Liên hệ

Các Loại Thép

Hộp đen vuông

Liên hệ

Thép Hộp - Sắt Hộp

Thép hộp đen

Liên hệ

Thép Hộp - Sắt Hộp

Thép hộp cỡ lớn

Liên hệ

Thép hộp đen là gì?

Thép hộp đen được sản xuất từ các loại thép tấm cán nóng, có tiết diện hình vuông hoặc hình chữ nhật. Bề mặt thép hộp đen có màu xanh đen đặc trưng. Giúp dễ dàng phân biệt với thép hộp mạ kẽm bằng mắt thường, được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí, xây dựng kết cấu thép, cơ khí xây dựng công nghiệp và dân dụng, làm ống dẫn nước, công trình giao thông vận tải.

thép hộp đen là gì

Phân loại thép hộp đen

Thép hộp đen được sản xuất với kết cấu trong rỗng, chất liệu thép chắc chắn với bề mặt màu đen, có độ dày từ 0,5 đến 5 mm. Thép hộp đen được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại. Phân loại thép hộp đen cụ thể như sau:

Thép hộp vuông đen

  • Kích thước thấp nhất của sản phẩm thép hộp vuông là 12mm và tối đa là 90mm.
  • Độ dày li từ thấp nhất đến dày nhất của thép vuông là 0.7mm đến 4.0mm.
  • Ứng dụng của hộp vuông là làm khung mái nhà ở, đóng cốt pha, làm khung nhà tiền chế, sử dụng làm khung sườn xe tải…

thép hộp vuông đen

Thép hộp chữ nhật đen

  • Kích thước tối thiểu của sản phẩm thép hộp chữ nhật là 10x30mm và tối đa nhất là 60x120mm.
  • Độ dày li tương ứng từ nhỏ nhất đến dày nhất là 0.7mm đến 4.0mm.
  • Ứng dụng của loại thép này đó là được sử dụng để làm đồ gia dụng, làm khung sườn xe tải, ứng dụng trong các công trình xây dựng.

thép hộp chữ nhật đen

Quy trình sản xuất thép hộp đen

Quy trình sản xuất thép hộp đen bao gồm nhiều công đoạn từ nguyên liệu ban đầu đến sản phẩm hoàn thiện. Dưới đây là mô tả chi tiết về các bước chính trong quy trình sản xuất thép hộp đen:

1. Nguyên liệu đầu vào

  • Thép cuộn cán nóng (Hot Rolled Steel Coils): Đây là nguyên liệu chính để sản xuất thép hộp đen, được nhập về từ các nhà máy luyện thép hoặc các nhà cung cấp uy tín.

2. Cắt thép cuộn

  • Cắt băng thép (Slitting): Thép cuộn cán nóng được đưa qua máy cắt để cắt thành các băng thép có chiều rộng phù hợp với kích thước của thép hộp sẽ sản xuất.

3. Tạo hình ống

  • Tạo hình (Forming): Các băng thép được đưa vào máy tạo hình để uốn thành hình ống tròn hoặc hình vuông, hình chữ nhật tùy theo yêu cầu.
  • Hàn (Welding): Hai mép của băng thép được hàn lại với nhau để tạo thành ống kín. Thường sử dụng phương pháp hàn cao tần (High Frequency Welding – HFW) để đảm bảo mối hàn chắc chắn và đồng đều.

4. Làm nguội và xử lý bề mặt

  • Làm nguội (Cooling): Sau khi hàn, ống thép được làm nguội bằng nước hoặc không khí để giảm nhiệt độ.
  • Kiểm tra mối hàn (Weld Seam Inspection): Mối hàn được kiểm tra để đảm bảo không có khuyết tật và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

5. Tạo hình hộp

  • Tạo hình hộp (Forming to Square or Rectangle): Ống thép tròn được đưa qua các trục cán để tạo hình thành ống thép vuông hoặc chữ nhật.

