Co hàn ngắn 90 là loại phụ kiến nối ống tường tự như co hàn dài 90. Nó được sử dụng để nối 2 đường ống có cùng kích thước tạo thành một góc 90 độ.
Sự khác nhau của co hàn ngắn 90 và co hàn dài 90
Sự khác nhau duy nhất của co hàn ngắn 90 và co hàn dài 90 chính là độ dài của co. Tùy theo khoảng cách nối ống mà chúng ta có thể chọn loại co ngắn hay co dà cho phù hợp.
Thông số kỹ thuật co hàn ngắn inox 90 độ
Khách hàng tham khảo bảng thông số kỹ thuật co hàn ngắn 90 độ sau đây:
90DEG LONG RADIUS ELBOWS ASTM A403-ASME B16.9 | |||||||||
Nominal | Outside | SCH 10 S | SCH 40 S | Centre to | |||||
Pipe | Diameter | End | |||||||
Size | 0D | Inside | Wall | Inside | Wall | A | |||
Diameter | Thickness | Diameter | Thickness | ||||||
ID | T | ID | T | ||||||
inch | mm | inch | mm | inch | mm | inch | |||
1/2 | 0.84 | 21.34 | 0.674 | 2.11 | 0.622 | 2.77 | 1.5 | ||
3/4 | 1.05 | 26.67 | 0.884 | 2.11 | 0.824 | 2.87 | 1.125 | ||
1 | 1.315 | 33.4 | 1.097 | 2.77 | 1.049 | 3.38 | 1.5 | ||
1 3/4 | 1.66 | 42.16 | 1.442 | 2.77 | 1.38 | 3.56 | 1.875 | ||
1 1/2 | 1.9 | 48.26 | 1.682 | 2.77 | 1.61 | 3.68 | 2.25 | ||
2 | 2.375 | 60.33 | 2.157 | 2.77 | 2.067 | 3.91 | 3 | ||
2 1/2 | 2.875 | 73.03 | 2.635 | 3.05 | 2.469 | 5.16 | 3.75 | ||
3 | 3.5 | 88.9 | 3.26 | 3.05 | 3.068 | 5.49 | 4.5 | ||
4 | 4.5 | 114.3 | 4.26 | 3.05 | 4.026 | 6.02 | 6 | ||
5 | 5.563 | 141.3 | 5.295 | 3.4 | 5.047 | 6.55 | 7.5 | ||
6 | 6.625 | 168.28 | 6.357 | 3.4 | 6.065 | 7.11 | 9 | ||
8 | 8.625 | 219.08 | 8.329 | 3.76 | 7.781 | 8.18 | 12 | ||
10 | 10.75 | 273.05 | 10.42 | 4.19 | 10.02 | 9.27 | 15 | ||
12 | 12.75 | 323.85 | 12.39 | 4.57 | 12 | 9.53 | 18 | ||
304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements | |||||||||
C max | Mn max | P max | S max | Si | Cr | Ni | Mo | N | |
304 | 0.08 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 18.0-20.0 | 8.0-11.0 | … | … |
304L | 0.035 | 2 | 0.045 | 0.03 | 1 | 18.0-20.0 | 8.0-11.0 | … | … |
304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test | |||||||||
Tensile(Mpa) | Yeild(Mpa) | Elongation(%) | Hardness | ||||||
304 | 515 | 205 | 35 | 90HRB | |||||
304L | 485 | 170 | 35 | 90HRB |
Xem thêm: phụ kiện inox
CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM
Mã số thuế (Tax code): 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5
Địa chỉ (Address): 46A Đường TA 22, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại (Tel): 028 6356 7737 – 0973 852 798
Số tài khoản (Account): 3519888888 Tại: Ngân hàng Á Châu – CN TPHCM
Email: thepchangkim@gmail.com Website: www.changkim.vn