Các Loại Thép
Các Loại Thép
Các Loại Thép
Các Loại Thép
Các Loại Thép
Các Loại Thép
Các Loại Thép
Các Loại Thép
Các Loại Thép
Các Loại Thép
Các Loại Thép
Các Loại Thép
Ống thép mạ kẽm là gì?
Ống thép mạ kẽm là ống thép phổ biến bằng cacbon có tráng thêm một lớp kẽm để bảo vệ trên bề mặt giúp ống thép trở nên bền hơn trong môi trường thông qua phương pháp điện phân hoặc nhúng nóng.
Phương pháp mạ kẽm ống thép
Ống thép mạ kẽm điện phân
Ống mạ kẽm điện phân là ống thép được phủ lớp mạ kẽm điện phân bên ngoài bề mặt ống thép. Lớp mạ kẽm điện phân này tạo ra kết tủa trên bề mặt ống thép một lớp kim loại mỏng có khả năng chống sự ăn mòn và độ bền cho ống thép.
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Ống thép kẽm nhúng nóng là ống thép được phủ lớp kẽm lên bề mặt của ống để bảo về sự ăn mòn của môi trường đến lớp kim loại phía bên trong. Nguyên liệu kẽm dùng để mạ ống thép sẽ được làm nóng ở nhiệt độ cao đến khi hóa lỏng, thép ống sẽ được nhúng trực tiếp vào bể mạ để tạo nên thành phẩm thép ống mạ kẽm nhúng nóng.
Các loại thép mạ kẽm nhúng nóng
Ống thép kẽm mạ điện
Đây là loại ống thép được mạ kẽm trước khi ống thép được hàn hoàn thiện. Thép nguyên liệu sẽ được mạ kẽm nhúng trực tiếp và kẽm nóng cháy để tạo thành phẩm. Lớp mạ kẽm này thường có độ dày dao động từ 12 – 27 µm.
Ống tôn mạ kẽm nhúng nóng
Ống tôn nhúng nóng là loại ống thép được phủ kẽm mạ bằng cách nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ 500 ℃. Ống thép hoàn chỉnh sẽ được nhúng trực tiếp vào kẽm. Lớp mạ kẽm sẽ có độ dàytừ 40-80 µm.
Một số thương hiệu ống thép mạ kẽm nổi tiếng
- Ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Thông tin về các sản phẩm ống thép mạ kẽm của Hòa Phát có thể bao gồm các loại sau:
- Ống thép mạ kẽm dùng trong xây dựng: Được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước, cấp điện, hệ thống dẫn dầu và khí, hệ thống thoát nước, và các công trình xây dựng công nghiệp khác.
- Ống thép mạ kẽm dùng trong nông nghiệp: Sử dụng trong hệ thống dẫn nước tưới tiêu và các ứng dụng khác trong nông nghiệp.
- Ống thép mạ kẽm dùng trong công nghiệp: Các ống này có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như trong hệ thống cấp nước công nghiệp, hệ thống dẫn khí, và các ứng dụng đặc biệt khác.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Các sản phẩm ống thép mạ kẽm của Hòa Phát thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ASTM (American Society for Testing and Materials), BS (British Standards), DIN (Deutsches Institut für Normung), và các tiêu chuẩn Việt Nam tương ứng, để đảm bảo chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.
- Quy trình sản xuất và công nghệ: Các ống thép mạ kẽm của Hòa Phát được sản xuất trên các dây chuyền hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Ống thép mạ kẽm Seah
Thông tin về ống thép mạ kẽm của Seah, một trong những nhà sản xuất ống thép hàng đầu tại Việt Nam, có thể bao gồm các thông tin sau:
- Loại sản phẩm: Seah sản xuất và cung cấp các loại ống thép mạ kẽm, bao gồm ống thép mạ kẽm tráng nguội (mạ kẽm điện phân), ống thép mạ kẽm nóng (mạ kẽm theo quy trình nóng), và các sản phẩm liên quan khác.
- Ứng dụng: Các ống thép mạ kẽm của Seah được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn nước, dẫn khí, hệ thống xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Seah tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), BS (British Standards), và các tiêu chuẩn Việt Nam tương ứng.
- Quy trình sản xuất và công nghệ: Các ống thép mạ kẽm của Seah được sản xuất trên các dây chuyền hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Khả năng cung cấp: Seah có khả năng cung cấp các loại ống thép mạ kẽm đa dạng về kích thước và độ dày để phù hợp với các yêu cầu của khách hàng từ các ngành công nghiệp khác nhau.
Để biết thêm chi tiết và được tư vấn chính xác hơn về các sản phẩm ống thép mạ kẽm của Seah, bạn nên truy cập vào trang web chính thức của Seah hoặc liên hệ trực tiếp với đại diện của công ty để được hỗ trợ và cung cấp thông tin chi tiết.
- Ống thép mạ kẽm Hoa Sen
Thông tin về ống thép mạ kẽm của Hoa Sen, một trong những tập đoàn sản xuất và cung cấp thép hàng đầu tại Việt Nam, có thể bao gồm các điểm sau:
- Loại sản phẩm: Hoa Sen sản xuất và cung cấp các loại ống thép mạ kẽm, bao gồm ống thép mạ kẽm tráng nguội (mạ kẽm điện phân), ống thép mạ kẽm nóng (mạ kẽm theo quy trình nóng), và các sản phẩm liên quan.
- Ứng dụng: Các ống thép mạ kẽm của Hoa Sen được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn nước, dẫn khí, hệ thống xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Hoa Sen tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), BS (British Standards), và các tiêu chuẩn Việt Nam tương ứng.
- Quy trình sản xuất và công nghệ: Các ống thép mạ kẽm của Hoa Sen được sản xuất trên các dây chuyền hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Khả năng cung cấp: Hoa Sen có khả năng cung cấp các loại ống thép mạ kẽm đa dạng về kích thước và độ dày để phù hợp với các yêu cầu của khách hàng từ các ngành công nghiệp khác nhau.
- Ống thép mạ kẽm Việt Đức
Thông tin về ống thép mạ kẽm của Việt Đức có thể bao gồm các điểm sau:
- Loại sản phẩm: Việt Đức sản xuất và cung cấp các loại ống thép mạ kẽm, bao gồm ống thép mạ kẽm tráng nguội (mạ kẽm điện phân), ống thép mạ kẽm nóng (mạ kẽm theo quy trình nóng), và các sản phẩm liên quan.
