Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng là gì?
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm nhúng nóng là hộp thép sau khi sản xuất được nhúng vào bể mạ kẽm nên bề mặt hộp thép được phủ mạ kẽm. Nhờ lớp mạ kẽm này hộp thép trở nên đẹp hơn, bền hơn và giá thành cũng trở nên mắc hơn so với thép hộp đen.
Nên mua thép hộp mạ kẽm nhúng nóng của nhà sản xuất nào?
Có khá nhiều nhà sản xuất thép hộp mạ kẽm trên thị trường, nên khách hàng cần tìm hiểu rõ trước khi mua thép hộp. Vì bên cạnh thép hộp mạ kẽm còn có một loại thép hộp tráng kẽm nữa. Nên nếu không tinh mắt quý khách hàng có thể nhầm lần hai loại thép hộp này với nhau.
Quy cách thép hộp mạ kẽm nhúng nóng
Độ dày | 12×12 | 14×14 | 16×16 | 13×26 | 20×20 | 25×25 |
10×30 | 20×30 | |||||
0.5 | 1.07 | 1.26 | 1.45 | |||
0.6 | 1.28 | 1.5 | 1.73 | 2.12 | 2.18 | |
0.7 | 1.47 | 1.74 | 2 | 2.46 | 2.53 | 3.19 |
0.8 | 1.66 | 1.97 | 2.27 | 2.79 | 2.87 | 3.62 |
0.9 | 1.85 | 2.19 | 2.53 | 3.12 | 3.21 | 4.06 |
1.0 | 2.03 | 2.41 | 2.79 | 3.45 | 3.54 | 4.48 |
1.1 | 2.21 | 2.63 | 3.04 | 3.77 | 3.87 | 4.91 |
1.2 | 2.39 | 2.84 | 3.29 | 4.08 | 4.2 | 5.33 |
1.4 | 3.25 | 3.78 | 4.7 | 4.83 | 6.15 | |
1.5 | 5 | 5.14 | 6.56 | |||
1.6 | 5.3 | 5.45 | 6.96 | |||
1.7 | 5.75 | 7.35 | ||||
1.8 | 6.05 | 7.75 | ||||
1.9 | 6.34 | 8.13 | ||||
2.0 | 6.63 | 8.52 | ||||
Độ dày | 30×30 | 25×50 | 30×60 | 40×40 | 50×50 | 60×60 |
20×40 | 30×50 | 40×60 | 40×80 | |||
0.7 | 3.85 | 4.83 | ||||
0.8 | 4.38 | 5.51 | 6.64 | 5.88 | ||
0.9 | 4.9 | 6.18 | 7.45 | 6.6 | ||
1.0 | 5.43 | 6.84 | 8.25 | 7.31 | 9.19 | 11.08 |
1.1 | 5.94 | 7.5 | 9.05 | 8.02 | 10.09 | 12.16 |
1.2 | 6.46 | 8.15 | 9.85 | 8.72 | 10.98 | 13.24 |
1.4 | 7.47 | 9.45 | 11.4 | 10.11 | 12.74 | 15.38 |
1.5 | 7.97 | 10.1 | 12.2 | 10.8 | 13.62 | 16.45 |
1.6 | 8.46 | 10.7 | 13 | 11.48 | 14.49 | 17.51 |
1.7 | 8.96 | 11.4 | 13.8 | 12.16 | 15.36 | 18.56 |
1.8 | 9.44 | 12 | 14.5 | 12.83 | 16.22 | 19.61 |
1.9 | 9.92 | 12.6 | 15.3 | 13.5 | 17.08 | 20.66 |
2.0 | 10.4 | 13.2 | 16.1 | 14.17 | 17.94 | 21.7 |
2.1 | 10.9 | 13.8 | 16.8 | 14.83 | 18.78 | 22.74 |
2.2 | 11.3 | 14.5 | 17.6 | 15.48 | 19.63 | 23.77 |
2.3 | 11.8 | 15.1 | 18.3 | 16.14 | 20.47 | 24.8 |
2.4 | 12.3 | 15.7 | 19 | 16.78 | 21.31 | 25.83 |
