Contents
Ống thép đen phi 19 – phi 21 – phi 27 – phi 34 – phi 42 – phi 49 – phi 60 – phi 76 – phi 90
Thép ống đen phi 19 – phi 21 – phi 27 – phi 34 – phi 42 – phi 49 – phi 60 – phi 76 – phi 90 được sản xuất từ các loại thép tấm cán nóng, được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí, xây dựng kết cấu thép, cơ khí xây dựng công nghiệp và dân dụng, làm ống dẫn nước, công trình giao thông vận tải.
Kích thước ống thép đen
Sau đây là cách xác định kích thước ống thép đen có các chỉ số đặc trưng giúp chủ đầu tư đâu là loại ống phù hợp nhất.
- DN
DN – đường kính trong danh nghĩa là kích thước vòng trong của ống thép. Chỉ số này mang tính chất tương đối. Để biết đường kính trong thực tế của ống, ta chỉ cần lấy đường kính ngoài thực tế trừ đi độ dày thành ống.
- Phi
Phi (Ø) – đường kính ngoài danh nghĩa là kích thước vòng ngoài của ống. Tương tự như DN, chỉ số Phi chỉ mang tính chất tương đối. Tại Việt Nam, đơn vị của đường kính ngoài danh nghĩa được tính bằng milimet (mm).
VD: Ống thép Ø21 được hiểu là có đường kính ngoài danh nghĩa là 21.2 mm.
- INCH
Cùng với milimet (mm), Inch (“) là một trong 02 đơn vị đo lường được sử dụng để xác định kích thước trên ống thép. Tại Việt Nam, đơn vị Inch ít phổ biến hơn, chúng được sử dụng để chỉ định chiều dài hoặc độ dày của thành ống thép.
Chuyển đổi đơn vị: 1” = 25,4 mm = 2,54 cm = 0,0254 m
- Độ dày thành ống
SCH – độ dày thành ống dựa trên đường kính ngoài của ống thép. Tại các hệ tiêu chuẩn khác nhau, độ dày thành ống cũng có sự khác biệt giữa các quy ước về kích thước.
Trọng lượng riêng ống thép đen
ĐK NGOÀI | KL/MÉT | KL/CÂY |
Ø 19.1 x 0.6 mm | 0.208 | 1.248 |
Ø 19.1 x 0.7 mm | 0.326 | 1.956 |
Ø 19.1 x 0.8 mm | 0.372 | 2.232 |
Ø 19.1 x 0.9 mm | 0.418 | 2.508 |
Ø 19.1 x 1.0 mm | 0.463 | 2.778 |
Ø 19.1 x 1.1 mm | 0.509 | 3.054 |
Ø 19.1 x 1.2 mm | 0.554 | 3.324 |
Ø 19.1 x 1.4 mm | 0.644 | 3.864 |
Ø 19.1 x 1.5 mm | 0.689 | 4.134 |
Ø 21 x 0.9 mm | 0.460 | 2.760 |
Ø 21 x 1.0 mm | 0.510 | 3.060 |
Ø 21 x 1.1 mm | 0.560 | 3.360 |
Ø 21 x 1.2 mm | 0.610 | 3.660 |
Ø 21 x 1.4 mm | 0.710 | 4.260 |
Ø 21 x 1.5 mm | 0.759 | 4.554 |
Ø 21 x 1.7 mm | 0.858 | 5.148 |
Ø 21 x 1.8 mm | 0.907 | 5.442 |
Ø 21 x 2.0 mm | 1.004 | 6.024 |
Ø 27 x 0.9 mm | 0.593 | 3.558 |
Ø 27 x 1.0 mm | 0.658 | 3.948 |
Ø 27 x 1.1 mm | 0.723 | 4.338 |
Ø 27 x 1.2 mm | 0.788 | 4.728 |
Ø 27 x 1.4 mm | 0.917 | 5.502 |
Ø 27 x 1.5 mm | 0.981 | 5.886 |
Ø 27 x 1.7 mm | 1.109 | 6.654 |
Ø 27 x 1.8 mm | 1.173 | 7.038 |
Ø 27 x 2.0 mm | 1.300 | 7.800 |
Ø 34 x 0.9 mm | 0.831 | 4.986 |
Ø 34 x 1.0 mm | 0.831 | 4.986 |
Ø 34 x 1.1 mm | 0.913 | 5.478 |
Ø 34 x 1.2 mm | 0.995 | 5.970 |
Ø 34 x 1.4 mm | 1.159 | 6.954 |
Ø 34 x 1.5 mm | 1.240 | 7.440 |
Ø 34 x 1.7 mm | 1.403 | 8.418 |
Ø 34 x 1.8 mm | 1.484 | 8.904 |
Ø 34 x 2.0 mm | 1.646 | 9.876 |
Ø 34 x 2.3 mm | 1.887 | 11.322 |
Ø 34 x 2.5 mm | 2.047 | 12.282 |
Ø 34 x 2.8 mm | 2.286 | 13.716 |
Ø 34 x 3.0 mm | 2.445 | 14.670 |