- Ứng dụng: Các ống thép mạ kẽm của Việt Đức được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn nước, dẫn khí, hệ thống xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Việt Đức tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), BS (British Standards), và các tiêu chuẩn Việt Nam tương ứng.
- Quy trình sản xuất và công nghệ: Các ống thép mạ kẽm của Việt Đức được sản xuất trên các dây chuyền hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Khả năng cung cấp: Việt Đức có khả năng cung cấp các loại ống thép mạ kẽm đa dạng về kích thước và độ dày để phù hợp với các yêu cầu của khách hàng từ các ngành công nghiệp khác nhau.
- Ống thép mạ kẽm Vina One
- Loại sản phẩm: Vina One sản xuất và cung cấp các loại ống thép mạ kẽm, bao gồm ống thép mạ kẽm tráng nguội (mạ kẽm điện phân), ống thép mạ kẽm nóng (mạ kẽm theo quy trình nóng), và các sản phẩm liên quan khác.
- Ứng dụng: Các ống thép mạ kẽm của Vina One được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn nước, dẫn khí, hệ thống xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Vina One tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), BS (British Standards), và các tiêu chuẩn Việt Nam tương ứng.
- Quy trình sản xuất và công nghệ: Các ống thép mạ kẽm của Vina One được sản xuất trên các dây chuyền hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
- Khả năng cung cấp: Vina One có khả năng cung cấp các loại ống thép mạ kẽm đa dạng về kích thước và độ dày để phù hợp với các yêu cầu của khách hàng từ các ngành công nghiệp khác nhau.
- Ống thép mạ kẽm Vinapipe
Vinapipe là một trong những thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp ống thép mạ kẽm tại Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin chung về sản phẩm này:
- Loại sản phẩm: Vinapipe sản xuất và cung cấp các loại ống thép mạ kẽm, bao gồm ống thép mạ kẽm tráng nguội (mạ kẽm điện phân), ống thép mạ kẽm nóng (mạ kẽm theo quy trình nóng), và các sản phẩm liên quan khác như ống mạ kẽm theo yêu cầu khách hàng.
- Ứng dụng: Các sản phẩm ống thép mạ kẽm của Vinapipe được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn nước, dẫn khí, hệ thống xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Vinapipe tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), BS (British Standards), và các tiêu chuẩn Việt Nam tương ứng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Quy trình sản xuất và công nghệ: Các ống thép mạ kẽm của Vinapipe được sản xuất trên các dây chuyền hiện đại, áp dụng công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng và hiệu suất vận hành cao.
- Khả năng cung cấp: Vinapipe có khả năng sản xuất và cung cấp các loại ống thép mạ kẽm với đa dạng về kích thước và độ dày, phục vụ các yêu cầu khác nhau của khách hàng từ các ngành công nghiệp khác nhau.
Các loại ống thép mạ kẽm
Có nhiều loại ống thép mạ kẽm khác nhau tùy thuộc vào phương pháp mạ kẽm và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số loại phổ biến của ống thép mạ kẽm:
- Ống thép mạ kẽm tráng nguội (Electroplated Galvanized Steel Pipe):
- Mạ kẽm điện phân trên bề mặt ống thép.
- Thường dùng trong các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao như hệ thống dẫn nước, dẫn khí trong nhà.
- Ống thép mạ kẽm nóng (Hot-dip Galvanized Steel Pipe):
- Ống thép được ngâm trong chậu nóng một lớp mạ kẽm sau khi đã sản xuất.
- Độ bền cao hơn so với ống mạ kẽm điện phân.
- Sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước, hệ thống xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp.
- Ống thép mạ kẽm theo yêu cầu (Customized Galvanized Steel Pipe):
- Các loại ống được mạ kẽm theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Có thể điều chỉnh độ dày mạ và các yếu tố kỹ thuật khác để phù hợp với ứng dụng cụ thể.
- Ống thép mạ kẽm nhúng nóng liên tục (Continuous Hot-dip Galvanized Steel Pipe):
- Ống thép được sản xuất bằng quy trình liên tục, mạ kẽm bề mặt ống trong quá trình sản xuất.
- Thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt yêu cầu độ bền cao và chịu mài mòn.
Mỗi loại ống thép mạ kẽm có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng, công nghiệp, và các lĩnh vực khác. Việc lựa chọn loại ống phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của dự án và môi trường ứng dụng.
Bảng quy cách ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Đường kính ngoài | Độ dày | T.L |
(mm) | (kg/cây 6m) | |
21.2 | 1.6 mm | 4.64 |
1.9 mm | 5.48 | |
2.1 mm | 5.94 | |
2.3 mm | 6.44 | |
2.6 mm | 7.26 | |
26.65 | 1.6 mm | 5.93 |
1.9 mm | 6.96 | |
2.1 mm | 7.7 | |
2.3 mm | 8.29 | |
2.6 mm | 9.36 | |
33.5 | 1.6 mm | 7.56 |
1.9 mm | 8.89 | |
2.1 mm | 9.76 | |
2.3 mm | 10.72 | |
2.5 mm | 11.46 | |
2.6 mm | 11.89 | |
2.9 mm | 13.13 | |
3.2 mm | 14.4 | |
42.2 | 1.6 mm | 9.62 |
1.9 mm | 11.34 | |
2.1 mm | 12.47 | |
2.3 mm | 13.56 | |
2.6 mm | 15.24 | |
2.9 mm | 16.87 | |
3.2 mm | 18.6 | |
48.1 | 1.6 mm | 11 |
1.9 mm | 13 | |
2.1mm | 14.3 | |
2.3 mm | 15.59 | |
2.5 mm | 16.98 | |
2.6 mm | 17.5 | |
2.7 mm | 18.14 | |
2.9 mm | 19.38 | |
3.2 mm | 21.42 | |
3.6 mm | 23.71 | |
59.9 | 1.9 mm | 16.3 |
2.1 mm | 17.97 | |
2.3 mm | 19.61 | |
2.6 mm | 22.16 | |
2.7 mm | 22.85 | |
2.9 mm | 24.48 | |
3.2 mm | 26.86 | |
3.6 mm | 30.18 | |
4.0 mm | 33.1 | |
75.6 | 2.1 mm | 22.85 |
2.3 mm | 24.96 | |
2.5 mm | 27.04 | |
2.6 mm | 28.08 | |
2.7 mm | 29.14 | |
2.9 mm | 31.37 | |
3.2 mm | 34.26 | |
3.6 mm | 38.58 | |
4.0 mm | 42.4 | |
88.3 | 2.1 mm | 26.8 |
2.3 mm | 29.28 | |
2.5 mm | 31.74 | |
2.6 mm | 32.97 | |
2.7 mm | 34.22 | |
2.9 mm | 36.83 | |
3.2 mm | 40.32 | |
3.6 mm | 45.14 | |
4.0 mm | 50.22 | |
4.5 mm | 55.8 | |
113.5 | 2.5 mm | 41.06 |
2.7 mm | 44.29 | |
2.9 mm | 47.48 | |
3.0 mm | 49.07 | |
3.2 mm | 52.58 | |
3.6 mm | 58.5 | |
4.0 mm | 64.84 | |
4.5 mm | 73.2 | |
5.0 mm | 80.64 | |
141.3 | 3.96 mm | 80.46 |
4.78 mm | 96.54 | |
5.16 mm | 103.95 | |
5.56 mm | 111.66 | |
6.35 mm | 126.8 | |
168.3 | 3.96 mm | 96.24 |
4.78 mm | 115.62 | |
5.16 mm | 124.56 | |
5.56 mm | 133.86 | |
6.35 mm | 152.16 | |
219.1 | 3.96 mm | 126.06 |
4.78 mm | 151.56 | |
5.16 mm | 163.32 | |
5.56 mm | 175.68 | |
6.35 mm | 199.86 |
Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng | Đơn giá/PCS |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.5mm | Cây 6m | 41.06 | 1,231,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.5mm | Mét | 6.84 | 205,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.7mm | Cây 6m | 44.29 | 1,328,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.7mm | Mét | 7.38 | 221,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.9mm | Cây 6m | 47.48 | 1,424,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×2.9mm | Mét | 7.91 | 237,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x3mm | Cây 6m | 49.07 | 1,472,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x3mm | Mét | 8.18 | 245,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.2mm | Cây 6m | 52.58 | 1,577,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.2mm | Mét | 8.76 | 262,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.6mm | Cây 6m | 58.50 | 1,755,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×3.6mm | Mét | 9.75 | 292,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x4mm | Cây 6m | 64.84 | 1,945,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5x4mm | Mét | 10.81 | 324,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.2mm | Cây 6m | 67.96 | 2,038,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.2mm | Mét | 11.33 | 339,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.4mm | Cây 6m | 71.06 | 2,131,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.4mm | Mét | 11.84 | 355,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.5mm | Cây 6m | 73.20 | 2,196,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.5mm | Mét | 12.20 | 366,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.6mm | Cây 6m | 74.16 | 2,224,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×4.6mm | Mét | 12.36 | 370,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 114×4.78mm | Cây | 96.56 | 2,896,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×5.0mm | Cây 6m | 80.26 | 2,407,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 113.5×5.0mm | Mét | 13.38 | 401,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×3.96mm | Cây 6m | 80.46 | 2,413,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×3.96mm | Mét | 13.41 | 402,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×4.78mm | Cây 6m | 96.54 | 2,896,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×4.78mm | Mét | 16.09 | 482,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.16mm | Cây 6m | 103.92 | 3,117,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.16mm | Mét | 17.32 | 519,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.56mm | Cây 6m | 111.66 | 3,349,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×5.56mm | Mét | 18.61 | 558,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm | Cây 6m | 126.78 | 3,803,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm | Mét | 21.13 | 633,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm | Cây 6m | 130.62 | 3,918,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 141.3×6.55mm | Mét | 21.77 | 653,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×3.96mm | Cây 6m | 96.24 | 2,887,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×3.96mm | Mét | 16.04 | 481,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×4.78mm | Cây 6m | 115.62 | 3,468,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×4.78mm | Mét | 19.27 | 578,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×4.78mm | Cây 2.9m | 55.88 | 1,676,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.16x6000mm | Cây 6m | 124.56 | 3,736,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.16x6000mm | Mét | 20.76 | 622,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.56mm | Cây 6m | 133.86 | 4,015,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×5.56mm | Mét | 22.31 | 669,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×6.35mm | Cây 6m | 152.16 | 4,564,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×6.35mm | Mét | 25.36 | 760,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×7.11mm | Cây 6m | 169.56 | 5,086,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 168.3×7.11mm | Mét | 28.26 | 847,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.2mm | Cây 6m | 3.50 | 105,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.2mm | Mét | 0.59 | 17,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.6mm | Cây 6m | 4.64 | 139,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.6mm | Mét | 0.77 | 23,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.7mm | Cây 6m | 4.91 | 147,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.7mm | Mét | 0.82 | 24,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.9mm | Cây 6m | 5.48 | 164,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×1.9mm | Mét | 0.91 | 27,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.1mm | Cây 6m | 5.94 | 178,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.1mm | Mét | 0.99 | 29,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.3mm | Cây 6m | 6.44 | 193,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.3mm | Mét | 1.07 | 32,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.6mm | Cây 6m | 7.26 | 217,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 21.2×2.6mm | Mét | 1.21 | 36,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×3.96mm | Cây 6m | 126.00 | 3,780,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×3.96mm | Mét | 21.00 | 630,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×4.78mm | Cây 6m | 151.56 | 4,546,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×4.78mm | Mét | 25.26 | 757,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.16mm | Cây 6m | 163.32 | 4,899,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.16mm | Mét | 27.22 | 816,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.56mm | Cây 6m | 175.68 | 5,270,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×5.56mm | Mét | 29.28 | 878,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×6.35mm | Cây 6m | 199.86 | 5,995,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×6.35mm | Mét | 33.31 | 999,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.04mm | Cây 6m | 220.90 | 6,627,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.04mm | Mét | 36.82 | 1,104,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.92mm | Cây 6m | 247.44 | 7,423,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 219.1×7.92mm | Mét | 41.24 | 1,237,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.6mm | Cây 6m | 5.93 | 177,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.6mm | Mét | 0.99 | 29,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.7mm | Cây 6m | 6.28 | 188,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.7mm | Mét | 1.05 | 31,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.9mm | Cây 6m | 6.96 | 208,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×1.9mm | Mét | 1.16 | 34,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.1mm | Cây 6m | 7.70 | 231,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.1mm | Mét | 1.28 | 38,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.3mm | Cây 6m | 8.29 | 248,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.3mm | Mét | 1.38 | 41,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.6mm | Cây 6m | 9.36 | 280,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 26.65×2.6mm | Mét | 1.56 | 46,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 273×6.35mm | Cây 6m | 250.42 | 7,512,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 273×6.35mm | Mét | 41.74 | 1,252,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 34×1.2mm | Cây 6m | 4.52 | 135,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 34×1.2mm | Mét | 0.76 | 22,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.6mm | Cây 6m | 7.56 | 226,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.6mm | Mét | 1.26 | 37,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.7mm | Cây 6m | 8.00 | 240,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.7mm | Mét | 1.33 | 39,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.9mm | Cây 6m | 8.89 | 266,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×1.9mm | Mét | 1.48 | 44,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.1mm | Cây 6m | 9.76 | 292,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.1mm | Mét | 1.63 | 48,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.3mm | Cây 6m | 10.72 | 321,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.3mm | Mét | 1.79 | 53,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.6mm | Cây 6m | 11.89 | 356,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.6mm | Mét | 1.98 | 59,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.9mm | Cây 6m | 13.14 | 394,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×2.9mm | Mét | 2.19 | 65,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.2mm | Cây 6m | 14.40 | 432,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.2mm | Mét | 2.40 | 72,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.6mm | Cây 6m | 15.93 | 477,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 33.5×3.6mm | Mét | 2.53 | 75,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.6mm | Cây 6m | 9.62 | 288,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.6mm | Mét | 1.60 | 48,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.7mm | Cây 6m | 10.19 | 305,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.7mm | Mét | 1.70 | 51,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.9mm | Cây 6m | 11.34 | 340,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×1.9mm | Mét | 1.89 | 56,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.1mm | Cây 6m | 12.47 | 374,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.1mm | Mét | 2.08 | 62,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.3mm | Cây 6m | 13.56 | 406,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.3mm | Mét | 2.26 | 67,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.6mm | Cây 6m | 15.24 | 457,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.6mm | Mét | 2.54 | 76,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.9mm | Cây 6m | 16.87 | 506,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×2.9mm | Mét | 2.81 | 84,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×3.2mm | Cây 6m | 18.60 | 558,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 42.2×3.2mm | Mét | 3.10 | 93,000.0 |
Ống mạ kẽm 42×3.6mm HP | Mét | 3.46 | 103,800.0 |
Ống mạ kẽm 42×3.6mm HP | Cây | 20.76 | 622,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.6mm | Cây 6m | 11.00 | 330,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.6mm | Mét | 1.83 | 54,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.7mm | Cây 6m | 11.68 | 350,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.7mm | Mét | 1.95 | 58,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.8mm | Cây 6m | 12.33 | 369,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.8mm | Mét | 2.06 | 61,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.9mm | Cây 6m | 13.00 | 390,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×1.9mm | Mét | 2.17 | 65,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.1mm | Cây 6m | 14.30 | 429,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.1mm | Mét | 2.38 | 71,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.3mm | Cây 6m | 15.59 | 467,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.3mm | Mét | 2.60 | 78,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.5mm | Cây 6m | 16.98 | 509,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.5mm | Mét | 2.83 | 