Contents
Đặc điểm kỹ thuật và vật liệu van bi đồng dùng cho gas Miha
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Van dùng cho nước sạch, khí và gas. Tay van bằng Inox bọc nhựa PVC
Used for Water, Steam, Gas. Stainless steel handle with PVC plastic cover
Tay van mầu vàng – Yelloow colour lever handle
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000
BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard
Áp lực làm việc Max 30 Bar – Max. working pressure. 30 Bar
Nhiệt độ làm việc Max 120°C – Max. working temperature: 120°C
VẬT LIỆU
Thân – Body: Đồng – Brass
Nắp – Bonnet: Đồng – Brass
Bi – Bail: Đồng/Inox – Brass/stainless steel
Trục – Stem: Đồng – Brass
Ốc áp lực – Lock nut: Đồng – Brass
Gioăng bi – Seats: Teflon – PTFE
Gioăng trục – O-Ring: Teflon – PTFE
Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel
Tay van – Lever handle: SUS 201- Stainless steel
Bọc tay van – Handle cover: Nhựa PVC – PVC Plastic
Thông số kỹ thuật van bi đông dùng cho gas Miha
inch | 1/4 | 3/8 | 1/2 | 3/4 | 1 | 1.1/4 | 1.1/2 | 2 | 2.1/2 |
Cỡ van | |||||||||
mm | 8 | 10 | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 |
Mã SP – Code | M3113 | M3120 | M3137 | M3144 | M3151 | M3168 | M3175 | M3182 | M3199 |
ØA (mm) | 10 | 10 | 15 | 19 | 23 | 30 | 37 | 44 | 57 |
B (mm) | 44 | 44 | 59 | 67 | 77 | 89 | 101 | 116 | 144.5 |
C (mm) | 11.5 | 11.5 | 17 | 16.5 | 20 | 21.5 | 22 | 24.5 | 33 |
L (mm) | 90 | 90 | 89 | 89 | 112 | 140 | 140 | 156 | 207 |
F (mm) | 10.5 | 10.5 | 15.5 | 16.2 | 19.8 | 22 | 22.5 | 25 | 31.8 |
Sw (mm) | 20 | 23 | 25,5 | 31 | 37 | 47 | 53,5 | 65,5 | 85 |
Trọng lượng (g) | 135 | 137 | 205 | 300 | 439 | 840 | 1060 | 1545 | |
Cái / hộp | 15 | 15 | 12 | 10 | 6 | 6 | 4 | 2 | 2 |
Xem thêm: Van đồng
CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM
Mã số thuế (Tax code): 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5
Địa chỉ (Address): 46A Đường TA 22, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại (Tel): 028 6356 7737 – 0973 852 798
Số tài khoản (Account): 3519888888 Tại: Ngân hàng Á Châu – CN TPHCM
Email: thepchangkim@gmail.com Website: www.changkim.vn