Ống thép hàn DN800
Ống thép hàn DN800 là sản phẩm ống thép cỡ lớn, có độ chịu lực và chịu mài mòn cao.
Nên được sử dụng trong hệ thống PCCC, ống dẫn nước, gia công cơ khí công – nông nghiệp, nhà máy lọc dầu, xử lý nước thải…
Ống thép cỡ lớn 32 inch
Những ứng dụng của ống thép cỡ lớn 32 inch:
- Bề mặt sáng bóng, trơn, đạt tính thẩm mỹ cao
- Ống thép hàn có độ bền cao, chống được va đập mạnh nhờ vào bề mặt rộng và kết cấu vững chắc
- Cấu trúc dạng rỗng, thành mỏng và khối lượng tương đối nhẹ nhưng lại có độ cứng, độ uốn dẻo và khả năng chịu được tác động rất tốt.
- Chống ăn mòn
- Ít bị cong vênh
- Có khả năng chống chọi với những điều kiện khắc nghiệt của thời tiết.
- Tuổi thọ của ống thép hàn tuổi thọ cao
- Ít bị tác động bởi nhiệt độ
- Lắp đặt dễ dàng
- Khả năng chịu áp lực vô cùng tốt
- ĐĐảm bảo được độ chính xác, tháo gỡ và di chuyển một cách dễ dàng.
- Giá thành của ống thép hàn phù hợp
Quy cách ống thép hàn đen DN800 32inch
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI | SCH10 | SCH20 | SCH30 | STD | SCH40 | SCH60 | XS | SCH80 | SCH120 | SCH160 |
15 | 21.3 | 2.11 | – | 2.41 | 2.77 | 2.77 | – | 3.73 | 3.73 | – | 4.78 |
20 | 26.7 | 2.11 | – | 2.41 | 2.87 | 2.87 | – | 3.91 | 3.91 | – | 5.56 |
25 | 33.4 | 2.77 | – | 2.9 | 3.38 | 3.38 | – | 4.55 | 4.55 | – | 6.35 |
32 | 42.2 | 2.77 | – | 2.97 | 3.56 | 3.56 | – | 4.85 | 4.85 | – | 6.35 |
40 | 48.3 | 2.77 | – | 3.18 | 3.68 | 3.68 | – | 5.08 | 5.08 | – | 7.14 |
50 | 60.3 | 2.77 | – | 3.18 | 3.91 | 3.91 | – | 5.54 | 5.54 | – | 8.74 |
65 | 73 | 3.05 | – | 4.78 | 5.16 | 5.16 | – | 7.01 | 7.01 | – | 9.53 |
80 | 88.9 | 3.05 | – | 4.78 | 5.49 | 5.49 | – | 7.62 | 7.62 | – | 11.12 |
90 | 101.6 | 3.05 | – | 4.78 | 5.74 | 5.74 | – | 8.08 | 8.08 | – | |
100 | 114.3 | 3.05 | – | 4.78 | 6.02 | 6.02 | – | 8.56 | 8.56 | 11.13 | 13.49 |
125 | 141.3 | 3.4 | – | – | 6.55 | 6.55 | – | 9.53 | 9.53 | 12.7 | 15.88 |
150 | 168.3 | 3.4 | – | – | 7.11 | 7.11 | – | 10.97 | 10.97 | 14.27 | 18.26 |
200 | 219.1 | 3.76 | 6.35 | 7.07 | 8.18 | 8.18 | 10.31 | 12.7 | 12.7 | 18.26 | 23.01 |
250 | 273 | 4.19 | 6.35 | 7.8 | 9.27 | 9.27 | 12.7 | 12.7 | 15.09 | 21.44 | 28.58 |
300 | 323.8 | 4.57 | 6.35 | 8.38 | 9.53 | 10.31 | 14.27 | 12.7 | 17.48 | 25.4 | 33.32 |
350 | 355.6 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 9.53 | 11.13 | 15.09 | 12.7 | 19.05 | 27.79 | 35.71 |
400 | 406.4 | 6.35 | 7.92 | 9.53 | 9.53 | 12.7 | 16.66 | 12.7 | 21.44 | 30.96 | 40.19 |
450 | 457.2 | 6.35 | 7.92 | 11.13 | 9.53 | 14.27 | 19.05 | 12.7 | 23.83 | 34.93 | 45.24 |
500 | 508 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 9.53 | 15.09 | 20.62 | 12.7 | 26.19 | 38.1 | 50.01 |
550 | 558.8 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 9.53 | 15.09 | 22.23 | 12.7 | 28.58 | 41.28 | 53.98 |
600 | 609.6 | 6.35 | 9.53 | 14.27 | 9.53 | 17.48 | 24.61 | 12.7 | 30.96 | 46.02 | 59.54 |
650 | 660.4 | 7.92 | 12.7 | – | 9.53 | – | – | 12.7 | – | – | – |
700 | 711.2 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | – | – | 12.7 | – | – | – |
750 | 762 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | – | – | 12.7 | – | – | – |
800 | 812.8 | 7.92 | 12.7 | 15.88 | 9.53 | 17.48 | – | 12.7 | – | – |