84,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.6mm | Cây 6m | 17.88 | 536,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.6mm | Mét | 2.98 | 89,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.9mm | Cây 6m | 19.38 | 581,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×2.9mm | Mét | 3.23 | 96,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.2mm | Cây 6m | 21.42 | 642,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.2mm | Mét | 3.57 | 107,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.2mm | Cây 1.2m | 4.29 | 128,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.6mm | Cây 6m | 23.71 | 711,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 48.1×3.6mm | Mét | 3.95 | 118,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×1.9mm | Cây 6m | 16.30 | 489,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×1.9mm | Mét | 2.72 | 81,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.1mm | Cây 6m | 17.97 | 539,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.1mm | Mét | 3.00 | 90,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.3mm | Cây 6m | 19.61 | 588,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.3mm | Mét | 3.27 | 98,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.5mm | Cây 6m | 21.24 | 637,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.5mm | Mét | 3.54 | 106,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.6mm | Cây 6m | 22.16 | 664,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.6mm | Mét | 3.69 | 110,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.9mm | Cây 6m | 24.48 | 734,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×2.9mm | Mét | 4.08 | 122,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.2mm | Cây 6m | 26.86 | 805,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.2mm | Mét | 4.48 | 134,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.4mm | Cây 6m | 28.42 | 852,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.4mm | Mét | 4.74 | 142,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.6mm | Cây 6m | 30.18 | 905,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9×3.6mm | Mét | 5.03 | 150,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9x4mm | Cây 6m | 33.10 | 993,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 59.9x4mm | Mét | 5.52 | 165,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 60.3x5mm | Cây 6m | 40.91 | 1,227,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 60.3x5mm | Mét | 6.82 | 204,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.5mm | Cây 6m | 16.45 | 493,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.5mm | Mét | 2.75 | 82,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.9mm | Cây 6m | 20.72 | 621,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76×1.9mm | Mét | 3.46 | 103,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.1mm | Cây 6m | 22.85 | 685,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.1mm | Mét | 3.81 | 114,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.3mm | Cây 6m | 24.96 | 748,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.3mm | Mét | 4.16 | 124,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.5mm | Cây 6m | 27.04 | 811,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.5mm | Mét | 4.51 | 135,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.7mm | Cây 6m | 29.14 | 874,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.7mm | Mét | 4.86 | 145,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.9mm | Cây 6m | 31.37 | 941,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×2.9mm | Mét | 5.23 | 156,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.2mm | Cây 6m | 34.26 | 1,027,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.2mm | Mét | 5.71 | 171,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.4mm | Cây 6m | 36.34 | 1,090,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.4mm | Mét | 6.06 | 181,800.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.6mm | Cây 6m | 38.58 | 1,157,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6×3.6mm | Mét | 6.43 | 192,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x4mm | Cây 6m | 42.40 | 1,272,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x4mm | Mét | 7.07 | 212,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76 x 4.5mm | Cây 6m | 47.61 | 1,428,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 76 x 4.5mm | Mét | 7.93 | 237,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x5mm | Cây 6m | 52.74 | 1,582,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 75.6x5mm | Mét | 8.79 | 263,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.1mm | Cây 6m | 26.80 | 804,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.1mm | Mét | 4.47 | 134,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.3mm | Cây 6m | 29.28 | 878,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.3mm | Mét | 4.88 | 146,400.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.5mm | Cây 6m | 31.74 | 952,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.5mm | Mét | 5.29 | 158,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.7mm | Cây 6m | 34.22 | 1,026,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.7mm | Mét | 5.70 | 171,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.9mm | Cây 6m | 36.83 | 1,104,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×2.9mm | Mét | 6.14 | 184,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.2mm | Cây 6m | 40.32 | 1,209,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.2mm | Mét | 6.72 | 201,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.4mm | Cây 6m | 42.73 | 1,281,900.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.4mm | Mét | 7.12 | 213,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.6mm | Cây 6m | 45.14 | 1,354,200.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×3.6mm | Mét | 7.52 | 225,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3x4mm | Cây 6m | 50.22 | 1,506,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3x4mm | Mét | 8.37 | 251,100.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3x4mm | Cây | 1.00 | 30,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.2mm | Cây 6m | 52.29 | 1,568,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.2mm | Mét | 8.72 | 261,600.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.4mm | Cây 6m | 54.65 | 1,639,500.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.4mm | Mét | 9.11 | 273,300.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.5mm | Cây 6m | 55.80 | 1,674,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×4.5mm | Mét | 9.30 | 279,000.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×5.0mm | Cây 6m | 61.99 | 1,859,700.0 |