Ø 42 x 0.8 mm | 0.824 | 4.944 |
Ø 42 x 0.9 mm | 0.926 | 5.556 |
Ø 42 x 1.0 mm | 1.028 | 6.168 |
Ø 42 x 1.1 mm | 1.130 | 6.780 |
Ø 42 x 1.2 mm | 1.232 | 7.392 |
Ø 42 x 1.4 mm | 1.435 | 8.610 |
Ø 42 x 1.5 mm | 1.536 | 9.216 |
Ø 42 x 1.7 mm | 1.738 | 10.428 |
Ø 42 x 1.8 mm | 1.839 | 11.034 |
Ø 42 x 2.0 mm | 2.040 | 12.240 |
Ø 42 x 2.3 mm | 2.341 | 14.046 |
Ø 42 x 2.5 mm | 2.540 | 15.240 |
Ø 42 x 2.8 mm | 2.839 | 17.034 |
Ø 42 x 3.0 mm | 3.037 | 18.222 |
Ø 49 x 0.8 mm | 0.962 | 5.772 |
Ø 49 x 0.9 mm | 1.081 | 6.486 |
Ø 49 x 1.0 mm | 1.201 | 7.206 |
Ø 49 x 1.1 mm | 1.320 | 7.920 |
Ø 49 x 1.2 mm | 1.439 | 8.634 |
Ø 49 x 1.4 mm | 1.676 | 10.056 |
Ø 49 x 1.5 mm | 1.795 | 10.770 |
Ø 49 x 1.7 mm | 2.032 | 12.192 |
Ø 49 x 1.8 mm | 2.150 | 12.900 |
Ø 49 x 2.0 mm | 2.385 | 14.310 |
Ø 49 x 2.3 mm | 2.738 | 16.428 |
Ø 49 x 2.5 mm | 2.972 | 17.832 |
Ø 49 x 2.8 mm | 3.322 | 19.932 |
Ø 49 x 3.0 mm | 3.555 | 21.330 |
Ø 60 x 1.0 mm | 1.472 | 8.832 |
Ø 60 x 1.1 mm | 1.618 | 9.708 |
Ø 60 x 1.2 mm | 1.764 | 10.584 |
Ø 60 x 1.4 mm | 2.056 | 12.336 |
Ø 60 x 1.5 mm | 2.202 | 13.212 |
Ø 60 x 1.7 mm | 2.493 | 14.958 |
Ø 60 x 1.8 mm | 2.638 | 15.828 |
Ø 60 x 2.0 mm | 2.928 | 17.568 |
Ø 60 x 2.3 mm | 3.362 | 20.172 |
Ø 60 x 2.5 mm | 3.650 | 21.900 |
Ø 60 x 2.8 mm | 4.082 | 24.492 |
Ø 60 x 3.0 mm | 4.368 | 26.208 |
Ø 76 x 1.1 mm | 2.052 | 12.312 |
Ø 76 x 1.2 mm | 2.238 | 13.428 |
Ø 76 x 1.4 mm | 2.609 | 15.654 |
Ø 76 x 1.5 mm | 2.794 | 16.764 |
Ø 76 x 1.7 mm | 3.164 | 18.984 |
Ø 76 x 1.8 mm | 3.348 | 20.088 |
Ø 76 x 2.0 mm | 3.717 | 22.302 |
Ø 76 x 2.3 mm | 4.269 | 25.614 |
Ø 76 x 2.5 mm | 4.637 | 27.822 |
Ø 76 x 2.8 mm | 5.186 | 31.116 |
Ø 76 x 3.0 mm | 5.552 | 33.312 |
Ø 90 x 1.2 mm | 2.652 | 15.912 |
Ø 90 x 1.4 mm | 3.092 | 18.552 |
Ø 90 x 1.5 mm | 3.312 | 19.872 |
Ø 90 x 1.7 mm | 3.751 | 22.506 |
Ø 90 x 1.8 mm | 3.970 | 23.820 |
Ø 90 x 2.0 mm | 4.408 | 26.448 |
Ø 90 x 2.3 mm | 5.063 | 30.378 |
Ø 90 x 2.5 mm | 5.500 | 33.000 |
Ø 90 x 2.8 mm | 6.153 | 36.918 |
Ø 90 x 3.0 mm | 6.588 | 39.528 |
Ống thép đen tại TP HCM
CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM là CÔNG TY chuyên cung cấp: ống thép đen, ống thép mạ kẽm, đúc, ống thép hàn, hộp đen, thép hộp kẽm, thép hình V, H, I, U, vật tư PCCC, vật tư ngành nước, thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu, vật tư phòng cháy chữa cháy, phụ kiện ống nối kim loại và sản phẩm van công nghiệp, đồng hồ đo lưu lượng nước. Chang Kim luôn là nhà cấp ống thép tại TP HCM uy tin nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM
Mã số thuế ( Tax code) : 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5
Địa chỉ ( Address) : 46A Đường TA22 , Phường Thới An , Quận 12, TP . HCM.
Điện thoại (Tell) : Ms Chang 0973 852 798 – 0935088550 – Ms Ngân 08 6868 5513 – 0931788550
Số tài khoản ( Account): 3519888888 Tại : Ngân Hàng Á Châu – CN TPHCM
Email: thepchangkim@gmail.com
Website: www.changkim.vn