trụ nước, tính bằng mét; – Q là lưu lượng nước, tính bằng m3/s. Xác định hệ số tổn hao áp suất trong điều kiện áp suất nước ở đầu vào trụ nước có các giá trị 0,2; 0,4 và 0,6 Mpa trong phạm vi lưu lượng nước từ 15×10-3 đến 28×10-3 m3/s. Đo tổn thất áp suất Δh bằng áp kế vi sai có giới hạn đo cực đại 1,6Mpa và có độ chính xác 1,5. Khi đó áp suất cột nước đo ở vị trí đầu vào và đầu ra của trụ nước. Xác định lưu lượng bằng thiết bị đo lưu lượng nước. Khi đó phải lắp đồng hồ ở đoạn đường ống thẳng sao cho chiều dài đoạn trước đồng hồ không nhỏ hơn 8 lần đường kính, và đoạn sau đồng hồ không nhỏ hơn 5 lần đường kính ống. Cho phép xác định lưu lượng nước bằng phương pháp thể tích bằng các đo thể tích và thời gian chảy đầy một dung tích không nhỏ hơn 2m3 với độ chính xác +0,01m3.

6.9. Kiểm tra khối lượng trụ nước (theo 4.1) bằng cân có độ chính xác trung bình và thang cân cực đại 500kg.

6.10. Kiểm tra khả năng chịu áp trụ nước theo 5.2 được tiến hành với áp suất nước 1,5Mpa trong 1’ với van hở. Đo áp suất bằng kế áp có giới hạn đo là 2,5Mpa và cấp chính xác không thấp hơn cấp 1,5.

6.11. Kiểm tra độ kín của trụ nước (theo 5.3) ở áp suất 1Mpa trong 1’ với cả hai trường hợp van đóng và van mở. Đo áp suất theo 6.2.

6.12. Dùng lực kế để đo momen quay khi mở, đóng van, (theo 5.3) bằng khóa tay van của cột lấy nước hoặc bằng chìa khóa.

6.13. Kiểm tra độ bền cơ học của van và cơ cấu dẫn động van (theo 5.4) bằng cách tác dụng lên van một lực nén hoặc kéo dọc trục được đo bằng lực kế hoặc tạo thành bởi tải trọng có khối lượng 3000Kg trong thời gian 3’.

6.14. Lượng nước đọng lại trong trụ nước (theo 5.5) được xác định là hiệu số giữa lượng nước rót vào trụ nước ở trạng thái khô, đóng kín, đặt đứng, và lượng nước chảy ra ngoài trong thời gian 3’. Lượng nước rót vào trụ nước để kiểm tra không nhỏ hơn 2×10-3 m3.

6.15. Kiểm tra thông số và kích thước củ lỗ xả nước đọng (theo 5.6) và khớp nỗi bằng dụng cụ đo thông dụng.

6.16. Kiểm tra sự cố định khớp nối (theo 5.13) bằng cách vặn chặt hết cỡ cột lấy nước vào trụ nước đối với trụ ngầm và vòi hút hoặc vòi phun đối với trụ nổi trong trạng thái bảo đảm các điều kiện thử nghiệm theo 6.11.

6.17. Kiểm tra chất lượng sơn theo TCVN 2097:1993.

7. GHI NHÃN, BAO GÓI, VẬN CHUYỂN VÀ BẢO QUẢN

7.1. Trên mỗi trụ nước phải được ghi rõ và đầy đủ các nội dung sau: – Tên hoặc dấu hiệu hàng hóa của nhà chế tạo; – Loại trụ nước; – Năm sản xuất; – Số hiệu tiêu chuẩn này; Nhãn được gắn ở phía sau họng lớn đối với trụ nổi và ở thân dưới đối với trụ ngầm.

7.2. Phần ren để hở và bề mặt các chi tiết kim loại không sơn phải được bôi mỡ bảo quản.

7.3. Mỗi trụ nước phải kèm theo tài liệu hướng dẫn lắp đặt và vận hành theo quy định của phụ lục A và B.

7.4. Bảo quản trụ nước ở nơi khô ráo. Phải đóng van khi bảo quản và vận chuyển trụ nước.

7.5. Khi vận chuyển, trụ nước phải được bao gói riêng từng cái và cố định chắc chắn. Nếu trụ nước được bao gói thành kiện thì mỗi kiện không được quá 6 cái đối với trụ nổi và 10 cái đối với trụ ngầm.