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát 88.3×5.0mm | Mét | 10.33 | 309,900.0 |
Bảng quy cách ống thép mạ kẽm Seah BS21
Cấp độ | Kích thước danh nghĩa | Đường kính danh nghĩa | DN | DN | DN | DN | Độ dày | Độ dày | Đầu thẳng | Đầu thẳng | Ren răng có đầu mối | Ren răng có đầu mối kg/m | Số ống |
(In) | (A) | (Max in) | (Max mm) | (Min in) | (Min mm) | in | mm | kg/ft | kg/m | kg/ft | / bó | ||
Siêu nhẹ A1 | 8-Mar | 10 | 0.673 | 17.1 | 0.657 | 16.7 | 0.063 | 1.6 | 0.184 | 0.604 | 0.199 | 0.652 | 217 |
Siêu nhẹ A1 | 2-Jan | 15 | 0.843 | 21.4 | 0.827 | 21 | 0.075 | 1.9 | 0.276 | 0.904 | 0.281 | 0.922 | 217 |
Siêu nhẹ A1 | 4-Mar | 20 | 1.059 | 26.9 | 1.039 | 26.4 | 0.083 | 2.1 | 0.388 | 1.247 | 0.395 | 1.296 | 127 |
Siêu nhẹ A1 | 1 | 25 | 1.331 | 33.8 | 1.037 | 33.2 | 0.091 | 2.3 | 0.539 | 1.77 | 0.55 | 1.803 | 91 |
Siêu nhẹ A1 | 1(1/4) | 32 | 1.673 | 42.5 | 1.65 | 41.9 | 0.091 | 2.3 | 0.69 | 2.263 | 0.701 | 2.301 | 61 |
Siêu nhẹ A1 | 1(1/2) | 40 | 1.906 | 48.4 | 1.882 | 47.8 | 0.098 | 2.5 | 0.857 | 2.811 | 0.87 | 2.855 | 61 |
Siêu nhẹ A1 | 2 | 50 | 2.37 | 60.2 | 2.346 | 59.6 | 0.079 | 2 | 0.871 | 2.856 | – | – | 37 |
Siêu nhẹ A1 | 2 | 50 | 2.37 | 60.2 | 2.346 | 59.6 | 0.102 | 2.6 | 1.12 | 3.674 | 1.136 | 3.726 | 37 |
Siêu nhẹ A1 | 2(1/2) | 65 | 2.992 | 76 | 2.961 | 75.2 | 1.114 | 2.9 | 1.585 | 5.199 | 1.608 | 5.275 | 37 |
Siêu nhẹ A1 | 3 | 80 | 3.492 | 88.7 | 3.461 | 87.9 | 0.114 | 2.9 | 1.861 | 6.107 | 1.887 | 6.191 | 19 |
Siêu nhẹ A1 | 4 | 100 | 4.484 | 113.9 | 4.449 | 113 | 0.098 | 2.5 | 2.086 | 6.843 | – | – | 19 |
Siêu nhẹ A1 | 4 | 100 | 4.484 | 113.9 | 4.449 | 113 | 0.0126 | 3.2 | 2.653 | 8.704 | 2.687 | 8.815 | 19 |
Nhẹ L | 8-Mar | 10 | 0.673 | 17.1 | 0.657 | 16.7 | 0.071 | 1.8 | 2.204 | 0.67 | 0.206 | 0.676 | 217 |
Nhẹ L | 2-Jan | 15 | 0.0843 | 21.4 | 0.827 | 21 | 0.079 | 2 | 2.289 | 0.947 | 0.219 | 0.956 | 217 |
Nhẹ L | 4-Mar | 20 | 1.059 | 26.9 | 1.039 | 26.4 | 0.091 | 2.3 | 0.422 | 1.384 | 0.424 | 1.39 | 127 |
Nhẹ L | 1 | 25 | 1.331 | 33.8 | 1.307 | 33.2 | 0.102 | 2.6 | 0.604 | 1.981 | 0.61 | 2 | 91 |
Nhẹ L | 1(1/4) | 32 | 1.673 | 42.5 | 1.65 | 41.9 | 0.102 | 2.6 | 0.774 | 2.539 | 0.783 | 2.57 | 61 |
Nhẹ L | 1(1/2) | 40 | 1.906 | 48.4 | 1.882 | 47.8 | 0.114 | 2.9 | 0.985 | 3.232 | 0.997 | 3.27 | 61 |
Nhẹ L | 2 | 50 | 2.37 | 60.2 | 2.346 | 59.6 | 0.114 | 2.9 | 1.242 | 4.076 | 1.265 | 4.15 | 37 |
Nhẹ L | 2(1/2) | 65 | 2.992 | 76 | 2.961 | 75.2 | 0.126 | 3.2 | 1.741 | 5.713 | 1.777 | 5.83 | 37 |
Nhẹ L | 3 | 80 | 3.492 | 88.7 | 3.461 | 87.9 | 0.126 | 3.2 | 2.074 | 6.715 | 2.1 | 6.89 | 19 |
Nhẹ L | 4 | 100 | 4.484 | 113.9 | 4.449 | 113 | 0.142 | 3.6 | 2.974 | 9.756 | 3.048 | 10 | 19 |
Trung bình M | 8-Mar | 10 | 0.685 | 17.4 | 0.661 | 16.8 | 0.091 | 2.3 | 0.256 | 0.839 | 0.258 | 0.845 | 217 |
Trung bình M | 2-Jan | 15 | 0.854 | 21.7 | 0.831 | 21.1 | 0.102 | 2.6 | 0.367 | 1.205 | 0.372 | 1.22 | 217 |
Trung bình M | 4-Mar | 20 | 1.071 | 27.2 | 1.047 | 26.6 | 0.102 | 2.6 | 0.475 | 1.558 | 0.479 | 1.57 | 127 |
Trung bình M | 1 | 25 | 1.346 | 34.2 | 1.315 | 33.4 | 0.126 | 3.2 | 0.736 | 2.415 | 0.741 | 2.43 | 91 |
Trung bình M | 1(1/4) | 32 | 1.689 | 42.9 | 1.657 | 42.1 | 0.126 | 3.2 | 0.945 | 3.101 | 0.954 | 3.13 | 61 |
Trung bình M | 1(1/2)) | 40 | 1.921 | 48.8 | 1.89 | 48 | 0.126 | 3.2 | 1.087 | 3.567 | 1.1 | 3.61 | 61 |
Trung bình M | 2 | 50 | 2.394 | 60.8 | 2.354 | 59.8 | 0.142 | 3.6 | 1.534 | 5.034 | 1.554 | 5.1 | 37 |
Trung bình M | 2(1/2) | 65 | 3.016 | 76.6 | 2.969 | 75.4 | 0.142 | 3.6 | 1.959 | 6.427 | 1.996 | 6.55 | 37 |
Trung bình M | 3 | 80 | 3.524 | 89.5 | 3.469 | 88.1 | 0.157 | 4 | 2.55 | 8.365 | 2.603 | 8.54 | 19 |
Trung bình M | 4 | 100 | 4.524 | 114.9 | 4.461 | 113.3 | 0.177 | 4.5 | 3.707 | 12.162 | 3.81 | 12.5 | 19 |
Trung bình M | 5 | 125 | 5.535 | 140.6 | 5.461 | 138.7 | 0.197 | 5 | 5.062 | 16.609 | 5.212 | 17.1 | 7 |
Trung bình M | 6 | 150 | 6.539 | 166.1 | 6.461 | 164.1 | 0.197 | 5 | 6.017 | 19.74 | 6.187 | 20.3 | 7 |
Nặng H | 8-Mar | 10 | 0.685 | 17.4 | 0.661 | 16.8 | 0.114 | 2.9 | 0.309 | 1.015 | 0.314 | 1.03 | 217 |
Nặng H | 2-Jan | 15 | 0.854 | 21.7 | 0.831 | 21.1 | 0.126 | 3.2 | 0.438 | 0.436 | 0.442 | 1.45 | 217 |
Nặng H | 4-Mar | 20 | 1.071 | 27.2 | 1.047 | 26.6 | 0.126 | 3.2 | 0.57 | 1.87 | 0.573 | 1.88 | 127 |
Nặng H | 1 | 25 | 1.346 | 34.2 | 1.315 | 33.4 | 0.157 | 4 | 0.896 | 2.939 | 0.902 | 2.96 | 91 |
Nặng H | 1(1/4) | 32 | 1.689 | 42.9 | 1.657 | 42.1 | 0.157 | 4 | 1.158 | 3.798 | 1.167 | 3.83 | 61 |
Nặng H | 1(1/2) | 40 | 1.921 | 48.8 | 1.89 | 48 | 0.157 | 4 | 1.335 | 4.38 | 1.347 | 4.42 | 61 |
Nặng H | 2 | 50 | 2.394 | 60.8 | 2.354 | 59.8 | 0.177 | 4.5 | 1.887 | 6.192 | 1.908 | 6.26 | 37 |
Nặng H | 2(1/2) | 65 | 3.016 | 76.6 | 2.969 | 75.4 | 0.177 | 4.5 | 2.418 | 7.934 | 2.454 | 8.05 | 37 |
Nặng H | 3 | 80 | 3.524 | 89.5 | 3.469 | 88.1 | 0.197 | 5 | 3.149 | 10.333 | 3.2 | 10.5 | 19 |
Nặng H | 4 | 100 | 4.524 | 114.9 | 4.461 | 113.3 | 0.213 | 5.4 | 4.412 | 14.475 | 4.511 | 14.8 | 19 |
Nặng H | 5 | 125 | 5.535 | 140.6 | 5.461 | 138.7 | 0.213 | 5.4 | 5.451 | 17.884 | 5.608 | 18.4 | 7 |
Nặng H | 6 | 150 | 6.539 | 166.1 | 6.461 | 164.1 | 0.213 | 5.4 | 6.482 | 21.266 | 6.675 | 21.9 | 7 |
