Contents
Ống thép đen vinapipe
Ống thép đen Vinapipe được sản xuất ra các sản phẩm cơ khí chất lượng cao như: khung càng, cổ phốt, tay lái, chân chống xe máy, bàn ghế nội thất. Và đặc biệt trong ngành xây dựng như: ống siêu âm dùng trong công nghệ khoan cọc nhồi, kết cấu cầu, kết cấu mái giàn không gian. Với việc là nhà sản xuất ống thép trong nước duy nhất có máy thử thủy lực dùng để thử độ kín nước của đường hàn, đảm bảo ống không rò rỉ với áp lực 50 bar ống thép Vinapipe.
Bảng quy cách ống thép đen Vinapipe
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (MM) | TRỌNG LƯỢNG/CÂY 6M |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 21.2 (Ống DN 15)
| 0.7 | 2.12 |
0.8 | 2.41 | |
0.9 | 2.7 | |
1 | 2.99 | |
1.1 | 3.27 | |
1.2 | 3.55 | |
1.4 | 4.1 | |
1.5 | 4.37 | |
1.8 | 5.17 | |
2 | 5.68 | |
2.3 | 6.43 | |
2.5 | 6.92 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 26.65 (Ống DN 20)
| 0.8 | 3.06 |
0.9 | 3.43 | |
1 | 3.8 | |
1.1 | 4.16 | |
1.2 | 4.52 | |
1.4 | 5.23 | |
1.5 | 5.58 | |
1.8 | 6.62 | |
2 | 7.29 | |
2.3 | 8.29 | |
2.5 | 8.93 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 33.5 (Ống DN 25)
| 1 | 4.81 |
1.1 | 5.27 | |
1.2 | 5.74 | |
1.4 | 6.65 | |
1.5 | 7.1 | |
1.8 | 8.44 | |
2 | 9.32 | |
2.3 | 10.62 | |
2.5 | 11.47 | |
2.8 | 12.72 | |
3 | 13.54 | |
3.2 | 14.35 | |
3.5 | 15.54 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 42.2 (Ống DN 32)
| 1.1 | 6.69 |
1.2 | 7.28 | |
1.4 | 8.45 | |
1.5 | 9.03 | |
1.8 | 10.76 | |
2 | 11.9 | |
2.3 | 13.58 | |
2.5 | 14.69 | |
2.8 | 16.32 | |
3 | 17.4 | |
3.2 | 18.47 | |
3.5 | 20.04 | |
3.8 | 21.59 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 48.1 (Ống DN 40)
| 1.2 | 8.33 |
1.4 | 9.67 | |
1.5 | 10.34 | |
1.8 | 12.33 | |
2 | 13.64 | |
2.3 | 15.59 | |
2.5 | 16.87 | |
2.8 | 18.77 | |
3 | 20.02 | |
3.2 | 21.26 | |
3.5 | 23.1 | |
3.8 | 24.91 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 59.9 (Ống DN 50)
| 1.4 | 12.12 |
1.5 | 12.96 | |
1.8 | 15.47 | |
2 | 17.13 | |
2.3 | 19.6 | |
2.5 | 21.23 | |
2.8 | 23.66 | |
3 | 25.26 | |
3.2 | 26.85 | |
3.5 | 29.21 | |
3.8 | 31.54 | |
4 | 33.09 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 75.6 (Ống DN 65)
| 1.5 | 16.45 |
1.8 | 19.66 | |
2 | 21.78 | |
2.3 | 24.95 | |
2.5 | 27.04 | |
2.8 | 30.16 | |
3 | 32.23 | |
3.2 | 34.28 | |
3.5 | 37.34 | |
3.8 | 40.37 | |
4 | 42.38 | |
4.3 | 45.37 | |
4.5 | 47.34 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 88.3 (Ống DN 80)
| 1.5 | 19.27 |
1.8 | 23.04 | |
2 | 25.54 | |
2.3 | 29.27 | |
2.5 | 31.74 | |
2.8 | 35.42 | |
3 | 37.87 | |
3.2 | 40.3 | |
3.5 | 43.92 | |
3.8 | 47.51 | |
4 | 49.9 | |
4.3 | 53.45 | |
4.5 | 55.8 | |
5 | 61.63 | |
Ống Thép Đen Vinapipe Ống 113.5 (Ống DN 100)
| 1.8 | 29.75 |
2 | 33 | |
2.3 | 37.84 | |
2.5 | 41.06 | |
2.8 | 45.86 | |
3 | 49.05 | |
3.2 | 52.23 | |
3.5 | 56.97 | |
3.8 | 61.68 | |
4 | 64.81 | |
4.3 | 69.48 | |
4.5 | 72.58 | |
5 | 80.27 | |
6 | 95.44 |
Báo giá ống thép đen vinapipe
Mua ống thép đen Vinapipe tại TP HCM.
Quy trình mua ống thép đen Vinapige tại TPHCM của CÔNG TY CỔ PHẦN CHANG KIM
- Khách hàng có thể liên hệ để được báo giá qua điện thoại hoặc zalo hoặc email & call trực tiếp : Ms Chang: 0973852798 – 0935 088 550, Ms Ngân 08 6868 5513 – thepchangkim@gmail.com
- Tiếp nhận đề nghị, yêu cầu báo giá ống thép đen Vinapige
- Lập báo giá ống thép đen Vinapige gửi khách hàng.
- Nếu khách hàng đồng ý: giá cả, khối lượng, thời gian, phương thức giao hàng, chính sách thanh toán.
- Xác nhận đơn hàng và lập hợp đồng kinh tế cung ứng vật tư.
- Lập đề nghị tạm ứng và thanh toán nếu khách hàng yêu cầu.
- Thông báo giao hàng và chốt thời gian địa điểm giao nhận hàng với bên mua.
- Sắp xếp hàng và vận chuyển giao hàng nhanh chóng .
- Xuất hóa đơn điện tử và cấp CO,CQ nếu khách hàng yêu cầu .
- Hoàn tất thanh toán và giao hàng .
- Thẩm định dịch vụ và xin đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng .