Ống thép đen TP.HCM – Cập nhật bảng giá ống thép đen mới nhất 2021 tại Thép Chang Kim. Khách hàng tham khảo thông số, quy cách ống thép và liên hệ với Chang Kim để nhận báo giá chính xác nhất.
Contents
Ống thép đen Tphcm
Có khá nhiều loại ống thép đen đang được sử dụng trên thị trường. Với mỗi loại sẽ có nguồn gốc, chất lượng và mức giá phân phối khác nhau. Tùy theo từng công trình, mục đích sử dụng mà các bạn có thể chọn được sản phẩm phù hợp nhất. Khách hàng tham khảo một số loại ống thép đen sau đây:
- Ống thép đen Hòa Phát
- Ống thép đen Seah
- Ống thép đen Maruichi,…
Xem thêm: Ứng dụng của ống thép đen
Bảng quy cách trọng lượng ống thép đen cập nhập mới nhất
Khách hàng tham khảo quy cách trọng lượng ống thép đen từ DN 6 đến DN90 với bảng sau:
Inch | DN | Đường kính ngoài | Kích thước độ dày của thành ống | ||||||
( mm ) | SCH 5 | SCH 10 | SCH 30 | SCH 40 | SCH 80 | SCH 120 | XXS | ||
⅛ | 6 | 10,29 | 0,889 | 1,245 | 1,448 | 1,727 | 2,413 | — | — |
¼ | 8 | 13,72 | 1,245 | 1,651 | 1,854 | 2,235 | 3,023 | — | — |
⅜ | 10 | 17,15 | 1,245 | 1,651 | 1,854 | 2,311 | 3,2 | — | — |
½ | 15 | 21,34 | 1,651 | 2,108 | — | 2,769 | 3,734 | — | 7,468 |
¾ | 20 | 26,67 | 1,651 | 2,108 | — | 2,87 | 3,912 | — | 7,823 |
1 | 25 | 33,4 | 1,651 | 2,769 | — | 3,378 | 4,547 | — | 9,093 |
1¼ | 32 | 42,16 | 1,651 | 2,769 | 2,972 | 3,556 | 4,851 | — | 9,703 |
1½ | 40 | 48,26 | 1,651 | 2,769 | 3,175 | 3,683 | 5,08 | — | 10,16 |
2 | 50 | 60,33 | 1,651 | 2,769 | 3,175 | 3,912 | 5,537 | 6,35 | 11,074 |
2½ | 65 | 73,03 | 2,108 | 3,048 | 4,775 | 5,156 | 7,01 | 7,62 | 14,021 |
3 | 80 | 88,9 | 2,108 | 3,048 | 4,775 | 5,486 | 7,62 | 8,89 | 15,24 |
3½ | 90 | 101,6 | 2,108 | 3,048 | 4,775 | 5,74 | 8,077 | — | 16,154 |
Khách hàng tham khảo quy cách trọng lượng ống thép từ DN100 đến DN200 với bảng sau:
inch | DN | Đường kính ngoài | Kích thước độ dày thành ống | ||||||||||
(mm) | SCH 5 | SCH 10 | SCH 20 | SCH 30 | SCH 40 | SCH 60 | SCH 80 | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 | SCH 160 | ||
4 | 100 | 114,30 | 2,11 | 3,05 | — | 4,78 | 6,02 | 7,14 | 8,56 | — | 11,10 | — | 13,49 |
4½ | 115 | 127 | — | — | — | — | 6,27 | — | 9,02 | — | — | — | — |
5 | 125 | 141,30 | 2,77 | 3,40 | — | — | 6,55 | — | 9,54 | — | 12,70 | — | 15,88 |
6 | 150 | 168,28 | 2,77 | 3,40 | — | — | 7,11 | — | 10,97 | — | 14,28 | — | 18,26 |
8 | 200 | 219,08 | 2,77 | 3,76 | 6,35 | 7,04 | 8,18 | 10,31 | 12,70 | 15,06 | 18,24 | 20,62 | 23,01 |
Khách hàng tham khảo quy cách trọng lượng ống thép từ DN250 đến DN600 với bảng sau:
Inch | DN | Đường kính ngoài | Kích thước độ dày thành ống | ||||||||||||||
(mm) | SCH 5s | SCH 5 | SCH 10s | SCH 10 | SCH 20 | SCH 30 | SCH 40s | SCH 40 | SCH 60 | SCH 80s | SCH 80 | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 | SCH 160 | ||
10 | 250 | 273,05 | 3,404 | 3,404 | 4,191 | 4,191 | 6,35 | 7,798 | 9,271 | 9,271 | 12,7 | 12,7 | 15,062 | 18,237 | 21,412 | 25,4 | 28,575 |
12 | 300 | 323,85 | 3,962 | 4,191 | 4,572 | 4,572 | 6,35 | 8,382 | 9,525 | 10,312 | 12,7 | 12,7 | 17,45 | 21,412 | 25,4 | 28,575 | 33,325 |
14 | 350 | 355,6 | 3,962 | 3,962 | 4,775 | 6,35 | 7,925 | 9,525 | 9,525 | 11,1 | 15,062 | 12,7 | 19,05 | 23,8 | 27,762 | 31,75 | 35,712 |
16 | 400 | 406,4 | 4,191 | 4,191 | 4,775 | 6,35 | 7,925 | 9,525 | 9,525 | 12,7 | 16,662 | 12,7 | 21,412 | 26,187 | 30,937 | 36,5 | 40,462 |
18 | 450 | 457,2 | 4,191 | 4,191 | 4,775 | 6,35 | 7,925 | 11,1 | 9,525 | 14,275 | 19,05 | 12,7 | 23,8 | 29,362 | 34,925 | 39,675 | 45,237 |
20 | 500 | 508 | 4,775 | 4,775 | 5,537 | 6,35 | 9,525 | 12,7 | 9,525 | 15,062 | 20,625 | 12,7 | 26,187 | 32,512 | 38,1 | 44,45 | 49,987 |
24 | 600 | 609,6 | 5,537 | 5,537 | 6,35 | 6,35 | 9,525 | 14,275 | 9,525 | 17,45 | 24,587 | 12,7 | 30,937 | 38,887 | 46,025 | 52,375 | 59,512 |
Quý khách hàng quan tâm đến bảng giá ống thép mới nhất 2021 có thể liên hệ với Chang Kim để được báo giá ngay. Thép Chang Kim luôn sẵn sàng phục vụ quy khách. Cam đoan khách hàng sẽ hài lòng khi mua hàng của chúng tôi.
Bảng giá ống thép đen Hòa Phát cập nhật mới nhất 2021
Xem thêm: Ống thép đen SeAH
Chang Kim các loại ống thép Hòa Phát trực tiếp từ nhà máy nên mức giá phân phối cực kỳ cạnh tranh trên thị trường. Với chúng tôi sự hài lòng của khách hàng chính là thành công lớn nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi theo địa chỉ bên dưới để được tư vấn chi tiết trước khi mua thép nhé!