Bảng quy cách ống thép mạ kẽm nhúng nóng ASTM
KT danh nghĩa | DN | DN | Độ dày | Độ dày | Vát phẳng | Vát phẳng | Vát phẳng | Ren răng | Ren răng | Ren răng | Phân loại | SCH | PSI | PSI | PSI | PSI |
(in) | (mm) | (in) | (mm) | (ib/ft) | (kg/ft) | (kg/m) | (ib/ft) | (kg/ft) | (kg/m) | Vát phẳng | Vát phẳng | Ren răng | Ren răng | |||
Grade A | Grade B | Grade A | Grade b | |||||||||||||
2-Jan | 0.84 | 21.3 | 0.109 | 2.77 | 0.86 | 0.39 | 1.27 | 0.86 | 0.39 | 1.27 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
0.147 | 3.73 | 1.08 | 0.49 | 1.62 | 1.09 | 0.49 | 1.62 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | |||
4-Mar | 1.05 | 26.7 | 0.113 | 2.87 | 1.14 | 0.52 | 1.69 | 1.14 | 0.52 | 1.69 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
0.154 | 3.91 | 1.47 | 0.67 | 2.2 | 1.48 | 0.67 | 2.21 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | |||
1 | 1.315 | 33.4 | 0.113 | 3.38 | 1.67 | 0.76 | 2.5 | 1.69 | 0.77 | 2.5 | STD | 40 | 700 | 700 | 700 | 700 |
0.179 | 4.55 | 2.18 | 0.99 | 3.24 | 2.19 | 0.99 | 3.25 | XS | 80 | 850 | 850 | 850 | 850 | |||
1(1/4) | 1.66 | 42.2 | 0.14 | 3.56 | 2.27 | 1.03 | 3.39 | 2.28 | 1.03 | 3.4 | STD | 40 | 1200 | 1300 | 1000 | 1100 |
0.191 | 4.85 | 2.99 | 1.36 | 4.47 | 3.02 | 1.37 | 4.49 | XS | 80 | 1800 | 1900 | 1500 | 1600 | |||
1(1/2) | 1.9 | 48.3 | 0.145 | 3.68 | 2.71 | 1.23 | 4.05 | 2.74 | 1.24 | 4.04 | STD | 40 | 1200 | 1300 | 1000 | 1100 |
0.2 | 5.08 | 3.63 | 1.65 | 5.41 | 3.65 | 1.66 | 5.39 | XS | 80 | 1800 | 1900 | 1500 | 1600 | |||
2 | 2.375 | 60.3 | 0.145 | 3.91 | 3.65 | 1.66 | 5.44 | 3.68 | 1.67 | 5.46 | STD | 40 | 2300 | 2500 | 2300 | 2500 |
0.218 | 5.54 | 5.02 | 2.28 | 7.48 | 5.08 | 2.23 | 7.55 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | |||
2(1/2) | 2.875 | 73 | 0.203 | 5.16 | 5.79 | 2.63 | 8.63 | 5.85 | 2.65 | 8.67 | STD | 40 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 |
0.276 | 7.01 | 7.66 | 3.48 | 11.41 | 7.75 | 3.52 | 11.52 | XS | 80 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | |||
3 | 3.5 | 88.9 | 0.125 | 3.18 | 4.51 | 2.05 | 6.72 | – | – | – | – | – | 1290 | 1500 | – | – |
0.156 | 3.96 | 5.57 | 2.53 | 8.29 | – | – | – | – | – | 1600 | 1870 | – | – | |||
0.188 | 4.78 | 6.64 | 3.02 | 9.92 | – | – | – | – | – | 1930 | 2260 | – | – | |||
0.216 | 5.49 | 7.75 | 3.44 | 11.29 | 7.68 | 3.48 | 11.35 | STD | 40 | 2220 | 2500 | 2200 | 2500 | |||
0.25 | 6.35 | 8.67 | 3.94 | 12.93 | – | – | – | – | – | 2500 | 2500 | – | – | |||
0.281 | 7.14 | 9.66 | 4.39 | 14.4 | – | – | – | – | – | 2500 | 2500 | – | – | |||
4 | 4.5 | 114.3 | 0.125 | 3.18 | 5.81 | 2.65 | 8.71 | – | – | – | – | – | 1000 | 1170 | – | – |
0.156 | 3.96 | 7.17 | 3.29 | 10.78 | – | – | – | – | – | 1250 | 1460 | – | – | |||
0.188 | 4.78 | 8.65 | 3.93 | 12.91 | – | – | – | – | – | 1500 | 1750 | – | – | |||
0.219 | 5.56 | 9.99 | 4.54 | 14.91 | – | – | – | – | – | 1750 | 2040 | – | – | |||
0.237 | 6.02 | 10.78 | 4.9 | 16.07 | – | – | – | – | 40 | 1900 | 2210 | – | – | |||
– | – | – | – | – | – | |||||||||||
5 | 5.563 | 141.3 | 0.156 | 3.96 | 9 | 4.09 | 13.41 | – | – | – | – | – | 1010 | 1180 | – | – |
0.188 | 4.78 | 10.78 | 4.9 | 16.09 | – | – | – | – | – | 1220 | 1420 | – | – | |||
0.203 | 5.16 | 11.62 | 5.28 | 17.32 | – | – | – | – | – | 1220 | 1420 | – | – | |||
0.219 | 5.56 | 12.47 | 5.67 | 18.61 | – | – | – | – | – | 1420 | 1650 | – | – | |||
0.258 | 6.55 | 14.61 | 6.64 | 21.77 | 14.9 | 6.76 | 22.07 | STD | – | 1670 | 1950 | 1700 | 1900 | |||
0.281 | 7.14 | 15.84 | 7.2 | 23.62 | – | – | – | – | 40 | 1820 | 2120 | – | – | |||
0.312 | 7.92 | 17.47 | 7.94 | 26.05 | – | – | – | – | – | 2020 | 2360 | – | – | |||
0.344 | 8.74 | 19.16 | 8.71 | 28.57 | – | – | – | – | – | 2230 | 2600 | – | – | |||
0.375 | 9.52 | 20.75 | 9.43 | 30.94 | 21.04 | 9.54 | 31.42 | XS | – | 2430 | 2800 | 2400 | 2800 | |||
80 | ||||||||||||||||
6 | 6.625 | 168.3 | 0.156 | 3.96 | 10.76 | 4.89 | 16.05 | – | – | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – |
0.188 | 4.78 | 12.94 | 5.87 | 19.27 | – | – | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – | |||
0.203 | 5.16 | 13.93 | 6.33 | 20.76 | – | – | – | – | – | 1020 | 1190 | – | – | |||
0.219 | 5.56 | 14.96 | 6.8 | 22.31 | – | – | – | – | – | 1190 | 1390 | – | – | |||
0.25 | 6.35 | 17.01 | 7.73 | 25.36 | – | – | – | – | – | 1360 | 1580 | – | – | |||
0.28 | 7.11 | 18.94 | 8.61 | 28.26 | 19.34 | 8.77 | 28.58 | STD | 40 | 1520 | 1780 | 1500 | 1800 | |||
0.312 | 7.92 | 21.01 | 9.55 | 31.32 | – | – | – | – | – | 1700 | 1980 | – | – | |||
0.344 | 8.74 | 23.06 | 10.48 | 34.39 | – | – | – | – | – | 1870 | 2180 | – | – | |||
0.375 | 9.52 | 24.99 | 11.36 | 37.28 | – | – | – | – | – | 2040 | 2380 | – | – | |||
0.432 | 10.97 | 28.53 | 12.97 | 42.56 | – | – | – | – | – | 2350 | 2740 | 2300 | 2700 | |||
7 | 8.265 | 219.1 | 0.156 | 3.96 | 14.08 | 6.4 | 21.01 | – | – | – | – | – | 780 | 920 | – | – |
0.188 | 4.78 | 16.94 | 7.7 | 25.26 | – | – | – | – | – | 780 | 920 | – | – | |||
0.203 | 5.16 | 18.26 | 8.3 | 27.22 | – | – | – | – | – | 850 | 1000 | – | – | |||
0.219 | 5.56 | 19.62 | 8.92 | 29.28 | – | – | – | – | – | 910 | 1070 | – | – | |||
0.25 | 3.35 | 22.33 | 10.15 | 33.31 | – | – | – | – | 20 | 1040 | 1220 | – | – | |||
0.277 | 7.04 | 24.68 | 11.22 | 36.81 | 25.53 | 11.58 | 38.07 | STD | 30 | 1160 | 1350 | 1200 | 1300 | |||
0.312 | 7.92 | 27.65 | 12.57 | 41.24 | – | – | – | – | – | 1300 | 1520 | – | – | |||
0.322 | 8.18 | 28.53 | 12.97 | 42.55 | 29.35 | 13.31 | 43.73 | – | 40 | 1340 | 1570 | 1300 | 1600 | |||
0.344 | 8.74 | 30.4 | 13.82 | 45.34 | – | – | – | – | – | 1440 | 1680 | – | – | |||
0.375 | 9.52 | 33 | 15 | 49.2 | – | – | – | – | 1570 | 1830 | – | – | ||||
0.406 | 10.31 | 35.6 | 16.18 | 58.08 | – | – | – | 60 | 1700 | 2000 | – | – |
Ứng dụng của ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Ống thép mạ kẽm được sử dụng rất nhiều trong hệ thống dẫn nước trong các công trình như những tòa cao ốc, những công trình trung cư vv..