6. Cắt ống thép

  • Cắt theo chiều dài (Cutting to Length): Ống thép được cắt theo chiều dài yêu cầu, thường là 6 mét hoặc theo đơn đặt hàng của khách hàng.

7. Xử lý bề mặt

  • Xử lý bề mặt (Surface Treatment): Ống thép có thể được xử lý bề mặt để loại bỏ các tạp chất, bụi bẩn, dầu mỡ từ quá trình sản xuất. Thép hộp đen thường không có lớp phủ bảo vệ như mạ kẽm, nên việc xử lý bề mặt chủ yếu là để đảm bảo sản phẩm sạch và không có khuyết tật.

8. Kiểm tra chất lượng

  • Kiểm tra chất lượng (Quality Inspection): Sản phẩm được kiểm tra về kích thước, độ dày, độ bền, và các tiêu chuẩn kỹ thuật khác để đảm bảo đáp ứng yêu cầu của khách hàng và các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế.

9. Đóng gói và lưu kho

  • Đóng gói (Packaging): Thép hộp được đóng gói theo bó và dán nhãn thông tin sản phẩm để thuận tiện cho việc vận chuyển và lưu kho.
  • Lưu kho (Storage): Sản phẩm được lưu kho và chuẩn bị cho quá trình vận chuyển đến khách hàng.

10. Vận chuyển

  • Vận chuyển (Transportation): Thép hộp đen được vận chuyển đến các công trình xây dựng, nhà máy sản xuất hoặc các đại lý phân phối theo yêu cầu của khách hàng.

Quy trình sản xuất thép hộp đen yêu cầu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở mỗi bước để đảm bảo sản phẩm cuối cùng có chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn trong sử dụng.

Các nhà máy sản xuất thép hộp đen tại Việt Nam

Tại Việt Nam, ngành công nghiệp thép rất phát triển với nhiều nhà máy sản xuất thép hộp đen. Dưới đây là một số nhà máy và công ty tiêu biểu trong lĩnh vực này:

1. Tập đoàn Hòa Phát

  • Giới thiệu: Hòa Phát là một trong những tập đoàn sản xuất thép lớn nhất Việt Nam. Công ty cung cấp nhiều sản phẩm thép chất lượng cao, bao gồm thép hộp đen.
  • Nhà máy sản xuất: Khu liên hợp gang thép Hòa Phát tại Hải Dương và Dung Quất (Quảng Ngãi).
  • Sản phẩm: Thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép ống tròn.

2. Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (NKG)

  • Giới thiệu: Nam Kim là một trong những nhà sản xuất và cung cấp thép lớn tại Việt Nam, đặc biệt là các sản phẩm thép mạ và thép hộp.
  • Nhà máy sản xuất: Nhà máy tại Bình Dương.
  • Sản phẩm: Thép hộp đen vuông, thép hộp đen chữ nhật.

3. Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức (VG PIPE)

  • Giới thiệu: VG PIPE là công ty chuyên sản xuất các loại ống thép và thép hộp, có uy tín cao trên thị trường.
  • Nhà máy sản xuất: Nhà máy tại Vĩnh Phúc.
  • Sản phẩm: Thép hộp đen, thép ống tròn, thép hộp mạ kẽm.

4. Công ty Cổ phần Thép TVP

  • Giới thiệu: TVP là một trong những công ty sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp đa dạng các sản phẩm thép xây dựng.
  • Nhà máy sản xuất: Nhà máy tại Long An.
  • Sản phẩm: Thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép ống.

5. Công ty TNHH Ống Thép 190

  • Giới thiệu: Ống Thép 190 là công ty chuyên sản xuất và cung cấp các loại ống thép và thép hộp cho thị trường trong và ngoài nước.
  • Nhà máy sản xuất: Nhà máy tại Hưng Yên.
  • Sản phẩm: Thép hộp đen vuông, thép hộp đen chữ nhật, thép ống tròn.

