Thông số kỹ thuật
SIZE ( inch) | ½ ‘’ | ¾’’ |
DN (mm) | 15 | 20 |
L (mm) | 51 | 57.5 |
H (mm) | 52 | 61 |
B (mm) | 56 | 56 |
Đặc điểm kỹ thuật
van dùng cho nước sạch. Tay van bằng hợp kim kẽm
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000
Áp lực làm việc Max 16 bar
Nhiệt độ làm việc Max 90 độ C
Vật liệu
- Thân : đồng
- Nắp : đồng
- Bi : đồng
- Trục : đồng
- Gioăng trục : cao su
- Gioăng bi : teflon
- Tay van : hợp kim kẽm
- Gioăng ống cứng : cao su
- Phanh hãm : SUS304
- Đai ốc : đồng
- Đai ốc 1 : đồng
- Đệm vênh : SUS304
- Ốc tay : SUS304