Ống thép hàn thẳng SAWL cỡ lớn.
Ống thép hàn thẳng sawl được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, công nghiệp hóa chất, xây dựng, xử lý nước, tưới tiêu nông nghiệp, biển quảng cáo đường cao tốc, chữa cháy, hỗ trợ cầu, vận chuyển khí và dầu, khoan mỏ và khai thác dầu
Quy cách ống thép hàn thẳng
Bảng tra quy cách thép ống mạ kẽm nhúng nóng
Đường kính ngoài (mm) | Chiều dài ống (m) | Bề dày ống (mm) | Trọng lượng thép ống (kg/ cây) |
Φ 21 | 6 | 1.6 | 4.642 |
1.9 | 5.484 | ||
2.1 | 5.938 | ||
2.3 | 6.435 | ||
2.6 | 7.26 | ||
Φ 27 | 6 | 1.6 | 5.933 |
1.9 | 6.961 | ||
2.1 | 7.704 | ||
2.3 | 8.286 | ||
2.6 | 9.36 | ||
Φ 34 | 6 | 1.6 | 7.556 |
1.9 | 8.888 | ||
2.1 | 9.762 | ||
2.3 | 10.722 | ||
2.5 | 11.46 | ||
2.6 | 11.886 | ||
2.9 | 13.128 | ||
3.2 | 14.4 | ||
Φ 42 | 6 | 1.6 | 9.617 |
1.9 | 11.335 | ||
2.1 | 12.467 | ||
2.3 | 13.56 | ||
2.6 | 15.24 | ||
2.9 | 16.87 | ||
3.2 | 18.6 | ||
Φ 49 | 6 | 1.6 | 11 |
1.9 | 12.995 | ||
2.1 | 14.3 | ||
2.3 | 15.59 | ||
2.5 | 16.98 | ||
2.6 | 17.5 | ||
2.7 | 18.14 | ||
2.9 | 19.38 | ||
3.2 | 21.42 | ||
3.6 | 23.71 | ||
Φ 60 | 6 | 1.9 | 16.3 |
2.1 | 17.97 | ||
2.3 | 19.612 | ||
2.6 | 22.158 | ||
2.7 | 22.85 | ||
2.9 | 24.48 | ||
3.2 | 26.861 | ||
3.6 | 30.18 | ||
4 | 33.1 | ||
Φ 76 | 6 | 2.1 | 22.851 |
2.3 | 24.958 | ||
2.5 | 27.04 | ||
2.6 | 28.08 | ||
2.7 | 29.14 | ||
2.9 | 31.368 | ||
3.2 | 34.26 | ||
3.6 | 38.58 | ||
4 | 42.4 | ||
Φ 90 | 6 | 2.1 | 26.799 |
2.3 | 29.283 | ||
2.5 | 31.74 | ||
2.6 | 32.97 | ||
2.7 | 34.22 | ||
2.9 | 36.828 | ||
3.2 | 40.32 | ||
3.6 | 45.14 | ||
4 | 50.22 | ||
4.5 | 55.8 | ||
Φ 114 | 6 | 2.5 | 41.06 |
2.7 | 44.29 | ||
2.9 | 47.484 | ||
3 | 49.07 | ||
3.2 | 52.578 | ||
3.6 | 58.5 | ||
4 | 64.84 | ||
4.5 | 73.2 | ||
4.6 | 78.162 | ||
Φ 141 | 6 | 3.96 | 80.46 |
4.78 | 96.54 | ||
5.16 | 103.95 | ||
5.56 | 111.66 | ||
6.35 | 126.8 | ||
Φ 168 | 6 | 3.96 | 96.24 |
4.78 | 115.62 | ||
5.16 | 124.56 | ||
5.56 | 133.86 | ||
6.35 | 152.16 | ||
Φ 219 | 6 | 3.96 | 126.06 |
4.78 | 151.56 | ||
5.16 | 163.32 | ||
5.56 | 175.68 | ||
6.35 | 199.86 |
Bảng tra quy cách thép tôn mạ kẽm
Đường kính ngoài (mm) | Chiều dài ống (m) | Bề dày ống (mm) | Trọng lượng thép ống (kg/ cây) |
Φ 21.2 | 6 | 1.6 | 4.642 |
2.1 | 5.938 | ||
2.6 | 7.26 | ||
Φ 26.65 | 6 | 1.6 | 5.933 |
2.1 | 7.704 | ||
2.6 | 9.36 | ||
Φ 33.5 | 6 | 1.6 | 7.556 |
2.1 | 9.762 | ||
2.9 | 13.137 | ||
3.2 | 14.4 | ||
Φ 42.2 | 6 | 1.6 | 9.617 |
2.1 | 12.467 | ||
2.9 | 16.87 | ||
3.2 | 18.6 | ||
Φ 48.1 | 6 | 1.6 | 11 |
2.1 | 14.3 | ||
2.5 | 16.98 | ||
2.9 | 19.38 | ||
3.2 | 21.42 | ||
3.6 | 23.71 | ||
Φ 59.9 | 6 | 1.9 | 16.3 |
2.5 | 21.24 | ||
3.2 | 26.861 | ||
3.6 | 30.18 | ||
4 | 33.1
|
Mua ống thép hàn thẳng ở đâu
Chang Kim là nhà cung cấp ống thép ở tp.hcm uy tín, chất lượng và báo giá tốt nhất cho khách hàng. Hãy liên hệ qua thông tin dưới đây:
Khách hàng vui lòng liên hệ:
Địa chỉ VP: 46A Đường TA22 , Phường Thới An , Quận 12, TP . HCM.
Hotline:0973 852 798- 0935 088 550- 0931 788 550
Website: www.changkim.vn
Email: thepchangkim@gmail.com
Zalo: 0973 852 798- 0935 088 550- 0931 788 550