6. Tập đoàn Hoa Sen (Hoa Sen Group)

  • Giới thiệu: Hoa Sen Group là một tập đoàn lớn trong ngành thép, nổi tiếng với các sản phẩm thép mạ, tôn lợp và thép hộp.
  • Nhà máy sản xuất: Nhiều nhà máy tại Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu và các tỉnh khác.
  • Sản phẩm: Thép hộp đen, thép ống tròn, thép hộp mạ kẽm.

7. Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại SMC

  • Giới thiệu: SMC là công ty chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thép chất lượng cao, bao gồm thép hộp.
  • Nhà máy sản xuất: Nhà máy tại Bình Dương.
  • Sản phẩm: Thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép ống.

8. Công ty Cổ phần Thép Pomina

  • Giới thiệu: Pomina là một trong những nhà sản xuất thép lớn và uy tín tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm thép xây dựng.
  • Nhà máy sản xuất: Nhà máy tại Bà Rịa – Vũng Tàu.
  • Sản phẩm: Thép hộp đen, thép thanh xây dựng.

Các nhà máy và công ty này đều tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia trong sản xuất, đảm bảo cung cấp sản phẩm thép hộp đen chất lượng cao cho các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp.

Điểm khác nhau giữa thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm

Thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm đều là các sản phẩm thép hộp phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau quan trọng về quy trình sản xuất, tính chất và ứng dụng. Dưới đây là chi tiết về các điểm khác nhau này:

1. Quy trình sản xuất

  • Thép hộp đen:
    • Quy trình: Sản xuất từ thép cuộn cán nóng, thép hộp đen được tạo hình và hàn mà không có bất kỳ lớp phủ nào bên ngoài.
    • Xử lý bề mặt: Thép hộp đen không có lớp mạ bảo vệ, thường chỉ được xử lý bề mặt cơ bản để loại bỏ các tạp chất.
  • Thép hộp mạ kẽm:
    • Quy trình: Sản xuất từ thép cuộn cán nóng hoặc thép cuộn cán nguội, sau đó được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
    • Xử lý bề mặt: Được phủ một lớp kẽm để bảo vệ khỏi ăn mòn và rỉ sét.

2. Tính chất và đặc điểm

  • Thép hộp đen:
    • Bề mặt: Màu đen tự nhiên của thép, có thể không đều màu do quá trình oxy hóa nhẹ.
    • Khả năng chống ăn mòn: Thấp hơn so với thép mạ kẽm, dễ bị rỉ sét nếu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
  • Thép hộp mạ kẽm:
    • Bề mặt: Màu sáng bóng của kẽm, đồng đều và thẩm mỹ hơn.
    • Khả năng chống ăn mòn: Cao hơn do lớp kẽm bảo vệ, chịu được môi trường ẩm ướt và các tác nhân ăn mòn.

3. Ứng dụng

  • Thép hộp đen:
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng trong nhà, các cấu trúc không tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài hoặc nơi có yêu cầu thẩm mỹ không cao.
    • Ví dụ: Kết cấu nhà xưởng, dầm, cột, khung cửa, các kết cấu bên trong nhà.
  • Thép hộp mạ kẽm:
    • Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình ngoài trời hoặc những nơi có môi trường khắc nghiệt, yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
    • Ví dụ: Hàng rào, lan can, cột điện, giàn giáo, kết cấu ngoài trời, các công trình ven biển.

4. Giá cả

  • Thép hộp đen:
    • Giá thành: Thường rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm do không có lớp mạ kẽm bảo vệ.
  • Thép hộp mạ kẽm:
    • Giá thành: Cao hơn do chi phí mạ kẽm, nhưng bù lại tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

5. Bảo trì và bảo dưỡng

  • Thép hộp đen:
    • Bảo trì: Cần bảo trì thường xuyên hơn để tránh rỉ sét, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.
    • Phương pháp bảo dưỡng: Sơn phủ bảo vệ có thể được áp dụng để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Thép hộp mạ kẽm:
    • Bảo trì: Ít cần bảo trì hơn do lớp mạ kẽm bảo vệ khỏi rỉ sét và ăn mòn.
    • Phương pháp bảo dưỡng: Thường không cần thêm lớp sơn bảo vệ, trừ khi cần tăng cường thẩm mỹ.

Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp đen

Thép hộp đen được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến cho sản xuất thép hộp đen:

1. Tiêu chuẩn quốc tế

  • ASTM (American Society for Testing and Materials):
    • ASTM A500: Tiêu chuẩn cho ống kết cấu bằng thép cacbon hàn và không hàn định hình nguội. Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thép hộp đen, bao gồm cả các dạng hình tròn, vuông và chữ nhật.
    • ASTM A513: Tiêu chuẩn cho ống thép cacbon và hợp kim cơ khí.
  • EN (European Norms):
    • EN 10219: Tiêu chuẩn cho ống kết cấu bằng thép cacbon và thép hợp kim thấp được tạo hình nguội.

2. Tiêu chuẩn Nhật Bản

  • JIS (Japanese Industrial Standards):
    • JIS G3466: Tiêu chuẩn cho ống thép vuông và chữ nhật dùng trong kết cấu.

3. Tiêu chuẩn Việt Nam

  • TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam):
    • TCVN 1656:1993: Tiêu chuẩn cho ống thép hàn dùng trong xây dựng.
    • TCVN 1831-76: Tiêu chuẩn cho ống thép hàn điện.

4. ISO (International Organization for Standardization)

  • ISO 3183: Tiêu chuẩn cho ống thép dùng trong ngành công nghiệp dầu khí và dẫn khí.
  • ISO 657-14: Tiêu chuẩn cho thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật.

Các yêu cầu chính của các tiêu chuẩn bao gồm:

  • Kích thước và dung sai: Các tiêu chuẩn quy định rõ kích thước, dung sai của các cạnh, độ dày, và chiều dài của thép hộp.
  • Tính chất cơ học: Độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng và các đặc tính cơ học khác.
  • Thành phần hóa học: Hàm lượng cacbon, mangan, photpho, lưu huỳnh và các nguyên tố khác trong thép.
  • Chất lượng bề mặt: Bề mặt thép phải sạch, không có vết rỉ sét, không có các khuyết tật như nứt, phồng rộp, và lỗ thủng.
  • Phương pháp kiểm tra và thử nghiệm: Các tiêu chuẩn quy định phương pháp kiểm tra kích thước, kiểm tra cơ học, và thử nghiệm độ bền để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng yêu cầu.

Quy trình kiểm tra chất lượng

  1. Kiểm tra nguyên liệu đầu vào: Đảm bảo thép cuộn cán nóng đạt tiêu chuẩn về thành phần hóa học và tính chất cơ học.
  2. Kiểm tra quá trình sản xuất: Theo dõi và kiểm soát các bước trong quy trình sản xuất, bao gồm cắt băng, tạo hình, hàn, và cắt thành phẩm.
  3. Kiểm tra kích thước: Đo đạc kích thước của thép hộp để đảm bảo tuân thủ dung sai cho phép.
  4. Kiểm tra mối hàn: Kiểm tra mối hàn để đảm bảo không có khuyết tật và mối hàn đạt chất lượng.
  5. Kiểm tra tính chất cơ học: Thử nghiệm độ bền kéo, độ giãn dài và các tính chất cơ học khác.
  6. Kiểm tra bề mặt: Kiểm tra bề mặt để đảm bảo không có khuyết tật và chất lượng bề mặt đạt yêu cầu.
  7. Kiểm tra đóng gói và lưu kho: Đảm bảo thép hộp được đóng gói và lưu kho đúng quy cách để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và sử dụng.

Tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo thép hộp đen có chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn cho các công trình xây dựng và ứng dụng khác

Các kích thước thép hộp đen thông dụng

Thép hộp đen có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu của các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là một số kích thước thép hộp đen thông dụng:

1. Thép hộp đen vuông

  • Kích thước phổ biến:
    • 12 x 12 mm
    • 14 x 14 mm
    • 16 x 16 mm
    • 20 x 20 mm
    • 25 x 25 mm
    • 30 x 30 mm
    • 40 x 40 mm
    • 50 x 50 mm
    • 60 x 60 mm
    • 75 x 75 mm
    • 80 x 80 mm
    • 90 x 90 mm
    • 100 x 100 mm
    • 120 x 120 mm
  • Độ dày: Từ 0.7 mm đến 5.0 mm

2. Thép hộp đen chữ nhật

  • Kích thước phổ biến:
    • 10 x 20 mm
    • 13 x 26 mm
    • 20 x 40 mm
    • 25 x 50 mm
    • 30 x 60 mm
    • 40 x 80 mm
    • 50 x 100 mm
    • 60 x 120 mm
    • 75 x 150 mm
    • 100 x 200 mm
  • Độ dày: Từ 0.7 mm đến 5.0 mm

3. Thép hộp đen hình tròn (ống tròn)

  • Đường kính phổ biến:
    • 12.7 mm (1/2 inch)
    • 15.9 mm (5/8 inch)
    • 21.2 mm (3/4 inch)
    • 26.9 mm (1 inch)
    • 33.5 mm (1-1/4 inch)
    • 42.2 mm (1-1/2 inch)
    • 48.3 mm (2 inch)
    • 60.3 mm (2-1/2 inch)
    • 76.1 mm (3 inch)
    • 88.9 mm (3-1/2 inch)
    • 101.6 mm (4 inch)
    • 114.3 mm (4-1/2 inch)
    • 127 mm (5 inch)
    • 141.3 mm (5-1/2 inch)
    • 168.3 mm (6 inch)
  • Độ dày: Từ 0.7 mm đến 5.0 mm

Chiều dài tiêu chuẩn

  • Chiều dài tiêu chuẩn của thép hộp đen: Thường là 6 mét, nhưng cũng có thể đặt hàng theo yêu cầu với các chiều dài khác như 3 mét hoặc 12 mét.

Một số lưu ý

  • Dung sai kích thước: Thép hộp đen thường có dung sai nhất định theo tiêu chuẩn sản xuất.
  • Ứng dụng: Tùy thuộc vào kích thước và độ dày, thép hộp đen có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như kết cấu nhà xưởng, giàn giáo, khung cửa, bàn ghế, và các kết cấu xây dựng khác.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: Các sản phẩm thép hộp đen thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A500, JIS G3466, EN 10219, và TCVN 1656:1993.

Khi lựa chọn thép hộp đen, cần xem xét kỹ các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể để chọn đúng kích thước và độ dày phù hợp, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

Ứng dụng của thép hộp đen

  • Thép hộp đen được ứng dụng nhiều trong các công trình xây dựng, làm khung mái nhà, làm dàn giáo. Bởi tính chất bền chắc và chịu lực tốt, ít bị biến dạng.
  • Ngoài ra thép hộp đen cũng được sử dụng nhiều trong trang trí nội – ngoại thất, làm khung sườn xe tải, làm ống bọc dây dẫn, hệ thống tháp truyền thanh, truyền hình,…

ứng dụng của thép hộp đen

Ưu điểm nhược điểm của thép hộp đen

Ưu điểm

  • Có thể chịu lực cực tốt, hạn chế móp méo, cong vênh, dễ dàng lắp đặt, thi công nên có tính ứng dụng cao.
  • Có độ bền cao, chống ăn mòn, oxi hóa tốt, có tuổi thọ cao.
  • Giá thành thấp hơn so với thép hộp mạ kẽm nên tiết kiệm chi phí khi sử dụng.
  • Tuổi thọ của thép hộp đen khá cao với khả năng