2.5 | 16.3 | 19.8 | 17.43 | 22.14 | 26.85 | |
2.7 | 17.4 | 21.2 | 18.7 | 23.79 | 28.87 | |
2.8 | 18 | 22 | 19.33 | 24.6 | 29.88 | |
2.9 | 18.6 | 22.7 | 19.95 | 25.42 | 30.88 | |
3.0 | 19.2 | 23.4 | 20.57 | 26.23 | 31.88 | |
3.1 | 24.1 | 21.19 | 27.03 | 32.87 | ||
3.2 | 27.83 | 33.86 | ||||
3.4 | 29.41 | 35.82 | ||||
3.5 | 30.2 | 36.79 | ||||
Độ dày | 40×100 | 50×100 | 90×90 | 100×100 | 100×150 | 150×150 |
60×120 | 100×200 | |||||
1.4 | 18 | 19.3 | 23.3 | |||
1.5 | 19.3 | 20.7 | 24.9 | |||
1.6 | 20.5 | 22 | 26.6 | |||
1.7 | 21.8 | 23.4 | 28.2 | |||
1.8 | 23 | 24.7 | 29.8 | 33.18 | 41.66 | 50.14 |
1.9 | 24.2 | 26 | 31.4 | 34.98 | 43.93 | 52.88 |
2.0 | 25.5 | 27.3 | 33 | 36.78 | 46.2 | 55.62 |
2.1 | 26.7 | 28.7 | 34.6 | 38.57 | 48.46 | 58.35 |
2.2 | 27.9 | 30 | 36.2 | 40.35 | 50.72 | 61.08 |
2.3 | 29.1 | 31.3 | 37.8 | 42.14 | 52.97 | 63.8 |
2.4 | 30.4 | 32.6 | 39.4 | 43.91 | 55.22 | 66.52 |
2.5 | 31.6 | 33.9 | 41 | 45.69 | 57.46 | 69.24 |
2.7 | 34 | 36.5 | 44.1 | 49.22 | 61.94 | 74.65 |
2.8 | 35.2 | 37.8 | 45.7 | 50.98 | 64.17 | 77.36 |
2.9 | 36.3 | 39.1 | 47.3 | 52.73 | 66.39 | 80.05 |
3.0 | 37.5 | 40.3 | 48.8 | 54.49 | 68.62 | 82.75 |
3.1 | 38.7 | 41.6 | 50.4 | 56.23 | 70.83 | 85.43 |
3.2 | 39.9 | 42.9 | 51.9 | 57.97 | 73.04 | 88.12 |
3.4 | 42.2 | 45.4 | 55 | 61.44 | 77.46 | 93.47 |
3.5 | 43.4 | 46.7 | 56.6 | 63.17 | 79.66 | 96.14 |
3.7 | 45.7 | 49.2 | 59.6 | 66.61 | 84.04 | 101.5 |
3.8 | 46.9 | 50.4 | 61.2 | 68.33 | 86.23 | 104.1 |
3.9 | 48 | 51.7 | 62.7 | 70.04 | 88.41 | 106.8 |
4.0 | 49.1 | 52.9 | 64.2 | 71.74 | 90.58 | 109.4 |
4.5 | 80.2 | 101.4 | 122.6 | |||
5.0 | 88.55 | 112.1 | 135.7 | |||
Liên hệ ngay với Thép Chang Kim nếu bạn cần tư vấn hoặc cần giá giá thép hộp mạ kẽm nhé. Chang Kim với kim nghiệm dày dặn trên thị trường chắc chắn có thể đáp ứng được các nhu cầu của khách hàng. Liên hệ với Chang Kim theo địa chỉ sau:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM
Mã số thuế (Tax code): 0 3 1 6 8 3 6 1 7 5
Địa chỉ (Address): 46A Đường TA 22, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại (Tel): 028 6356 7737 – 0973 852 798
Số tài khoản (Account): 3519888888 Tại: Ngân hàng Á Châu – CN TPHCM
Email: thepchangkim@gmail.com Website: www.changkim.vn