Contents
Ống inox công nghiệp là gì?
Ốngs inox công nghiệp là loại ống được làm bằng inox hay còn gọi là thép không gỉ. Ống inox có tính bền cao với bề mặt nhẵn bóng nên được chọn sử dụng trong nhiều ngành nghề.
Ứng dụng của ống inox
- Ống inox công nghiệp được sử dụng nhiều nhất trong việc dẫn dầu, chất lòng cũng như khí.
- Trang trí nội ngoại thất
- Sản xuất hóa chất
- Sản xuất dầu hỏa
- Xử lý nước sinh hoạt
- Xử lý nước thải
- …
Quy cách ống inox công nghiệp theo tiêu chuẩn JIS G3459
Đường kính danh nghĩa | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày thành ống danh nghĩa (mm) | ||||||||||||
Độ dày phổ biến khác | ||||||||||||||
A | B | SCH-5S | SCH- 10S | SCH- 20S | SCH- 40S | |||||||||
B | 1/4 | 13.8 | 1.2 | 1.65 | 2 | 2.2 | 2 | – | – | – | – | – | – | – |
10 | 2/8 | 17.3 | 1.2 | 1.65 | 2 | 2.3 | 2 | 2.5 | – | – | – | – | – | – |
15 | 1/2 | 21.7 | 1.65 | 2.1 | 2.5 | 2.8 | 2 | 2.5 | 3 | – | – | – | – | – |
20 | 2/4 | 27.2 | 1.65 | 2.1 | 2.5 | 2.9 | 2 | 2.5 | 3 | – | – | – | – | – |
25 | 1 | 34 | 1.65 | 2.8 | 3 | 3.4 | 2 | 2.5 | 3 | – | – | – | – | – |
32 | 1 1/4 | 42.7 | 1.65 | 2.8 | 3 | 3.6 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | – | – | – | – |
40 | 1 1/2 | 48.6 | 1.65 | 2.8 | 3 | 3.7 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | – | – | – | – |
50 | 2 | 60.5 | 1.65 | 2.8 | 3.5 | 3.9 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | – | – | – |
65 | 2 1/2 | 76.3 | 2.1 | 3 | 3.5 | 5.2 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | – | – | – |
80 | 3 | 89.1 | 2.1 | 3 | 4 | 5.5 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | – | – |
90 | 3 1/2 | 101.6 | 2.1 | 3 | 4 | 5.7 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | – | – |
100 | 4 | 114.3 | 2.1 | 3 | 4 | 6 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | – | – |
125 | 5 | 139.8 | 2.8 | 3.4 | 5 | 6.6 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 |
150 | 6 | 165.2 | 2.8 | 3.4 | 5 | 7.1 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 |
200 | 8 | 216.3 | 2.8 | 4 | 6.5 | 8.2 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Quy cách ống inox công nghiệp theo tiêu chuẩn ASTM
Đường kính ngoài | Đường kính danh nghĩa | Độ dày thành ống danh nghĩa (mm) | ||||||||||
ASME B36.19M | Độ dày phổ biến khác | |||||||||||
NPS | (mm) | SCH-5S | SCH- 10S | SCH- 40S | 2 | 2.5 mm | 3.0 mm | 4.0 mm | 5.0 mm | 6.0 mm | 7.0 mm | 8.80 mm |
mm | ||||||||||||
13.72 | 1/4 | – | 1.65 | 2.24 | 2 | – | – | – | – | – | – | – |
17.15 | 2/8 | – | 1.65 | 2.31 | 2 | 2.5 | – | – | – | – | – | – |
21.34 | 1/2 | 1.65 | 2.11 | 2.77 | 2 | 2.5 | 3 | – | – | – | – | – |
26.67 | 2/4 | 1.65 | 2.11 | 2.87 | 2 | 2.5 | 3 | – | – | – | – | – |
33.4 | 1 | 1.65 | 2.77 | 3.38 | 2 | 2.5 | 3 | – | – | – | – | – |
42.16 | 1 1/4 | 1.65 | 2.77 | 3.56 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | – | – | – | – |
48.26 | 1 1/2 | 1.65 | 2.77 | 3.68 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | – | – | – | – |
60.33 | 2 | 1.65 | 2.77 | 3.91 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | – | – | – |
73.03 | 2 1/2 | 2.11 | 3.05 | 5.16 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | – | – | – |
88.9 | 3 | 2.11 | 3.05 | 5.49 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | – | – |
101.6 | 3 1/2 | 2.11 | 3.05 | 5.74 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | – | – |
114.3 | 4 | 2.11 | 3.05 | 6.02 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | – | – |
141.3 | 5 | 2.77 | 3.4 | 6.55 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 |
168.28 | 6 | 2.77 | 3.4 | 7.11 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 7 |
219.08 | 8 | 2.77 | 3.76 | 8.18 | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Xem thêm: ống hộp inox
CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM
Mã số thuế (Tax code): 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5
Địa chỉ (Address): 46A Đường TA 22, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại (Tel): 028 6356 7737 – 0973 852 798
Số tài khoản (Account): 3519888888 Tại: Ngân hàng Á Châu – CN TPHCM
Email: thepchangkim@gmail.com Website: www.changkim.vn