Ống có khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn cao với môi trường khắc nhiệt nên được nhiều người sử dụng. Ống mạ kẽmsử dụng để cấu tạo khung nhà, giàn chịu lực hay hệ thống thông gió … và còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Ngoài ra mọi người còn có thể thấy ống thép mạ kẽm ở các trụ viễn thông, hệ thống chiếu sáng đô thị, cọc siêu âm, phát sóng đều sử dụng ống thép mạ kẽm, đáp ứng được tiêu chí độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nhiệt, mang lại hiệu quả kinh tế lớn.
Quy trình mạ kẽm nhúng nóng để tạo thành ống thép mạ kẽm
Trãi qua 4 giai đoạn để có được ống thép mạ kẽm
Làm sạch ống thép
Ồng thép thành phẩm trước khi được đem mạ kẽm sẽ được xử lý làm sách để loại bỏ dầu, mỡ và lớp sơn cũ (nếu có). Quá trình này đồng thời giúp loại bỏ lớp rỉ sét và tạp chất trên bề mặt tấm kim loại cần được làm sạch bằng axit, axit sulfuric hoặc hydrochloric, sau đó rửa sạch lại. Dung dịch axit hydrochloric được chọn để sử dụng nhiều vì nó được thu hồi dễ dàng hơn.
Ngoài ra ống thép còn có thể được làm sạch bằng điện phân để loại bỏ carbon trên bề mặt. Bề mặt thép cán nóng được bao phủ bởi lớp phủ thép cán dày cần phun cát để làm sạch trước khi dùng axit.
Nhúng trợ dung
Ống thép sau khi được vệ sinh sạch sẽ được nhúng vào dung dịch Kẽm clorua và Amoni clorua ( Tỷ trọng dung dịch 12 -15o Be, hàm lượng Fe < 1,5g/lít). Nhiệt độ từ 60 – 80oC trong khoảng 2 -3 phút. Quá trình này giúp loại bỏ oxit đã hình thành trên bề mặt thép, giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa. Ngoài ran qua quá trình nhúng trợ dung, thép được sấy khô và đã sẵn sàng cho quá trình mạ
Mạ kẽm
Quá trình mạ kẽm xảy ra ở nhiệt độ 445 – 465 ° C. Lúc này phần thép khô được nhúng trong bể mạ, bề mặt thép sẽ được làm ướt bằng kẽm nóng chảy và phản ứng để tạo thành một loạt các lớp hợp kim kẽm sắt.
Cần chờ cho tới khi nhiệt độ trong bể mạ đạt tới mức nóng chả thì tất cả các phản ứng mạ có thể kết thúc. Sau đó, gạt xỉ ở trên bề mặt kẽm nóng chảy và tiến hành lấy sản phẩm lên trong khoảng từ 1 – 2 phút, kết hợp tạo rung để làm rơi kẽm thừa. Nhúng sản phẩm vào dung dịch Cromate nồng độ 1 – 1,5 o/¬¬oo khoảng 30 giây. Vớt sản phẩm ra và để nguội.
Kiểm tra chất lượng ống thép
Kiểm tra bề mặt sản phẩm bằng mắt và bằng máy đo chiều dày lớp mạ. Nếu sản phẩm không đạt sẽ chuyển qua bước tảy axit và tiến hành làm lại.
Quy trình mạ kẽm điện phân
Trãi qua 4 giai đoạn để chúng ta có được ống thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân
Xử lý bề mặt ống thép
Xử lý bề mặt ống thép nhằm đảm bảo sản phẩm có độ bóng sáng cần thiết khi bắt đầu xi mạ, việc đầu tiên cần làm chính là xử lý bề mặt sản phẩm nhẵn mịn, hạn chế tối đa các lỗ li ti
Giai đoạn này được thực hiện bằng phương pháp đánh bóng cơ học, trong quá trình làm, bề mặt sản phẩm thường sinh dầu mỡ để kị nước, không tiếp xúc trực tiếp với bể mạ kẽm.
Tẩy dầu mở cho ống thép
Đầu tiện cho ống thép quay lồng trong thời gian từ 1 – 3 giờ đồng hồ tùy theo kích thước sản phẩm, sau khi sản phẩm đã sạch sẽ những lớp dầu mỡ, các công nhân sẽ chuyển qua bước làm sạch cuối cùng.
Công đoạn này giúp làm sạch này vô cùng đơn giản đó chính là cho những phôi thu được phía trên rửa qua nước sạch, để ráo chuẩn bị tiến hành bước mạ cuối cùng.
Mạ kẽm điện phân sản phẩm
Gia đoạn mạ kẽm điện phân là công đoạn quan trọng nhất để sản tạo ra thành phẩm ống thép mạ kẽm chất lượng cao. Các phôi sẽ được đưa vào bể mạ (nếu sản phẩm lớn) hoặc lồng mạ (nếu sản phẩm nhỏ) trong thời gian từ 20 – 40 phút.
Sau khi sản phẩm đã được mạ kẽm xong, chúng sẽ được chuyển sang công đoạn thụ động lớp kẽm vừa bám trên bề mặt. Tùy theo nhu cầu của khách hàng mà các sản phẩm sẽ được thụ động kẽm bằng những màu khác nhau.
Ống thép mạ kẽm sẽ được đưa vào phòng hấp, sấy khô bóng đẹp và tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh
Kiểm tra chất lượng ống thép sau khi mạ
Nhà sản xuất sẽ kiểm tra lại 1 lần nữa để đảm bảo chất lượng ống thép trước khi đến tay người dùng. Nếu ống mạ kẽm chưa đạt sẽ được kiểm tra lại và tiến hành mạ kẽm lần tiếp theo cho đến khi chất lượng đảm bảo.