Nhược điểm

  • Thép hộp đen dễ bị rỉ sét. Vì vậy mà thép hộp đen không phù hợp với điều kiện khắc nghiệt như gần nước biển, axit, thời tiết xấu…
  • Vì lớp bề mặt màu đen nên thép hộp đen không được sử dụng nhiều trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

ưu điểm nhược điểm của thép hộp đen

Công thức tính trọng lượng thép hộp đen vuông

 Trọng lượng thép hộp vuông P = [ 4 x T ( mm ) x A ( mm ) – X ] x X1

Trong đó:

  • P: trọng lượng
  • T: độ dày
  • L: chiều dài
  • A: cạnh
  • X =  4 x T ( mm ) x T ( mm )
  • X1 =  tỷ trọng ( g / cm3 ) x 0.001 x L ( m )

trọng lượng riêng thép hộp vuông đen

Công thức tính trọng lượng thép hộp đen chữ nhật

Trọng lượng thép hộp chữ nhật P = [ 2 x T ( mm ) x { A1 ( mm ) + A2 ( mm ) } – X ] x X1

Trong đó:

  • P: trọng lượng
  • T: độ dày
  • L: chiều dài
  • A: cạnh
  • A1: cạnh 1
  • A2: cạnh 2
  • X =  4 x T ( mm ) x T ( mm )
  • X1 =  tỷ trọng ( g / cm3 ) x 0.001 x L ( m )

trọng lượng riêng thép hộp chữ nhật đen

Bảng quy cách thép hộp đen

Barem thép hộp đen vuông Hòa Phát

Quy cách hộp vuông đen Hòa PhátĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)
Thép hộp 14×140.701.74
0.801.97
0.902.19
1.002.41
1.102.63
1.202.84
1.403.25
1.503.45
1.804.02
2.004.37
Thép hộp 16×160.702.00
0.802.27
0.902.53
1.002.79
1.103.04
1.203.29
1.403.78
1.504.01
1.804.69
2.005.12
Thép hộp 20×200.702.53
0.802.87
0.903.21
1.003.54
1.103.87
1.204.20
1.404.83
1.806.05
2.006.63
Thép hộp 25×250.703.19
0.803.62
0.904.06
1.004.48
1.104.91
1.205.33
1.406.15
1.807.75
2.008.52
Thép hộp 30×300.703.85
0.804.38
0.904.90
1.005.43
1.105.94
1.206.46
1.407.47
1.809.44
2.0010.40
2.3011.80
2.5012.72
3.0014.92
Thép hộp 40×400.906.60
1.007.31
1.108.02
1.208.72
1.4010.11
1.8012.83
2.0014.17
2.3016.14
2.5017.43
2.8019.33
3.0020.57
Thép hộp 50×501.009.19
1.1010.09
1.2010.98
1.4012.74
1.8016.22
2.0017.94
2.3020.47
2.5022.14
2.8024.60
3.0026.23
3.2027.83
3.5030.20
4.0034.51
Thép hộp 60×601.0011.08
1.1012.16
1.2013.24
1.4015.38
1.8019.61
2.0021.70
2.3024.80
2.5026.85
2.8029.88
3.0031.88
3.2033.86
3.5036.79
4.0041.56
Thép hộp 75×751.4019.34
1.8024.70
2.0027.36
2.3031.30
2.5033.91
2.8037.79
3.0040.36
3.2042.90
3.5046.69
4.0052.90
Thép hộp 90×901.4023.30
1.8029.79
2.0033.01
2.3037.80
2.5040.98
2.8045.70
3.0048.83
3.2051.94
3.5056.58
4.0064.21
Thép hộp 100×1001.8033.18
2.0036.78
2.3042.14
2.5045.69
2.8050.98
3.0054.49
3.2057.97
3.5063.17
3.8068.33
4.0071.74
4.5080.20
Thép hộp 150×1501.8050.14
2.0055.62
2.5069.24
2.8077.36
3.0082.75
3.2088.12
3.5096.14
3.80104.12
4.00109.42
4.50122.59

