Contents
Thép hộp vuông 19 x 19
Thép hộp 19×19 được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng & công nghiệp, dùng để chế tạo thiết bị nội ngoại thất, cơ khí, thùng xe,…
Thép hộp 19×19 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau từ 0.6 đến 1.8mm. Với mỗi độ dày sẽ có trọng lượng khác nhau, khách hàng có thể tham khảo thông tin bên dưới.
Quy cách thép hộp vuông 19×19
Độ dày thành ống 0.6 mm – Trọng lượng 0.355 kg/m
Độ dày thành ống 0.7 mm – Trọng lượng 0.414 kg/m
Độ dày thành ống 0.8 mm – Trọng lượng 0.472 kg/m
Độ dày thành ống 0.9 mm – Trọng lượng 0.531 kg/m
Độ dày thành ống 1.0 mm – Trọng lượng 0.589 kg/m
Độ dày thành ống 1.1 mm – Trọng lượng 0.647 kg/m
Độ dày thành ống 1.2 mm – Trọng lượng 0.705 kg/m
Độ dày thành ống 1.4 mm – Trọng lượng 0.820 kg/m
Độ dày thành ống 1.5 mm – Trọng lượng 0.877 kg/m
Độ dày thành ống 1.7 mm – Trọng lượng 0.992 kg/m
Độ dày thành ống 1.8 mm – Trọng lượng 1.048 kg/m
Thép hộp vuông 20 x 20
Bảng quy cách thép hộp vuông 20×20
Quy cách (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
20x20x0.6 | 0.36 | 2.18 |
20x20x0.7 | 0.42 | 2.53 |
20x20x0.8 | 0.48 | 2.87 |
20x20x0.9 | 0.54 | 3.21 |
20x20x1.0 | 0.59 | 3.54 |
20x20x1.1 | 0.65 | 3.87 |
20x20x1.2 | 0.70 | 4.20 |
20x20x1.4 | 0.81 | 4.83 |
20x20x1.5 | 0.86 | 5.14 |
20x20x1.6 | 0.91 | 5.45 |
20x20x1.7 | 0.96 | 5.75 |
20x20x1.8 | 1.01 | 6.05 |
20x20x1.9 | 1.06 | 6.34 |
20x20x2.0 | 1.11 | 6.63 |
Thép hộp vuông 25 x 25
Bảng quy cách thép hộp vuông 25×25
Quy cách (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
25x25x0.7 | 0.53 | 3.19 |
25x25x0.8 | 0.60 | 3.62 |
25x25x0.9 | 0.68 | 4.06 |
25x25x1.0 | 0.75 | 4.48 |
25x25x1.1 | 0.82 | 4.91 |
25x25x1.2 | 0.89 | 5.33 |
25x25x1.4 | 1.03 | 6.15 |
25x25x1.5 | 1.09 | 6.56 |
25x25x1.6 | 1.16 | 6.96 |
25x25x1.7 | 1.23 | 7.35 |
25x25x1.8 | 1.29 | 7.75 |
25x25x1.9 | 1.36 | 8.13 |
25x25x2.0 | 1.42 | 8.52 |
Thép hộp vuông 80 x 80
Bảng quy cách thép hộp vuông 80×80
Quy cách (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
80x80x2 | 4.9 | 29.4 |
80x80x2.3 | 5.61 | 33.66 |
80x80x2.5 | 6.08 | 36.48 |
80x80x3 | 7.25 | 43.5 |
80x80x3.5 | 8.41 | 50.46 |
80x80x4 | 9.55 | 57.3 |
80x80x4.5 | 10.67 | 64.02 |
80x80x5 | 11.78 | 70.68 |
80x80x6 | 13.94 | 83.64 |
80x80x8 | 18.09 | 108.54 |
80x80x10 | 21.98 | 131.88 |
Thép hộp vuông 90 x 90
Bảng quy cách thép hộp vuông 90×90
Quy cách thép (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
Thép hộp 90x90x1.5 | 4.16 | 24.93 |
Thép hộp 90x90x1.8 | 4.97 | 29.79 |
Thép hộp 90x90x2.0 | 5.50 | 33.01 |
Thép hộp 90x90x2.3 | 6.30 | 37.80 |
Thép hộp 90x90x2.5 | 6.83 | 40.98 |
Thép hộp 90x90x2.8 | 7.62 | 45.70 |
Thép hộp 90x90x3.0 | 8.14 | 48.83 |
Thép hộp 90x90x3.2 | 8.66 | 51.94 |
Thép hộp 90x90x3.5 | 9.43 | 56.58 |
Thép hộp 90x90x3.8 | 10.20 | 61.17 |
Thép hộp 90x90x4.0 | 10.70 | 64.21 |
Thép hộp vuông 250 x 250
Bảng quy cách thép hộp vuông 250×250
Quy cách (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
250x250x3 | 25.27 | 151.62 |
250x250x4 | 32.9 | 197.4 |
250x250x4.5 | 36.69 | 220.14 |
250x250x5 | 40.47 | 242.82 |
250x250x6 | 47.97 | 287.82 |
250x250x8 | 62.79 | 376.74 |
250x250x9 | 70.11 | 420.66 |
250x250x10 | 77.36 | 464.16 |
250x250x12 | 91.68 | 550.08 |