Barem thép hộp đen chữ nhật Hòa Phát

Quy cách thép hộp chữ nhật đen HPĐộ dày (mm)Trọng lượng (kg/cây 6m)
Thép hộp 13×260.702.46
0.802.79
0.903.12
1.003.45
1.103.77
1.204.08
1.404.70
1.505.00
Thép hộp 20×400.703.85
0.804.38
0.904.90
1.005.43
1.105.94
1.206.46
1.407.47
1.507.97
1.809.44
2.0010.40
Thép hộp 25×500.704.83
0.805.51
0.906.18
1.006.84
1.107.50
1.208.15
1.409.45
1.5010.09
1.8011.98
2.0013.23
Thép hộp 30×600.907.45
1.008.25
1.109.05
1.209.85
1.4011.43
1.5012.21
1.8014.53
2.0016.05
2.3018.30
2.5019.78
3.0023.40
Thép hộp 40×801.0011.08
1.1012.16
1.2013.24
1.4015.38
1.8019.61
2.0021.70
2.3024.80
2.5026.85
2.8029.88
3.0031.88
3.2033.86
3.5036.79
4.0041.56
Thép hộp 50×1001.2016.63
1.4019.33
1.8024.69
2.0027.34
2.3031.29
2.5033.89
2.8037.77
3.0040.33
3.2042.87
3.5046.65
4.0052.90
4.5059.01
5.0068.30
Thép hộp 60×1201.4023.30
1.8029.79
2.0033.09
2.3037.80
2.5040.98
2.8045.70
3.0048.83
3.2051.94
3.5056.58
4.0064.21
4.5071.73
5.0079.13
Thép hộp 100×1502.0046.20
2.5057.46
2.8064.17
3.0068.62
3.2073.04
3.5079.66
3.8086.23
4.0090.58
Thép hộp 100×2002.0055.62
2.5069.24
2.8077.36
3.0082.75
3.2088.12
3.5096.14
3.80104.12
4.00109.42

Mua thép hộp đen tại TPHCM

Quy trình mua thép hộp đen tại CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM 

  1. Khách  hàng có thể liên hệ để được báo giá qua điện thoại hoặc zalo hoặc email & call trực tiếp : -Ms Chang: 0973852798thepchangkim@gmail.com
  2. Tiếp nhận đề nghị, yêu cầu báo giá thép hộp đen.
  3. Lập báo giá thép hộp đen gửi khách hàng .
  4. Nếu khách hàng đồng ý: giá cả, khối lượng, thời gian, phương thức giao hàng, chính sách thanh toán.
  5. Xác nhận đơn hàng và lập hợp đồng kinh tế cung ứng vật tư
  6. Lập đề nghị tạm ứng và thanh toán nếu khách hàng yêu cầu .
  7. Thông báo giao hàng và chốt thời gian địa điểm giao nhận hàng với bên mua.
  8. Sắp xếp hàng và vận chuyển giao hàng nhanh chóng .
  9. Xuất hóa đơn điện tử và cấp CO, CQ nếu khách hàng yêu cầu .
  10. Hoàn tất thanh toán và giao hàng .
  11. Thẩm định dịch vụ và xin đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng .

KHÁCH HÀNG QUAN TÂM CÓ THỂ LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN.

CTY CỔ PHẦN CHANG KIM

Mã số thuế ( Tax code) : 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5

Địa chỉ ( Address) : 46A Đường TA22 , Phường Thới An , Quận 12, TP . HCM.

Điện thoại (Tell) :  0973 852 798

Số tài khoản ( Account): 3519888888     Tại : Ngân Hàng Á Châu – CN TPHCM 

Email: thepchangkim@gmail.com 

Website: www.changkim.vn 

mua thép hộp đen